Hình thức mua bán trái phiếu coupon thu hút nhiều nhà đầu tư, với lãi suất coupon là thành tố chủ chốt quyết định sức hút của trái phiếu, đánh giá xem có nên đầu tư vào loại trái phiếu này không. Hãy cùng ChuyênTàiChính khám phá về trái phiếu coupon và phương pháp định giá chính xác.
I. Khám phá trái phiếu coupon
1. Định nghĩa trái phiếu coupon
Trái phiếu coupon (Coupon bond) là loại trái phiếu được trả lãi định kỳ theo lãi suất được xác định trước (lãi suất cuống phiếu).
Vào kỳ hạn, người nắm giữ cuống trái phiếu coupon sẽ nhận tiền lãi, số phiếu lãi tương ứng với số lần được trả lãi.
Tại Mỹ, lãi suất trái phiếu coupon được trả 6 tháng một lần, trong khi ở châu Âu và nhiều nước khác thường một năm một lần.
Cần phân biệt giữa trái phiếu coupon và trái phiếu Zero coupon (Zero-coupon bond): Loại trái phiếu sau không trả lãi định kỳ mà nhận lợi nhuận khi đáo hạn với mức lãi suất cao hơn.
Trái phiếu coupon thu hút sự quan tâm từ nhiều nhà đầu tư
2. Khái niệm lãi suất coupon
Lãi suất trái phiếu hay lãi suất coupon là lãi suất mà tổ chức phát hành trả cho nhà đầu tư. Lãi suất này được ấn định trên cuống trái phiếu và không phụ thuộc vào biến động lãi suất thị trường.
Khi nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu, công ty phát hành cam kết chi trả định kỳ dựa theo mệnh giá và lãi suất coupon đã ghi.
Công ty phát hành cần nghiên cứu kỹ để xác định mức lãi suất hấp dẫn, đồng thời phù hợp với dòng tiền của tổ chức.
Lãi suất coupon là mức lãi thực tế mà trái chủ nhận được hàng năm, trong khi lợi suất đáo hạn là tổng tỷ suất sinh lợi dự tính nếu giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn.
Lãi suất trái phiếu coupon là khoản lãi nhà đầu tư nhận được
Đa số nhà đầu tư coi lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) là thông số then chốt để quyết định đầu tư. YTM không cố định, thay đổi tùy theo cung cầu thị trường và rủi ro tín dụng của nhà phát hành tại mỗi thời điểm.
II. Đặc điểm của trái phiếu coupon
Khi trái phiếu Coupon phát hành dưới dạng chứng chỉ, sẽ có phần phiếu lãi – cuống phiếu (Coupon). Khi đến kỳ hạn, người nắm giữ trái phiếu sẽ nhận tiền lãi ứng với từng coupon, tương ứng với số lần trả lãi.
Với trái phiếu Coupon, trái phiếu không ghi tên chủ sở hữu, ai cầm sẽ là người sở hữu, là trái phiếu vô danh (bearer bonds). Do đó, dễ dàng chuyển nhượng nhưng tiềm ẩn rủi ro do không có quy định nghiêm ngặt về chủ sở hữu.
III. Công thức tính toán trái phiếu coupon
Lãi suất của trái phiếu coupon được xác định bằng cách tính tổng các khoản thanh toán
coupon hàng năm chia theo mệnh giá trái phiếu.
Lãi suất của trái phiếu coupon là tổng lãi suất chia cho mệnh giá trái phiếu
Công thức: C = i/P
Trong đó:
C là Lãi suất coupon
i là Lãi suất hàng năm
P là Mệnh giá gốc của trái phiếu
Ví dụ: Một trái phiếu coupon được phát hành có mệnh giá 1000$, trả lãi 2 lần/năm, mỗi lần 25$, sẽ có lãi suất coupon là (25*2)/1000 = 5%.
