Ra mắt từ năm 1999, đồng EURO đã nhanh chóng vươn lên thành một trong những đơn vị tiền tệ hàng đầu thế giới và được sử dụng rộng rãi. Để nắm rõ giá trị quy đổi từ EURO sang tiền Việt Nam và đô la Mỹ, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của CHUYÊNTAICHINH.COM.
1. 1 EURO đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Khi du lịch, du học hay làm việc tại châu Âu, bạn sẽ thấy rằng các quốc gia trong liên minh châu Âu (EU) đều sử dụng đồng EURO làm tiền tệ chính thức. EU bao gồm 20 nước thành viên cùng 6 quốc gia và vùng lãnh thổ không thuộc EU, tất cả đều áp dụng đồng tiền này.
Đồng EURO là yếu tố chủ chốt trong hệ thống tiền tệ chung, giữ vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế giữa các quốc gia này.
EURO được coi là một trong những đơn vị tiền tệ mạnh nhất thế giới
Để biết 1 EURO đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể tham khảo cách quy đổi sau:
1 EURO = 100 Cent = 29,172.48 VND (= 1.14 USD)
5 EURO = 145,862.4 VND
10 EURO = 291,724.8 VND
50 EURO = 1,458,624 VND
100 EURO = 2,917,248 VND
200 EURO = 5,834,496 VND
500 EURO = 14,586,240 VND
1000 EURO = 29,172,480 VND
1 triệu EURO = 29,172,480,000 VND
2. Tỷ giá EURO từ các ngân hàng
Tỷ giá EURO tại các ngân hàng luôn được nhiều người và nhà đầu tư quan tâm trong thị trường ngoại hối.
Dưới đây là bảng để bạn cập nhật tỷ giá EURO từ các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 29.205,00 | 29.322,00 | 30.634,00 | 30.730,00 |
ACB | 29.426,00 | 29.544,00 | 30.421,00 | 30.421,00 |
Agribank | 29.331,00 | 29.449,00 | 30.567,00 | – |
Bảo Việt | 29.259,00 | 29.571,00 | – | 30.302,00 |
BIDV | 29.514,00 | 29.537,00 | 30.726,00 | – |
Eximbank | 29.385,00 | 29.473,00 | 29.387,00 | – |
GPBank | 29.249,00 | 29.535,00 | 30.410,00 | – |
HDBank | 29.396,00 | 29.566,00 | 30.475,00 | – |
Hong Leong | 29.084,00 | 29.334,00 | 30.670,00 | – |
HSBC | 29.338,00 | 29.398,00 | 30.475,00 | 30.475,00 |
Indovina | 29.270,00 | 29.585,00 | 30.569,00 | – |
Kiên Long | 29.389,00 | 29.489,00 | 30.389,00 | – |
LPBank | 29.302,00 | 29.442,00 | 30.790,00 | 30.790,00 |
MSB | 29.429,00 | 29.429,00 | 30.546,00 | 30.646,00 |
MB | 29.275,00 | 29.375,00 | 30.791,00 | 30.711,00 |
MBV | – | 29.408,00 | – | 30.680,00 |
Nam Á | 29.381,00 | 29.576,00 | 30.406,00 | – |
NCB | 29.229,00 | 29.339,00 | 30.446,00 | 30.546,00 |
OCB | 29.613,00 | 29.763,00 | 30.938,00 | 30.678,00 |
PGBank | – | 29.516,00 | 30.420,00 | – |
PublicBank | 29.167,00 | 29.462,00 | 30.669,00 | 30.669,00 |
PVcomBank | 29.162,00 | 29.457,00 | 30.720,00 | – |
Sacombank | 29.557,00 | 29.657,00 | 30.435,00 | 30.390,00 |
Saigonbank | 29.410,00 | 29.533,00 | 30.516,00 | – |
SCB | 29.190,00 | 29.280,00 | 30.910,00 | 30.810,00 |
SeABank | 29.504,00 | 29.524,00 | 30.704,00 | 30.704,00 |
SHB | 29.551,00 | 29.551,00 | 30.711,00 | – |
Techcombank | 29.301,00 | 29.572,00 | 30.597,00 | – |
TPB | 29.346,00 | 29.467,00 | 30.805,00 | 30.711,00 |
UOB | 28.994,00 | 29.293,00 | 30.564,00 | – |
VCBNeo | 29.172,48 | 29.467,15 | – | 30.710,63 |
VIB | 29.425,00 | 29.525,00 | 30.562,00 | – |
VietABank | 29.489,00 | 29.639,00 | 30.402,00 | – |
VietBank | 29.476,00 | 29.564,00 | – | 30.430,00 |
VietCapitalBank | 29.170,00 | 29.470,00 | 30.463,00 | – |
Vietcombank | 29.160,63 | 29.455,19 | 30.698,15 | – |
VietinBank | 29.484,00 | 29.529,00 | 30.739,00 | – |
VPBank | 29.344,00 | 29.544,00 | 30.513,00 | 30.463,00 |
VRB | 29.514,00 | 29.537,00 | 30.726,00 | – |
Tỷ giá có thể biến động nhiều lần trong ngày, vì thế nếu bạn muốn biết thông tin chính xác tại thời điểm hiện tại, hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng.
