Vàng tây đã được đưa vào Việt Nam từ rất lâu đời, nổi bật với ngoại hình rực rỡ và tinh tế cùng chi phí hợp lý, nên luôn được người dân ưu ái. Cùng cập nhật giá vàng tây mới nhất hôm nay với chuyentaichinhblog!
1. Cập nhật giá vàng tây mới nhất ngày 06/08/2025
Thông tin giá vàng tây hiện tại:
Tại cửa hàng PNJ (đơn vị: đ/lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Vàng 750 (18K) | 81.750 | 89.250 |
Vàng 680 (16.3K) | 73.430 | 80.930 |
Vàng 650 (15.6K) | 69.870 | 77.370 |
Vàng 610 (14.6K) | 65.120 | 72.620 |
Vàng 585 (14K) | 62.150 | 69.650 |
Vàng 416 (10K) | 42.070 | 49.570 |
Vàng 375 (9K) | 37.200 | 44.700 |
Vàng 333 (8K) | 31.850 | 39.350 |
Tại cửa hàng DOJI (đơn vị: đ/lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Vàng 750 (18K) | – | – |
Vàng 16K | – | – |
Vàng 15K | – | – |
Vàng 585 (14K) | – | – |
Vàng 416 (10K) | – | – |
Tại cửa hàng SJC (đơn vị: đ/lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Nữ trang 75% | 82.284 | 89.184 |
Nữ trang 68% | 73.974 | 80.874 |
Nữ trang 61% | 65.664 | 72.564 |
Nữ trang 58,3% | 62.459 | 69.359 |
Nữ trang 41,7% | 42.753 | 49.653 |
Tại cửa hàng Mi Hồng (đơn vị: đ/lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Vàng V75 (75,0%) | 77.400 | 79.900 |
---|---|---|
Vàng V68 (68,0%) | 66.900 | 69.400 |
Vàng 6T1 (61,0%) | 65.900 | 68.400 |
2. Các loại vàng tây trên thị trường hiện nay
Phân loại vàng tây trên thị trường hiện nay
Trên thị trường, vàng tây được phân loại theo tuổi như: vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 14.6K, 15.6K, 16K, 16.3K, và 18K. Các loại này còn được biết đến với những tên gọi khác nhau.
333, vàng 375, vàng 610, vàng 680, vàng 650, vàng 416, vàng 585 và vàng 750.
Tại sao lại có những tên gọi này?
– Tên gọi “K” bắt nguồn từ đơn vị tính tuổi vàng là Karat, dùng để tính tuổi vàng bằng cách quy đổi ra đơn vị Kara. Cụ thể như sau:
Vàng 18K nghĩa là chứa 18/24 của vàng nguyên chất, tương đương 75% vàng ròng.
Vàng 16.3K chứa 67.9% vàng nguyên chất;
Vàng 16K gồm 66.7% vàng nguyên chất;
Vàng 15.6K chứa 65% vàng nguyên chất;
Vàng 14.6K có 60.8% vàng nguyên chất;
Vàng 14K với 58.3% vàng nguyên chất;
Vàng 10K chứa 41.7% vàng nguyên chất;
Vàng 9K bao gồm 37.5% vàng nguyên chất;
Vàng 8K có hàm lượng vàng 33.3%.
– Cách gọi vàng 750, vàng 585, vàng 610, vàng 680, v.v. xuất phát từ tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất trong sản phẩm.
Ví dụ, vàng 750 có 75% vàng nguyên chất;
Vàng 610 chứa 61% vàng nguyên chất;
Vàng 680 có hàm lượng vàng nguyên chất là 68%, tương tự như các loại vàng khác được định danh theo phần trăm.
3. Đặc điểm của vàng tây tại Việt Nam
Những đặc điểm nổi bật của vàng tây mà bạn nên biết
Ở Việt Nam, vàng tây có một số đặc điểm đáng chú ý như:
Mang nhiều màu sắc như vàng, vàng hồng, vàng trắng tùy thuộc vào hợp kim chứa trong sản phẩm;
Độ cứng cao hơn vàng ta, và tỷ lệ các kim loại khác càng lớn thì độ cứng càng cao. Chẳng hạn, vàng 750 mềm hơn vàng 680 hay vàng 610 vì nó ít kim loại hơn;
Đẹp, sáng bóng và có giá trị thẩm mỹ cao, tuy nhiên dễ bị xỉn màu và oxy hóa khi tiếp xúc với không khí. Vàng tây càng ít Karat thì càng dễ xỉn màu;
Rất phổ biến trong chế tác trang sức tinh xảo. Vàng có hàm lượng vàng thấp dễ chế tác hơn nên thường thấy ở các sản phẩm tỉ mỉ như nhẫn, vòng tay, v.v.;
Các thiết kế từ vàng tây rất đa dạng, từ nhẫn, vòng cổ đến dây chuyền, mặt dây chuyền.
