1 Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt? Trung Quốc, với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và lượng hàng xuất khẩu lớn, có đồng Nhân Dân Tệ (CNY) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Hãy cùng Chuyên Tài Chính cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay.
1. 1 Nhân Dân Tệ tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đồng Nhân Dân Tệ (Chinese Yuan), thường được gọi là Tệ, là tiền tệ chính của Trung Quốc. Hiện nay, Tệ đã trở thành đơn vị quan trọng trong giao dịch quốc tế, chiếm 9% thị trường toàn cầu. Nhân Dân Tệ chỉ sử dụng ở Trung Quốc đại lục, trong khi Hồng Kông và Ma Cao có đồng tiền riêng.
– Mã ISO: CNY
– Ký hiệu: ¥
Quy đổi 1 Nhân Dân Tệ thành tiền Việt Nam với tỷ giá mới nhất
Theo tỷ giá hôm nay, 1 Nhân Dân Tệ đổi ra tiền Việt như sau:
1 Nhân Dân Tệ (CNY) = 3,546.45 VND
5 Tệ (CNY) = 17,732.25 VND
10 Tệ (CNY) = 35,464.5 VND
20 Tệ (CNY) = 70,929 VND
30 Tệ (CNY) = 106,393.5 VND
50 Tệ (CNY) = 177,322.5 VND
100 Tệ (CNY) = 354,645 VND
200 Tệ (CNY) = 709,290 VND
300 Tệ (CNY) = 1,063,935 VND
(Tỷ giá cập nhật lúc 10:00 ngày 01/08/2025)
Tỷ giá có thể thay đổi khi mua/bán NDT tại các ngân hàng hoặc chợ đen với tỷ giá tự do. Đặc biệt, có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào việc giao dịch tiền mặt hay chuyển khoản.
2. Tỷ giá Nhân Dân Tệ niêm yết tại ngân hàng
Tỷ giá Nhân Dân Tệ và các ngoại tệ khác thường xuyên biến động. Do đó, nếu bạn kinh doanh ngoại hối hoặc cần đổi tiền để du lịch, công tác, mua bán với Trung Quốc, hãy cập nhật thường xuyên tỷ giá CNY/VND.
Cập nhật tỷ giá Nhân Dân Tệ hàng ngày từ các ngân hàng Việt Nam
Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) mới nhất hôm nay:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | – | – | – | 3.726 |
BIDV | – | 3.591 | 3.688 | – |
Eximbank | – | 3.568 | 3.720 | – |
HDBank | – | 3.611 | 3.675 | – |
Indovina | – | 3.613 | 3.942 | – |
LPBank | – | 3.487 | 3.938 | – |
MSB | 3.553 | 3.553 | 3.712 | 3.712 |
MB | – | 3.594 | 3.711 | 3.711 |
OCB | – | 3.486 | – | 3.788 |
PublicBank | – | 3.584 | – | 3.749 |
Sacombank | – | 3.600 | – | 3.685 |
Saigonbank | – | 3.574 | – | – |
SHB | – | 3.601 | 3.696 | – |
Techcombank | – | 3.570 | 3.690 | – |
TPBank | – | – | – | 3.724 |
Vietcombank | 3.546 | 3.582 | 3.697 | – |
VietinBank | – | 3.586 | 3.686 | – |
VPBank | – | 3.618 | 3.659 | – |
3. Phương pháp chuyển đổi Nhân Dân Tệ sang tiền Việt
Công thức đổi CNY sang VND
Để quy đổi tiền Nhân Dân Tệ của Trung Quốc sang tiền Việt Nam, bạn cần không chỉ biết giá mua và giá bán (giao dịch tiền mặt hoặc qua chuyển khoản), mà còn phải thông thạo các mệnh giá tiền để tránh các rủi ro.
Sau đó, áp dụng công thức quy đổi dưới đây để tính số tiền Việt Nam bạn nhận được khi đổi từ Nhân Dân Tệ.
Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá CNY
Ví dụ: Khi bạn muốn đổi 10,000 tệ (tương đương 1 vạn tệ) sang tiền Việt, hãy áp dụng công thức với tỷ giá hiện tại như sau: 10,000 ¥ (CNY) x 3,244.47 = 32,444,700 VND
Các mệnh giá tiền Trung Quốc lưu hành hiện nay
Hiện nay, Trung Quốc lưu hành cả tiền xu và tiền giấy.
