Phương pháp tính giá trị hiện tại ròng (NPV) là một công cụ phổ biến để đánh giá khả năng sinh lời của dự án hoặc khoản đầu tư, bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai với chi phí đầu tư ban đầu. Trong bài viết này, Chuyên Tài Chính sẽ phân tích những ưu và nhược điểm khi áp dụng NPV như một phương pháp lập ngân sách vốn.
I. NPV là gì?
NPV – Giá trị hiện tại ròng là viết tắt của Net Present Value, thể hiện phần chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và giá trị hiện tại của dòng tiền ra trong một thời kỳ xác định.
Khám phá về NPA trong đầu tư
NPV được sử dụng trong quá trình lập ngân sách vốn và kế hoạch đầu tư, để đánh giá khả năng sinh lợi của dự án hoặc khoản đầu tư tiềm năng. NPV là kết quả của việc tính giá trị hiện tại của dòng thanh toán tương lai, với một tỷ lệ chiết khấu phù hợp. Do đó, các dự án có NPV dương đáng để thực hiện, trong khi những dự án có NPV âm không nên đầu tư.
II. Ý nghĩa của NPV
NPV xem xét giá trị thời gian của tiền tệ và có thể được dùng để so sánh tỷ lệ hoàn vốn của nhiều dự án khác nhau, hoặc để so sánh tỷ lệ hoàn vốn dự kiến với tỷ lệ ngưỡng tối thiểu cho việc phê duyệt đầu tư.
Giá trị thời gian của tiền được phản ánh trong công thức NPV thông qua tỷ lệ chiết khấu, có thể dựa trên chi phí vốn của công ty. Dù tỷ lệ chiết khấu là bao nhiêu, nếu NPV âm, tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng rất nhỏ, và dự án không tạo ra giá trị: bạn không có lời, thậm chí có thể lỗ.
Khi đánh giá cổ phiếu hay chứng khoán doanh nghiệp, việc tính toán NPV được coi là một phần của phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF). Đây là phương pháp mà tỷ phú Warren Buffett sử dụng để so sánh NPV của dòng tiền chiết khấu tương lai của một công ty với giá trị hiện tại của nó.
Lãi suất chiết khấu trong công thức NPV là yếu tố trung tâm, nó phản ánh rằng, miễn là lãi suất dương, một đồng hôm nay có giá trị hơn một đồng trong tương lai, do lạm phát làm giảm giá trị theo thời gian. Bạn có thể đầu tư vào tài sản an toàn như trái phiếu Chính phủ, nhưng các khoản đầu tư rủi ro hơn sẽ mang lại tỷ lệ hoàn vốn cao hơn. Tỷ lệ chiết khấu chỉ đơn giản là tỷ lệ hoàn vốn cơ bản mà dự án phải vượt qua để tạo giá trị.
NPV được áp dụng rộng rãi trong tài chính doanh nghiệp, ví dụ ngân hàng dùng để xác định sáp nhập hoặc dự án đầu tư nào xứng đáng, kế toán dùng NPV để quản lý ngân sách, phân loại dự án đầu tư khả thi.
Việc tính NPV hỗ trợ các chủ doanh nghiệp ra quyết định ngân sách và nhận thức rõ hơn về giá trị tương lai của doanh nghiệp.
III. Ưu và nhược điểm của NPV
Áp dụng NPV hiệu quả trong đầu tư
Ưu điểm:
Đánh giá giá trị thời gian của tiền: NPV cung cấp cách đánh giá giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai thông qua tỷ lệ chiết khấu. Phương pháp này giúp xác định giá trị thời gian của tiền và đưa ra quyết định dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền. Đây là cách hiệu quả để kiểm tra xem một dự án hoặc đầu tư có mang lại giá trị hay không. Bằng cách so sánh các dự án với thời gian và dòng tiền khác nhau, chúng ta có thể xác định dự án nào có giá trị cao nhất trong bối cảnh hiện tại;
Tính toán lợi nhuận ròng: NPV giúp xác định lợi nhuận ròng của một dự án bằng cách trừ đi chi phí ban đầu và dòng tiền âm từ chi phí hoạt động khỏi doanh thu hoặc lợi nhuận dự kiến. Điều này cho phép nhận biết rõ hơn khả năng mang lại lợi nhuận của dự án đó.
Đưa ra quyết định đầu tư: NPV hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc ra quyết định đầu tư vào một dự án cụ thể. Nếu NPV dương, dự án có tiềm năng sinh lời và có thể là một khoản đầu tư hợp lý. Ngược lại, nếu NPV âm, dự án có thể gây lỗ và không đáng để đầu tư.
So sánh các dự án: NPV cho phép người ra quyết định so sánh và lựa chọn giữa các dự án khác nhau. Bằng cách so sánh giá trị NPV của từng dự án, có thể chọn ra dự án mang lại giá trị cao nhất.
Định giá cổ phiếu: NPV còn được sử dụng để định giá cổ phiếu bằng cách tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền tiềm năng từ cổ phiếu. Khi NPV là dương, cổ phiếu có thể được coi là có giá trị và hấp dẫn để đầu tư.
