Tìm Hiểu Về Phí Thường Niên: Khái Niệm và Quy Định Quan Trọng

Phi thuong nien la gi 1

 

Mỗi ngân hàng áp dụng các mức thu lệ phí thường niên khác nhau. Đối với thẻ ghi nợ quốc tế hoặc thẻ thanh toán trong nước, phí thường niên dao động từ 50,000 đồng đến 100,000 đồng. Đối với thẻ tín dụng, mức phí này có thể từ 100,000 đồng đến 1 triệu đồng. Ngân hàng trừ trực tiếp phí thường niên từ tài khoản của khách hàng, còn đối với thẻ tín dụng sẽ cộng vào hạn mức hàng tháng.

I. Phí thường niên là gì?

Phí thường niên (Annual fee): Đây là khoản phí thu hàng năm để sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm. Phí này áp dụng cho nhiều loại tài khoản, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc dịch vụ tài chính khác. Các dịch vụ có thể bao gồm bảo hiểm, quyền truy cập đặc biệt, điểm thưởng, hoặc hỗ trợ khách hàng 24/7. Phí thường được tính tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị tài khoản hoặc gói dịch vụ lựa chọn.

Tay cầm thẻ tín dụng màu xanh, bên dưới là dòng chữ "Phí thường niên là gì?"

Ngân hàng thu phí thường niên để phát triển thêm các dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Bất kỳ ai sử dụng tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng đều quen thuộc với phí thường niên. Đây là một khoản phí bắt buộc khi sử dụng các dịch vụ của ngân hàng.

Phí thường niên được ngân hàng thu để bù đắp chi phí và phát triển các dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Mức phí này khác nhau giữa các ngân hàng.

Nếu chỉ mở tài khoản mà không sử dụng thẻ ATM, bạn sẽ không phải đóng phí thường niên. Phí được thu mỗi năm bắt đầu từ ngày đăng ký mở tài khoản.

Với thẻ ghi nợ quốc tế hoặc thẻ thanh toán nội địa, phí thường niên dao động từ 50,000 đồng – 100,000 đồng.

Thẻ tín dụng có phí thường niên dao động từ 100,000 đồng – 1,000,000 đồng tùy vào số lượng dịch vụ đăng ký.

Ngân hàng trừ phí thường niên trực tiếp từ tài khoản của khách hàng hoặc đối với thẻ tín dụng, phí này được cộng vào hạn mức tháng. Trong trường hợp tài khoản không có tiền, phí sẽ trừ ngay sau lần nạp tiền tiếp theo.

II. Phân biệt phí thường niên và phí duy trì?

Phí thường niên và phí duy trì đều là các khoản phí sử dụng dịch vụ tài chính.

Hình minh họa phí thường niên với lịch và thẻ, bên cạnh là phí duy trì tài khoản với người cầm biểu tượng tiền.

Ngân hàng tính phí thường niên theo năm và phí duy trì theo tháng

Tìm hiểu thêm: Lãi Suất GP Bank 8/2025

Sự khác biệt giữa phí thường niên và phí duy trì:

– Cơ bản, phí thường niên và phí duy trì tài khoản là hai loại phí khác biệt, phí thường niên thường cao hơn nhiều so với phí duy trì. Khách hàng phải chi trả phí thường niên, nhưng có thể tránh phí quản lý bằng cách duy trì số dư tối thiểu theo yêu cầu của ngân hàng.

Phí duy trì (Maintenance fee): Đây là khoản phí cần trả để giữ hoạt động và quản lý tài khoản hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Phí này thường áp dụng cho các tài khoản ngân hàng, đầu tư, hoặc khoản vay, và được thu hàng tháng, quý hoặc năm, dựa trên số dư hoặc giá trị tài sản đầu tư.

– Phí này thường bao gồm việc duy trì tài khoản, quản lý và bảo trì, cập nhật thông tin và hồ sơ, cũng như chi phí dịch vụ và hỗ trợ khách hàng.

– Phí duy trì được tính hàng tháng, nếu số dư tài khoản không đạt mức tối thiểu, bạn sẽ phải trả khoản phí này. Đây là cách ngân hàng khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên hơn.

Ví dụ: Ngân hàng HSBC áp dụng phí duy trì nếu tài khoản dưới 3 triệu đồng, còn Techcombank thu phí với tài khoản dưới 2 triệu đồng. Một số ngân hàng có thể miễn phí dựa trên số dư tối thiểu.

Phí duy trì có thể khác nhau giữa các ngân hàng và loại tài khoản. Khi mở tài khoản, bạn nên xem xét kỹ Biểu Phí của từng ngân hàng.

