Thông qua chỉ số RSI, nhà đầu tư có thể xác định thời điểm để vào hoặc đóng lệnh. Có nhiều cách khác nhau để áp dụng chỉ số RSI, như kết hợp với các khung thời gian khác nhau, chỉ báo Bollinger Bands, đường SMA, mô hình nến đảo chiều, giao dịch phân kỳ…
Chỉ số sức mạnh tương đối RSI là một công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Vậy, cách sử dụng RSI thế nào, công thức tính ra sao, cách áp dụng thực tế trong phân tích chứng khoán là gì? Hãy cùng Chuyên TàiChính khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Chỉ số RSI là gì?
Chỉ số RSI (tiếng Anh: Relative Strength Index), hay chỉ số sức mạnh tương đối, là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được công bố năm 1978 bởi kỹ sư cơ khí John Welles Wilder Jr., dùng để đo mức độ biến động giá trong thời gian gần, giúp nhà đầu tư nhận diện điểm quá mua và quá bán trên thị trường.
Chỉ số RSI trong đầu tư chứng khoán
RSI là một biểu đồ di chuyển giữa hai giới hạn và được hiển thị dưới dạng bộ dao động từ 0 – 100, so sánh tỷ lệ giữa số ngày giá giảm và số ngày giá tăng. Nó sử dụng tham số riêng lẻ, thường là 14 ngày, để tính toán độ dao động.
2. Nội dung và cách tính chỉ số RSI
Công thức tính RSI: RSI = 100 – 100/(1 + RS)
Trong đó, RS là sức mạnh tương đối, được tính bằng trung bình số kỳ tăng chia trung bình số kỳ giảm trong một khoảng thời gian. (RS = AG/AL);
Thời gian tính: 14 ngày gần nhất.
Khi tính chỉ số này, Welles Wilder giả định rằng ngưỡng mua xuất hiện khi thị trường đã tăng dài hạn, và ngưỡng bán khi thị trường đã giảm dài hạn. Khi RSI > 70, đó là vùng quá mua, còn RSI < 30 là vùng quá bán. Từ 30 đến 70 là vùng trung tính và mức 50 nghĩa là không có xu hướng giá cụ thể.
Cách tính chỉ số RSI chính xác, nhanh chóng
Chỉ số RSI không so sánh với giá của cổ phiếu khác mà đo lường sức mạnh giá trong lịch sử của chính nó;
3. Ý nghĩa của chỉ số RSI trong phân tích chứng khoán
RSI là một chỉ số cực kì quan trọng dành cho nhà đầu tư. Nhờ vào nó, họ xác định thời điểm thích hợp để vào hoặc đóng lệnh.
Thứ nhất, chỉ số RSI phân vùng quá mua quá bán:
Khi đường RSI vượt mức 70, đó là vùng quá mua (Overbought), giá đã đạt đỉnh và có xu hướng giảm xuống.
Khi đường RSI xuống dưới mức 30, đây là vùng quá bán, giá chuẩn bị chạm đáy và xu hướng tăng trở lại.
Thứ hai, dự báo về xu hướng tăng/giảm trong tương lai
Nếu chỉ số RSI lớn hơn 50 từ dưới lên hoặc nằm trong vùng 45-55 trước khi vượt qua, điều này gợi ý xu hướng giá trong tương lai.
Khi vượt ngưỡng 55, thị trường thường cho thấy tín hiệu điểm tăng.
Ngược lại, nếu RSI từ trên vượt qua ngưỡng 50 đi xuống, hoặc nằm trong vùng 45-55 rồi trượt khỏi vùng 45, thường thị trường sẽ có xu hướng giảm điểm.
Thứ ba, nhận diện phân kỳ và hội tụ giá
Để nhận biết phân kỳ và hội tụ giá, ta nối các đỉnh và đáy giá với nhau.
Khi hai đường này tách xa, đó là phân kỳ, giá có thể đảo chiều từ tăng sang giảm, nhà đầu tư nên chuyển sang mua vào.
Ngược lại, khi hai đường đến gần, đó là hội tụ, báo hiệu giá đảo chiều từ giảm sang tăng, nhà đầu tư ngừng mua và chuẩn bị bán ra.