4. Cách tính tuổi vàng tây chính xác
Những phương pháp cơ bản và đơn giản để tính tuổi vàng tây
Phương pháp tính tuổi vàng tây dựa trên phần trăm hàm lượng vàng nguyên chất trong loại vàng tây mà bạn chọn. Vàng có tuổi càng thấp thì hàm lượng vàng nguyên chất càng ít.
Để tính tuổi vàng Tây, ta áp dụng công thức sau:
Tuổi vàng = Hàm lượng vàng/10 = 10*Karat/24
Ví dụ cụ thể:
Với vàng Tây 750 hay vàng 18K, hàm lượng vàng nguyên chất đạt 75%. Theo công thức, tuổi vàng sẽ là 7.5 tuổi, tức 7 tuổi rưỡi.
Tương tự, vàng 16K có hàm lượng vàng nguyên chất 66.7%, do đó tuổi vàng là 6.6 tuổi.
Đối với vàng 14K (58.3% vàng nguyên chất), tuổi vàng là 5.8 tuổi…
Bạn có thể tự tính toán cho các loại vàng Tây khác mà bạn gặp. Lưu ý rằng cần xác định hàm lượng vàng dựa vào số Karat.
Địa chỉ mua vàng Tây uy tín
Những địa chỉ mua vàng Tây uy tín nhất tại Việt Nam
Vàng Tây rất phổ biến tại Việt Nam với hàng loạt cửa hàng từ nông thôn đến thành thị. Vậy đâu là nơi mua vàng Tây đáng tin cậy?
Các thương hiệu lớn như PNJ, DOJI, SJC có chi nhánh khắp cả nước, nơi bạn có thể yên tâm mua bán vàng. Những thương hiệu này được Nhà nước cấp phép, đảm bảo chất lượng sản phẩm vàng bạc, đá quý. Quy trình sản xuất của họ được công nhận rộng rãi.
PNJ, DOJI, SJC là ba đơn vị hàng đầu về vàng Tây tại Việt Nam. Giá sản phẩm của họ có thể cao hơn do chất lượng đảm bảo, đặc biệt vàng 9999 của SJC được coi là vàng chuẩn, dễ dàng giao dịch khắp nơi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các đơn vị uy tín khác như Huy Thành, Mi Hồng, Thế giới Kim Cương, Ngoc Tham Jewelry, Phú Quý… Những cửa hàng này thường tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. HCM.
Nếu ở tỉnh, bạn có thể mua vàng Tây tại các tiệm vàng nổi tiếng địa phương, như Kim Hương ở Bình Phước, Quang Thoại, Mão Thiệt, Duy Chiến ở Thái Bình, Sơn Huyền, Mạnh Hùng, Quang Hạnh ở Hải Phòng…
Lưu ý khi mua vàng Tây:
+ Mua và bán tại cùng một nơi;
+ Chọn địa chỉ đáng tin cậy với dịch vụ khách hàng tốt, tránh nơi giá rẻ dễ mua phải vàng giả;
+ Giữ lại hóa đơn mua hàng làm cơ sở đối chiếu;
+ Vàng Tây chủ yếu dùng làm trang sức, không phù hợp để đầu tư vì giá trị dễ bị hao hụt khi mua bán;
+ Bảo quản vàng Tây kỹ lưỡng, tránh tiếp xúc chất hóa học, không đeo khi vận động mạnh hoặc tắm rửa. Nên mang đến cửa hàng để xi bóng giữ vàng luôn sáng đẹp.
Trên đây, Chuyên Tài Chính đã cung cấp thông tin về vàng Tây và những lưu ý khi mua bán, sử dụng. Luôn nhớ rằng vàng Tây phù hợp làm trang sức, còn để đầu tư lâu dài nên chọn vàng ta, vàng 9999.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích bằng cách ghé thăm Blog của chúng tôi. Hãy khám phá những chủ đề đa dạng và phong phú đang chờ đón bạn!