Hiệu suất thực sự của quỹ tương hỗ được biểu hiện qua giá trị tài sản ròng (Net Asset Value – NAV). Để tính giá trị NAV, lấy tổng tài sản trừ đi nợ phải trả, sau đó chia cho số cổ phiếu hay chứng chỉ quỹ hiện có trên thị trường.
Nói dễ hiểu, NAV chính là giá trị thị trường của chứng khoán mà quỹ sở hữu. Do giá trị thị trường của chứng khoán dao động hàng ngày, nên NAV của quỹ cũng thay đổi hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết với ChuyênTàiChính nhé!
1. NAV là gì?
Net Asset Value, hay giá trị tài sản thuần, là viết tắt của NAV. Đây là cách để đánh giá giá trị ròng của một công ty cùng với các cổ đông, giúp nhận biết giá trị thực tế bên trong của công ty có tương đồng với vẻ bề ngoài hay không.
Chỉ số NAV là một khái niệm phổ biến trong thị trường chứng khoán
Đối với các công ty, chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả được gọi là tài sản ròng hoặc giá trị ròng. Thuật ngữ NAV thường áp dụng cho quỹ đầu tư như quỹ mở và quỹ hoán đổi danh mục ETF, được sử dụng để định giá quỹ bằng cách chia chênh lệch tài sản và nợ phải trả cho số cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ.
NAV của một quỹ thể hiện giá trị cho mỗi cổ phiếu trong quỹ, tạo điều kiện dễ dàng cho việc định giá và giao dịch cổ phiếu quỹ.
2. Ý nghĩa của NAV trong chứng khoán
NAV là chỉ số quan trọng mà nhà đầu tư cần chú ý để phân tích và đánh giá cổ phiếu của công ty, giúp quyết định có nên đầu tư vào cổ phiếu đó hay không.
Nếu giá cổ phiếu của công ty phát hành thấp hơn so với NAV, điều này cho thấy công ty có nguồn vốn tích lũy để hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Số vốn này phần lớn từ lợi nhuận kinh doanh, nên nhà đầu tư có thể tự tin mua cổ phiếu.
NAV có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong thị trường chứng khoán
Nếu chỉ số NAV không đổi nhưng lợi nhuận cao, nhà đầu tư vẫn có thể tiếp tục đầu tư vì các công ty như vậy có thể đem lại lợi nhuận lớn trong thời gian ngắn.
Ngược lại, nếu chỉ số NAV ổn định nhưng công ty kém hiệu quả, và nợ cao hơn giá trị NAV, nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng về cổ phiếu định đầu tư hoặc đang giữ do công ty gặp rủi ro kinh doanh lớn.
3. Vai trò của NAV
Nhiều nhà đầu tư coi giá trị ròng của tài sản như giá cổ phần vốn chủ sở hữu (VCSH). Tuy nhiên, cách tính khác nhau, vì giá cổ phiếu VCSH chỉ tính tài sản thanh khoản, còn NAV tính cả tài sản thanh khoản và kém thanh khoản.
Do vậy, tổng VCSH thể hiện vốn lưu động của doanh nghiệp, trong khi giá trị ròng của tài sản mang lại tổng giá trị tiền mặt cho công ty. Vì thế, giá trị ròng tài sản là cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn về khoản đầu tư bạn lựa chọn.
Đối với quỹ tương hỗ, vào cuối ngày giao dịch, các quản lý quỹ sẽ xác định giá đóng cửa của tất cả chứng khoán trong danh mục, cộng giá trị của bất kỳ tài sản bổ sung nào, trừ đi nợ phải trả và tính NAV dựa trên số cổ phiếu đang lưu hành. Phương pháp này được dùng để định giá quỹ tương hỗ. Nhà đầu tư sẽ nhận được một số lượng cổ phiếu tương ứng với số tiền họ đầu tư, và giá của mỗi cổ phiếu dựa trên NAV.
NAV có vai trò quan trọng trong việc đo lường hiệu suất đầu tư theo thời gian, nó giống như một tiêu chuẩn để đánh giá quỹ đầu tư mà bạn chọn. Nếu NAV gia tăng, điều đó cho thấy khoản đầu tư đang hoạt động tốt. Ngược lại, nếu NAV sụt giảm, hiệu suất hoạt động đang giảm sút.
4. Công thức tính NAV chính xác
Công thức chung NAV:
NAV = (Tổng tài sản – Tổng nợ) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Đối với quỹ đầu tư, công thức NAV sẽ là:
NAV = (Tổng tài sản của quỹ – Nợ của quỹ) / Số lượng CCQ đang lưu hành
Giá trị NAV thường xấp xỉ hoặc bằng giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu của một doanh nghiệp. Các công ty có triển vọng tăng trưởng thường được định giá cao hơn giá trị NAV trung bình.
Đối với quỹ đóng, NAV thường được so sánh với giá cổ phiếu (giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu) nhằm tìm ra các khoản đầu tư bị định giá dưới hoặc trên mức thực tế.
