Lạm Phát: Hiểu Rõ Khái Niệm và Tác Động Đến Nền Kinh Tế

Thông tin về lạm phát

 

Nguyên nhân lạm phát có thể đến từ cầu kéo, chi phí đẩy, lạm phát tích hợp, cơ cấu, sự thay đổi cầu, xuất nhập khẩu. Mức lạm phát lý tưởng thường từ 2% – 5%, nếu tăng quá nhanh và vượt mức, cảm giác tài sản sẽ mất giá trị, đặc biệt là tiền mặt.

Cần có các chính sách tiền tệ, tài khóa và nhiều chính sách kinh tế vĩ mô khác để chính phủ và NHTW kiểm soát lạm phát hiệu quả. Khi quản lý tốt, lạm phát có thể thúc đẩy và phát triển nền kinh tế.

Trong bài viết hôm nay, chuyêntàichính sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật thông tin về lạm phát từ khái niệm, nguyên nhân cho đến tác động, bạn nhớ đón đọc nhé.

I. Lạm phát là gì? Ví dụ về lạm phát

Lạm phát (Inflation) là sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa dịch vụ, dẫn đến tiền tệ mất giá. Điều này có thể hiểu là sự suy giảm sức mua theo thời gian, tốc độ này được phản ánh qua sự tăng giá trung bình của một đơn vị hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

Điện thoại thông minh với biểu đồ nến và mũi tên tăng, xung quanh là các đồng tiền kỹ thuật số.

Lạm phát có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế tổng thể

Sự tăng giá thông thường được thể hiện bằng phần trăm, có nghĩa là một đơn vị tiền tệ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đó. Sự mất sức mua này ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của người dân, cuối cùng dẫn đến sự trì trệ trong tăng trưởng kinh tế.

Lạm phát trái ngược với giảm phát, trong đó giá giảm nhưng sức mua lại tăng.

Mục tiêu chính của lạm phát là đo lường tác động tổng thể từ những biến động về giá trên một tập hợp sản phẩm và dịch vụ đa dạng, cho phép hiển thị giá trị đơn về mức tăng giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế và vào một thời kỳ nhất định.

Ví dụ: Năm 2011, một ổ bánh mì trứng có giá 10,000 VND, với những nguyên liệu tương tự, nhưng tới năm 2019, ổ mì trứng đã tăng lên 15,000 VND. Đây là hiện tượng mất giá đồng tiền hay lạm phát.

Lạm phát có thể gây ra nhiều vấn đề cho nền kinh tế và người dân như mất sức mua, giảm giá trị tiền tiết kiệm, ảnh hưởng đến đầu tư và làm tăng sự bất bình đẳng kinh tế. Chính phủ và các tổ chức tài chính quốc tế thường chú trọng kiểm soát lạm phát qua chính sách tiền tệ, tài khóa và quản lý tín dụng.

II. Nguyên nhân dẫn tới lạm phát

Hình minh họa kinh doanh với biểu đồ, đồng tiền, và các hoạt động tài chính trên nền trắng.

3 mức độ phổ biến của lạm phát

Các nhà kinh tế đồng ý rằng, gốc rễ sâu xa của lạm phát kéo dài là khi cung tiền của một quốc gia vượt xa sự tăng trưởng kinh tế. Cung tiền có thể tăng do: NHTW in thêm tiền, phá giá đồng tiền, cho vay tiền mới dưới dạng tín dụng tài khoản bằng cách mua trái phiếu Chính phủ từ ngân hàng trên thị trường thứ cấp.

Những trường hợp này đều khiến tiền mất giá, mất sức mua, và cơ chế thúc đẩy lạm phát được chia thành ba loại chính: lạm phát do cầu kéo, chi phí đẩy và tích hợp.

Lạm phát do cầu kéo xuất hiện khi cung tiền và tín dụng tăng mạnh, kích thích tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ vượt xa năng lực sản xuất của nền kinh tế. Điều này làm tăng nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ và dẫn đến tăng giá. Một sản phẩm tăng lên kéo theo nhiều sản phẩm khác cũng tăng lên.

