Hệ Số Beta Là Gì? Cách Ứng Dụng Hiệu Quả Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Khái niệm về hệ số Beta

 

Hệ số Beta, hay còn gọi là hệ số rủi ro, là một thuật ngữ dùng để chỉ mức độ rủi ro của cổ phiếu trên thị trường . Nó giúp xác định độ biến động giá của chứng khoán so với thị trường. Việc tính toán hệ số Beta hỗ trợ nhà đầu tư tìm ra đâu là đối tượng đầu tư phù hợp với khả năng chịu đựng rủi ro của họ. Cùng chuyen taichinh tìm hiểu cách ứng dụng hiệu quả trong đầu tư chứng khoán qua bài viết bên dưới nhé.

I. Hệ số Beta là gì?

Hệ số beta (β) – Beta coefficient là thước đo rủi ro hệ thống của một chứng khoán riêng lẻ hoặc danh mục đầu tư so với mức biến động và rủi ro chung của thị trường. Beta được áp dụng trong mô hình định giá tài sản vốn để xác định tỉ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản dựa trên hệ số beta của nó và tỉ suất sinh lời thị trường.

Biểu đồ nến với ký hiệu beta và mũi tên đi lên.

Tìm hiểu về hệ số beta – một chỉ số rủi ro trong chứng khoán

Bằng cách so sánh giá trị beta với 1, nhà đầu tư có thể xác định được mức độ rủi ro của cổ phiếu, từ đó cân nhắc và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Tại Việt Nam, việc tính Beta gặp nhiều hạn chế như số lượng công ty đủ điều kiện để tính Beta còn ít và nguồn dữ liệu chứng khoán chưa đầy đủ…

II. Ý nghĩa của hệ số Beta

Một số trường hợp so sánh giá trị của hệ số beta:

+ β = 0: Độ biến động giá của chứng khoán này hoàn toàn không phụ thuộc vào thị trường.

+ β < 0 (beta âm): nghĩa là mã chứng khoán thường tăng khi thị trường giảm.

+ β < 1: Mức biến động của giá chứng khoán này thấp hơn thị trường.

+ β = 1: Biến động giá của chứng khoán này tương đương với thị trường.

+ β > 1: Mức biến động giá của mã chứng khoán này cao hơn thị trường, nghĩa là cổ phiếu có khả năng sinh lời cao nhưng rủi ro lớn.

Hệ số beta trong chứng khoán, hình vẽ gấu và biểu đồ.

Hệ số beta hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn

III. Tại sao nên sử dụng hệ số Beta trong đầu tư

Sử dụng hệ số Beta trong đầu tư giúp nhà đầu tư phân tích được tình trạng hoạt động của cổ phiếu, mức độ rủi ro, có nên đầu tư hay không. Bạn cũng có thể xác định việc thêm cổ phiếu mới sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự biến động của danh mục đầu tư hay lợi nhuận kỳ vọng, từ đó quản lý danh mục phù hợp với biến động thị trường.

Beta được ứng dụng trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), mô tả mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống và lợi nhuận kỳ vọng của tài sản (thường là cổ phiếu). CAPM là phương pháp phổ biến để định giá chứng khoán rủi ro và ước tính lợi tức kỳ vọng của tài sản, bao gồm cả rủi ro và chi phí vốn.

Bạn nên tìm hiểu:  Tìm Hiểu Nghiệp Vụ Thị Trường Mở: Đặc Điểm và Cách Tham Gia Hiệu Quả

IV. Đặc điểm của hệ số Beta

1. Ưu điểm 

Giúp nhà đầu tư đánh giá xem hướng đi của cổ phiếu có đồng nhất với thị trường hay không và mức độ biến động như thế nào;

Hỗ trợ nhà đầu tư phân tích rủi ro thị trường khi đầu tư liên quan đến cổ phiếu của các công ty giúp xác định mức độ phụ thuộc giữa hai yếu tố này;

Các cổ phiếu có giá trị beta trên 1 cần nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng do khả năng sinh lời cao. Ngược lại, để có lợi nhuận ổn định và dòng tiền bền vững qua cổ tức, nên chọn cổ phiếu có beta không vượt quá 1.

Nhà đầu tư có thể ước tính chi phí vốn chủ sở hữu (Re) trong các mô hình định giá nhờ phân tích hiệu suất cổ phiếu trong quá khứ.

Hai tay đỡ chữ "B" màu xanh 3D.

Lợi ích lớn của hệ số beta

2. Nhược điểm

Phân tích hệ số beta hỗ trợ nhà đầu tư chọn cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro bằng cách so sánh mức độ biến động của giá cổ phiếu với biến động thị trường chung.

