Việc xác định số cổ phiếu đang lưu hành hỗ trợ nhà đầu tư trong việc hiểu rõ quy mô thực tế và tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Đây là chỉ số quan trọng giúp đưa ra quyết định đúng đắn và định hình tiềm năng đầu tư hiệu quả. Trong bài viết này, mời bạn cùng Chuyên TàiChính khám phá cách tính chính xác chỉ số này cho một công ty cụ thể nhé.
Cổ phiếu đang lưu hành là gì?
Cổ phiếu đang lưu hành là tổng số cổ phiếu của công ty đã được phát hành và hiện do các cổ đông nắm giữ. Các cổ đông có thể là nhà đầu tư cá nhân, các tổ chức và cả nhân viên nội bộ của công ty. Đây là số cổ phiếu có thể tự do giao dịch trên thị trường chứng khoán và thể hiện quy mô thực tế của công ty từ góc nhìn của nhà đầu tư.
Cổ phiếu lưu hành là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình công ty
Số lượng cổ phiếu này có thể biến động do các hoạt động như phát hành cổ phiếu mới, chia tách cổ phiếu hoặc mua lại cổ phiếu. Thông tin về số cổ phiếu đang lưu hành thường được công khai trong các báo cáo tài chính định kỳ và là yếu tố chủ chốt để tính vốn hóa thị trường, thu nhập trên mỗi cổ phiếu và nhiều chỉ số tài chính khác.
Ví dụ về số cổ phiếu đang lưu hành của một số công ty
Dưới đây là bảng minh họa số lượng cổ phiếu đang lưu hành của một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, gồm có: Vinamilk, Hòa Phát, FPT, MWG và Vietcombank. Số liệu được trích từ báo cáo tài chính gần nhất của các công ty này:
Công ty |
Số lượng |
Vinamilk (VNM) |
2,089,955,445 |
Hòa Phát (HPG) |
6.396.250.200 |
FPT (FPT) |
1.460.448.066 |
MWG (MWG) |
1,461,915,388 |
Vietcombank (VCB) |
5.589.091.262 |
Các số liệu này có thể biến động tùy vào thời điểm và các sự kiện tài chính của công ty như phát hành cổ phiếu mới hoặc mua lại cổ phiếu. Bạn đọc có thể cập nhật thông tin chính xác từ các báo cáo tài chính được công bố bởi từng công ty hoặc từ các sàn giao dịch chứng khoán vào từng thời điểm cụ thể.
Vai trò khi nắm bắt được số cổ phiếu đang lưu hành
Biết rõ số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và thẩm định tài chính. Dưới đây là các vai trò của chỉ số này:
Đánh giá vốn hóa thị trường
Số cổ phiếu đang lưu hành là yếu tố quan trọng để tính vốn hóa thị trường của công ty. Đây là chỉ số then chốt giúp nhà đầu tư nhận diện quy mô và giá trị của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán.
Chỉ số cổ phiếu lưu hành là công cụ để nhà đầu tư định giá vốn hóa thị trường của công ty
Công thức tính vốn hóa thị trường là: Vốn hóa thị trường = Số cổ phiếu lưu hành × Giá cổ phiếu hiện tại. Hiểu rõ số liệu này giúp so sánh giá trị của các doanh nghiệp trong cùng ngành, từ đó phát hiện cơ hội đầu tư tiềm năng.
Phân tích các chỉ tiêu tài chính thiết yếu
Số cổ phiếu lưu hành là căn cứ để tính nhiều chỉ số tài chính như thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) và tỷ lệ cổ tức. Các chỉ số này hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời và định giá của doanh nghiệp.
Quản trị và kiểm soát cổ đông
Số cổ phiếu lưu hành cũng ảnh hưởng đến chiến lược công ty
Đối với ban lãnh đạo, hiểu rõ số cổ phiếu lưu hành giúp quản lý cổ đông và điều phối quyền biểu quyết trong các cuộc họp. Điều này rất quan trọng khi đưa ra các quyết định chiến lược như sáp nhập, mua lại hay thay đổi chính sách công ty.
Giám sát biến động thị trường
Số cổ phiếu lưu hành có thể biến đổi qua những hoạt động như phát hành cổ phiếu mới, chia tách cổ phiếu, mua lại cổ phiếu quỹ. Những biến đổi này tác động trực tiếp lên giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường. Theo dõi sát sao số cổ phiếu lưu hành giúp nhà đầu tư điều chỉnh chiến lược kịp thời, tránh những rủi ro từ thị trường.
Nắm bắt số cổ phiếu lưu hành không chỉ tối ưu hóa quyết định đầu tư mà còn giúp doanh nghiệp quản lý chiến lược tài chính hiệu quả và minh bạch.
Phương pháp tính số cổ phiếu lưu hành
Số cổ phiếu lưu hành của một công ty được xác định qua công thức sau:
Số cổ phiếu lưu hành = Số cổ phiếu phát hành – cổ phiếu quỹ
Trong đó:
- Số cổ phiếu phát hành: Là tổng lượng cổ phiếu công ty đưa ra thị trường kể từ khi thành lập, bao gồm cả những cổ phiếu do cổ đông nội bộ và bên ngoài nắm giữ.
- Cổ phiếu quỹ: Là lượng cổ phiếu công ty đã mua lại từ thị trường và không còn lưu hành. Những cổ phiếu này không được tính vào số lưu hành vì không có quyền biểu quyết hay hưởng cổ tức.
Đối chiếu cổ phiếu đang lưu hành với cổ phiếu quỹ, cổ phiếu ESOP
Dưới đây là bảng so sánh giữa cổ phiếu đang lưu hành, cổ phiếu quỹ và cổ phiếu ESOP:
Điểm đối chiếu |
Cổ phiếu đang lưu hành |
Cổ phiếu quỹ |
Cổ phiếu ESOP |
Định nghĩa |
Số cổ phiếu đã phát hành và đang được cổ đông nắm giữ. |
Cổ phiếu đã được công ty mua lại.mua lại từ thị trường. |
Cổ phiếu được cấp cho nhân viên thông qua chương trình ESOP. |
Chủ sở hữu |
Bao gồm nhà đầu tư cá nhân, tổ chức và cổ đông nội bộ. |
Do công ty tự sở hữu và không tham gia vào lưu hành. |
Là nhân viên và lãnh đạo công ty. |
Quyền biểu quyết |
Có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. |
Không được trao quyền biểu quyết. |
Có thể có hoặc không, phụ thuộc vào điều kiện của ESOP. |
Quyền chia cổ tức |
Nhận cổ tức khi công ty quyết định chia lợi nhuận. |
Không được chia cổ tức do không thuộc sở hữu của cổ đông. |
Thường nhận lợi từ việc tăng giá cổ phiếu thay vì cổ tức. |
Mục đích sử dụng |
Đo đạc giá trị thị trường, tính toán các chỉ số tài chính. |
Điều chỉnh giá cổ phiếu, quản lý quỹ của công ty. |
Thúc đẩy sự gắn bó với công ty. |
Tác động đến vốn hóa |
Tăng giá trị vốn hóa khi giá cổ phiếu leo thang. |
Giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, có thể tăng giá cổ phiếu. |
Tăng số cổ phiếu lưu hành nhưng không ảnh hưởng ngay đến vốn hóa. |
Tính thanh khoản |
Cao, vì được giao dịch tự do trên thị trường. |
Không có tính thanh khoản do không được giao dịch công khai. |
Thanh khoản thấp, thường bị hạn chế bởi ESOP. |
Ảnh hưởng đến EPS |
Tính vào EPS, tác động trực tiếp đến lợi nhuận mỗi cổ phiếu. |
Không ảnh hưởng đến EPS vì không được chia lợi nhuận. |
Tăng số cổ phiếu, có thể giảm EPS nếu lợi nhuận không tăng. |
Thay đổi số lượng |
Biến động khi công ty phát hành hoặc mua lại cổ phiếu. |
Tăng khi công ty mua lại, giảm khi bán ra. |
Tăng khi phát hành ESOP, giảm khi nhân viên bán cổ phiếu. |
Nắm rõ về cổ phiếu lưu hành cùng các dạng cổ phiếu quỹ, ESOP giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định tài chính chính xác, tối ưu hóa giá trị đầu tư và quản lý chiến lược công ty hiệu quả.
Để nắm bắt thêm thông tin tài chính mới nhất, mời bạn đọc truy cập tại đây để đón đọc những bài viết mới nhất của Chuyên Tài Chính nhé.