Tìm hiểu CAPM: Định nghĩa, Công Thức và Các Thành Phần Chính

Mô hình CAPM là gì?

CAPM được biết đến như một mô hình định giá tài sản vốn, rất phổ biến trong tài chính doanh nghiệp, biểu thị mối quan hệ giữa rủi ro của chứng khoán với thị trường tổng thể. Vậy mô hình CAPM thực chất là gì? Hãy cùng Chuyên TàiChính khám phá ngay!

I. Mô hình CAPM là gì?

Sổ tay với từ viết tắt CAPM, gồm Capital, Asset, Pricing, Model, trên nền giấy kẻ ô vuông.

Khám phá chung về mô hình CAPM

Mô hình CAPM, viết tắt từ Capital Asset Pricing Model, là mô hình định giá tài sản vốn, mô tả mối liên hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro cho tài sản, nhất là cổ phiếu.

Mô hình này dựa trên giả định nhà đầu tư đầu tư dựa vào thông tin đầy đủ, hợp lý, nhằm tối đa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Khi so sánh tỷ lệ sinh lời kỳ vọng và thực tế trên vốn chủ sở hữu (VCSH), chúng ta có thể đánh giá được khả năng sinh lợi của doanh nghiệp một cách toàn diện.

Các thành phần của mô hình CAPM bao gồm: lợi nhuận của tài sản phi rủi ro, lợi nhuận kỳ vọng của thị trường, lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu, hệ số beta, khoản bù đắp rủi ro. Nhờ đó, ta có thể đánh giá liệu lợi nhuận cổ phiếu có tương ứng với giá hiện tại của nó không.

Các chủ ngân hàng đầu tư thường xuyên sử dụng mô hình này để phân tích từng cổ phiếu riêng lẻ, thậm chí cả danh mục đầu tư. CAPM cũng là cơ sở để tính toán nhiều chỉ số quan trọng khác trong tài chính doanh nghiệp.

Mô hình CAPM ra đời từ thập niên 60 do William Forsyth Sharpe phát triển, và được ứng dụng nhiều trong giao dịch chứng khoán. Các yếu tố hình thành mô hình này bao gồm:

Nguyên tắc chính là rủi ro cao hơn mang lại lợi nhuận cao hơn, do đó, nếu kỳ vọng tỷ suất sinh lời lớn thì chi phí vốn cũng cần phải cao tương tự.

Dựa trên rủi ro toàn hệ thống, ta tính được khoản bù đắp rủi ro. Kết quả này cộng với lợi nhuận tài sản phi rủi ro sẽ tạo ra lợi nhuận kỳ vọng.

Với giả định thị trường hoàn hảo và cạnh tranh công bằng, nhà đầu tư có đầy đủ thông tin để tiếp cận mọi giao dịch với chi phí thấp và không có thế lực chi phối thị trường.

Nhà đầu tư có thể nắm giữ cổ phiếu trong một năm với hai tùy chọn: đầu tư vào cổ phiếu thông thường hoặc chứng khoán an toàn.

II. Công thức tính CAPM

Mô hình CAPM thể hiện quan hệ giữa lợi suất kỳ vọng của một tài sản (ký hiệu “Ri”), lợi suất thị trường (“Rm”), và rủi ro hệ số beta (β) của tài sản đó. Rủi ro beta đo lường sự biến động của lợi suất tài sản so với lợi suất thị trường.

Công thức để tính mô hình CAPM:

E(Ri) = Rf + βi [E(Rm) – Rf]

Trong đó:

E(Ri) là lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu – giả định dài hạn về hiệu quả đầu tư trong suốt vòng đời của tài sản;

E(Rm) là lợi nhuận kỳ vọng trên thị trường – hoặc chi phí vốn cổ phần là tỷ lệ lợi tức yêu cầu của nhà đầu tư;

Rf là lợi nhuận từ tài sản không có rủi ro, tương đương với lợi tức của trái phiếu Chính phủ có kỳ hạn 10 năm;

Hệ số beta (β) đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu, phản ánh sự biến động lợi nhuận thông qua việc phân tích sự thay đổi giá cổ phiếu trên thị trường chung.

Người đang ghi chú trên giấy màu và sử dụng máy tính, trên bàn có tài liệu tài chính.

Công thức tính CAPM chính xác

Ghi nhớ:

Khi β < 0, cổ phiếu biến động ngược chiều với xu hướng thị trường;

Khi β = 0, không có rủi ro và lợi nhuận đạt tối đa;

Khi β = 1, lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu tương đương lợi nhuận kỳ vọng của thị trường;

Khi β > 1, rủi ro ở mức cao hơn mức thị trường chung;

Khi β < 1, rủi ro ở mức thấp hơn mức thị trường chung.

[E(Rm) – Rf] là phần bù đắp rủi ro.

Mối liên hệ giữa hệ số beta và lợi nhuận kỳ vọng được thể hiện qua đường SML (security market line – đường thị trường chứng khoán).

Bạn nên tìm hiểu:  Lý do vàng trở thành tiêu chuẩn tiền tệ toàn cầu

III. Các yếu tố của mô hình CAPM

Văn bản về các thành phần trong CAPM, gồm lợi tức, lợi nhuận kỳ vọng, hệ số bê-ta và khoản bù đắp rủi ro.

Các yếu tố chính trong mô hình CAPM

Dựa vào công thức của mô hình CAPM, bạn có thể dễ dàng nhận biết các thành phần của nó là gì.

1. Lợi tức từ tài sản không rủi ro

Theo lý thuyết, một số chứng khoán không tồn tại rủi ro như tín phiếu kho bạc hoặc trái phiếu chính phủ, vì khả năng vỡ nợ của Chính phủ là không có. Lợi tức của trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm thường được dùng làm thước đo tương đương.

2. Lợi nhuận kỳ vọng từ thị trường

Lợi nhuận kỳ vọng từ thị trường là số tiền trung bình mà nhà đầu tư hy vọng nhận được từ đầu tư vào thị trường chung, dựa trên số liệu quá khứ.

3. Lợi nhuận kỳ vọng từ cổ phiếu

Đó là lợi nhuận kỳ vọng khi tài sản, cổ phiếu hoặc khoản đầu tư phát huy hiệu quả trong suốt thời gian đầu tư.

4. Hệ số beta

Hệ số beta của một cổ phiếu, tài sản hay khoản đầu tư phản ánh mức độ rủi ro khi đầu tư, và thể hiện sự dao động giá cổ phiếu so với thị trường dưới dạng một con số. Bê-ta còn là thước đo độ nhạy của cổ phiếu trước biến động của thị trường. Hệ số beta cao đồng nghĩa với mức độ nhạy cảm cao và giá cổ phiếu dễ biến động. Ngược lại, hệ số beta thấp gắn liền với sự ổn định của cổ phiếu.

Hệ số beta cao hay thấp không hẳn là xấu hay tốt; từ góc nhìn lợi nhuận, cổ phiếu có hệ số beta cao thường đi kèm với rủi ro lớn và lợi nhuận cao, ngược với cổ phiếu có hệ số beta thấp. Với các cổ phiếu và hợp đồng quyền chọn, hệ số beta thường có thể là âm.

5. Phần bù đắp rủi ro

Còn gọi là bảo hiểm rủi ro hoặc phần bù rủi ro thị trường, đây là khoản lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được khi chấp nhận rót vốn vào các tài sản có mức độ rủi ro cao, thay vì lựa chọn đầu tư vào những tài sản có độ an toàn gần như tuyệt đối như trái phiếu chính phủ. Nếu một tài sản, cổ phiếu hoặc dự án đầu tư tiềm ẩn rủi ro lớn, thì lợi suất kỳ vọng từ khoản đầu tư đó cũng phải đủ hấp dẫn để bù đắp rủi ro mà nhà đầu tư phải gánh chịu.

Khi đầu tư vào các tài sản có độ biến động cao, phần bù rủi ro càng lớn sẽ càng tạo động lực để nhà đầu tư đưa ra quyết định. Nói cách khác, lợi nhuận tiềm năng càng cao thì càng khiến nhà đầu tư cảm thấy quyết định chấp nhận rủi ro của mình là hợp lý.

Dựa trên các yếu tố riêng biệt của mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), nhà đầu tư có thể xác định liệu mức sinh lời kỳ vọng của một cổ phiếu đã tương xứng với mức độ rủi ro của nó hay chưa, từ đó đánh giá cổ phiếu đó đang được định giá hợp lý, cao hơn hay thấp hơn giá trị thực tế trên thị trường.

IV. Điểm mạnh và điểm yếu của mô hình CAPM

Hình ảnh minh họa mô hình CAPM với dòng chữ "Ưu điểm" và "Nhược điểm" trên nền xanh và vàng.

Điểm mạnh và điểm yếu của mô hình CAPM

Điểm mạnh của mô hình CAPM

Hoạt động đơn giản và dễ tính toán: Mô hình CAPM có công thức rõ ràng và dễ sử dụng, chỉ cần ba thông số: lãi suất tài sản phi rủi ro (Rf), lợi suất thị trường (Rm), và hệ số rủi ro beta (β) của tài sản. Điều này giúp đơn giản hóa việc định giá tài sản vốn.

Có cơ sở lý thuyết và logic chặt chẽ: Mô hình CAPM dựa trên các giả định hợp lý về hành vi của nhà đầu tư, bao gồm việc tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Định giá tài sản: Mô hình CAPM giúp định giá các tài sản như cổ phiếu và chứng khoán dựa trên rủi ro và lợi suất kỳ vọng, cho nhà đầu tư cái nhìn rõ hơn về giá trị thực của tài sản.

Bạn nên tìm hiểu:  Cách Xác Định và Sử Dụng Đường Trendline Hiệu Quả trong Phân Tích Kỹ Thuật

Đo lường hiệu suất: Mô hình CAPM có thể dùng để đánh giá hiệu quả của một tài sản so với thị trường. Nếu tài sản có lợi suất kỳ vọng cao hơn hoặc rủi ro thấp hơn thị trường, nó được coi là hiệu quả.

Không giới hạn danh mục đầu tư, mô hình giả định rằng các nhà đầu tư có danh mục đầu tư đa dạng với khẩu vị rủi ro khác biệt;

Bao gồm rủi ro thị trường (hệ số beta), mà những mô hình hoàn vốn khác không thể đo lường và loại bỏ hoàn toàn;

Khi tìm kiếm cơ hội mới, nếu hoạt động kinh doanh hiện tại của công ty khác biệt so với các hoạt động kinh doanh và tài chính mới, các công thức tính lợi nhuận bắt buộc khác (như WACC) không thể áp dụng. CAPM giải quyết vấn đề này.

Người đang thảo luận tài liệu tài chính trên bàn với biểu đồ và máy tính cầm tay.

Những điểm mạnh của CAPM

Điểm yếu:

Về mặt lý thuyết:

– Mô hình CAPM chỉ là một mô hình đơn yếu tố, chủ yếu tập trung vào rủi ro hệ thống. Thực tế, có nhiều loại rủi ro khác tác động đến khoản đầu tư, làm cho nó dao động liên tục;

– CAPM không dự đoán được mục tiêu đầu tư trong tương lai và không xét đến những tác động ở các giai đoạn kế tiếp.

Về mặt ứng dụng:

– Danh mục đầu tư trong mô hình CAPM có tính chất hỗn tạp, tính cả những loại không thể đầu tư;

– Nếu nhà đầu tư thực hiện ủy thác đầu tư, CAPM không còn hiệu quả. Trong từng quốc gia, kỳ vọng lợi nhuận về cùng loại tài sản có thể khác nhau, điều này mâu thuẫn với giả định của mô hình;

– Hệ số beta chỉ là một ước tính. Thực tế, beta có thể khác nhau theo từng thời kỳ như 3 năm, 5 năm, hay 7 năm,

Vì thế, cùng một tài sản nhưng có bê-ta khác nhau thì kết quả mô hình cũng sẽ khác biệt;

– Lãi suất phi rủi ro thường được lấy bằng lãi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 10 năm, điều quan trọng là đầu vào này thay đổi mỗi ngày, có thể dẫn đến biến động;

– Lợi nhuận kỳ vọng trên thị trường có thể là số âm, do đó, lợi nhuận dài hạn được dùng để làm mượt lợi nhuận. Thêm vào đó, lợi nhuận kỳ vọng không phản ánh lợi nhuận tương lai của thị trường, mà chỉ là của quá khứ.

CAPM dựa trên 04 giả định chính, bao gồm một giả định không xảy ra trong thực tế, đó là khả năng các nhà đầu tư vay vốn (hoặc cho vay) với lãi suất phi rủi ro. Từ đây, đường lợi tức yêu cầu tối thiểu có thể ít dốc hơn so với mô hình dự đoán (nghĩa là lợi nhuận thực tế thấp hơn).

V. Những ứng dụng của CAPM

Mô hình CAPM rất được ưa chuộng trong đầu tư chứng khoán, và đóng một vai trò quan trọng trong tài chính và định giá tài sản.

Người ký hợp đồng, một tay cầm bút, tay khác cầm mô hình ngôi nhà trên bàn.

Những ứng dụng thực tế của mô hình CAPM

Ưu điểm của CAPM cho phép chúng ta tính được chi phí vốn bình quân gia quyền, trong đó, CAPM như là chi phí vốn chủ sở hữu. Từ đó, có thể xác định giá trị nội tại của cổ phiếu nếu:

– Giá trị nội tại của cổ phiếu lớn hơn giá thị trường, nhà đầu tư nên mua để tích trữ;

– Khi giá trị nội tại thấp hơn giá thị trường, nên bán ra để thu lợi nhuận.

– Hơn nữa, mô hình CAPM cũng hỗ trợ trong việc:

– Tính toán lợi nhuận kỳ vọng và hiệu quả của khoản đầu tư hiện tại;

– Giúp nhà đầu tư quyết định giao dịch mua, bán hay giữ tài sản;

– Cho phép điều chỉnh và tối ưu hóa danh mục đầu tư nhằm đạt hiệu quả tối đa.

VI. Tổng kết

Mô hình CAPM được sử dụng rộng rãi trong tài chính, giúp nhà đầu tư xác định rủi ro đáng giá hay không và phân tích hiệu quả danh mục đầu tư. Ngoài ra, CAPM cũng hỗ trợ tính toán các chỉ số quan trọng như chi phí vốn bình quân gia quyền WACC – đại diện cho chi phí cơ hội của doanh nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang