Hôm nay, cập nhật bảng tỷ giá từ ngân hàng Vietinbank (TMCP Công Thương Việt Nam) gồm tỷ giá hối đoái (USD, EUR, GBP, JPY, KRW…) và giá vàng SJC mới nhất trên Chuyên Tài Chính.
1. Bảng tỷ giá mới nhất từ Vietinbank hôm nay
Ngân hàng VietinBank – Công Thương Việt Nam liên tục cập nhật bảng tỷ giá ngoại tệ theo giờ, giúp khách hàng có những thông tin mới nhất để lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả và hỗ trợ mua/bán ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh cùng thủ tục nhanh gọn.
Tỷ giá Vietinbank hôm nay được cập nhật
Xin mời cập nhật bảng tỷ giá Vietinbank hôm nay:
Ngoại tệ Currency |
Tỷ giá mua tiền mặt | Tỷ giá mua chuyển khoản | Tỷ giá bán |
USD | # 25.800 | 25.770 | 26.300 |
– | & 25.030 | – | – |
EUR | # 29.989 | 30.129 | 31.699 |
– | & 29.979 | – | – |
JPY | 178,41 | 178,11 | 188,11 |
GBP | 35.328 | 35.283 | 36.508 |
AUD | 16.857 | 16.847 | 17.477 |
CAD | 18.715 | 18.835 | 19.565 |
CHF | 32.566 | 32.536 | 33.596 |
CNY | – | 3.568 | 3.718 |
DKK | – | 4.035 | 4.220 |
HKD | 3.199 | 3.199 | 3.404 |
KRW | 16,3 | 17,1 | 21,1 |
LAK | – | 0,72 | 1,37 |
NOK | – | 2.509 | 2.654 |
NZD | 15.673 | 15.658 | 16.263 |
SEK | – | 2.676 | 2.818 |
SGD | 19.982 | 19.937 | 20.892 |
THB | 753,11 | 791,81 | 821,11 |
SAR | – | 6.717,44 | 7.307,44 |
KWD | – | 82.826,00 | 89.126,00 |
# : Dành cho giao dịch EUR, USD mệnh giá lớn 50, 100
& : Dành cho giao dịch đồng EUR, USD mệnh giá nhỏ hơn 50
2. Bảng giá vàng tại Vietinbank hôm nay
Chi tiết bảng giá vàng miếng SJC, vàng 9999, nhẫn tròn trơn, vàng nữ trang VGJ như sau:
Vietinbank cung cấp dịch vụ giao dịch vàng và ngoại tệ
Giá vàng (SPOT GOLD) | Mua (VND/Lượng) | Bán (VND/Lượng) |
Vàng miếng SJC 999.9 | – | 119.400.000 |
Nhẫn tròn trơn SJC 99.99% | – | – |
Nhẫn tròn trơn VietinBank Gold & Jewellery99.99% | – | – |
Nữ trang VGJ 99.99% | – | – |
Giá vàng luôn thay đổi liên tục trong ngày, vì vậy, trước khi giao dịch, bạn hãy kiểm tra bảng giá mới nhất nhé.
3. Giới thiệu Vietinbank – Ngân hàng Công Thương
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam được thành lập năm 1988 sau khi tách từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ban đầu có tên Incombank và đổi thành Vietinbank vào năm 2008.
Vietinbank là một trong bốn ngân hàng lớn và uy tín nhất tại Việt Nam
Thông tin chi tiết:
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
Tên giao dịch quốc tế | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade |
Tên viết tắt | VietinBank |
Mã SWIFT Code | ICBVVNVX |
Trụ sở chính | 108 Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hotline | 1900 558 868/ (84) 24 3941 8868 |
Website | https://www.vietinbank.vn/ |
[email protected] | |
https://www.facebook.com/VietinBank/ |
Ngân hàng Công Thương là ngân hàng thương mại quốc gia của Việt Nam, giữ vai trò then chốt trong phát triển nền kinh tế, đồng hành và hỗ trợ sự phát triển của đất nước.
Đây là ngân hàng đầu tiên ở Việt Nam được cấp chứng chỉ ISO 9001:2000, là ngân hàng Việt Nam đầu tiên mở chi nhánh tại châu Âu và là thành viên của Hiệp hội Ngân hàng châu Á, Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, thành viên của SWIFT và Tổ chức Phát hành và Thanh toán thẻ VISA, MASTERCARD…
Vietinbank có mạng lưới giao dịch với một Sở giao dịch, 150 chi nhánh và 1,000 phòng giao dịch/quỹ tiết kiệm trên toàn quốc, có quan hệ đại lý với hơn 900 ngân hàng và tổ chức tài chính tại hơn 90 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Trên đây là thông tin tỷ giá Vietinbank hiện tại, tỷ giá ngoại tệ và giá vàng do ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam niêm yết được Chuyên Tài Chính cập nhật liên tục. Hy vọng sẽ giúp bạn có dữ liệu chính xác để thực hiện giao dịch.