Thị trường Châu Âu xuất hiện một hiện tượng kỳ lạ: khi người dân vay tiền từ ngân hàng thì ngân hàng lại trả lãi cho họ, một điều được gọi là lãi suất âm. Đây vốn là tình huống hiếm, gần như không xảy ra, và nó thách thức quy tắc cơ bản của thị trường tín dụng. Nếu được áp dụng đúng cách, lãi suất âm có thể cứu nền kinh tế khỏi khủng hoảng, thúc đẩy chi tiêu và hướng tới lợi suất dương trong tương lai.
Tuy nhiên, nếu áp dụng không chính xác, nó có thể làm tình hình thị trường trở nên tồi tệ hơn, ngân hàng cạn kiệt tiền mặt, thị trường chứng khoán suy giảm… Một số nước như Thụy Điển, Thụy Sĩ, Nhật Bản đang áp dụng chính sách này với mục tiêu tăng trưởng GDP.
Cụ thể lợi ích, rủi ro và mức độ ảnh hưởng của lãi suất âm đối với kinh tế thế nào, Chuyên tài chính mời bạn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Lãi suất âm là gì?
Lãi suất âm là cụm từ bắt nguồn từ tiếng Anh “Negative interest rate”, viết tắt là NIRP. Đây là một chính sách tiền tệ đặc biệt do Chính phủ áp dụng khi lãi suất giảm xuống dưới 0% trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, khiến người gửi tiền hay đi vay đều được ngân hàng trả lãi vay.
Chính sách này áp dụng cho cả NHTW (ngân hàng trung ương) và NHTM (ngân hàng thương mại).
Khái niệm lãi suất âm trong thị trường tài chính
Thông thường, các NHTM gửi tiền không sử dụng vào NHTW để nhận lãi, nhưng khi áp dụng lãi suất âm, NHTW sẽ thu phí tiền gửi của các ngân hàng này.
Ví dụ, bạn vay ngân hàng 100 triệu với lãi suất -1%, mỗi tháng, ngân hàng sẽ trả bạn một khoản lãi 1 triệu đồng.
2. Cách thức hoạt động khi áp dụng lãi suất âm
Lãi suất âm hoạt động theo cách sau:
– Mức lãi suất: được quy định bởi NHTW hoặc Chính phủ, các cơ quan quản lý;
– Thời điểm áp dụng: trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, khi giảm phát mạnh và người dân giữ tiền mặt quá nhiều mà không tiêu;
– Nguồn gốc lãi suất âm: Xuất phát từ lợi tức trái phiếu hoặc chứng khoán kho bạc. Một số nền kinh tế do thay đổi tỷ giá, đòn bẩy kinh tế dẫn đến lãi suất âm.
Mỗi người đều muốn giá trị tiền bạc tăng lên theo thời gian. Nhưng khi kinh tế suy thoái, mọi người sẽ tiết kiệm, giảm tiêu dùng, dẫn đến cầu giảm. Cầu giảm khiến giá cả giảm, dẫn đến giảm phát. Để kích cầu, NHTW hạ lãi suất, thậm chí xuống âm. Đây là nguyên tắc cơ bản của NIRP – lãi suất âm.
Hoạt động của lãi suất âm và các khái niệm liên quan
3. Ý nghĩa của việc áp dụng lãi suất âm
Việc áp dụng lãi suất âm nhằm:
– Tăng cường hoạt động của ngân hàng: Khi NHTM gửi tiền vào NHTW phải trả phí, nên để tránh lãng phí, các ngân hàng sẽ sử dụng tiền hiệu quả, thúc đẩy cho vay kinh doanh hoặc tiêu dùng.
– Thúcđẩy mạnh phát triển kinh tế: Lãi suất âm sẽ giúp giảm chi phí vay mượn, dẫn đến sự gia tăng số lượng người vay để đạt được các mục tiêu kinh doanh và đầu tư, từ đó thúc đẩy nền kinh tế.
– Giúp quốc gia thoát khỏi suy thoái, kiểm soát giảm phát: Chính sách NIRP chỉ được áp dụng khi giảm phát diễn ra mạnh mẽ và kinh tế suy thoái nghiêm trọng. Nó khuyến khích vay mượn hơn là giữ tiền tại nhà. Khi tiêu dùng tăng, cầu tăng, cung tăng, GDP phục hồi và thất nghiệp giảm…
Ý nghĩa đặc biệt của áp dụng lãi suất âm
4. Lợi ích và rủi ro của lãi suất âm
4.1 Các lợi ích của lãi suất âm
– Trên giấy tờ, lãi suất âm có thể khai thác và lưu hành đồng tiền tối đa, đặc biệt trong các nhu cầu quan trọng.
– Khuyến khích tiêu dùng và kích thích kinh tế tăng trưởng, nhằm đạt được lợi ích lâu dài.
– Lãi suất âm cho phép các Chính phủ và doanh nghiệp nhỏ vay vốn với chi phí thấp.
– Trong thị trường chứng khoán, sự đầu tư sẽ trở nên sôi động, hướng đến các dự án có lợi nhuận, thu hút nhà đầu tư bỏ vốn nhiều hơn.