Khi người dân sống đủ đầy và có thêm tiền để chi tiêu, tâm lý mua sắm trở nên tích cực và dễ chịu hơn đáng kể. Họ sẵn sàng bỏ ra nhiều hơn, đẩy giá thị trường tăng cao, tạo nên sự thiếu cân đối giữa cung và cầu: cầu thì lớn nhưng cung chưa kịp thích nghi. Ở Việt Nam, hiện tượng này rất dễ nhận thấy, như khi giá xăng tăng, hàng loạt sản phẩm khác cũng leo thang như vận tải, di chuyển, giá các mặt hàng ăn uống… sau đó xăng giảm nhưng các sản phẩm và dịch vụ khác không giảm theo.

Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi việc tăng giá ảnh hưởng qua các yếu tố đầu vào của sản xuất, như nguyên liệu, máy móc thiết bị, tiền lương công nhân… Khi mà dòng tiền và tín dụng bổ sung chảy vào thị trường hàng hóa hoặc các tài sản khác, chi phí cho mọi hàng hóa trung gian sẽ tăng. Từ đó, chi phí thành phẩm và dịch vụ cũng cao hơn để doanh nghiệp giữ vững lợi nhuận, khiến giá tiêu dùng tăng lên.

Lạm phát tích hợp liên quan đến kỳ vọng rằng tỷ lệ lạm phát hiện tại sẽ duy trì trong tương lai. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ đi lên, công chúng có thể cho rằng sự tăng giá sẽ tiếp tục với mức tương tự. Lúc này, người lao động đòi hỏi tăng lương để duy trì mức sống của mình. Tiền lương tăng, dẫn đến chi phí và dịch vụ tăng lên và cứ thế mối quan hệ giữa lương và giá cả cứ tiếp diễn, khi một yếu tố thay đổi sẽ ảnh hưởng tới yếu tố còn lại.

Minh họa hai người đứng trên đòn bẩy, một bên giữ hộp, bên kia giữ tiền, biểu tượng cho cân bằng giá trị.

Nguyên nhân gây ra tình trạng lạm phát rất đa dạng

Ngoài ra còn có:

Lạm phát do cơ cấu xảy ra khi một số ngành hoạt động hiệu quả, tăng tiền lương danh nghĩa cho người lao động, buộc các ngành khác phải tăng theo dù hoạt động không đạt hiệu quả. Khi đó, doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả buộc phải tăng giá thành phẩm để bù vào phần thiếu hụt tiền lương và bảo đảm lợi nhuận.

Lạm phát do cầu thay đổi xảy ra khi một mặt hàng nào đó tăng tiêu thụ hoặc bị độc quyền, nhưng nguồn cung kém linh hoạt, kéo theo giá các mặt hàng khác đi lên dù cầu của chúng không thay đổi.

Lạm phát do xuất nhập khẩu cũng liên quan đến việc cung cầu mất cân đối. Khi xuất khẩu tăng, hàng hóa được gom lại để xuất khẩu khiến cung trong nước giảm, đẩy giá lên cao. Ngược lại, khi tăng nhập khẩu, giá bán hàng nhập khẩu trong nước cũng tăng, và giá chung được đẩy lên dần dẫn đến lạm phát.

III. Các mức độ của lạm phát

Có ba mức độ lạm phát:

Lạm phát điều hoà (Creeping inflation): Đây là mức lạm phát thấp và ổn định, với tỷ lệ tăng giá từ 1 đến 3% mỗi năm, thường được coi là bình ổn và giúp kinh tế phát triển. Nếu kiểm soát tốt, người dân và doanh nghiệp có thể dự đoán, điều chỉnh chi tiêu và đầu tư hiệu quả. Lạm phát tự nhiên với tỷ lệ từ 0 đến 10%. Thông thường, các nước mong muốn tỷ lệ lạm phát dưới 5%.

Bạn nên tìm hiểu:  Làm Chủ Tài Chính Cá Nhân Với Quy Tắc 6 Chiếc Lọ Hiệu Quả

Lạm phát nặng nề (Galloping inflation): Đây là mức độ lạm phát đáng lo ngại, khi giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể tăng từ vài chục đến hàng trăm phần trăm mỗi năm. Lạm phát phi mã dao động từ 10% đến 1000%. Lạm phát nghiêm trọng gây ra sự mất công bằng kinh tế và có thể tác động đến đầu tư, tiết kiệm cùng sự ổn định chung của nền kinh tế. Chính phủ thường phải sử dụng các biện pháp tiền tệ và chính sách kinh tế để kiềm chế đà tăng giá này.

