Tìm Hiểu Về NIM: Yếu Tố Ảnh Hưởng và Vai Trò Quan Trọng Trong Ngân Hàng

Thông tin về NIM

Trong ngành ngân hàng, nơi mà hiệu suất và sự ổn định về tài chính là yếu tố quyết định, Net Interest Margin (NIM) luôn được xem là một chỉ số quan trọng. NIM vượt xa khỏi vai trò của một số liệu trên bảng cân đối kế toán, nó là công cụ đánh giá khả năng quản trị rủi ro và tối ưu hóa thu nhập từ hoạt động lãi suất của ngân hàng.

Vậy NIM là gì, NIM có vai trò gì trong ngân hàng, mời bạn tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau của Chuyên tài chính.

I. NIM là gì? 

NIM, viết tắt của Net Interest Margin, là một chỉ số cốt lõi trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Nó được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng cùng tổ chức tài chính.

Người phụ nữ ngồi trước máy tính, xem biểu đồ và uống cà phê trong văn phòng hiện đại có ánh sáng tự nhiên.

Khái niệm về chỉ số NIM trong ngành ngân hàng

NIM thể hiện mức độ chênh lệch giữa lãi suất nhận được và lãi phải trả của ngân hàng, cho thấy ngân hàng có hưởng lợi từ chênh lệch lãi suất giữa các hoạt động đầu tư và huy động vốn, tín dụng thanh toán hay không.

II. Chỉ số NIM của ngân hàng là gì?

Chỉ số NIM đóng vai trò như một thước đo quan trọng giúp ngân hàng đánh giá khả năng tạo lợi nhuận của mình.

– Biên lãi ròng NIM dương (nghĩa là lãi +): Ngân hàng đầu tư hiệu quả. Mức NIM càng cao càng minh chứng cho khả năng sinh lời tốt.

– NIM thấp hoặc âm (nghĩa là lãi –): Ngân hàng hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.

Khi bạn có ý định đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng, chú ý đến chỉ số NIM trong BCTC của ngân hàng mà bạn nhắm đến. Đây là cơ sở để đánh giá khả năng sinh lời trong tương lai của cổ phiếu đó.

III. Ý nghĩa của chỉ số NIM trong ngân hàng

NIM phản ánh hiệu suất ngân hàng trong quản lý lãi suất. NIM càng cao thường chỉ ra ngân hàng có khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể từ hoạt động lãi suất.

NIM thể hiện nỗ lực quản trị ngân hàng trong việc duy trì sự tăng trưởng nguồn thu (lãi vay) so với tăng trưởng của chi phí (lãi tiền gửi) hiệu quả hay không.

Chỉ số NIM ảnh hưởng bởi quy mô, uy tín, thương hiệu, lãi suất, khách hàng và mô hình kinh doanh của từng ngân hàng nên sẽ có sự chênh lệch giữa chúng. Tuy nhiên, NIM vẫn thể hiện khả năng sinh lợi và hiệu suất hoạt động của ngân hàng.

NIM cũng là một chỉ số về khả năng kiểm soát rủi ro lãi suất. Một NIM ổn định cho thấy ngân hàng có khả năng quản trị rủi ro thị trường tốt.

Thông thường, NIM dương được đánh giá cao hơn NIM âm. NIM dương đồng nghĩa với việc thu nhập từ cho vay lớn hơn lãi trả, điều này cho thấy ngân hàng đang có lợi nhuận tốt.

Ngược lại, nếu NIM âm thì tiền lãi trả của ngân hàng lớn hơn thu nhập từ cho vay, khiến ngân hàng có thể thua lỗ.

NIM cao chưa chắc đảm bảo lợi nhuận cao, có thể ngân hàng đang điều chỉnh đầu tư vào một công cụ tài chính nào đó. NIM cao thể hiện ngân hàng đang chủ động sử dụng các công cụ tài chính để điều tiết hoạt động kinh doanh.

Khi NIM âm, ngân hàng có thể khắc phục bằng cách sử dụng vốn để trả các khoản nợ chưa thanh toán, hoặc điều chuyển tài sản để đầu tư vào dự án có lợi hơn.

“`Tay cầm xấp tiền màu xanh lá trên nền trắng, biểu tượng cho giao dịch tài chính.

Chỉ số NIM mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng và các nhà đầu tư cá nhân

IV. Phương pháp tính hệ số NIM đơn giản

NIM được xác định bằng cách lấy lợi nhuận thuần từ lãi suất tín dụng và đầu tư chia cho tổng dư nợ hoặc tài sản có lãi suất phải thanh toán (lợi tức thuần từ lãi suất trên tài sản trừ đi chi phí lãi suất trên nguồn vốn).

Công thức tính NIM:

Bạn nên tìm hiểu:  Cách Đặt Lệnh Stop Loss Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

NIM = (Thu nhập lãi thuần / Tài sản sinh lãi bình quân) x 100

Trong đó:

– Thu nhập lãi thuần = Chi phí lãi + Thu nhập tương tự – (chi phí lãi + chi phí tương tự) – Tài sản sinh lãi = Tiền gửi tại NHNN + Tiền gửi tại các tổ chức tài chính khác (không bao gồm dự phòng rủi ro) + Chứng khoán đầu tư (không bao gồm dự phòng giảm giá) + Khoản cho vay khách hàng (không bao gồm dự phòng rủi ro)

+ Mua nợ (không bao gồm dự phòng rủi ro)

Để xác định tài sản sinh lãi bình quân, chúng ta lấy trung bình theo từng năm hoặc quý như sau:

– Theo năm: Thu nhập lãi thuần tính theo từng năm, tài sản sinh lãi bình quân được tính bằng trung bình cộng của số đầu năm và cuối năm.

– Theo (x) quý: Thu nhập lãi thuần được tính theo (x) quý, tài sản sinh lãi bình quân lấy trung bình cộng của số (x) quý đề cập.

Người ngồi làm việc trên laptop, phía sau là hình minh họa về ngân hàng, tiền xu và biểu tượng bảo mật.

Công thức tính NIM một cách nhanh chóng và chuẩn xác

V. Tỷ lệ NIM thế nào là hiệu quả?

Không có một định mức cố định nào đánh giá tỷ lệ NIM là tối ưu cho mọi ngân hàng và tổ chức tài chính. Tỷ lệ NIM bị chi phối bởi nhiều yếu tố như thị trường, chiến lược kinh doanh, mô hình hoạt động, quản trị rủi ro…

Để đánh giá tỷ lệ NIM có hiệu quả không, nên so sánh NIM giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, chú trọng vào ngành hoặc cạnh tranh cùng lĩnh vực. Một NIM thấp có thể báo hiệu hoạt động quản lý lãi suất và cạnh tranh kém hiệu quả. NIM vượt trội so với mức trung bình ngành có thể được coi là tốt, chỉ ra rằng ngân hàng đang quản lý lãi suất và đạt lợi nhuận cao hơn so với nhóm đối thủ.

Chẳng hạn, có bảng so sánh NIM của các ngân hàng trong năm 2021 – 2022 như dưới đây (nguồn: BCTC)

Biểu đồ so sánh NIM của các nhóm ngân hàng Việt Nam từ Q1/2022 đến Q3/2023.

Có thể so sánh tỷ lệ NIM hiện tại với dữ liệu lịch sử của cùng ngân hàng để xem xét sự ổn định của lợi nhuận qua thời gian.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ NIM quá cao có thể làm dấy lên lo ngại về rủi ro tài chính của ngân hàng, khi họ có thể đang chấp nhận rủi ro cao hơn trong các hoạt động cho vay để gia tăng lợi nhuận.

VI. Những yếu tố nào tác động đến tỷ lệ NIM?

Nhiều yếu tố ảnh hưởng tới tỷ lệ NIM, có thể kể đến như:

– Nhu cầu tiết kiệm vượt quá khoản…

vay, NIM giảm do ngân hàng phải chi trả lãi suất vượt quá thu nhập.

– Khi nhu cầu vay mượn cao hơn mức tiết kiệm, NIM sẽ tăng.

– Chi phí vốn cũng tác động đến NIM. Nếu chi phí vốn tăng, ngân hàng cần trả lãi suất cao hơn để thu hút khách hàng hoặc phục hồi vốn, dẫn đến giảm lợi nhuận ròng và NIM. Ngược lại, khi chi phí vốn hạ xuống, NIM có xu hướng tăng.

– Các chính sách tiền tệ của NHNN tác động đến NIM thông qua việc điều chỉnh lãi suất, ảnh hưởng đến quyết định vay hoặc gửi tiền tiết kiệm.

– Biến động lãi suất thị trường: Lãi suất thị trường cao khiến người gửi tiết kiệm nhiều hơn, làm giảm NIM. Ngược lại, lãi suất thấp khuyến khích vay mượn nhiều hơn, tăng NIM.

– Áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng cũng ảnh hưởng đến NIM. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, ngân hàng có thể phải giảm lãi suất cho vay để thu hút khách, làm lợi nhuận từ vay mượn đi xuống, ảnh hưởng tiêu cực đến NIM. Chi phí quảng cáo và dịch vụ khách hàng cũng làm tăng thêm chi phí, khiến NIM giảm xuống.

– Cấu trúc dư nợ của ngân hàng cũng có ảnh hưởng lớn đến NIM. Nếu ngân hàng sở hữu nhiều tài sản có lãi suất cao hơn chi phí vốn, NIM có thể tăng. Chẳng hạn, nếu ngân hàng chú trọng vào cung cấp các khoản vay lãi suất cao và huy động vốn với chi phí thấp, NIM sẽ được nâng lên.

Bạn nên tìm hiểu:  Hệ Số Beta Là Gì? Cách Ứng Dụng Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Thời hạn của tài sản và nguồn vốn cũng ảnh hưởng đến NIM. Nếu tài sản có lãi suất cao dài hạn hơn so với nguồn vốn, NIM có thể tăng. Điều này xảy ra khi ngân hàng sử dụng vốn ngắn hạn để tài trợ các khoản vay dài hạn hoặc đầu tư vào tài sản có lợi suất cao.

– Chính sách quản lý rủi ro hiệu quả trong môi trường lãi suất biến động cũng giúp bảo vệ NIM.

VII. Thông tin hệ số NIM tại các ngân hàng 2023

Trong quý I và II/2023, do tăng trưởng tín dụng yếu, NIM không bị ảnh hưởng nhiều. NHNN giảm trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn ngắn dưới 06 tháng vào cuối tháng 3, dẫn đến giảm lãi suất tiền gửi ở mọi kỳ hạn.

Quý I chứng kiến lãi suất tiền gửi duy trì ở mức cao, khiến người dân thích gửi tiết kiệm hơn là vay, làm cho NIM thấp hơn so với 2022.

9 tháng đầu năm 2023, lãi suất biến động liên tục ảnh hưởng đến NIM của các ngân hàng.

Trong quý III/2023, NIM của các ngân hàng đều giảm so với quý II.

Bảng so sánh tỷ lệ NIM của các ngân hàng trong quý 3/2023, với số liệu từ cuối năm 2022 đến quý 3/2023.

NIM quý III/2023 của các ngân hàng

Nguồn: Vietstock

VPBank dẫn đầu với NIM đạt 5.65% trong quý III, giảm 0.67% so với quý II và 1.31% so với quý I. MB Bank theo sau với 5.24% quý III, giảm 0.19% so với quý II. Tiếp đến là VIB với NIM 4.73%, HDBank 4.66% và ACB 4.13%.

Các ngân hàng TMCP có vốn nhà nước như BIDV, VietinBank, VCB

NIM được duy trì ổn định, nhưng từ quý I đến quý III đã có dấu hiệu giảm.

Báo cáo ngành công bố ngày 08/11/2023 chỉ ra rằng NIM giảm do chi phí huy động tăng nhanh hơn lãi suất cho vay để hỗ trợ khách hàng, điều này tuân theo khuyến nghị của NHNN.

VietinBank và VIB đã tận dụng khoản vay liên ngân hàng với tỷ trọng lớn trong cấu trúc vốn để giảm chi phí, giúp NIM duy trì ổn định ở mức cao.

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín không còn áp lực từ lãi dự thu nên NIM tăng mạnh trong năm 2023. Trong khi đó, VPB và TCB sở hữu lượng lớn trái phiếu doanh nghiệp nên NIM giảm.

Các ngân hàng kỳ vọng NIM sẽ phục hồi trong năm 2024 khi lãi suất tiền gửi điều chỉnh về mức thấp nhanh hơn lãi suất cho vay và nhu cầu tín dụng tăng. Đồng thời, chi phí vốn giảm nhờ tăng tỷ trọng tiền gửi chi phí thấp trong cơ cấu vốn. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia dự báo NIM khó cải thiện ngay lập tức khi nhu cầu tín dụng còn yếu.

Chuyên gia Đinh Trọng Thịnh cho rằng, để cải thiện NIM, các NHTM cần xem xét vốn chủ sở hữu và các yêu cầu khác để đạt chuẩn Basel III thay vì Basel II. Việc quản lý thanh khoản và xem xét cho vay khi nguồn lực huy động dồi dào là cần thiết.

Theo Tiến sĩ Nguyễn Hữu Huân, việc cải thiện NIM hiện nay khá khó khăn, chỉ khi tăng CASA thì NIM mới cải thiện, nhưng điều này phụ thuộc vào nội bộ của ngân hàng.

NIM tăng có lợi cho ngân hàng nhưng lại không tốt cho nền kinh tế vì lãi suất cho vay cũng tăng, khiến khó kích thích tín dụng và cầu kinh tế. Cách duy nhất để giữ lãi suất vay ổn định và tăng NIM là thu hút thêm tiền gửi không kỳ hạn (CASA).

Như vậy, trong bối cảnh thị trường tài chính biến động, việc duy trì hoặc nâng cao NIM là mục tiêu quan trọng để đảm bảo sự ổn định và bền vững của ngân hàng.

Hiểu biết sâu sắc về NIM sẽ giúp ngành ngân hàng nắm bắt cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh chặt chẽ hơn để đối mặt với môi trường kinh tế biến động. Chuyên Tài Chính mong rằng thông tin này hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang