Chỉ báo OBV được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, theo dõi xu hướng giá thị trường và hỗ trợ các nhà đầu tư giao dịch hiệu quả. Hãy cùng Chuyên TàiChính khám phá cách áp dụng chỉ báo OBV để nghiên cứu thị trường chứng khoán.
1. OBV là gì?
Chỉ báo OBV (On Balance Volume) là công cụ đo lực mua và lực bán của một chứng khoán theo thời gian thông qua khối lượng cân bằng. Nó theo dõi biến động khối lượng giao dịch cổ phiếu qua các phiên để dự đoán sự thay đổi của xu hướng giá.
Chỉ báo OBV dự đoán xu hướng giá dựa vào khối lượng giao dịch
Khái niệm chỉ báo OBV trong chứng khoán được giới thiệu lần đầu tiên trong cuốn sách “Granville’s New Key to Stock Market Profits” của Joseph Granville (20/08/1923 – 07/09/2013), xuất bản năm 1963.
Joseph Granville, một thiên tài nổi tiếng trong phân tích kỹ thuật những năm 1960, tin rằng khối lượng giao dịch cổ phiếu phản ánh rõ nét tình hình thị trường. Ông thiết kế chỉ báo OBV để dự đoán thời điểm xảy ra các biến động lớn trên thị trường qua sự thay đổi khối lượng.
Granville cho rằng khi khối lượng giao dịch mạnh mà giá chưa thay đổi đáng kể, giá cuối cùng sẽ đi lên hoặc giảm xuống.
2. Ý nghĩa của chỉ báo OBV
Trong lĩnh vực chứng khoán, chỉ báo khối lượng cân bằng hỗ trợ xác định xu hướng giá và phân kỳ trong thị trường.
2.1 Xác định xu hướng giá
Giao dịch phiên tăng giá thường có khối lượng lớn hơn những phiên giảm giá, trừ khi có bán tháo. Khi đó, chỉ số OBV sẽ tăng và ngược lại.
Joseph Granville là người đã sáng tạo và phát triển chỉ báo OBV
Trong giai đoạn giá tăng, chỉ báo OBV cho thấy lực mua mạnh hơn bán, khối lượng giao dịch tăng nhanh, và giá cổ phiếu tiếp tục chu kỳ tăng trưởng.
Nếu chỉ báo OBV giảm, có nghĩa lực bán chiếm ưu thế, khối lượng giảm dẫn tới giá cổ phiếu có thể phá ngưỡng hỗ trợ ngắn hạn và xác định đáy.
OBV dựa trên sự biến động khối lượng để xác nhận xu hướng giá cổ phiếu. Khi cả giá cổ phiếu và OBV đi lên, đó là tín hiệu lạc quan cho thấy xu hướng tăng có thể tiếp diễn.
2.2 Xác định phân kỳ
Khi hướng đi của nến giá ngược với chỉ báo OBV, hiện tượng phân kỳ xảy ra.
Cụ thể: Nếu đường OBV dốc xuống trong khi nến giá tăng, đó là dấu hiệu cho thấy chu kỳ tăng yếu dần do khối lượng giao dịch không còn ủng hộ.
OBV có thể dùng để xác định xu hướng giá dài hạn
Trong trường hợp chỉ báo OBV bắt đầu tăng nhưng nến giá vẫn đi xuống, điều này cho thấy xu hướng giá giảm yếu dần và sắp có một xu hướng tăng.
On Balance Volume phù hợp để nhận diện xu hướng giá trong các giao dịch dài hạn. Tuy nhiên, như bất kỳ chỉ báo kỹ thuật nào khác, việc kết hợp nhiều chỉ báo sẽ cho kết quả chính xác nhất.
3. Đặc trưng của chỉ báo OBV
Chỉ báo khối lượng cân bằng có tính lũy kế; nếu hôm nay cổ phiếu tăng giá, khối lượng sẽ được cộng vào chỉ số OBV của ngày mai. Ngược lại, nếu giá giảm, khối lượng sẽ bị trừ đi.
Chỉ báo OBV có đặc tính lũy kế
Tính chất lũy kế tạo thành các đường biểu đồ lên xuống, giúp nhà đầu tư nhận biết tình trạng quá mua hay quá bán của thị trường.
4. Phương pháp tính OBV nhanh chóng
Công thức chỉ báo khối lượng cân bằng phụ thuộc vào khối lượng giao dịch và giá đóng cửa từ ngày trước đó. Có 3 quy tắc tính OBV như sau:
Trường hợp 1: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại vượt qua giá đóng cửa phiên trước đó, thì:
OBV hiện tại = OBV trước đó + khối lượng hiện tại
Trường hợp 2: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại thấp hơn giá đóng cửa phiên trước đó, thì:
OBV hiện tại = OBV trước đó – khối lượng hiện tại
Trường hợp 3: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại bằng với giá đóng cửa phiên trước đó, thì:
OBV hiện tại = OBV trước đó
Mời bạn tham khảo ví dụ về cách tính OBV sau đây:
Ngày | Giá đóng cửa (đồng) | Khối lượng giao dịch (cổ phiếu) | Chỉ báo OBV |
Ngày 1 | 100 | 0 | 0 |
Ngày 2 | 105 | 12.5 | 0 + 12.500 = 12.500 |
Ngày 3 | 106 | 11 | 12.500 + 11.000 = 23.500 |
Ngày 4 | 103 | 14 | 23.500 – 14.000 = 9.500 |
Ngày 5 | 103 | 12 | 9.5 |
Ngày 2 và 3 là những ngày giá tăng nên OBV được áp dụng theo công thức 1. Ngày 4 là ngày giá giảm nên OBV được tính theo trường hợp 2. Còn ngày 5 giá giữ ổn định nên áp dụng theo trường hợp 3.
Nên kết hợp chỉ báo khối lượng cân bằng với nhiều chỉ báo khác
5. Cách sử dụng chỉ báo OBV trong giao dịch chứng khoán
5.1 Phương pháp xác định xu hướng giá bằng OBV
Khi khối lượng giao dịch ở những phiên giá tăng lớn hơn ở những phiên giá giảm, OBV sẽ gia tăng và ngược lại.
Khi chỉ số OBV đi lên, đường OBV có xu hướng tăng, thể hiện lực mua áp đảo lực bán và giá có tiềm năng tăng cao hơn.
OBV hoạt động như một công cụ xác nhận xu hướng giá
Khi OBV sụt giảm, điều này cho thấy lực bán đang chiếm ưu thế so với lực mua, và giá có thể sẽ tiếp tục đi xuống.
OBV hoạt động theo nguyên lý như một công cụ xác nhận xu hướng giá. Khi giá và OBV song hành, đó là dấu hiệu xu hướng sẽ tiếp diễn.
5.2 Cách nhận biết phân kỳ dựa vào OBV
Các nhà giao dịch thường theo dõi phân kỳ qua OBV. Phân kỳ thể hiện khi OBV và đường giá đi ngược hướng nhau.
Phân kỳ xảy ra khi OBV đạt đỉnh mới thể hiện sức mua mạnh, nhưng giá lại đi xuống, dấu hiệu xu hướng giảm đang yếu dần, giá có thể đảo chiều tăng.
Phân kỳ khi giá lên nhưng OBV vẫn bằng hoặc giảm, chỉ rằng xu hướng tăng đang yếu, khả năng cao giá sẽ đảo chiều đi xuống.
6. Liên hệ giữa chỉ báo OBV và giá cổ phiếu
Khi giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch tiến đến các vùng quan trọng, biến động khối lượng thường rất lớn. Nếu sau xu hướng giảm, giá có dấu hiệu tăng và OBV vượt qua vùng kháng cự, khả năng cao thị trường sẽ đảo chiều đi lên.
Mối liên hệ mật thiết của OBV và giá cổ phiếu
Ngược lại, khi giá có dấu hiệu giảm sau xu hướng tăng mà OBV liên tục giảm phá vỡ vùng hỗ trợ, khả năng cao thị trường sẽ đảo chiều giảm.
Qua những thông tin mà Chuyên Tài Chính cung cấp, có lẽ các bạn đã phần nào hiểu về chỉ số OBV – công cụ đo lường khối lượng, và nắm được cách vận dụng nó trong phân tích để tìm ra xu hướng thị trường, đạt hiệu quả giao dịch.