Lạm phát trầm trọng (Hyperinflation): Đây là mức độ lạm phát cực kỳ cao và mất kiểm soát, khi giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể tăng hàng trăm hoặc thậm chí hàng ngàn phần trăm mỗi năm. Lạm phát trầm trọng thường xảy ra trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế trầm trọng, thất bại của các chính sách tiền tệ và tài khóa, hoặc các tình huống khủng hoảng chính trị lớn. Hậu quả là tiền tệ nhanh chóng mất giá, gây ra hỗn loạn, sụp đổ hệ thống tài chính và gây thiệt hại nặng đến nền kinh tế cùng đời sống của người dân. Siêu lạm phát có tỷ lệ từ 1000% trở lên;

IV. Các chỉ tiêu đo lường lạm phát

Cân thăng bằng với thực phẩm và tiền, thể hiện khái niệm lạm phát.

Các chỉ tiêu hỗ trợ đo lường mức độ lạm phát hiệu quả

Dù chúng ta có thể đo được sự biến động giá của các sản phẩm đơn lẻ theo thời gian, nhưng nhu cầu của con người vượt qua chỉ một vài sản phẩm. Trong cuộc sống, để đảm bảo sự tiện nghi, con người cần sử dụng đa dạng sản phẩm và dịch vụ.

Có nhiều chỉ tiêu để đo lường lạm phát, nhưng hai chỉ tiêu phổ biến nhất là CPI – chỉ số giá tiêu dùng và WPI – chỉ số giá bán buôn.

CPI – Chỉ số giá tiêu dùng là thước đo kiểm tra giá trung bình có trọng số của một đơn vị hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng, bao gồm vận chuyển, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe.

CPI được tính dựa trên sự thay đổi giá của từng mặt hàng trong nhóm hàng hóa xác định trước và lấy trung bình dựa trên tỷ lệ tương đối của chúng so với nhóm hàng đó. Giá được xem xét là giá bán lẻ của từng mặt hàng mà người dân có thể mua được.

Những thay đổi trong CPI được dùng để đánh giá sự thay đổi giá liên quan đến chi phí sinh hoạt, khiến nó trở thành một trong những số liệu thống kê được sử dụng thường xuyên nhất để xác định các giai đoạn lạm phát hoặc giảm phát.

WPI đo lường và theo dõi sự thay đổi của giá cả hàng hóa trong các giai đoạn trước khi đến mức bán lẻ. Dù mỗi quốc gia có các mặt hàng WPI khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều là sản phẩm được sản xuất ở cấp độ nhà sản xuất hoặc bán buôn. Ví dụ như giá bông cho bông thô, sợi bông, quần áo bông.

Ngoài ra, còn có chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước và chỉ số PPI cũng đo lường lạm phát. Chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước biểu thị sự biến động của mặt bằng giá chung của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong lãnh thổ kinh tế của một quốc gia.

Và chỉ số giá sản xuất PPI đo lường giá chung của sản phẩm trung gian và sản phẩm bán buôn, phản ánh xu hướng chỉ số CPI và mô tả thay đổi trung bình về giá bán mà các nhà sản xuất hàng hóa và dịch vụ trung gian trong nước nhận được theo thời gian, đo lường lạm phát trong khu vực sản xuất của một quốc gia. PPI đứng trên quan điểm người bán, trong khi CPI đứng trên quan điểm người mua.

V. Ảnh hưởng của lạm phát tới kinh tế và đời sống

Lạm phát tác động đến kinh tế và đời sống theo cả hai chiều tiêu cực và tích cực.

1. Tác động tích cực:

Đối với cá nhân và tổ chức sở hữu tài sản hữu hình như bất động sản hay tài sản dự trữ khác định giá bằng nội tệ, lạm phát có thể tăng giá trị tài sản đó, cho phép họ bán với giá cao hơn.

Mức lạm phát ở mức vừa phải (dưới 5% ở các nước phát triển và dưới 10% ở các nước đang phát triển) thường được khuyến khích để gia tăng chi tiêu thay vì tiết kiệm. Khi sức mua của tiền tệ giảm theo thời gian, nó khuyến khích chi tiêu thay vì chờ đợi tương lai.

Gia tăng chi tiêu thúc đẩy các hoạt động kinh tế, làm cho đầu tư và vay nợ nhộn nhịp hơn, giúp doanh nghiệp phát triển và giảm tỷ lệ thất nghiệp khi người lao động có việc làm ổn định.

