Tìm Hiểu Cổ Phiếu Ưu Đãi: Định Nghĩa và Phân Loại Trên Thị Trường

Cổ phiếu ưu đãi là gì?

 

Nhằm gia tăng sức hút đối với nhà đầu tư và kêu gọi thêm nhiều nguồn vốn mới, công ty cổ phần quyết định phát hành một loại cổ phiếu mới với nhiều quyền lợi đặc biệt, được gọi là cổ phiếu ưu đãi.

Cổ phiếu ưu đãi chia thành bốn loại chính: cổ phiếu ưu đãi biểu quyết, cổ phiếu ưu đãi cổ tức, cổ phiếu ưu đãi hoàn lại và các loại khác theo quy định của Điều lệ công ty. Vậy cổ phiếu ưu đãi cụ thể là gì và khác cổ phiếu phổ thông ra sao? Cùng CHUYENTAICHINH tìm hiểu ngay.

I. Cổ phiếu ưu đãi là gì?

Cổ phiếu ưu đãi (tiếng Anh: Preferred Stock) là loại cổ phiếu đặc biệt trong các công ty cổ phần. Tuy có tính chất như cổ phiếu thường, nhưng nó mang lại cho người sở hữu những ưu đãi cụ thể trong quá trình hoạt động và quản lý của công ty như: ưu đãi về biểu quyết, cổ tức và hoàn lại.

Dù vậy, chủ sở hữu cổ phiếu ưu đãi cũng phải chấp nhận một số hạn chế so với cổ đông thường.

Biểu đồ tài chính với các đường và số liệu biến động trên màn hình lớn trong không gian làm việc hiện đại.

Cổ phiếu ưu đãi là một trong những loại phổ biến nhất trên thị trường chứng khoán

II. Các loại cổ phiếu ưu đãi

Có 04 loại chính của cổ phiếu ưu đãi: Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết, cổ phiếu ưu đãi cổ tức, cổ phiếu ưu đãi hoàn lại và các loại khác do Điều lệ công ty quy định. Mỗi loại có đặc điểm và tính chất riêng:

1. Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết

Đây là loại cổ phiếu cho số phiếu biểu quyết cao hơn so với cổ phiếu phổ thông. Số phiếu cụ thể được công ty quy định chi tiết.

Chỉ có cổ đông sáng lập và tổ chức do Chính phủ ủy quyền mới được quyền nắm giữ loại cổ phiếu này.

Quyền biểu quyết ưu đãi cho cổ đông sáng lập có hiệu lực trong ba năm kể từ khi công ty nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau thời gian này, cổ phiếu ưu đãi biểu quyết sẽ chuyển thành cổ phiếu thường.

Ngoài ra, cổ phiếu ưu đãi biểu quyết không thể tự do chuyển nhượng mà phải đổi thành cổ phiếu thường mới chuyển nhượng được.

Máy tính xách tay với biểu đồ tài chính và mũi tên xanh chỉ xu hướng tăng trên màn hình.

Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết giúp đưa ra những quyết định quan trọng của công ty

2. Cổ phiếu ưu đãi cổ tức

Đây là loại cổ phiếu mang lại cho chủ sở hữu lợi nhuận cao hơn cổ phiếu thường.

Mức chi trả được ghi rõ trên cổ phiếu ưu đãi, áp dụng cho cả cổ tức cố định (không phụ thuộc kết quả kinh doanh) và cổ tức thưởng.

Xem thêm: Phí Thường Niên

Nếu công ty giải thể hoặc phá sản, cổ đông ưu đãi cổ tức nhận lại phần tài sản tương ứng, nhưng mức độ ưu tiên thấp hơn so với trái phiếu và cổ phiếu ưu đãi hoàn lại.

Cổ đông ưu đãi cổ tức không có quyền biểu quyết, không dự họp Đại hội cổ đông, không thể đề cử hay tham gia Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.

3. Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại

Đây là loại cổ phiếu mà người nắm giữ có quyền yêu cầu công ty hoàn lại.

Cổ đông có thể hoàn vốn vào bất kỳ lúc nào, miễn là đáp ứng các điều kiện và thỏa thuận đã ghi trên cổ phiếu.

Người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi hoàn lại không có quyền biểu quyết, tham dự đại hội cổ đông hay ứng cử vào Hội đồng quản trị.

Hình ảnh một người đeo mặt nạ bò, phía trước là màn hình hiển thị dữ liệu tài chính với các con số và biểu đồ.

