Quỹ dự phòng tài chính là một phần trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, được hình thành từ lợi nhuận sau thuế để bảo vệ trước các sự cố tiềm ẩn trong tương lai. Cùng Chuyên Tài Chính khám phá vai trò và cách thức thiết lập quỹ dự phòng tài chính cho doanh nghiệp.
1. Quỹ dự phòng tài chính là gì?
Emergency Fund – Quỹ dự phòng tài chính là khoản tiền được tách ra từ lợi nhuận sau khi nộp thuế của doanh nghiệp, với mục đích dự phòng cho những tổn thất, thiệt hại, và khó khăn tiềm năng trong tương lai như: giảm giá đầu tư tài chính, nợ khó đòi, phát sinh nợ phải trả, giảm giá hàng tồn kho…
Mỗi doanh nghiệp cần phải lập quỹ dự phòng cho các rủi ro có thể xuất hiện
Quỹ dự phòng bản chất là một “khoản dự trữ” để đảm bảo tài chính trước những khó khăn tiềm tàng. Doanh nghiệp cần dự báo các tổn thất có thể đến trong tương lai để chuẩn bị tài chính một cách có chiến lược.
Quỹ dự phòng tài chính của doanh nghiệp cũng được ví như quỹ dự phòng tài chính cá nhân, nhưng được tính toán và xây dựng có hệ thống theo luật pháp.
Quỹ này thuộc về vốn chủ sở hữu và việc lập, sử dụng cũng như điều chỉnh các khoản dự phòng phải tuân theo các quy định hiện hành đối với tổ chức tài chính vi mô.
Có 3 nhóm quỹ dự phòng:
Nhóm 1: Dự phòng tài sản của doanh nghiệp (giảm giá đầu tư tài chính, giảm giá hàng tồn kho, nợ khó đòi)
Nhóm 2: Dự phòng nợ phải trả của doanh nghiệp, bao gồm trợ cấp mất việc làm, bảo hành sản phẩm, rủi ro lớn trong hợp đồng, tái cơ cấu doanh nghiệp…
Nhóm 3: Dự phòng tổn thất vốn chủ sở hữu do các nguyên nhân khách quan.
2. Vai trò của quỹ dự phòng tài chính
Hiện tại, theo quy định của hệ thống kế toán Việt Nam, mỗi công ty cần phải thiết lập nhiều khoản dự phòng khác nhau để đáp ứng yêu cầu quản lý và bù đắp cho tổn thất như: đầu tư ngắn hạn hoặc dài hạn không đạt lợi nhuận như dự kiến, nợ không thể thu hồi, chi phí để tiêu thụ hàng tồn kho, trợ cấp mất việc làm…
Quỹ dự phòng tài chính phục vụ nhiều tình huống tổn thất
Nếu trong kỳ kế toán không xảy ra tổn thất, thì số dự phòng đã trích lập có thể được dùng cho năm sau.
Nếu tổn thất thực tế vượt quá số dự phòng đã trích, phần thiếu hụt sẽ được tính vào chi phí phát sinh trong kỳ.
Như vậy, các khoản dự phòng cho nợ phải trả và tổn thất tài sản cần được doanh nghiệp tính toán và ghi nhận vào chi phí một cách bắt buộc. Mức dự phòng được ước lượng và có thể ảnh hưởng đến thông tin.
Dựa trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hoặc các thông tin từ phòng kế toán cung cấp.
Việc dành quỹ dự phòng từ nguồn vốn chủ sở hữu sẽ phụ thuộc vào từng doanh nghiệp cụ thể và không làm ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh thể hiện trong Báo cáo tài chính. Do đó, không cần thiết phải bắt buộc trích lập quỹ này cho mọi loại hình doanh nghiệp.
Suy cho cùng, bất kỳ khoản dự phòng nào cũng nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp khi gặp thiệt hại thực tế, vì vậy việc trích lập quỹ dự phòng đầy đủ và đúng thời điểm là điều cần thiết.
3. Phương pháp xây dựng quỹ dự phòng tài chính hiệu quả
Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp chỉ có thể trích từ lợi nhuận sau thuế để đầu tư phát triển cho hoạt động kinh doanh chủ lực và lập các quỹ như phúc lợi, khen thưởng cho nhân viên… Để xác định doanh nghiệp cần trích lập quỹ dự phòng tài chính nào, cần đánh giá các yếu tố có khả năng gây thiệt hại. Hiện nay, quỹ dự phòng của doanh nghiệp bao gồm các khoản chính như sau:
Xem xét các yếu tố có thể gây tổn thất để lập quỹ dự phòng
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Khi giá trị thực tế của hàng tồn kho thấp hơn giá trị ghi sổ.
Dự phòng tổn thất từ các khoản đầu tư: Khi giá trị trong danh mục đầu tư tụt giảm, chẳng hạn như khi đầu tư vào công ty khác hoặc giảm giá trị chứng khoán mà doanh nghiệp đang nắm giữ.
Dự phòng cho nợ khó đòi: Đây là khoản dự phòng cho các khoản nợ quá hạn thanh toán hoặc khó thu hồi từ khách hàng, đối tác.
Dự phòng bảo hành cho sản phẩm, hàng hóa và công trình xây dựng, bao gồm chi phí tiếp tục sửa chữa sau khi bán cho khách hàng.
Tài khoản quỹ dự phòng tài chính trong doanh nghiệp phản ánh số lượng hiện có và quá trình trích lập, sử dụng quỹ dự phòng tài chính. Quỹ này được trích từ lợi nhuận sau khi đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp. Việc ghi nhận tăng, giảm quỹ dự phòng tài chính phải tuân theo chính sách tài chính đang áp dụng.
Hy vọng những thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn hiểu rõ về việc xây dựng quỹ dự phòng tài chính cho doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi chúng tôi mỗi ngày để cập nhật thêm kiến thức tài chính hữu ích nhé.