Phí duy trì tại các ngân hàng quốc tế thường cao hơn so với ngân hàng trong nước.

Phí duy trì cho tài khoản ngân hàng trong nước dao động từ 5.000đ đến 15.000đ mỗi tháng.

III. Tài khoản thu phí thường niên là gì?

Khi mở tài khoản, ngân hàng sẽ cung cấp cho bạn số tài khoản và phát hành thẻ ATM. Nhận thẻ kèm thông tin tài khoản và mã PIN ban đầu.

Tài khoản thu phí thường niên là tài khoản ngân hàng gắn với thẻ ATM nội địa, thẻ tín dụng, thẻ thanh toán và thẻ ghi nợ. Phí này được ngân hàng trừ thẳng vào tài khoản của bạn. Khi phí thường niên được thanh toán đầy đủ, ngân hàng mới cho phép thực hiện các giao dịch như gửi, chuyển, nhận tiền.

Nhiều thẻ tín dụng nằm trên bàn với tiêu đề “Tài khoản thu phí thường niên là gì?” trên nền vàng.

Phí thường niên được trừ ngay vào tài khoản của khách hàng

IV. Cách tra cứu phí thường niên nhanh chóng, chính xác

Có nhiều cách để kiểm tra phí thường niên, cụ thể như:

– Tra cứu tại quầy giao dịch qua nhân viên ngân hàng. Lưu ý phải đến địa điểm giao dịch và có thể phải chờ lâu.

– Tra cứu qua tổng đài chăm sóc khách hàng của ngân hàng phát hành thẻ.

– Kiểm tra bằng SMS Banking khi ngân hàng thông báo khoản phí qua điện thoại.

– Tra cứu qua ứng dụng ngân hàng, thông tin về phí thường niên nằm ở mục vấn tin tài khoản.

V. Cập nhật phí thường niên các ngân hàng mới nhất

Máy tính, thẻ ngân hàng và bút trên các bảng sao kê tài chính, thể hiện quản lý tài chính cá nhân.

Mỗi ngân hàng áp dụng mức phí thường niên khác nhau cho từng loại sản phẩm

1. Ngân hàng Agribank:

Phí thường niên cho thẻ ghi nợ nội địa từ 12,000 VND (hạng chuẩn) – 50,000 VND (hạng vàng);

Thẻ ghi nợ quốc tế từ 100,000 VND (hạng chuẩn) – 500,000 VND (hạng bạch kim).

2. Ngân hàng Vietinbank:

Phí thường niên thẻ ghi nợ nội địa là 60,000 VND, có chính sách miễn phí cho một số thẻ. Thẻ ghi nợ quốc tế có phí từ 20,000 VND – 163,636 VND;

Thẻ tín dụng quốc tế, phí thường niên từ 125,000 VND – 6,000,000 VND, tùy vào dịch vụ khách hàng chọn.

3. Ngân hàng Vietcombank:

Thẻ ghi nợ nội địa không tính phí thường niên, nhưng có phí duy trì thẻ 10,000 VND/tháng.

Với thẻ ghi nợ quốc tế, phí từ 60,000 VND – 360,000 VND. Nếu đạt doanh số chi tiêu tối thiểu (5 triệu – 50 triệu tùy thẻ), khách hàng có thể được miễn phí năm sau.

Thẻ tín dụng quốc tế, phí từ 200,000 VND – 600,000 VND.

4. Ngân hàng BIDV:

Phí thẻ ghi nợ nội địa từ 20,000 VND – 60,000 VND, thẻ ghi nợ quốc tế từ 50,000 VND – 300,000 VND.

Thẻ tín dụng có phí từ 200,000 VND – 1,000,000 VND.

5. Ngân hàng Techcombank:

Phí thẻ ghi nợ từ 90,000 VND – 590,000 VND;

Thẻ tín dụng có phí từ 150,000 VND – 20 triệu đồng, tùy từng loại thẻ.

6. Ngân hàng TP Bank:

Phí thẻ ghi nợ quốc tế từ 50,000 VND – 299,000 VND;

Thẻ tín dụng có phí từ 825,000 VND – 4 triệu đồng.

7. Ngân hàng VP Bank:

Phí thẻ ghi nợ quốc tế từ 49,000 VND – 199,000 VND. Thẻ diamond và prestige miễn phí.

Thẻ tín dụng có phí từ 250,000 VND – 899,000 VND.

Xem thêm: Khủng Hoảng Kinh Tế 1929-1933 Thị Trường Việt Nam

8. Ngân hàng Sacombank:

Phí thẻ thanh toán quốc tế từ 99,000 – 249,000 VND.