Loại cổ phiếu đang phổ biến trên thị trường hiện nay

4. Cổ phiếu ưu đãi khác theo Điều lệ công ty quy định

Ngoài ba loại cổ phiếu ưu đãi đã nêu, cổ đông trong công ty cổ phần có thể thỏa thuận về các loại cổ phiếu ưu đãi khác, đi kèm với những quyền lợi và ưu đãi riêng, tùy thuộc vào hoạt động và quy định của Điều lệ công ty.

Ví dụ:

Một công ty cổ phần có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng, giá trị mỗi cổ phần là 10 nghìn đồng. Trong Điều lệ công ty, 20% cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, với 1 cổ phiếu ưu đãi tương đương 5 phiếu bầu dành cho cổ đông sáng lập.

Do đó, trong tổng số 100 triệu cổ phiếu lưu hành, có 80 triệu cổ phiếu phổ thông và 20 triệu cổ phiếu ưu đãi biểu quyết. Dù chỉ chiếm 20% vốn góp, cổ đông sáng lập vẫn có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông trong ba năm đầu thành lập.

III. Đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi có những đặc điểm chính như sau:

– Cổ đông ưu đãi không có quyền biểu quyết, trừ khi nắm giữ cổ phiếu ưu đãi biểu quyết. Họ không được tham gia ứng cử hay bầu cử vào Hội đồng quản trị, ban kiểm soát hoặc các chức vụ quản lý khác;

– Mức cổ tức cho cổ đông ưu đãi được quy định cố định, không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, và được chi trả trước cổ đông phổ thông;

– Khi doanh nghiệp thanh lý tài sản do phá sản hoặc giải thể, cổ đông ưu đãi sẽ nhận được phần chia tài sản trước cổ đông phổ thông. Tương tự, trong trường hợp hoàn vốn, họ cũng được ưu tiên trước;

– Cổ phiếu ưu đãi có thể được chuyển đổi sang cổ phiếu thường, nhưng cổ phiếu phổ thông không thể chuyển đổi ngược lại.

Hình ảnh túi tiền màu đỏ, tiền xu màu vàng và các cọc tiền giấy trên nền đen.

Các đặc điểm nổi bật của cổ phiếu ưu đãi

IV. Lợi ích và rủi ro khi đầu tư cổ phiếu ưu đãi

Lợi ích:

Với công ty cổ phần:

Thu hút nhà đầu tư dễ dàng, giúp tăng nguồn vốn kinh doanh. Công ty cũng có thể mua lại cổ phiếu ưu đãi khi cần trả quyền lợi cho cổ phiếu này ở mức cao;

Với nhà đầu tư:

Sở hữu cổ phiếu ưu đãi mang lại nhiều lợi ích hơn so với cổ đông phổ thông, như việc chia cổ tức cao hơn, dù công ty hoạt động có lãi hay lỗ thì vẫn phải trả cổ tức, có quyền ưu đãi biểu quyết và yêu cầu hoàn vốn gốc bất kỳ lúc nào;

Khi giá cổ phiếu có xu hướng tăng liên tục, nhà đầu tư có thể chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi thành cổ phiếu phổ thông để kiếm lời trên thị trường chứng khoán.

Biểu đồ tài chính với đường biểu diễn và biểu đồ hình tròn, hiển thị dữ liệu thay đổi theo thời gian trên nền xanh.

Những lợi thế đáng kể khi đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi

Khám phá: Cổ phiếu tốt

Rủi ro:

Với công ty:

– Việc phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi đồng nghĩa với chi phí doanh nghiệp tăng lên;

– Các loại cổ phiếu này có thể được xem như một khoản nợ của công ty, phải hoàn trả vốn cho cổ đông trong trường hợp phá sản hoặc giải thể;

– Nếu phát hành cổ phiếu ưu đãi quá nhiều, giá trị cổ phiếu có thể giảm, làm giảm lợi ích của cổ đông ưu đãi.

Với nhà đầu tư:

– Tính thanh khoản thấp: Cổ phiếu ưu đãi không thể chuyển nhượng tự do, gây khó khăn trong việc kiếm lợi nhuận từ nó. Khi muốn chuyển nhượng, cần phải chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông, đồng nghĩa với việc mất quyền ưu đãi;

– Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi không có quyền biểu quyết như cổ đông thường, ngoại trừ cổ phiếu ưu đãi biểu quyết.

V. So sánh cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường

Hai người ngồi bàn xem biểu đồ tài chính, với laptop, máy tính cầm tay và tài liệu in trên giấy.