Giả thiết trong lý thuyết về hệ số beta cho rằng lợi nhuận cổ phiếu theo phân phối chuẩn. Tuy nhiên, thị trường tài chính thường biến động khó lường và không luôn tuân theo phân phối chuẩn. Vì vậy, việc dùng hệ số beta để dự đoán giá cổ phiếu không luôn chính xác.

Chẳng hạn, cổ phiếu có beta thấp có thể giảm giá chậm. Thêm cổ phiếu này vào danh mục giảm độ lệch chuẩn nhưng không giảm thua lỗ kỳ vọng.

Ngược lại, cổ phiếu beta cao có thể tăng nhanh, giúp giảm lỗ kỳ vọng khi thêm vào danh mục, dù tăng độ biến động.

Beta dựa vào biến động giá quá khứ, do đó không thể áp dụng cho công ty mới hay mới niêm yết.

Hệ số Beta chỉ nắm bắt biến động ngắn hạn, không đủ để áp dụng dài hạn.

Hình ảnh một người vẽ cán cân với chữ "Rủi ro" và "Phần thưởng".

Cần dựa vào nhiều chỉ số khác để đầu tư chính xác

V. Phương pháp tính hệ số Beta trong lĩnh vực chứng khoán

Hệ số beta (β) chứng khoán được tính như sau:

Hệ số β = Cov (Re, Rm) / Var (Rm)

Trong đó:

Re là tỷ suất sinh lời của mã chứng khoán e

Rm là tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường

Cov (Re, Rm) là hiệp phương sai giữa tỉ suất sinh lợi chứng khoán e và tỉ suất sinh lợi của thị trường

Var (Rm) là phương sai của tỉ suất sinh lợi thị trường.

Bạn nên tìm hiểu:  Tìm hiểu DCF: Định nghĩa và Công Thức Tính Dòng Tiền Chiết Khấu Hiệu Quả

Biểu đồ chứng khoán với biểu tượng hệ số Beta.

Hệ số beta cao cho thấy mức biến động của chứng khoán vượt qua thị trường

Ví dụ: Để tính hệ số rủi ro của chứng khoán B với tỉ suất sinh lời 20%, trong khi tỉ suất sinh lời thị trường là 10%, và tỉ lệ phi rủi ro của khoản đầu tư là 2%, ta có: mức chênh lệch giữa tỉ suất sinh lời của chứng khoán B và tỉ lệ phi rủi ro là 18% (20% – 2%). Mức chênh lệch giữa tỉ suất sinh lời thị trường và tỉ lệ phi rủi ro là 8% (10% – 2%).

Vận dụng công thức trên, ta tính hệ số β như sau:

Hệ số β = 18/8 = 2,25

Hệ số Beta > 1 cho thấy chứng khoán B có khả năng sinh lợi cao với rủi ro lớn. Đầu tư vào đây có thể mang lại lợi nhuận hấp dẫn, nhưng cũng cần tính toán kỹ càng theo các tiêu chí khác.

Nếu nhà đầu tư có thể chấp nhận và chống chịu rủi ro cao, họ nên cân nhắc đầu tư vào chứng khoán B. Ngược lại, nếu nhà đầu tư ưu tiên an toàn, thì không nên lựa chọn chứng khoán B.

VI. Ứng dụng hệ số Beta trong đầu tư chứng khoán

Trong đầu tư chứng khoán, chỉ số beta là yếu tố quan trọng trong mô hình định giá tài sản vốn, được tính toán thông qua phân tích hồi quy. Về đơn giản, hệ số beta biểu thị mức độ nhạy cảm của một cổ phiếu đối với sự biến động toàn thị trường.

Bằng cách so sánh giá trị của hệ số beta với 1, nhà đầu tư có thể nhận diện độ rủi ro của cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư thích hợp. Chỉ số Beta giúp nhà đầu tư hiểu rõ mức độ đồng pha của một cổ phiếu với toàn thị trường cũng như độ biến động và rủi ro của nó so với thị trường.

Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, hệ số beta còn tồn tại nhiều hạn chế như:

Số lượng công ty đáp ứng điều kiện tính beta vẫn còn rất ít;

Dữ liệu lịch sử khoảng 2 năm chưa đảm bảo sự ổn định khi xác định hệ số beta;
Thông tin kinh doanh của các công ty hạn chế, chưa cập nhật kịp thời, ảnh hưởng đến việc phân ngành;

Với tình hình hiện tại của thị trường Việt Nam, chỉ số VN-Index chưa đủ khả năng đại diện cho toàn bộ nền kinh tế quốc gia.

Tóm lại, Chuyên Tài Chính vừa hướng dẫn bạn một số vấn đề liên quan đến hệ số beta (β) như khái niệm, ý nghĩa và ứng dụng… Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên trang để bổ sung cho mình các phương thức đầu tư hiệu quả nhé.

Lên đầu trang