Tác Động Của Khủng Hoảng Kinh Tế 2008 Đến Thị Trường Việt Nam: Phân Tích Chi Tiết

Nguyên nhân khủng hoảng kinh tế 2008

 

Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 khởi đầu từ sự bùng nổ bong bóng bất động sản ở Mỹ, kéo theo sự đổ vỡ của hàng loạt ngân hàng đầu tư và thương mại lớn, cùng nhiều tổ chức, cá nhân cho vay thế chấp. Khủng hoảng này đã khiến nhiều doanh nghiệp ngưng trệ, hàng triệu người thất nghiệp và trở thành vô gia cư. Nhiều ngân hàng hoạt động lâu năm cũng rơi vào bế tắc rồi phá sản.

Năm 2008, tại Việt Nam, lạm phát tăng mạnh trong nửa đầu năm, kim ngạch xuất nhập khẩu giảm, thị trường bất động sản đóng băng, giá nhiên liệu đạt đỉnh, lãi suất ngân hàng cao, và tín dụng sụt mạnh. Trong giai đoạn khủng hoảng, nên đầu tư vào vàng, nhà đầu tư cần giảm tỷ trọng đầu tư vào cổ phiếu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Cùng chuyentaichinh đi phân tích các nguyên nhân gây khủng hoảng kinh tế 2008.

1. Nguyên nhân khủng hoảng kinh tế 2008

Nhiều chuyên gia kinh tế cho rằng cuộc suy thoái toàn cầu năm 2008 là cuộc khủng hoảng nghiêm trọng nhất kể từ cuộc khủng hoảng năm 1930.

Hình minh họa với hai hình người giấy đẩy chồng chữ "ECONOMY" và mũi tên đỏ chỉ xuống trên nền xanh.

Khủng hoảng kinh tế 2008 tác động mạnh đến kinh tế thế giới

Nguyên nhân xuất phát từ Mỹ, liên quan đến thị trường bất động sản của họ, khi các khoản vay thế chấp mạo hiểm được cung cấp cho đối tượng có thu nhập thấp, mang rủi ro cao.

Người vay có thể bảo vệ mình trước các khoản trả thế chấp cao bằng cách tài cấp vốn hoặc bán bất động sản khi giá nhà tăng.

Nếu vỡ nợ, ngân hàng có thể thu hồi và bán tài sản với giá cao. Do đó, cho vay dưới chuẩn trở thành khoản đầu tư hấp dẫn, khiến ngân hàng mạnh tay tiếp thị cho mô hình này.

Từ cuối thập niên 1990 đến năm 2007, các khoản vay tăng từ 2.5% lên gần 15.7% mỗi năm. Bong bóng nhà đất từ đó hình thành và bùng nổ vào năm 2008.

Bong bóng vỡ dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng lớn, cùng với những người cho vay thế chấp, công ty bảo hiểm và hiệp hội tiết kiệm & cho vay, đe dọa hệ thống tài chính toàn cầu.

2. Tác động của khủng hoảng kinh tế 2008

Khi khủng hoảng tài chính nổ ra, chính phủ Mỹ nhanh chóng triển khai các gói cứu trợ và chính sách tài khóa, tiền tệ để ngăn chặn suy thoái, nhưng mọi thứ đã quá muộn màng.

Khủng hoảng lan rộng khắp thế giới, hàng triệu gia đình mất đi chỗ ở, doanh nghiệp đình trệ, 30 triệu lao động thất nghiệp dài hạn, vô số người rơi vào đói nghèo, 10,000 tỷ đô la Mỹ bị cuốn đi…

Bạn nên tìm hiểu:  Danh Sách Cổ Phiếu Cảng Và Vận Tải Biển Hàng Đầu Cho Đầu Tư 2025

Phải đến 10 năm sau kinh tế Mỹ mới phục hồi nhờ vào các gói kích thích kinh tế. Sau sự kiện Lehman Brothers sụp đổ, nhiều quốc gia đã thiết lập hàng rào kiểm soát với các giao dịch tài chính, nâng cao tiêu chuẩn an toàn cho ngân hàng. Tuy nhiên, chưa có tổ chức nào đánh giá mức độ độc hại của các khoản nợ xấu liên quan đến sản phẩm tài chính trên thị trường chứng khoán.

Năm 2008 – Ngân hàng đầu tư 160 năm tuổi Lehman Brothers tuyên bố phá sản, Bear Stearns – ngân hàng đầu tư lớn nhất Phố Wall bị mua với giá 30 tỷ đô la Mỹ. 25 ngân hàng cho vay thế chấp khác cũng tuyên bố phá sản. Cựu chủ tịch FED gọi đây là “cơn sóng thần của thế kỷ”.

Quang cảnh thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng dưới bầu trời nhiều mây.

Những ảnh hưởng của khủng hoảng 2008

3. Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế 2008 tới Việt Nam

Kết thúc năm 2007, Việt Nam đã thu hút FDI đạt tới 17.8 tỷ đô la Mỹ, kinh tế tăng trưởng 8.4%. Dẫu vậy, ảnh hưởng từ khó khăn toàn cầu khiến nước ta đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ.

Đầu tiên, về tín dụng và thanh khoản trong hệ thống ngân hàng: NHNN đã thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt từ đầu năm 2008. Lạm phát đẩy lãi suất lên mức cao nhất (có lúc tới 20%/năm, biên độ 150%), nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn phải chịu mức lãi này để tồn tại. Tăng trưởng tín dụng chỉ nhích nhẹ trong khoảng 0.56% – 0.7%. Một số cổ phiếu nhóm blue-chip sụt giảm mạnh, như SSI: -84%, FPT: -78%.

Diễn biến giá cả: Giá nhiên liệu leo thang đạt đỉnh, thế giới báo động khủng hoảng năng lượng. Vàng biến động khá thất thường, chỉ số vàng đạt đỉnh ở 220 điểm. Đầu cơ cũng đẩy giá lương thực tăng nhanh, xuất khẩu gạo lên đến 26.7%, trước tình hình này, Việt Nam tạm ngừng xuất khẩu.

Thị trường bất động sản: Thị trường đóng băng, giá BĐS giảm tới 40%, nhiều doanh nghiệp rơi vào bế tắc khi sản phẩm không bán được và chịu lãi suất cao từ ngân hàng.

Về xuất khẩu: Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu suy giảm, do Mỹ – thị trường lớn của Việt Nam chiếm 20% kim ngạch xuất khẩu – khủng hoảng, họ tiết kiệm hơn và giảm nhập khẩu. Thị trường Nhật Bản và EU cũng bị ảnh hưởng trầm trọng nên phải cắt giảm chi tiêu.

Bạn nên tìm hiểu:  Top Mã Cổ Phiếu Ngành Dệt May Hứa Hẹn Tăng Trưởng Năm 2025

Lạm phát: Tại Việt Nam, lạm phát tăng mạnh nửa đầu năm 2008, chỉ số tới 2.86% mỗi tháng. Tuy nhiên, nửa cuối năm khả quan hơn, chỉ còn 0.38% mỗi tháng, nhờ vào việc chính phủ chuyển ưu tiên từ tăng trưởng kinh tế sang kiềm chế lạm phát.

Người đứng trước biểu đồ cột và đường giảm dần, biểu thị sự suy giảm tài chính.

Thị trường Việt Nam cùng chịu hậu quả lớn từ khủng hoảng 2008

4. Những lưu ý về khủng hoảng kinh tế mà nhà đầu tư cần biết

Sự sụp đổ của một trong những ngân hàng đầu tư hàng đầu nước Mỹ đã đem lại bài học về việc quản lý vay nợ và rủi ro từ nới lỏng giám sát tài chính.

Vàng trở thành “hàng rào” an toàn nhất cho nhà đầu tư, là phương pháp lưu trữ bảo toàn giá trị tài sản theo thời gian. Do đó, khi đối mặt với khủng hoảng, không thể thiếu việc đầu tư vào vàng.

Một bàn tay đang giữ hình cắt người, ngăn chuỗi khối gỗ đổ trên nền màu nâu.

Kinh nghiệm thực tiễn cho nhà đầu tư khi xảy ra khủng hoảng kinh tế

Khi nền kinh tế đang phải chịu những ảnh hưởng tiêu cực mạnh, nhà đầu tư không nên đổ quá nhiều vốn vào đầu tư vì rủi ro cực kỳ cao. Nếu trong điều kiện bình thường, bạn đầu tư 80 – 90% vào cổ phiếu thì hiện tại cần giảm tỷ trọng để cân bằng và hạn chế rủi ro.

Các cổ phiếu trong ngành công nghiệp nặng (như gang, thép…) thường chịu tổn thất nặng nề nhất khi khủng hoảng kinh tế xảy ra, do nhu cầu thị trường sụt giảm mạnh.

Không phải mọi ngành nghề đều kém phát triển trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Một số lĩnh vực vẫn có thể phát triển mạnh (như cổ phiếu chăm sóc sức khỏe, hàng tiêu dùng thiết yếu, dịch vụ tiện ích: điện, nước, khí đốt…). Cần trang bị nhiều kiến thức, nhận biết thời điểm và phân chia từng giai đoạn để đưa ra các chiến lược đầu tư hợp lý.

Tóm lại, từ sau cuộc đại khủng hoảng năm 2008, các nhà hoạch định chính sách đã đưa ra nhiều biện pháp để tăng cường tính an toàn cho nền kinh tế, nhưng vẫn còn nhiều tác nhân có thể gây ra khủng hoảng tương tự. Chuyên Tài Chính hy vọng rằng với những thông tin về cuộc khủng hoảng 2008, nhà đầu tư có thể thu được kinh nghiệm và bài học cho thị trường tài chính trong tương lai.

Lên đầu trang