IV. Phương pháp định giá trái phiếu coupon
Để định giá trái phiếu Coupon, có thể áp dụng mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) với công thức định giá sau:
V = I/rd x [1 – 1/ (1+rd)^n] + MV / (1+rd)^n
Trong đó:
– I: Lãi từ trái phiếu (I = MV x i).
– i: Lãi suất do doanh nghiệp trả cho trái phiếu.
– rd: Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư.
– MV: Mệnh giá trái phiếu.
– n: Số năm đến khi đáo hạn.
Giá trái phiếu coupon dựa trên lãi suất nhận được
V. Ảnh hưởng của trái phiếu coupon đến loại hình trái phiếu
Khi nhà đầu tư có trong tay trái phiếu coupon, tiền lãi sẽ được chi trả định kỳ với lãi suất cố định cho tới ngày đáo hạn, không thay đổi dù thị trường biến động.
Khi lãi suất thị trường cao hơn so với lãi suất trái phiếu coupon, trái phiếu này sẽ ít hấp dẫn hơn, vì thế giá của nó có thể giảm khi nhà đầu tư tìm kiếm những cơ hội khác mang lại lợi nhuận tốt hơn.
Ngược lại, nếu lãi suất thị trường giảm thấp hơn lãi suất coupon, trái phiếu sẽ có giá trị cao hơn vì nó tạo ra nhiều lợi nhuận hơn cho nhà đầu tư.
Trên thực tế, giá trái phiếu không luôn phản ánh chính xác mối liên hệ giữa lãi suất coupon và các mức lãi suất khác. Khi đầu tư vào trái phiếu, nhà đầu tư cần so sánh lãi suất coupon với lãi suất thị trường để tìm ra phương thức đầu tư hiệu quả nhất.
VI. Phân biệt giữa trái phiếu coupon và trái phiếu Zero coupon
Điểm tương đồng giữa hai loại trái phiếu này là khả năng chuyển nhượng và mua bán để tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
So sánh giữa trái phiếu coupon và Zero coupon
Sự khác biệt nổi bật nhất là trái phiếu coupon trả lãi định kỳ, còn trái phiếu Zero coupon chỉ trả lãi khi đáo hạn. Tuy nhiên, lãi suất của trái phiếu Zero coupon thường cao hơn.
Về hình thức phát hành: Trái phiếu Coupon được phát hành dưới dạng chứng chỉ, kèm theo phiếu lãi (coupon).
Người sở hữu phiếu lãi này sẽ nhận tiền lãi định kỳ theo từng phiếu và số lần trả lãi. Trong khi đó, trái phiếu Zero coupon là loại vô danh, không có phiếu lãi, không ghi tên chủ sở hữu. Trên trái phiếu có in lãi suất danh nghĩa để tính lãi.
Về hình thức nhận lãi: Người nắm trái phiếu coupon nhận lãi định kỳ, đối với trái phiếu Zero coupon tồn tại hai cách trả lãi:
Trả lãi khi đáo hạn: Tiền lãi được thanh toán một lần vào lúc trái phiếu đáo hạn. Nhà đầu tư mua trái phiếu với giá mệnh giá lúc phát hành, lãi phát sinh sẽ được nhập vào gốc để tính lãi tiếp. Khi đáo hạn, trái chủ nhận cả lãi và gốc.
Lãi trả trước dưới dạng chiết khấu khi phát hành: Trái phiếu bán với giá thấp hơn mệnh giá, người mua nhận lại vốn tương đương mệnh giá khi đáo hạn, lợi nhuận là phần chênh lệch giữa giá mua chiết khấu và tiền nhận được khi đáo hạn.
Hy vọng rằng những thông tin về trái phiếu coupon và trái phiếu Zero coupon sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một hình thức đầu tư mới. Chúc bạn có những quyết định sáng suốt và đừng quên theo dõi Chuyên Tài Chính hàng ngày để cập nhật nhiều kiến thức tài chính hữu ích.