Điều Kiện Thành Công Khi Chào Bán Trái Phiếu Tại Việt Nam

Mệnh giá là gì

 

Mệnh giá giữ vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của một công cụ tài chính. Nó là giá trị được gán cho một tài sản, chứng khoán hoặc hàng hóa để làm rõ giá trị của chúng. Đối với trái phiếu, mệnh giá là số tiền mà nhà phát hành cam kết trả lại cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn.

Mệnh giá của một trái phiếu thường được thiết lập khi phát hành và biểu thị số tiền mà nhà phát hành sẽ hoàn trả khi trái phiếu đến hạn, kèm theo lãi suất đã được xác định trước đó.

Trong bài viết hôm nay, chuyên tài chính sẽ giới thiệu kỹ hơn về chủ đề này, mời quý độc giả cùng theo dõi.

1. Mệnh giá là gì?

Trong tài chính và kế toán, khái niệm mệnh giá (par value, face value) được hiểu là giá trị danh nghĩa của một công cụ tài chính như cổ phiếu hoặc trái phiếu, được ghi trên chính chứng khoán itu. Đây là giá trị mà nhà phát hành cam kết trả cho người sở hữu khi công cụ đáo hạn. Thông thường, mệnh giá của trái phiếu là 100 hoặc 1000 đơn vị tiền tệ (ví dụ: USD, EUR) tùy thuộc vào thị trường và yêu cầu của nhà phát hành.

Mệnh giá của một công cụ tài chính có thể được quy định bởi pháp luật hoặc do tổ chức phát hành tự quyết định.

Ví dụ: Tiền giấy do ngân hàng nhà nước phát hành có mệnh giá được quy định bởi pháp luật, trong khi mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu do tổ chức phát hành quyết định.

Hình minh họa cân đối giữa tài chính và môi trường, với một người đứng bên cạnh cân có túi tiền và quả địa cầu.

Mệnh giá được quy định bởi tổ chức phát hành hoặc Nhà nước

Mệnh giá có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị một công cụ tài chính.

Ví dụ: Mệnh giá cổ phiếu là cơ sở tính toán số cổ phần phổ thông của công ty, giúp xác định tỷ lệ sở hữu của các cổ đông.

Mệnh giá và thị giá của cổ phiếu là hai khái niệm khác biệt nhưng thường bị nhầm lẫn. Thị giá cổ phiếu (stock price) là giá giao dịch thực tế của một cổ phiếu thông qua các sàn giao dịch tập trung, còn gọi là giá thị trường.

2. Các loại mệnh giá trên thị trường hiện nay

Hiện nay, mệnh giá trên thị trường có thể được phân loại như sau:

Mệnh giá tiền tệ

Là giá trị danh nghĩa của một đồng tiền, được ghi trên đồng tiền đó. Mệnh giá tiền tệ có thể do pháp luật quy định hoặc tổ chức phát hành quyết định.

Mệnh giá của tiền Việt Nam là 100 đồng, 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng, 2.000 đồng, 5.000 đồng, 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng, 100.000 đồng, 200.000 đồng.

Hình ảnh các tờ tiền Việt Nam với mệnh giá khác nhau xếp chồng lên nhau.

Xem thêm: Đầu tư Cổ phiếu Viettel

Mệnh giá cổ phiếu

Là giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu, được ghi trên cổ phiếu đó. Mệnh giá cổ phiếu làm cơ sở tính toán số cổ phần phổ thông của công ty và tỷ lệ sở hữu của các cổ đông.

Mệnh giá của cổ phiếu tại Việt Nam tối thiểu là 10.000 đồng/cổ phần.

Hình ảnh hai giấy chứng nhận cổ phiếu với thiết kế trang trí và thông tin chi tiết về công ty và mệnh giá.

Mệnh giá trái phiếu

Là giá trị danh nghĩa của một trái phiếu, được ghi trên trái phiếu đó, là cơ sở để tính toán số vốn gốc mà nhà phát hành phải hoàn lại cho người sở hữu khi đáo hạn.

Mệnh giá của trái phiếu tại Việt Nam tối thiểu là 100.000 đồng/trái phiếu.

Người cầm nhiều tờ trái phiếu chính phủ Việt Nam, mệnh giá và thông tin chi tiết hiển thị rõ ràng trên mỗi tờ.

Trên thị trường tiền tệ, các loại mệnh giá thường được sử dụng để…

Sử dụng phổ biến như sau:

  • Mệnh giá nhỏ: Dưới 100.000 đồng, bao gồm các mệnh giá 100 đồng, 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng và 2.000 đồng.
  • Mệnh giá trung bình: Từ 100.000 đồng đến 500.000 đồng, gồm các mệnh giá 5.000 đồng, 10.000 đồng, 20.000 đồng và 50.000 đồng.
  • Mệnh giá lớn: Trên 500.000 đồng, bao gồm các mệnh giá 100.000 đồng và 200.000 đồng.

Trong lĩnh vực chứng khoán, các mệnh giá thường gặp là:

  • Mệnh giá cổ phiếu: Thường từ 10.000 đồng trở lên.
  • Mệnh giá trái phiếu: Thường từ 100.000 đồng trở lên.

Lựa chọn mệnh giá thích hợp cho các công cụ tài chính rất quan trọng để đảm bảo tính thanh khoản và khả năng cạnh tranh của chúng.

3. Phân biệt giữa mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu

Mệnh giá cổ phiếu là giá trị ban đầu do tổ chức phát hành ấn định, còn gọi là giá trị danh nghĩa, được ghi rõ trên tờ cổ phiếu. Trên thực tế, mệnh giá này không liên quan đến giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.

