Hôm nay, 50.000 Won Hàn Quốc (KRW) có thể quy đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam? Để đánh giá mức hấp dẫn của tỷ giá Won hiện tại, chuyentaichinh.com mời bạn tham khảo lịch sử tỷ giá qua các năm.
1. Hôm nay 50.000 Won (KRW) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Công cụ chuyển đổi tỷ giá ngoại tệ của Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất và chi tiết về tỷ giá KRW, bao gồm giá mua tiền mặt, mua ngoại tệ, và giá bán.
50 nghìn Won hôm nay đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá đồng Won hôm nay như sau:
Hình thức | 50.000 KRW = ? VND | 1 KRW = ? VND |
Mua tiền mặt | 50.000 Won = 811,500 đ | 1 Won = 16.23 đ |
Mua chuyển khoản | 50.000 Won = 901,500 đ | 1 Won = 18.03 đ |
Bán | 50.000 Won = 978,000 đ | 1 Won = 19.56 đ |
Như vậy, 50.000 Won có giá trị từ hơn 800.000 đến gần 1 triệu đồng Việt Nam, tùy vào hình thức mua/bán.
Mời bạn tham khảo bảng tỷ giá KRW/VND của các ngân hàng Việt Nam:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | – | 17,65 | 20,84 | – |
ACB | – | 18,95 | – | 19,63 |
Agribank | – | 17,96 | 19,68 | – |
BIDV | 17,3 | 18,04 | 19,48 | – |
HDBank | 17,49 | 18,59 | 19,34 | – |
Kiên Long | – | 17,34 | 20,14 | – |
LPBank | – | 17,25 | – | 20,75 |
MSB | 16,86 | 17,6 | 21,32 | 21,32 |
MB | – | 17,67 | – | 21,87 |
Nam Á | – | 17,72 | – | 21,82 |
NCB | 17,79 | 17,79 | 19,66 | |
OCB | 14,84 | 16,84 | 21,36 | 21,86 |
OceanBank | – | – | – | 19,7 |
PVcomBank | 16,13 | 17,93 | 19,66 | – |
Sacombank | – | 18,6 | – | 20,1 |
Saigonbank | – | 18,65 | – | |
SeABank | – | 17,5 | – | 20,5 |
SHB | – | 18 | 19,5 | – |
Techcombank | – | 17,7 | 19,6 | – |
TPB | – | – | – | 19,91 |
VIB | ||||
VietABank | – | 18,11 | – | – |
VietBank | – | 18,03 | – | 19,56 |
Vietcombank | 16,23 | 18,03 | 19,56 | – |
VietinBank | 15,73 | 17,73 | 20,33 | – |
2. Lịch sử tỷ giá Won năm 2023
Xem xét lịch sử giao dịch giữa KRW/VND trong năm 2023, có thể thấy đồng Won đã tăng 0,77%, tức là giá trị của Won Hàn Quốc đã gia tăng so với tiền Việt Nam.
Mức cao nhất: 19,204 VND vào ngày 01/02/2023
Trung bình: 18,192 VND
Mức thấp nhất: 17,474 VND vào ngày 12/05/2023
3. Biến động tỷ giá đồng Won năm 2022
Khi xem đồ thị giá đồng Won trong năm 2022, ta thấy KRW đã giảm 1,99%, nghĩa là đồng Won đã giảm giá trị so với VND.
Mức cao nhất: 19,143 VND vào ngày 23/02/2022
Trung bình: 18,156 VND
Mức thấp nhất: 16,567 VND vào ngày 30/09/2022
4. Đồ thị tỷ giá Won năm 2021
Xem xét bảng thống kê lịch sử tỷ giá giữa Won Hàn Quốc và đồng Việt Nam năm 2021, ta thấy đồng Won đã giảm 10,92% giá trị so với VND.
Mức cao nhất: 21,501 VND vào ngày 01/01/2021
Trung bình: 20,048 VND
Mức thấp nhất: 18,842 VND vào ngày 08/11/2021
5. Tỷ giá đồng Won trong 5 năm qua
Tỷ giá hối đoái giữa Won Hàn Quốc và đồng Việt Nam là yếu tố quan trọng trong việc chuyển đổi tiền tệ giữa hai quốc gia, thường thay đổi theo biến động thị trường và tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu.
Do đó, nếu bạn là một nhà đầu tư ngoại hối hoặc tham gia thương mại quốc tế, hãy luôn cập nhật tỷ giá hiện tại trước khi quyết định giao dịch.
Xem lại tỷ giá KRW trong 5 năm gần đây
Để xác định xem tỷ giá hối đoái hiện tại có hấp dẫn không và có nên đầu tư không, mời xem sự biến động của tỷ giá KRW trong 5 năm qua:
Mức cao nhất: 21,421 VND vào ngày 04/12/2020
Trung bình: 18,994 VND
Mức thấp nhất: 16,567 VND vào ngày 30/09/2022
Bạn có thể tra cứu tỷ giá trên website Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), trang web của các ngân hàng hoặc truy cập Chuyên Tài Chính để biết chính xác 50.000 Won hiện tại bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Hãy khám phá ngay chuyên mục Ngân Hàng để cập nhật những xu hướng mới nhất và hiểu rõ hơn về các sản phẩm tài chính! Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng kiến thức của bạn.