Ở khía cạnh Nhà nước và Chính phủ, họ có nhiều lựa chọn để kích thích đầu tư trong các lĩnh vực ít ưu tiên thông qua việc mở rộng tín dụng, phân phối lại thu nhập và nguồn lực trong xã hội theo mục tiêu thời gian cụ thể.

Hai người đang nâng mũi tên màu vàng đi lên trước biểu đồ xanh dương, tượng trưng cho sự phát triển.

Những tác động của lạm phát lên nền kinh tế tổng thể

2. Tác động tiêu cực:

Thứ nhất, tác động đến lãi suất

Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp tới lãi suất, khi nó tăng cao, để duy trì lãi suất ổn định và thực dương, lãi suất danh nghĩa phải tăng theo tỷ lệ lạm phát. Điều này có thể dẫn đến suy thoái kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp cao.

Thứ hai, tác động đến thu nhập thực tế

Khi lạm phát tăng nhưng thu nhập danh nghĩa không đổi, thu nhập thực tế của người lao động sẽ giảm. Lạm phát không chỉ làm mất giá trị tài sản không lãi mà còn làm giảm giá trị tài sản có lãi. Do hệ thống thuế dựa trên thu nhập danh nghĩa, lợi nhuận sẽ bị sụt giảm, dẫn đến thu nhập tổng thể giảm.

Thứ ba, tác động đến phân phối thu nhập

Khi lạm phát cao, giá trị đồng tiền giảm, người vay được hưởng lợi và nhu cầu vay vốn tăng lên, đẩy lãi suất tăng. Người giàu sẽ tăng tích luỹ tài sản và hàng hóa để đầu cơ, gây mất cân đối thị trường và giá cả tăng cao.

Bạn nên tìm hiểu:  Áp Dụng Quy Tắc 70/30 Để Quản Lý Tài Chính Cá Nhân Hiệu Quả

Cuối cùng, người nghèo khó khăn hơn, không đủ sức mua hàng hóa thiết yếu, trong khi người giàu ngày càng tích lũy. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây ra bất ổn xã hội và gia tăng sự đối đầu giữa các giai cấp.

Thứ tư, tác động đến nợ quốc gia

Chính phủ có lợi nhờ đánh thuế thu nhập khi lạm phát tăng, nhưng nợ nước ngoài sẽ trở nên khó khăn hơn do lạm phát làm tăng tỷ giá hối đoái và làm mất giá đồng nội tệ nhanh chóng.cân đối, điều này giúp giảm bớt áp lực lạm phát.

Bốn người kéo một cọc tiền có cánh bay lên, thể hiện ý tưởng tiền bạc bay đi.

Những tác động tiêu cực mà lạm phát gây ra cho tình hình chung

VI. Lạm phát tại Việt Nam năm 2022

Trong năm 2022, lạm phát ở Việt Nam đạt mức 3.15% so với trung bình của năm 2021, cao hơn mức bình quân 5 năm giai đoạn từ 2017 – 2021 (2.98%), nhưng vẫn nằm trong mức Quốc hội đề ra (4%). Đến năm 2022, Việt Nam đã có 9 năm liên tục kiểm soát thành công lạm phát theo mục tiêu.

Các mặt hàng có lạm phát cao gồm giao thông (chiếm 34.61% trong chỉ số CPI), thiết bị đồ gia dụng (4.35% trong chỉ số CPI), đồ uống, văn hóa giải trí… Trong khi đó, hàng hóa dịch vụ giảm giá mạnh là y tế, giáo dục do Nhà nước quản lý.

Một số nguyên nhân gây lạm phát gồm: chi phí đầu vào gia tăng, lạm phát nhập khẩu, giá các mặt hàng thiết yếu như năng lượng và lương thực gia tăng, tín dụng tăng trưởng nhanh chóng, lãi suất và tỷ giá tăng cao. Ngoài ra, nhiều quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt khi đối mặt với lạm phát và suy thoái, căng thẳng địa chính trị cũng làm nguồn cung hàng khan hiếm…

Lạm phát đã góp phần làm giảm thu ngân sách, nợ công tăng, ảnh hưởng đến đầu tư phát triển và dự án công, lợi nhuận của doanh nghiệp suy giảm, khiến người dân phải thắt chặt chi tiêu, để dành tiết kiệm cho tương lai và đề phòng rủi ro.