Mệnh giá tiền xu: Tiền xu bao gồm các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, 5 hào.
Tiền xu Trung Hoa với các mệnh giá khác nhau
Đơn vị đếm của Nhân Dân Tệ là: Nguyên (Yuan), Giác (Jiao) và Phân (Fen).
1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen
Hoặc 1 Tệ = 10 Hào = 100 Xu
Mệnh giá tiền giấy: Mặt trước tờ tiền giấy Trung Quốc thường in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, bao gồm các mệnh giá: 1 Tệ, 2 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 20 Tệ, 50 Tệ, 100 Tệ.
– Đồng 1 Nhân Dân Tệ (1¥): Mệnh giá nhỏ nhất, in hình Tam đàn ấn nguyệt với ba chiếc đồng hồ giữa hồ tại Hàng Châu.
– Đồng 5 Nhân Dân Tệ: Lưu hành từ năm 2005, mặt sau in Núi Thái Sơn.
– Đồng 10 Nhân Dân Tệ: Cũng lưu hành từ năm 2005, in hình núi Cù Đường dọc sông Dương Tử.
– Tờ 20 Nhân Dân Tệ: Phát hành năm 1999, in hình dòng sông Ly Tây ở Quảng Tây với phong cảnh núi non hùng vĩ.
– 50 Nhân Dân Tệ: Ra mắt năm 2005, in hình cung điện Potala tại Lhasa, Tây Tạng với kiến trúc đồ sộ.
– 100 Nhân Dân Tệ: Phát hành năm 2015, là mệnh giá cao nhất hiện nay của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Mặt sau tờ tiền…
Hình ảnh Đại lễ đường Nhân Dân, tọa lạc ở phía đông quảng trường Thiên An Môn, thuộc khu vực Bắc Kinh.
Tiền giấy Trung Quốc hiện nay
4. Địa điểm đổi Nhân Dân Tệ sang VND đáng tin cậy
Ngày nay, nhu cầu đổi ngoại tệ gia tăng nhờ du lịch, học tập và làm việc. Tìm được địa điểm đáng tin cậy sẽ giúp bạn đổi tiền nhanh chóng với tỷ giá hấp dẫn nhất.
Ngân hàng như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank, Eximbank, HDBank… là những địa chỉ lý tưởng để đổi ngoại tệ. Việc đổi tại ngân hàng là an toàn nhất, tuy nhiên lượng tiền bạn có thể đổi sẽ bị hạn chế theo quy định và cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc số ngoại tệ.
Tại Hà Nội, bạn có thể đến Phố Hà Trung và phố Lương Ngọc Quyến: nơi tập trung nhiều tiệm vàng và đơn vị có chức năng đổi ngoại tệ, thuận tiện để bạn đổi thành loại tiền mong muốn.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, hãy ghé qua tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tông (quận 1) hoặc Lê Văn Sỹ (quận 3), hoặc có thể đổi tại sân bay và cửa khẩu.
Đổi Nhân Dân Tệ tại ngân hàng vẫn là lựa chọn an toàn nhất
Đổi tiền tại ngân hàng đảm bảo an toàn, nhưng nếu chọn địa điểm khác, bạn nên biết cách phân biệt tiền thật – giả để đảm bảo an toàn.
Tiền mới dễ nhận biết hơn so với tiền cũ, do đó nên tránh nhận tiền đã quá cũ.
Kiểm tra tờ tiền dưới ánh sáng, nếu đường nét rõ ràng và sắc sảo, đó là tiền thật.
Khi tiền thật bị ướt, hình mờ vẫn sắc nét và rõ ràng, trong khi tiền giả thì bị mờ đi.
Phần cổ áo của Chủ tịch Mao Trạch Đông có đường viền ráp nhẹ, tiền giả sẽ trơn nhẵn.
Tiền giả thường dễ bong mực và mềm dẻo, trong khi tiền thật thì có độ cứng, và mực in bền màu.
Nhân Dân Tệ mệnh giá cao rất dễ bị làm giả, do đó bạn cần thận trọng khi đổi tiền. Hy vọng thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn hiểu rõ giá trị của 1 Nhân Dân Tệ (CNY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và chọn địa chỉ uy tín để thực hiện giao dịch.
Bạn có biết thêm điều thú vị nào khác không? Hãy ghé thăm Blog để khám phá thêm nhiều nội dung hấp dẫn nhé!