Cập nhật lãi suất vay ngân hàng tháng 6/2025 cùng CHUYÊN TÀI CHÍNH – trang web thông tin tài chính đáng tin cậy. Bài viết giúp bạn so sánh lãi suất vay mua nhà, mua xe, thế chấp và tín chấp tại các ngân hàng, đồng thời hướng dẫn cách tính lãi vay dễ hiểu, hỗ trợ bạn chọn lựa phương án vay hiệu quả nhất.
1. Lãi suất vay ngân hàng mới cập nhật
Vay ngân hàng là hình thức vay vốn nhằm giải quyết các nhu cầu tài chính như chi tiêu cá nhân, mua nhà, sắm xe, cần vốn kinh doanh… Để chọn được ngân hàng phù hợp, người vay nên tìm hiểu và so sánh lãi suất vay để lập kế hoạch trả nợ hợp lý.
Vay ngân hàng giúp giải quyết các khó khăn tài chính
Dưới đây là bảng lãi suất vay ngân hàng mới nhất cho các bạn tham khảo:
Ngân hàng | Vay tín chấp (%/năm) | Vay thế chấp (%/năm) |
Agribank | 7.0 – 17 | 6.5 – 7.5 |
Techcombank | 13.78 – 16 | 5.99 – 12.99 |
VPBank | 14 – 20 | 6.9 – 8.6 |
ACB | 12.5 – 20 | 6.9 – 12 |
TPBank | 8.7 – 17 | 6.4 – 12.03 |
HDBank | 13 – 24 | 6.6 – 10.6 |
Sacombank | 9.6 – 18 | 7.49 – 12 |
VIB | 16 – 18 | 7.8 – 11.4 |
SHB | 8.5 – 17 | 6.99 – 10 |
OCB | Từ 20,2 | 5.99 – 9.5 |
MSB | 9.6 – 18 | 5.99 – 9.1 |
Vietcombank | 10.8 – 14.4 | 7 – 9 |
Vietinbank | 9.6 | 7.7 – 8.5 |
Bản Việt | 14.9 – 20.5 | 8.49 – 14.8 |
BIDV | 11.9 | 7 – 9 |
MB Bank | 12.5 – 20 | 6 – 9.5 |
2. Các dạng vay vốn ngân hàng hiện nay
Có 4 dạng vay ngân hàng thông dụng
Hiện tại, cả ngân hàng trong nước và quốc tế đều triển khai nhiều loại hình cho vay phổ biến, tùy theo nhu cầu mà người vay chọn lựa hình thức thích hợp với kế hoạch chi trả của mình. Dưới đây là 4 dạng vay thông dụng:
2.2 Vay thế chấp
Đây là một dạng vay vốn ngân hàng có bảo đảm bằng tài sản. Là hình thức truyền thống của ngân hàng, phù hợp với cả cá nhân và doanh nghiệp. Hạn mức vay có thể đạt tới 80% giá trị tài sản thế chấp, thời gian vay kéo dài tới 25 năm và lãi suất không quá cao. Nên lưu ý rằng khách hàng có thể bị phạt nếu trả nợ chậm hoặc trước hạn.
2.1 Vay tín chấp
Đây là loại hình vay vốn dựa trên sự tín nhiệm của người vay mà không cần tài sản thế chấp. Các ngân hàng thường cho vay tín chấp dựa trên bảng lương, tức là căn cứ vào mức lương hiện tại của bạn để đưa ra các gói vay thích hợp.
Tuy nhiên, lãi suất cho vay tín chấp khá cao, thời gian vay tối đa là 60 tháng. Dạng vay tín chấp phù hợp cho cá nhân có nhu cầu nhỏ như mua sắm hoặc giải trí.
2.3 Vay trả góp
Vay trả góp thường được cá nhân lựa chọn khi muốn sở hữu các tài sản có giá trị như ô tô, máy tính, điện thoại… nhưng chưa đủ khả năng chi trả ngay một lần. Tùy vào khả năng tài chính, người đi vay sẽ thanh toán một khoản tiền gồm cả lãi và gốc theo định kỳ hàng tháng, dựa trên kế hoạch trả nợ đã thỏa thuận với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
2.4 Vay thấu chi
Đây là hình thức cho vay dành cho cá nhân cần dùng vượt quá số dư hiện có trong tài khoản thanh toán. Hạn mức cấp phát lên đến 5 lần lương và người đi vay cần cung cấp hồ sơ chứng minh thu nhập hàng tháng ổn định.
Ngoài ra, một số ngân hàng Nhà nước cung cấp các gói vay đặc thù. Ví dụ: Ngân hàng Nông Nghiệp Agribank có các khoản vay hỗ trợ giảm thiểu tổn thất trong nông nghiệp, vay lưu vụ, vay theo chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn…
3. Cách tính lãi suất vay ngân hàng
Mỗi hình thức vay ngân hàng có cách tính lãi khác nhau
Khi có nhu cầu vay ngân hàng, nhân viên tín dụng sẽ lập bản dự kiến kế hoạch thanh toán dựa trên công thức và lãi suất khoản vay. Bảng kế hoạch này chi tiết các thông tin như số tiền gốc, lãi hàng tháng, thời gian hoàn trả… để người vay dễ dàng so sánh và sắp xếp trả nợ đúng hạn.
Người vay cũng có thể tự tính lãi suất vay ngân hàng chính xác qua các phương pháp sau:
3.1 Công thức tính lãi phải trả theo dư nợ giảm dần
- Lãi tháng đầu tiên phải trả = Số tiền vay ban đầu x lãi suất vay/12 tháng
- Lãi tháng thứ 2 = (số tiền vay ban đầu – khoản trả gốc hàng tháng) x lãi suất/12 tháng
- Lãi tháng thứ 3 = (số tiền còn lại – khoản trả gốc hàng tháng) x lãi suất/12 tháng.
- Các tháng kế tiếp được tính tương tự như tháng thứ 3.
Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 50 triệu đồng trong 10 tháng với lãi suất 12%/năm, lãi suất sẻ được tính như sau:
-
- Lãi tháng đầu = 50.000.000 x 12%/12 = 500.000 đồng.
- Lãi tháng thứ 2 = (50.000.000 – 5.000.000) x 12%/12 = 450.000 đồng.
- Lãi tháng thứ 3 = (45.000.000 – 5.000.000) x 12%/12 = 400.000 đồng.
- Tiếp tục tính cho các tháng còn lại.
Có thể sử dụng công cụ hoặc ứng dụng tính lãi qua website, điện thoại
3.2 Công thức tính lãi vay theo dư nợ gốc ban đầu
Lãi theo dư nợ gốc ban đầu = Số tiền vay ban đầu x lãi suất/12 tháng.
Ví dụ: Nếu bạn vay 50.000.000đ trong thời hạn 10 tháng, lãi suất sẽ luôn dựa trên khoản vay gốc này.
Số tiền lãi hàng tháng = 50.000.000 x 12%/12= 500.000 đồng/tháng.
Bạn cũng có thể dùng công cụ trực tuyến của ngân hàng hoặc ứng dụng di động, nhập các thông tin cần như: Số tiền vay, thời hạn, lãi suất… để biết số lãi chi tiết và so sánh các ngân hàng.
4. Những điều cần lưu ý khi vay vốn ngân hàng
Một số chú ý quan trọng khi vay ngân hàng
Hãy tìm hiểu kỹ và so sánh các gói lãi suất để chọn ngân hàng tốt nhất, cùng hình thức vay phù hợp khả năng chi trả của bạn.
Đọc kỹ hợp đồng và hiểu rõ mọi điều khoản được áp dụng như: Phí phạt trả muộn, phí trả trước hạn… Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bạn để tránh sai sót dẫn đến chi phí phát sinh.
Nên nghiên cứu kỹ ngân hàng trước khi vay: Mỗi ngân hàng có điều kiện riêng cho mỗi gói vay, hãy so sánh để chọn vay ngân hàng nào mang lại nhiều lợi ích nhất.
Không nên vay ngân hàng quá khả năng chi trả của bạn để tránh nguy cơ tín dụng xấu và áp lực tài chính cho bản thân. Hãy xem xét khả năng trả nợ dựa trên thu nhập hàng tháng trước khi vay và lập kế hoạch trả nợ theo một khung thời gian cụ thể.
Hy vọng rằng những thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vay vốn ngân hàng, tìm được nơi vay với lãi suất thấp và đưa ra giải pháp tài chính phù hợp.