Thẻ tín dụng có phí từ 19,000 VND – 1,499,000 VND. Áp dụng chi tiêu để được miễn phí (chi tiêu từ 80 triệu đồng trở lên).

9. Ngân hàng ACB:

Phí thẻ ghi nợ nội địa là 50,000 VND;

Thẻ ghi nợ quốc tế từ 50,000 VND – 100,000 VND;

Thẻ trả trước quốc tế từ 100,000 VND – 399,000 VND;

Thẻ tín dụng từ 149,000 VND – 1,900,000 VND.

Những mức phí này có thể giúp bạn tham khảo khi muốn mở tài khoản ngân hàng. Hãy chú ý loại tài khoản, thẻ cần làm và chi tiết phí để tránh bất ngờ khi bị trừ tiền.

VI. Không đóng phí thường niên có sao không?

Khách hàng bắt buộc cần thanh toán phí thường niên cho thẻ tín dụng, dù không có giao dịch. Ngay cả khi thẻ bị khóa mà chưa huỷ, phí vẫn phải đóng. Nếu không, bạn sẽ bị phạt một khoản không nhỏ và có nguy cơ bị liệt kê trong danh sách nợ xấu trên hệ thống CIC (Trung tâm Thông tin Tín dụng).

Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc vay vốn trong tương lai và điểm tín dụng của bạn cũng sẽ bị giảm đáng kể đối với các ngân hàng và tổ chức tín dụng.

Bức ảnh gồm tiền giấy, máy tính cầm tay, mô hình đồng hồ và một hình nhân nhỏ trong trang phục đen.

Những quy định liên quan đến việc đóng phí thường niên

* Một số điều bạn cần chú ý về phí thường niên:

Thứ nhất, ngay khi ngân hàng phát hành thẻ tín dụng cho bạn, phí thường niên sẽ được tính từ thời điểm đó;

Dù bạn chưa kích hoạt thẻ, vẫn cần thanh toán phí này, do đó, nếu không dùng thì nên làm thủ tục huỷ thẻ ngay;

Phí thường niên thường thu vào cuối năm (tháng 12), nếu chưa đủ năm, ngân hàng sẽ thu phí theo số tháng thực tế tham gia;

Số tháng sẽ tính theo mốc ngày 15 hàng tháng, nếu trước ngày 15 thì phí tính từ tháng đó, sau ngày 15 thì tính từ tháng kế tiếp.

VII. Cách giảm phí thường niên hiệu quả

Với thẻ tiêu dùng nội địa thì phí thường niên không quá lớn, nhưng với thẻ tín dụng bạn có thể thử một số cách để giảm chi phí:

Người đang sử dụng máy tính cầm tay và viết vào sổ tay trên bàn, cạnh đó có một số đồng xu.

Cách giảm phí thường niên hiệu quả mà bạn nên biết

Khám phá: Đầu tư cổ phiếu VJC 2025

Nên chọn các loại thẻ cho phép tích điểm thưởng

Loại thẻ này hiện rất phổ biến, sử dụng trong mua sắm sẽ được tích điểm thưởng, bạn có thể đổi điểm này thành quà tặng hoặc giảm phí thường niên, giúp bạn tiết kiệm chi phí.

So sánh ưu đãi sử dụng thẻ giữa các ngân hàng, chọn đơn vị nào nhiều ưu đãi hơn

Theo chính sách ưu đãi của từng ngân hàng, bạn có thể được miễn phí từ 1 – 2 năm phí thường niên hoặc được miễn phí khi chi tiêu đạt một mức chỉ định.

Tự thỏa thuận với ngân hàng

Mặc dù phí thường niên thường cố định, nhưng các ngân hàng cũng cạnh tranh lôi kéo khách hàng, bạn có thể thương lượng với ngân hàng để được giảm hoặc miễn phí phí thường niên.

Tận dụng tối đa các chương trình ưu đãi và khuyến mãi mà ngân hàng dành cho chủ thẻ

Phương pháp này không chắc chắn giảm phí thường niên, nhưng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể. Nhiều chương trình ưu đãi lên tới 50% cho các sản phẩm cần thiết khi dùng thẻ tín dụng chỉ định, đây là cơ hội để mua được sản phẩm chất lượng mà vẫn tiết kiệm.

Hy vọng những thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về phí thường niên và phân biệt với phí quản lý, duy trì tài khoản, cũng như chọn được ngân hàng phù hợp cho mình nhé.

Lên đầu trang