5. Những yếu tố tác động tới NAV của một quỹ đầu tư
Yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số NAV
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến NAV của một quỹ tương hỗ, bao gồm:
– Lợi nhuận thu về hoặc lỗ phát sinh từ các khoản đầu tư. Tuỳ thuộc vào điều kiện thị trường, NAV có thể tăng hoặc giảm. Giá trị tài sản ròng tăng khi giá trị tài sản gốc tăng hoặc các khoản đầu tư cơ bản của quỹ lãi.
– Khi thị trường sụp đổ, giá cổ phiếu do các quỹ đầu tư nắm giữ giảm, NAV của quỹ cũng giảm theo.
– Nếu những tài sản chiếm tỷ trọng lớn của quỹ giảm giá, NAV cũng chịu ảnh hưởng đáng kể, vì những tài sản nhỏ hơn không tác động nhiều đến NAV.
– Nợ của quỹ như phí quản lý, chi phí hoạt động hoặc chi phí khác: Các quỹ tương hỗ phải trả phí quản lý cho các nhà quản lý tài sản chuyên nghiệp và khoản phí này được trừ từ NAV của quỹ, do đó làm giảm NAV.
– Chi trả cổ tức: Khi quỹ tương hỗ chi trả cổ tức, NAV của quỹ cũng giảm. Cổ tức hoạt động trên cơ sở mua lại và mức giảm NAV tỷ lệ thuận với tỷ lệ phần trăm cổ tức chi trả. Khi tham gia quỹ tương hỗ, bạn có thể nhận cổ tức hoặc lợi tức tăng trưởng.
– Sự tham gia của nhà đầu tư cũng tác động đến NAV của quỹ: nếu nhà đầu tư đặt lợi nhuận và rút khỏi quỹ khi NAV cao, NAV sẽ giảm.
– Đối với những nhà đầu tư ở lại, khi nhà đầu tư mới tham gia quỹ với NAV thấp, NAV chung của quỹ sẽ giảm xuống. Càng nhiều nhà đầu tư tham gia, NAV càng sụt giảm.
6. Khái niệm khác biệt giữa NAV và giá cổ phiếu
NAV của quỹ và giá cổ phiếu có một số điểm tương đồng vì đều thể hiện giá trị một đơn vị đầu tư, nhưng không nên nhầm lẫn giữa hai khái niệm này.
Giá cổ phiếu thường chịu ảnh hưởng từ thị trường, ví dụ khi nhu cầu cổ phiếu tăng, giá cổ phiếu cũng tăng và ngược lại. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như bất ổn địa chính trị hay biến động kinh tế cũng tác động đến giá cổ phiếu.
Phân biệt NAV với giá trị cổ phiếu
Tuy nhiên, NAV không chịu ảnh hưởng từ các lực lượng cung cầu của thị trường. NAV là giá trị sổ sách của đơn vị quỹ, phụ thuộc vào tài sản ròng của quỹ và không bị ảnh hưởng bởi việc mua hoặc bán cổ phần của nhà đầu tư. NAV thay đổi nếu giá trị của chứng khoán cơ sở biến động, hoặc khi quỹ phân phối cổ tức cho cổ đông.
Hơn nữa, giá trị sổ sách của một cổ phiếu khác với giá thị trường thực tế giao dịch của cổ phiếu đó.
Nhà đầu tư thường dự đoán triển vọng tương lai của công ty dựa trên biến động giá cổ phiếu. Giá cổ phiếu thường phản ánh mức tăng trưởng dự kiến của công ty cùng nhiều yếu tố khác. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu tăng mạnh, có thể kỳ vọng thu nhập sẽ vượt mong đợi. Vì vậy, giá cổ phiếu là yếu tố chính để quyết định đầu tư, nhưng không thể áp dụng điều này cho NAV của quỹ tương hỗ.
7. Cách tối ưu và hiệu quả để tăng NAV
Phương pháp tối ưu để tăng NAV hiện nay
Để thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư và nâng cao giá trị cổ phiếu quỹ, các công ty quản lý quỹ nên tìm kiếm những cách để tăng NAV. Ba phương pháp như sau:
Cách 1: Mua lại những chứng chỉ quỹ đã niêm yết trên thị trường như các công ty mua lại cổ phiếu;
Cách 2: Quỹ đầu tư chứng khoán Việt Nam (VF1) trả mức cổ tức cao hơn 22%;
Cách 3: Chuyển đổi toàn bộ hoặc một phần thành quỹ mở.
Nhìn chung, NAV là chỉ số quan trọng trong đầu tư chứng khoán. Nhà đầu tư không nên sử dụng NAV làm sự quyết định duy nhất khi chọn quỹ đầu tư, mà nên hiểu cách hoạt động hàng ngày của quỹ. Trước khi đầu tư, nhà đầu tư nên kiểm tra chi phí vốn hiện tại và hiệu suất lịch sử của quỹ.