Trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, một chỉ số thường gặp là Operating Cash Flow, viết tắt là OCF. Vậy OCF thực sự có vai trò gì và cách tính toán nó ra sao? Mời bạn tìm hiểu qua bài viết bên dưới của CHUYENTAICHINH.COM.
1. OCF (Operating Cash Flow) là gì?
OCF, hay Operating Cash Flow, biểu thị dòng tiền thuần từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Đây là toàn bộ các khoản thu chi thường xuyên phát sinh trong quá trình sản xuất.
Các khoản thu gồm:
– Doanh thu từ bán hàng, dịch vụ và các khoản thu khác như phí bản quyền, hoa hồng, doanh thu từ bán chứng khoán…;
– Các khoản thu khác như hoàn thuế, thu hồi tạm ứng, tiền từ ký quỹ, bồi thường và các khoản không thuộc dòng tiền tài chính và đầu tư.
Dòng tiền thuần là yếu tố quan trọng cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Các khoản chi gồm:
– Chi phí cho nhà cung cấp nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ, mua chứng khoán;
– Lương cho nhân viên;
– Trả lãi vay ngân hàng, lãi từ các tổ chức cá nhân khác;
– Thuế thu nhập doanh nghiệp trả Nhà nước;
– Phí bảo hiểm, tạm ứng, ký quỹ, bồi thường vi phạm hợp đồng và các chi phí không thuộc hoạt động tài chính và đầu tư.
2. Ý nghĩa của OCF
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh rất quan trọng trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Nó thể hiện khả năng sinh lợi từ hoạt động nội tại, khả năng đáp ứng nghĩa vụ trả nợ, lãi suất cho nhà đầu tư và tiềm năng đầu tư tương lai.
Thông tin về OCF đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch lưu chuyển tiền tệ cho các kỳ tiếp theo.
Tầm quan trọng của xác định dòng tiền thuần (OCF) trong đầu tư kinh doanh
3. Vai trò của OCF trong việc đánh giá tiềm năng doanh nghiệp
Trong báo cáo tài chính, OCF chỉ ra sự chênh lệch giữa tổng thu và tổng chi từ hoạt động kinh doanh cũng như năng lực tạo dòng tiền để phát triển liên tục, chi trả lãi suất, đáp ứng nợ và tham gia đầu tư vào các dự án mới. Từ đó, các chủ sở hữu có thể quyết định việc phát hành thêm cổ phiếu mới (IPO).
Dựa trên kết quả của OCF, ban lãnh đạo có thể điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa doanh thu và chi phí kinh doanh.
Đối với các nhà đầu tư chứng khoán, chỉ số OCF giúp phân tích tình hình đầu tư, cụ thể:
Nếu OCF > 0, doanh nghiệp đủ năng lực tài chính để duy trì sản xuất kinh doanh, đồng thời tạo cơ hội tái đầu tư và phát triển.
Nếu OCF < 0, doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu tiền mặt, cần tìm kiếm nguồn vay từ bên ngoài hoặc bán cổ phiếu, có thể dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu và gia tăng rủi ro.
OCF âm không nhất thiết đồng nghĩa với khó khăn. Doanh nghiệp có thể đang mở rộng kinh doanh để tăng sản lượng và doanh thu. Tuy vậy, kéo dài tình trạng này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực.
Lợi ích khi xác định đại lượng OCF trong doanh nghiệp
4. Công thức tính OCF
Có hai cách tiếp cận để tính toán OCF: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
Hai công thức để tính OCF nhanh chóng và chính xác
Với phương pháp trực tiếp:
Ưu điểm: đơn giản, dễ tính và đảm bảo độ chính xác cao;
Nhược điểm: không thể hiện rõ ràng dòng tiền hiện hữu của doanh nghiệp.
Công thức:
Nguyên tắc:
– Dòng tiền vào được ghi dương;
– Dòng tiền ra được ghi âm.
Với phương pháp gián tiếp:
Ưu điểm: cung cấp cái nhìn sâu rộng hơn về tình hình công ty;
Nhược điểm: tính phức tạp cao, tốn nhiều thời gian để thực hiện.
Công thức:
5. Cách trình bày OCF trong báo cáo tài chính
Việc thể hiện OCF trong báo cáo tài chính theo quy định của Thông tư số 2002014/TT-BTC và Thông tư 202/2014/TT-BTC như sau:
Báo cáo tài chính đơn lẻ áp dụng cả hai phương pháp trực tiếp và gián tiếp. Trong khi đó, báo cáo tài chính hợp nhất phải sử dụng phương pháp gián tiếp.
Phương pháp trực tiếp: lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa thu và chi. Các khoản chi dựa trên tài khoản tiền và tài khoản đối ứng theo sổ chi tiết.
Phương pháp gián tiếp: dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh được xác định qua điều chỉnh lợi nhuận trước thuế, loại trừ các khoản không liên quan đến tiền mặt, điều chỉnh biến động vốn lưu động và tiền từ các hoạt động đầu tư.
Các điều chỉnh từ thu nhập trước thuế bao gồm: khấu hao, các khoản dự phòng, lãi/lỗ do thay đổi tỷ giá hối đoái khi đánh giá lại các khoản ngoại tệ, lợi nhuận lãi/lỗ từ đầu tư, lãi vay phải trả, sự biến động của các khoản phải thu, nợ phải trả, thay đổi hàng tồn kho, sự thay đổi trong các hoạt động kinh doanh khác và những điều chỉnh bổ sung ngoài danh sách đã nêu.
Trình bày OCF dễ dàng và hiệu quả
6. Mối quan hệ giữa OCF và lợi nhuận doanh nghiệp
Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần theo dõi, vì mục tiêu của sản xuất kinh doanh là tạo ra lợi nhuận. Do đó, OCF và lợi nhuận doanh nghiệp có mối quan hệ cùng chiều.
Thường thì OCF được xem như nền tảng chủ chốt, chiếm phần lớn trong tổng dòng tiền của doanh nghiệp.
Mối tương quan giữa OCF và lợi nhuận doanh nghiệp
Nếu quá trình luân chuyển dòng tiền từ kinh doanh diễn ra nhanh chóng, các hoạt động sản xuất có thể vận hành mượt mà, đảm bảo tính thanh khoản, giúp doanh nghiệp mở rộng và tăng cường đầu tư để tối ưu hóa hoạt động.
Khi OCF dương và lợi nhuận tăng đều qua thời gian, doanh nghiệp đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Điều này thu hút nhà đầu tư vì tiềm năng sinh lời và khả năng hoạt động bền vững trong tương lai.
Ngược lại, nếu OCF âm hoặc giảm kéo dài, đồng thời lợi nhuận cũng suy giảm, cho thấy hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp đang gặp khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và khả năng thu hồi vốn, làm suy yếu doanh nghiệp cả hiện tại và tương lai.
OCF âm không nhất thiết là tín hiệu xấu. Nên phân tích cùng các chỉ số khác như lợi nhuận ròng hoặc EBIT để có cái nhìn toàn diện hơn.
Tóm lại, dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh cực kỳ quan trọng với doanh nghiệp. Quản lý OCF hiệu quả đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hoạt động thu như bán hàng, dịch vụ và chi tiêu cho đầu vào, nguyên vật liệu, cũng như điều chỉnh chính sách bán hàng hợp lý để tối ưu hóa luồng tiền, đảm bảo chúng luôn thông suốt.
Khám phá ngay để trang bị cho mình những kiến thức quan trọng, hãy đừng bỏ lỡ và xem tiếp nhiều hơn tại chuyên mục Bảo Hiểm của chúng tôi.