VII. Mục tiêu kiểm soát lạm phát 2025 tại Việt Nam

Chính phủ đặt mục tiêu kiểm soát chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2025 ở mức khoảng 4 – 4,5%, nhằm duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng bền vững. Theo Tổng cục Thống kê, CPI bình quân 6 tháng đầu năm 2025 tăng khoảng 3,27% so với cùng kỳ năm trước. Trong khi đó, lạm phát cơ bản duy trì ở mức ổn định quanh 3%, cho thấy áp lực lạm phát đang được kiểm soát tương đối tốt.

Bộ Tài chính dự báo CPI cả năm 2025 dao động trong khoảng 3,8 – 4,5%, phù hợp với mục tiêu Quốc hội đã đề ra. Ngân hàng Nhà nước tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa, nhằm kiểm soát lạm phát mà không làm suy yếu đà phục hồi kinh tế.

Các yếu tố có thể gây áp lực lên lạm phát trong nửa cuối năm 2025 bao gồm biến động giá nguyên vật liệu thế giới, chi phí dịch vụ y tế, giáo dục và giá điện – nước. Trước tình hình đó, Chính phủ tiếp tục đẩy mạnh các biện pháp kiểm soát giá, đảm bảo cung ứng hàng hóa thiết yếu, ổn định tâm lý thị trường và hỗ trợ sản xuất trong nước. Với diễn biến tích cực trong 6 tháng đầu năm, Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục kiểm soát lạm phát trong ngưỡng an toàn năm thứ 12 liên tiếp.

VIII. Phương pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả hiện nay

Bàn tay giơ lên với dòng chữ "STOP INFLATION" màu đỏ trên lòng bàn tay, nền trắng.

Phương pháp hiệu quả để kiểm soát lạm phát một cách tối ưu

Cần áp dụng nhiều giải pháp linh hoạt và đồng bộ để đạt hiệu quả, cụ thể như:

Trước tiên, theo dõi sát sao diễn biến kinh tế và lạm phát toàn cầu, đánh giá tác động tới Việt Nam để có giải pháp ứng phó, giữ cân đối cung-cầu trong nước nhằm giảm áp lực lạm phát.

Thứ hai, cần áp dụng chính sách tiền tệ một cách cẩn trọng, kết hợp linh hoạt và đồng bộ với chính sách tài khóa cũng như các chính sách kinh tế vĩ mô khác để duy trì sự ổn định cho nền kinh tế.

Thứ ba, các bộ, ngành và địa phương nên chủ động tính toán các phương án giá cho những mặt hàng do Nhà nước định giá và các dịch vụ công đang thực hiện lộ trình thị trường, chẳng hạn như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, điện, đường, trường, trạm… để điều chỉnh hợp lý và phù hợp với quy định của Nhà nước và tình hình thực tế.

Thứ tư, cơ quan quản lý giá cần có trách nhiệm tổ chức theo dõi biến động cung cầu và giá cả của các hàng hóa trên thị trường để điều chỉnh và giải quyết khó khăn cho ngành sản xuất kinh doanh, ổn định giá trên thị trường cũng như đảm bảo nguồn hàng dự trữ đầy đủ. Cần đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu để tránh đứt gãy chuỗi cung ứng, đặc biệt là đối với các mặt hàng như xăng dầu, giá than hay điện.

Thứ năm, dần dần loại bỏ các quy định không hợp lý, đặc biệt trong cơ chế, chính sách và thủ tục hành chính, tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả cho nền kinh tế.

Cuối cùng, các công cụ, biện pháp điều tiết giá, kiểm soát thị trường phải được sử dụng linh hoạt để tránh tình trạng diễn biến thị trường tiêu cực. Cơ quan quản lý cùng với báo chí, truyền thông và người tiêu dùng cần phối hợp chặt chẽ để giám sát việc thực hiện kê khai, niêm yết giá và xử lý nghiêm những vi phạm, có biện pháp xử phạt thích đáng.

Tóm lại, bất kỳ nền kinh tế thị trường nào cũng sẽ xuất hiện lạm phát. Lạm phát tăng cao có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, khiến đời sống người dân khó khăn. Tuy nhiên, lạm phát không hoàn toàn xấu, nếu được kiểm soát tốt, nó sẽ thúc đẩy kinh tế phát triển. Chuyên Tài Chính hy vọng rằng những thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn gặt hái nhiều thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang