Đảo nợ đóng vai trò quan trọng giúp các cá nhân và doanh nghiệp duy trì khoản vay lâu dài. Hãy khám phá tính hợp pháp và các trường hợp mà ngân hàng không cho phép cho vay đảo nợ qua bài viết dưới đây của website chuyentaichinh.com.
I. Giải thích về khái niệm đảo nợ ngân hàng
Đảo nợ, còn gọi là “đảo sổ”, là một thuật ngữ ngân hàng chỉ việc cho các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức vay một khoản tiền mới để trả cho khoản vay trước.
Đảo nợ là tiến hành vay mới để trả nợ cũ
Nhờ đảo nợ, các cá nhân và tổ chức có thể tránh nợ xấu, duy trì lưu lượng tiền mặt kịp thời, và kéo dài thời gian vay, giúp doanh nghiệp tiếp tục hoạt động kinh doanh.
Bản chất của đảo nợ là ngân hàng yêu cầu khách hàng trả hết nợ cũ để vay lại khoản mới nhưng thực chất vẫn là tiếp tục nợ cũ.
Điều kiện cho vay đảo nợ: Để được vay, cá nhân và tổ chức cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Mục đích vay: Dùng cho hoạt động kinh doanh.
- Thời hạn vay: Không lâu hơn so với khoản vay cũ.
- Khoản vay chưa được gia hạn thời trả.
Như vậy, chỉ cần đáp ứng những điều kiện trên, cá nhân và tổ chức có thể vay mới để trả nợ cũ.
II. Đảo nợ có hợp pháp không?
Từ ngày 15/3/2017, Thông tư 39/2019/TT-NHNN có hiệu lực, Ngân hàng Nhà nước cấm cho vay đảo nợ, chỉ trừ hai trường hợp ngoại lệ:
– Vay để trả nợ tại tổ chức tín dụng đã cho vay khi khách hàng dùng tiền vay để thanh toán lãi phát sinh trong quá trình xây dựng và chi phí lãi được tính vào tổng mức đầu tư đã phê duyệt.
– Vay để trả nợ trước hạn tại tổ chức tín dụng khác hoặc khoản nợ quốc tế. Vay phục vụ hoạt động kinh doanh, thời gian vay mới không dài hơn khoản vay cũ và khoản vay chưa được gia hạn trả nợ.
Một số ngoại lệ cho phép vay đảo nợ
Trong những trường hợp trên, các ngân hàng thương mại có thể cho vay đảo nợ nhưng cần tuân thủ hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước.
Những trường hợp cấm cho vay đảo nợ
Theo Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng không được cho vay cho những mục đích sau:
- Đầu tư vào ngành nghề bị cấm.
- Chi trả cho các giao dịch bị cấm.
- Mua, sử dụng dịch vụ thuộc ngành nghề bị cấm.
- Mua vàng miếng.
- Trả nợ tại chính tổ chức tín dụng, trừ hai ngoại lệ đã nêu.
III. Ưu – nhược điểm của hoạt động vay đảo nợ
Hoạt động vay đảo nợ có những lợi thế và hạn chế, người vay cần hiểu rõ trước khi quyết định sử dụng hình thức này.
1. Ưu điểm của đảo nợ
Hình thức vay này diễn ra thường xuyên ở nhiều tổ chức tín dụng và ngân hàng, được nhiều người vay quan tâm do nó giúp doanh nghiệp tránh rơi vào tình trạng tín dụng yếu kém xuất hiện khi không thể thanh toán nợ đúng hạn.
Khoản vay mới được coi như nợ tốt, vì vậy, dòng tiền của doanh nghiệp có thể luân chuyển và công ty có thêm thời gian để trả, đảm bảo ổn định về vốn.
Lợi ích khi vay đảo nợ
Bản chất của đảo nợ là tìm kiếm khoản vay mới; nếu lãi suất hiện tại thấp hơn khoản vay cũ, người vay sẽ có lợi. Thêm vào đó, nếu khoản vay mới có lãi suất ưu đãi ban đầu thì việc này cũng đem lại lợi ích đáng kể.
2. Hạn chế của đảo nợ
Đảo nợ chứa đựng nguy cơ nợ xấu. Mặc dù giúp thanh toán nợ cũ và tránh rơi vào nợ xấu, chính những khoản nợ ấy tiếp tục là gánh nặng cho ngân hàng, mang đến nhiều rủi ro không thể lường trước.
Việc này cần thực hiện theo quy định của Ngân hàng Nhà nước; tuy nhiên, quy định hiện khá lỏng lẻo. Nếu không cẩn thận, người vay dễ vi phạm pháp luật và phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Doanh nghiệp thường xuyên vay đảo nợ có thể phụ thuộc vào nợ, làm cho tình hình tài chính không tỏ rõ thực trạng.
IV. Các hình thức vay đảo nợ ngân hàng
1. Vay để trả nợ trong cùng tổ chức tín dụng
Hình thức phổ biến là vay tại ngân hàng hiện tại. Khách hàng lập một khoản vay mới tại chính ngân hàng đang nợ để thanh toán nợ cũ.
Người vay không thể đứng tên mới mà phải để người khác đứng tên khoản vay mới. Khi khoản này được phê duyệt, số tiền sẽ thanh toán nợ cũ. Có thể được hưởng lãi suất ưu đãi, kéo dài thời gian, giảm áp lực trả nợ.
2. Vay từ tổ chức tài chính khác
Khi nợ tại một ngân hàng đến hạn, người vay sẽ vay ngắn hạn từ tổ chức khác để trả nợ. Tuy nhiên, lãi suất có thể cao và hạn vay ngắn, nên chỉ nên áp dụng khi thực sự cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Đảo nợ hỗ trợ vốn kinh doanh
3. Vay ngân hàng này trả ngân hàng khác
Nếu có ngân hàng khác với lãi suất và ưu đãi tốt hơn, người vay có thể chuyển khoản nợ từ ngân hàng cũ sang ngân hàng mới với lãi suất hấp dẫn và lợi ích cao hơn.
V. Thủ tục cho vay đảo nợ tại ngân hàng
Hoạt động vay đảo nợ phải tuân theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, thủ tục cần thực hiện một cách đầy đủ và chính xác.
1. Hồ sơ vay đảo nợ
Bộ hồ sơ cần bao gồm:
- Giấy tờ cá nhân như: Chứng minh thư còn hiệu lực, sổ hộ khẩu, giấy kết hôn
- Giấy xác nhận tình trạng độc thân…
- Bộ hồ sơ vay vốn theo mẫu quy định của ngân hàng;
- Bản sao hồ sơ các khoản vay trước
- Bản sao giấy tờ sở hữu ô tô, sổ đỏ hoặc tài sản thế chấp khác (có chứng thực)…
- Hợp đồng thế chấp tài sản
- Giấy ghi nhận các khoản nợ trước đó
Đối với khách hàng doanh nghiệp, cần có thêm bản sao công chứng giấy đăng ký kinh doanh và con dấu doanh nghiệp để ký vào hợp đồng vay vốn.
2. Quy trình vay đảo nợ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, ngân hàng sẽ thẩm định và xem xét hồ sơ. Nếu đáp ứng điều kiện, ngân hàng sẽ tiến hành ký hợp đồng vay cho doanh nghiệp.
Tiền vay có thể nhận dưới dạng một phần hoặc toàn bộ, tùy vào quy định của từng tổ chức tín dụng.
Mỗi ngân hàng có quy định riêng, người vay cần chú ý tìm hiểu và thực hiện đúng hướng dẫn của nhân viên ngân hàng để tiết kiệm thời gian và công sức khi vay đảo nợ.
Khi hồ sơ được duyệt và tiền được giải ngân, người vay có thể sử dụng khoản tiền đó để trả nợ cũ.
Hy vọng thông tin từ Chuyên Tài Chính giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động đảo nợ và các trường hợp có thể vay để thực hiện điều này.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu sâu hơn về thị trường Chứng Khoán để nắm bắt xu hướng đầu tư mới nhất. Khám phá thêm, để cảm nhận sự thay đổi mạnh mẽ!