4.2 Rủi ro của lãi suất âm
– Đảo lộn nguyên tắc thị trường tín dụng: Lãi suất âm thay đổi quy tắc, tạo điều kiện cho ngân hàng nợ người vay thay vì ngược lại.
– Giảm lợi nhuận ngân hàng, thu nhập từ hoạt động cho vay và gửi tiền đều giảm sút, có thể dẫn đến giảm cho vay, khiến kinh tế trì trệ.
– Lãi suất tiền gửi giảm mạnh, người dân buộc phải chi tiêu hơn là tiết kiệm. Thói quen này khó thay đổi khi kinh tế phục hồi.
– Người vay nhận lãi từ người cho vay có thể khiến ngân hàng tính phí tiền gửi, dẫn đến người dân rút tiền gửi và lưu trữ tại nhà.
Điều này có thể gây khủng hoảng ngân hàng, buộc họ phải tăng lãi suất để thu hút tiền gửi, trái ngược với chính sách ban đầu.
– Tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán: Ngân hàng thường có vốn hóa cao, và khi lãi suất âm làm giảm lợi nhuận, cổ phiếu giảm giá sẽ kéo theo sự sụt giảm thị trường.
Lãi suất âm đem lại nguy cơ không nhỏ
5. Thời điểm thích hợp để áp dụng lãi suất âm
Ngân hàng trung ương và Chính phủ triển khai chính sách lãi suất âm khi xuất hiện dấu hiệu giảm phát mạnh.
Khi lạm phát vượt quá lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực có thể trở nên âm. Theo lý thuyết, lãi suất danh nghĩa thường không thấp hơn 0, nhưng khi lãi suất chạm mức này và nền kinh tế vẫn cần được kích thích, lãi suất âm là lựa chọn cuối cùng.
Lãi suất âm xảy ra trong bối cảnh giảm phát, khi đó người dân có xu hướng giữ tiền mặt thay vì tiêu dùng. Do đó, tổng cầu sụt giảm mạnh, giá hàng hóa hạ, tăng trưởng GDP trì trệ, doanh nghiệp phải giảm nhân công, khiến thất nghiệp tăng cao. Biện pháp thông thường chống lại giảm phát mức nhẹ là Ngân hàng trung ương giảm lãi suất và nới lỏng tiền tệ. Tuy nhiên, khi giảm phát quá mạnh, lãi suất không đủ kích thích cầu, dẫn tới cần áp dụng lãi suất âm.
Nếu không áp dụng quyết liệt NIRP, nguy cơ nền kinh tế bị cuốn vào vòng xoáy giảm phát rất cao. Trong giai đoạn khó khăn, mọi người có xu hướng tiết kiệm chờ đợi sự phục hồi kinh tế. Nhưng điều này lại làm nền kinh tế khó khăn thêm bởi cầu sụt giảm.
Khi giá cả giảm, người dân càng muốn giữ tiền mặt vì tin rằng giá còn giảm tiếp, từ đó cầu càng thêm ít, hàng hóa tiếp tục hạ giá, kinh tế khó khăn, tiêu dùng giảm… tạo thành vòng luẩn quẩn giảm phát không ngừng.
Chính sách lãi suất âm chuyển từ tiết kiệm sang tiêu dùng hoặc đầu tư, từ đó nhu cầu sử dụng tiền tăng lên, có thể dần đưa lãi suất trở lại trạng thái dương trong tương lai.
Ngoài ra, một số Ngân hàng trung ương áp dụng lãi suất âm nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế trong tài chính, hoặc bảo vệ giá trị đồng nội tệ khi vốn đầu tư nước ngoài chảy vào, làm tỷ giá hối đoái tăng.
Các trường hợp sử dụng lãi suất âm hiệu quả
6. Các quốc gia hiện áp dụng lãi suất âm
Các quốc gia như: Bồ Đào Nha, Đan Mạch, Thụy Sĩ, Nhật Bản, Thụy Điển… trong hai thập niên qua đã áp dụng lãi suất âm.
Thụy Điển là nước đầu tiên áp dụng NIRP vào tháng 07/2009, Ngân hàng trung ương Thụy Điển – Riksbank đã giảm lãi suất tiền gửi xuống -0.25%.
Sau đó, Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB) đã giảm lãi suất xuống -0.1% năm 2014 nhằm cải thiện kinh tế châu Âu trước tình trạng giảm phát 0.6%, kỳ vọng lãi suất sẽ tăng trong vài năm, nhưng đại dịch Covid lại làm kinh tế càng tồi tệ hơn. Hiện mức lãi suất là -0.5%.
Tương tự, ở Thụy Sĩ lãi suất là -0.75%, Nhật Bản là -0.1%
Các nước hiện nay đang áp dụng lãi suất âm trong nền tài chính
Tóm lại, dựa trên tình hình kinh tế của mỗi quốc gia mà quyết định áp dụng lãi suất âm hay không. Dù có rủi ro, lãi suất âm mang lại nhiều lợi ích, có thể kích thích kinh tế trở lại, nhất là với nước phụ thuộc vào xuất khẩu. Hy vọng thông tin về lãi suất âm từ Chuyên Tài Chính sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!