Chỉ số RSI đóng vai trò quan trọng trong phân tích thị trường chứng khoán
4. Ứng dụng chỉ số RSI hiệu quả trong đầu tư chứng khoán
Có nhiều phương pháp để sử dụng hiệu quả RSI trong đầu tư chứng khoán, ví dụ như:
Phương pháp 1: Kết hợp RSI với nhiều khung thời gian
Bước 1, trên biểu đồ lớn D1, kiểm tra xem giá đã bước vào vùng quá mua hoặc quá bán chưa. Nếu RSI < 30, thị trường có thể đảo chiều từ giảm sang tăng, nên mua vào. Nếu RSI > 70 vào vùng quá bán, nhà đầu tư nên bán ra vì xu hướng có thể đảo chiều từ tăng sang giảm.
Bước 2, xác định điểm vào lệnh trên H4, chờ giá vào vùng quá bán trên H4 để mua, và quá mua trên H4 để bán.
Phương pháp 2: Sử dụng chỉ số RSI sau khi xác định xu hướng lớn
Trong phương pháp này, ta dùng công cụ khác để xác định xu hướng:
Bước 1, xác định đường xu hướng trên D1 (dùng mô hình cái nêm).
Bước 2, tìm điểm vào lệnh thích hợp trên H4. Khi RSI > 70 trên H4 thì thực hiện lệnh bán.
RSI được áp dụng hiệu quả trong việc đầu tư chứng khoán
Phương pháp 3: Kết hợp với đường SMA
Khi SMA 30 cắt lên SMA 100 và RSI vượt ngưỡng 50 thì vào lệnh mua.
SMA30 cắt xuống SMA 100 và RSI dưới ngưỡng 30 thì thoát lệnh mua.
Khi SMA 30 cắt xuống SMA 100 và RSI dưới ngưỡng 50 thì vào lệnh bán.
SMA 30 cắt lên SMA 100 hoặc RSI vượt vùng 70 thì thoát lệnh bán.
Phương pháp 4: Kết hợp với Bollinger Bands
Bollinger Bands là chỉ báo gồm đường MA và độ lệch chuẩn giá, thường được gọi là chỉ báo đi sau giá.
Khi giá chạm band dưới, RSI rơi vào vùng quá bán; khi giá chạm band trên, RSI vào vùng quá mua.
Sự kết hợp này tạo ra tín hiệu rõ ràng hơn, tăng khả năng thành công.
Phương pháp 5: Swing
Với chiến lược này, người chơi chỉ cần theo dõi RSI khi nó nằm trong vùng quá mua hoặc quá bán để quyết định vào lệnh.
Chúng ta cần đợi RSI đi vào khu vực giới hạn quá mua/quá bán, sau đó tiếp tục chờ đợi khi nó vượt ra khỏi vùng này. Quan sát chuyển động và chờ đến khi RSI phá vỡ mốc cao nhất hoặc thấp nhất trước đó để vào lệnh.
Phương pháp 6: Kết hợp cùng mô hình nến đảo chiều
Chúng ta sẽ chờ khi RSI vào vùng quá mua/quá bán và mô hình nến đảo chiều xuất hiện để thực hiện lệnh.
Phương pháp 7: Giao dịch phân kỳ
Bao gồm phân kỳ tăng, phân kỳ ẩn tăng, phân kỳ giảm và phân kỳ ẩn giảm.
Phân kỳ tăng xuất hiện khi trong cùng một chu kỳ giá, biểu đồ giá giảm trong khi biểu đồ RSI lại có xu hướng đi lên.
Phân kỳ giảm xuất hiện khi trong cùng một chu kỳ giá, biểu đồ giá có xu hướng tăng nhưng biểu đồ RSI lại đi xuống.
Phân kỳ ẩn tăng xảy ra khi giá tạo đáy sau cao hơn đáy trước nhưng RSI thì ngược lại.
Phân kỳ ẩn giảm xảy ra khi giá tạo đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước nhưng chỉ số RSI ngược lại.
Lưu ý:
Chỉ số RSI không đảm bảo đúng 100% mọi lúc.
Giá ở vùng 70 vẫn có thể tiếp tục tăng.
RSI có thể đổi chiều ngắn, trung, dài hạn tùy thuộc vào khung thời gian khác nhau do thông số khác biệt. Nhà đầu tư nên đợi thêm các tín hiệu khác trước khi ra quyết định giao dịch.
Chỉ số RSI chỉ hỗ trợ nhà đầu tư tìm ra các cổ phiếu mạnh trên thị trường nhưng không phải cổ phiếu nào cũng dẫn đầu. Vì vậy, để đảm bảo chiến lược đầu tư hiệu quả, cần kết hợp thêm nhiều phương pháp phân tích kỹ thuật khác.