Nhược điểm:
Độ chính xác của NPV phụ thuộc lớn vào chất lượng đầu vào, yêu cầu nhiều giả định và ước lượng, đôi khi không chính xác hoặc đáng tin cậy. Bên cạnh đó, NPV rất nhạy cảm với sự thay đổi của những giả định này;
Không thích hợp khi so sánh các dự án có quy mô không đồng đều, vì dự án lớn hơn thường sẽ tạo ra lợi nhuận lớn hơn;
Có thể thiếu các chi phí ẩn như chi phí cơ hội hoặc chi phí tổ chức trong suốt vòng đời của dự án/đầu tư;
Cấu trúc hoàn toàn dựa vào số liệu định lượng, không cân nhắc đến các yếu tố định tính. NPV không thể đánh giá các khía cạnh chiến lược hoặc chất lượng của khoản đầu tư như danh tiếng, thương hiệu, sự trung thành của khách hàng…;
Ngoài ra, nó cũng bỏ qua tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh của các dự án đầu tư, chẳng hạn như thu hẹp, mở rộng, trì hoãn hoặc từ bỏ dự án khi điều kiện thay đổi.
IV. Cách tính NPV nhanh chóng
Nếu dự án có dòng tiền sẽ nhận được sau 01 năm, cách tính NPV sẽ là:
Trong đó:
i là tỷ suất lợi tức yêu cầu hoặc lãi suất chiết khấu
t là số khoảng thời gian
Với các dự án dài hạn và nhiều dòng tiền, công thức NPV như sau:
Trong đó:
Rt là Dòng tiền ròng ra – vào trong thời kỳ t
i là lãi suất chiết khấu hoặc tỷ lệ hoàn vốn có thể nhận được từ đầu tư thay thế
t là số khoảng thời gian
Một phương pháp dễ nhớ nhất là:
NPV = Giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng – Giá trị hiện tại của tiền đầu tư
Giá trị hiện tại ròng NPV mang đến ba kết quả sau:
Nếu NPV dương (NPV > 0), điều này cho thấy dự án hoặc khoản đầu tư có khả năng sinh lời, đáng để tiếp tục. Thu nhập dự kiến từ khoản đầu tư – khi chiết khấu về giá trị hiện tại – vượt quá chi phí dự kiến, chứng tỏ dự án khả thi.
Ngược lại, NPV âm (NPV < 0) cho thấy dự án/khoản đầu tư không mang lại lợi nhuận và cần tránh đầu tư. Khoản đầu tư này có thể dẫn đến lỗ, tỷ suất lợi nhuận mang lại nền thấp hơn lãi suất chiết khấu nên không có giá trị.
Khi NPV bằng không (NPV = 0), không có nghĩa là dự án không sinh lời hay không tốn kém. Trong trường hợp có lợi ích vô hình, doanh nghiệp vẫn nên xem xét kỹ lưỡng, chẳng hạn dự án có thể mang lại lợi thế chiến lược, gia tăng thương hiệu hoặc cải thiện sự hài lòng của khách hàng…
V. Những lưu ý khi áp dụng NPV
Các yếu tố mà nhà đầu tư cần biết khi sử dụng NPV
NPV là một công cụ lập ngân sách vốn quan trọng và phổ biến, nhưng cần được áp dụng hiệu quả.
Trước tiên, cần sử dụng các giả định và ước tính thực tế và nhất quán cho dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu, đồng thời cập nhật thường xuyên. Thực hiện phân tích độ nhạy để xem NPV thay đổi ra sao với các kịch bản và biến số khác nhau, cũng như để xác định những yếu tố thúc đẩy và rủi ro chính của dự án/khoản đầu tư.
Khi so sánh NPV, không nhất thiết NPV cao hơn là tốt hơn. Ví dụ như dự án lớn hơn với chi tiêu lớn hơn cũng có thể dẫn đến NPV cao. Do đó, quan trọng là phải đánh giá lợi tức đầu tư theo tỷ lệ phần trăm để có sự so sánh chính xác hơn. Ngoài ra, nên cân nhắc năng lực của tổ chức thực hiện dự án, vì họ có thể thiếu năng lực hoặc không phù hợp với mục tiêu chiến lược của bạn.
Phương pháp NPV không phù hợp cho các dự án không có lợi ích tài chính hoặc khó đo lường bằng tiền, như dự án chính phủ, tổ chức từ thiện, hay mục tiêu xã hội, chính trị, quân sự… Nếu dự án kết hợp lợi ích tài chính và phi tài chính, việc phê duyệt dự án với NPV âm vẫn có thể thực hiện nếu lợi ích phi tài chính đủ để bù đắp chênh lệch.
Tóm lại, NPV giúp tính giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai. Phương pháp này rất hữu ích khi so sánh các phương án đầu tư tương tự. Tuy nhiên, không phương pháp nào hoàn hảo, cần chú ý đến hạn chế của NPV để ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Khám phá thêm cơ hội đầu tư ngay tại Chứng Khoán của chúng tôi và đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích đang chờ đón bạn!