Giá trị của đồng tiền chung châu Âu dao động do nhiều yếu tố tác động như: nhu cầu thị trường, kỳ vọng của người mua, sự khác biệt về lạm phát, chính sách can thiệp của các quốc gia, tình hình kinh tế của Liên minh châu Âu, sự chênh lệch trong cán cân xuất nhập khẩu và tình trạng nợ công.
3. Đồng EURO là gì?
EURO là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU), hiện đang được sử dụng chính thức tại 20 quốc gia thuộc khối liên minh (Đức, Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Pháp, Hy Lạp, Ireland, Hà Lan, Luxembourg, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Latvia, Litva, Slovakia, Estonia, Croatia) cùng với 6 quốc gia và lãnh thổ bên ngoài EU.
Đồng EURO được ra đời nhằm củng cố sự đoàn kết trong khu vực, giảm mâu thuẫn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Vào ngày 1/1/1999, EURO chính thức xuất hiện và được phát hành rộng rãi từ 1/1/2002. Tên gọi và ký hiệu của EURO bắt nguồn từ từ “Eυρώπη” trong tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là châu Âu.
Các mệnh giá tiền xu và tiền giấy của đồng EURO
– Mã ISO: EUR
– Biểu tượng: €
– 1 EURO = 100 Cent
Euro có hai dạng: tiền xu và tiền giấy.
Đối với tiền xu, các mệnh giá là: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 EURO, và 2 EURO. Mặt sau của mỗi đồng xu mang hình ảnh đặc trưng của từng quốc gia.
Tiền giấy Euro bao gồm các mệnh giá: 5 EURO (màu xám), 10 EURO (màu đỏ), 20 EURO (màu xanh da trời), 50 EURO (màu cam), 100 EURO (màu xanh lá), 200 EURO (màu nâu), 500 EURO (màu tím), mỗi mệnh giá đều có màu sắc khác nhau và giống nhau ở tất cả các nước. Trên tiền giấy có in quốc kỳ châu Âu, ký hiệu của Ngân hàng Trung ương châu Âu, bản đồ châu Âu, và tên EURO bằng chữ La tinh và Hy Lạp cùng với chữ ký của Giám đốc Ngân hàng Trung ương châu Âu.
4. Địa điểm đổi tiền EURO sang Việt Nam Đồng uy tín
Đổi EURO sang tiền Việt an toàn tại ngân hàng
EURO là loại tiền có giá trị lớn và được giao dịch rộng rãi tại các ngân hàng tại Việt Nam. Đổi tiền EURO hoặc các loại ngoại tệ khác tại ngân hàng là phương pháp an toàn nhất, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và phòng tránh nguy cơ nhận phải tiền giả.
Hiện nay, sự xuất hiện của tiền giấy EURO giả đang gia tăng do giá trị cao của nó. Mặc dù có nhiều cách phân biệt tiền thật nhưng rất khó phát hiện, do đó ngân hàng vẫn là nơi đổi tiền an toàn nhất. Khi thực hiện giao dịch tại ngân hàng, hãy mang theo giấy tờ cá nhân để làm thủ tục.
Để biết tỷ lệ 1 € = ? VNĐ, xin mời tham khảo bảng tỷ giá ở phần trên nhé!
Đổi tiền EURO tại các điểm thu đổi ngoại tệ được cấp phép
Vì đồng EURO được sử dụng phổ biến nên bạn có thể dễ dàng đổi tiền tại nhiều cửa hàng vàng bạc được cấp phép. Bạn có thể đến các hệ thống vàng bạc của SJC, PNJ, DOJI hoặc các cửa hàng tại Hà Trung (quận Hoàn Kiếm, Hà Nội), Trung tâm Kim hoàn Sài Gòn (222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1), thu đổi ngoại tệ Minh Thư (2 Nguyễn Thái Bình, quận 1), hoặc tiệm Vàng Kim Mai (84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1)…
Đổi EURO sang VND tại các sân bay
Hầu hết các sân bay đều có quầy thu đổi ngoại tệ thuộc các ngân hàng hoặc đơn vị được cấp phép, vì thế bạn có thể đổi tiền tại đây. Tuy nhiên, phí chuyển đổi có thể cao và số lượng tiền đổi bị giới hạn.
Nên đổi tiền EURO sang VND tại các đơn vị được cấp phép
Khi đổi tiền EURO, lưu ý đến tỷ giá mua/bán tại ngân hàng và chọn thời điểm phù hợp để có tỷ giá tốt nhất. Cần nhận biết mệnh giá tiền và cách phân biệt tiền thật/giả để tránh rủi ro. Theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật thêm thông tin mới nhất về tỷ giá ngoại tệ nhé.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thêm về các giải pháp tài chính tiên tiến trong chuyên mục Ngân Hàng, nơi sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.