Mệnh giá trái phiếu là số tiền gốc mà nhà đầu tư sẽ nhận lại khi đến thời hạn. Nó cũng được in trên trái phiếu.

Điểm tương đồng

Cả mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu đều là giá trị danh nghĩa, được ghi trên chứng khoán. Mệnh giá của cả hai có thể do pháp luật quy định hoặc tự tổ chức phát hành quyết định.

Cân vàng với túi tiền và bắt tay, biểu tượng cho sự cân bằng tài chính và hợp tác kinh doanh.

Mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu có thể do tổ chức phát hành quyết định

Bạn nên đọc: Khẩu vị rủi ro đầu tư

Điểm khác biệt

Đặc điểm Mệnh giá cổ phiếu Mệnh giá trái phiếu
Khái niệm Là giá trị danh nghĩa của cổ phiếu, ghi trên cổ phiếu. Là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, ghi trên trái phiếu.
Vai trò Là cơ sở tính toán số cổ phần, từ đó xác định tỷ lệ sở hữu của cổ đông. Là cơ sở xác định số tiền gốc mà người phát hành phải trả khi đáo hạn.
Quy định về mệnh giá Theo luật, mệnh giá cổ phiếu tối thiểu 10.000 đồng/cổ phần. Theo luật, mệnh giá trái phiếu tối thiểu 100.000 đồng/trái phiếu.
Tác động Ảnh hưởng đến giá trị thị trường của cổ phiếu. Ảnh hưởng đến lãi suất của trái phiếu.

Ví dụ:

Một công ty phát hành 100.000 cổ phiếu với mệnh giá 10.000 đồng mỗi cổ phần, tạo nên tổng số vốn điều lệ 1.000.000.000 đồng.

Một doanh nghiệp phát hành 100 trái phiếu với mệnh giá 100.000 đồng mỗi trái phiếu, tổng số tiền gốc phải trả khi đáo hạn là 10.000.000.000 đồng.

Mệnh giá của cổ phiếu và trái phiếu đều quan trọng trong việc xác định giá trị của chúng, tuy nhiên có sự khác nhau rõ rệt về khái niệm, vai trò, quy định và tác động.

4. Điều kiện chào bán mệnh giá trái phiếu tại Việt Nam

Theo quy định về phát hành trái phiếu doanh nghiệp, mệnh giá trái phiếu chào bán trong nước là 100.000 đồng hoặc bội số của 100.000 đồng. Quy định này nhằm tăng tính thanh khoản và giúp nhà đầu tư dễ định giá trái phiếu.

Hình minh họa về tối ưu hóa chi phí, có người thuyết trình và biểu đồ, tiền xu và ký hiệu đô la.

Mệnh giá trái phiếu thường là bội số của một trăm nghìn đồng Việt Nam.

Hơn nữa, tổ chức phát hành trái phiếu không được quyền chào bán trái phiếu với mệnh giá thấp hơn giá chứng khoán của tổ chức trên sàn giao dịch. Quy định này nhằm bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư, ngăn ngừa việc phát hành trái phiếu mệnh giá thấp để thu hút đầu tư.

Để chào bán trái phiếu ra công chúng, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

– Doanh nghiệp phải có vốn điều lệ tối thiểu 30 tỷ đồng tại thời điểm đăng ký chào bán.

– Trong năm trước đó, doanh nghiệp phải hoạt động có lãi và không có nợ quá hạn.

– Cần có kế hoạch phát hành, sử dụng vốn, trả nợ đã được Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, chủ sở hữu công ty thông qua.

– Doanh nghiệp phải cam kết thực hiện các nghĩa vụ về điều kiện phát hành và thanh toán, đảm bảo quyền lợi nhà đầu tư.

– Có tư vấn từ công ty chứng khoán cho hồ sơ đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng, trừ khi tổ chức phát hành là công ty chứng khoán.

– Tổ chức phát hành không được kết án về tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Hai người bắt tay trước nền thành phố, xung quanh là biểu tượng bánh răng và tiền đô la.

Khám phá: Hệ số Beta

Mệnh giá trái phiếu phải được chào bán theo đúng quy định pháp luật.

– Tổ chức phát hành trái phiếu cần xếp hạng tín nhiệm đủ điều kiện kinh doanh theo chứng nhận của Bộ Tài chính:

  • Tổng giá trị trái phiếu theo mệnh giá huy động trong 12 tháng phải lớn hơn 500 tỷ đồng (hơn 50% vốn chủ sở hữu) theo báo cáo tài chính gần nhất đã kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận.
  • Tổng dư nợ trái phiếu theo mệnh giá tại thời điểm đăng ký chào bán phải lớn hơn 100% vốn chủ sở hữu tính theo báo cáo tài chính gần nhất đã được kiểm toán. Tổ chức phát hành cần mở tài khoản phong tỏa để nhận tiền mua trái phiếu của đợt chào bán.

– Sau khi hoàn tất đợt chào bán, tổ chức phát hành phải niêm yết trái phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán.

Trên đây là khái niệm mệnh giá và các điều kiện chào bán mệnh giá trái phiếu theo quy định của pháp luật. Hy vọng bài viết giúp bạn phân biệt rõ giữa mệnh giá và thị giá, cũng như mệnh giá cổ phiếu và trái phiếu. Theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật thêm kiến thức đầu tư tài chính bổ ích.

Lên đầu trang