Những điểm khác biệt giữa cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi

Giống nhau:

Bạn nên đọc: Mua Cổ Phiếu Tối Ưu Lợi Nhuận

– Đều là công cụ vốn phát hành bởi công ty cổ phần;

– Người sở hữu được gọi là cổ đông, và họ đều góp vốn cho công ty.

Khác nhau:

Tiêu chí Cổ phiếu ưu đãi Cổ phiếu thường
Tên gọi chủ sở hữu Cổ đông ưu đãi Cổ đông phổ thông
Số lượng phát hành Giới hạn Nhiều
Chi trả cổ tức Mức chia ổn định, cao hơn cổ phiếu thường, không phụ thuộc vào tình hình kinh doanh Mức chia biến động, phụ thuộc vào kết quả hoạt động của công ty
Quyền cổ đông Cổ đông ưu đãi không có quyền biểu quyết, trừ khi sở hữu cổ phiếu ưu đãi biểu quyết. Không thể tham gia ứng cử hoặc bầu cử vào Hội đồng quản trị, ban kiểm soát hay các vị trí quản lý công ty. Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết, được tham gia ứng cử và bầu cử vào Hội đồng quản trị, ban kiểm soát hay các vị trí quản lý công ty.
Quyền chuyển nhượng Không được tự do chuyển nhượng Được tự do chuyển nhượng
Khả năng chuyển đổi Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường Không thể chuyển đổi thành cổ phiếu ưu đãi
Thanh toán nợ Ưu tiên thanh toán trước cổ đông thường, kể cả khi thanh lý tài sản, trả nợ vốn góp, trả cổ tức Thanh toán sau cổ đông ưu đãi

VI. Cách tính cổ tức của cổ phiếu ưu đãi

Nhà đầu tư có thể tính cổ tức của cổ phiếu ưu đãi bằng công thức sau:

Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức đã trả/Lợi nhuận ròng

Diễn giải: Tỷ lệ cổ tức ưu đãi mà cổ đông nhận sẽ được xác định bằng việc lấy số cổ tức nhận hàng năm chia cho lợi nhuận ròng/thu nhập ròng của mỗi cổ phiếu.

Hoặc, có thể tính theo cách sau:

Tỷ lệ cổ tức = 1 – Tỷ lệ duy trì

Trong đó: Tỷ lệ duy trì là 1 trừ đi tỷ lệ cổ tức nhận được trên mỗi cổ phiếu chia cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu = 1 – DPS/EPS.

Biểu đồ đường đi lên trên nền tiền tệ, thể hiện xu hướng tăng trưởng kinh tế hoặc tài chính.

Cổ tức được xác định nhanh chóng qua nhiều công thức

VII. Cách mua cổ phiếu ưu đãi đơn giản, an toàn

Chỉ những cổ đông của công ty mới có thể mua cổ phiếu ưu đãi. Điều này có nghĩa là, nhà đầu tư cần nắm giữ một lượng cổ phiếu thường nhất định trước khi có thể đăng ký quyền mua cổ phiếu ưu đãi. Tùy thuộc vào quy định của từng công ty, số lượng cổ phiếu thường cần giữ có thể khác nhau.

Sau khi có quyền mua, nhà đầu tư sẽ mua cổ phiếu ưu đãi với giá thấp hơn giá thị trường hiện tại. Việc mua có thể diễn ra trực tiếp tại công ty phát hành hoặc thông qua công ty môi giới chứng khoán.

Hiện nay, các cổ đông chủ yếu giao dịch qua tài khoản môi giới trực tuyến. Một số nền tảng đầu tư trực tuyến có thể tham khảo là: VNDIRECT, VPS, BVSC, MBS, VCBS… Điều quan trọng là phải biết ký hiệu mã chứng khoán của cổ phiếu ưu đãi muốn mua.

Nếu mục tiêu là tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá thì cổ phiếu ưu đãi không phải lựa chọn phù hợp. Chúng phù hợp hơn khi nhà đầu tư muốn hưởng các lợi ích như ưu đãi cổ tức, quyền biểu quyết ưu tiên, hoặc sự ưu tiên trong việc hoàn vốn… Trong công ty cổ phần. Nên nhớ, tính thanh khoản của cổ phiếu ưu đãi khá thấp, và các thủ tục để sở hữu có thể phức tạp, do đó, hãy cân nhắc kỹ nhu cầu của mình trước khi quyết định mua cổ phiếu ưu đãi. Chuyên Tài Chính chúc bạn thành công!

Lên đầu trang