Với tỷ giá mới nhất hôm nay, 300 USD quy đổi ra bao nhiêu tiền Việt? Khám phá biểu đồ tỷ giá USD/VND qua các năm gần đây với CHUYENTAICHINH BLOG nhé.
1. 300 Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu Việt Nam Đồng theo tỷ giá hiện nay?
Đối với những ai đầu tư ngoại hối hay chuẩn bị du lịch, công tác nước ngoài, việc theo dõi tỷ giá ngoại tệ là hết sức cần thiết. Đặc biệt, Đô la Mỹ là một trong các đồng tiền thông dụng nhất toàn cầu, việc hiểu rõ tỷ giá và quy đổi chính xác rất có lợi cho các nhà đầu tư.
Theo tỷ giá cập nhật, 300 Đô la Mỹ quy đổi ra tiền Việt có mức giá cụ thể như sau:
Ba trăm Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu Việt Nam Đồng theo tỷ giá gần đây?
Loại giao dịch | 300 Đô la = ? VND | 1 Đô la = ? VND |
Mua tiền mặt | 300 $ = 7,797,000 đ | 1 $ = 25,990 đ |
Mua chuyển khoản | 300 $ = 7,806,000 đ | 1 $ = 26,020 đ |
Bán | 300 $ = 7,914,000 đ | 1 $ = 26,380 đ |
Như vậy, hôm nay 300 Đô la Mỹ có giá trị khoảng từ gần 7,8 triệu đến gần 8 triệu đồng, tùy theo hình thức giao dịch tiền mặt hay chuyển khoản và đơn vị đổi tiền.
Tỷ giá hối đoái thường xuyên thay đổi, biến động nhiều lần trong ngày nhưng mức chênh lệch không quá lớn. Nếu cần tỷ giá chính xác, hãy liên hệ ngân hàng hoặc nơi đổi ngoại tệ để có thông tin cụ thể nhất.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng như sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 25.980 | 26.030 | 26.400 | 26.430 |
ACB | 26.010 | 26.040 | 26.390 | 26.390 |
Agribank | 26.010 | 26.020 | 26.360 | – |
Bảo Việt | 26.010 | 26.030 | – | 26.370 |
BIDV | 26.020 | 26.020 | 26.380 | – |
CBBank | 25.990 | 26.020 | 26.370 | – |
Eximbank | 26.000 | 26.030 | 26.380 | – |
GPBank | 25.990 | 26.020 | 26.370 | – |
HDBank | 26.000 | 26.020 | 26.380 | – |
Hong Leong | 26.084 | 26.084 | 26.320 | 26.320 |
HSBC | 25.995 | 26.035 | 26.375 | – |
Indovina | 26.030 | 26.060 | 26.380 | – |
Kiên Long | 25.965 | 26.010 | 26.340 | 26.340 |
LPBank | 26.030 | 26.030 | 26.370 | 26.380 |
MSB | 26.008 | 26.033 | 26.390 | 26.385 |
MB | 25.995 | 26.022 | 26.380 | 26.380 |
Nam Á | 25.970 | 26.020 | 26.364 | – |
NCB | 25.830 | 26.030 | 26.400 | 26.400 |
OCB | 26.010 | 26.060 | 26.320 | 26.370 |
OceanBank | 26.000 | 26.020 | 26.370 | – |
PGBank | 25.985 | 26.020 | 26.380 | 26.380 |
PublicBank | 25.980 | 26.010 | 26.370 | – |
PVcomBank | 26.022 | 26.022 | 26.382 | 26.382 |
Sacombank | 25.990 | 26.020 | 26.430 | – |
Saigonbank | 25.980 | 26.030 | 26.410 | 26.410 |
SCB | 26.020 | 26.020 | 26.380 | 26.380 |
SeABank | – | – | – | – |
SHB | 26.014 | 26.048 | 26.388 | – |
Techcombank | 25.962 | 26.020 | 26.412 | 26.380 |
TPB | 25.940 | 25.990 | 26.420 | – |
UOB | 25.990 | 26.020 | 26.380 | |
VIB | 25.960 | 26.020 | 26.380 | – |
VietABank | 25.980 | 26.030 | 26.430 | – |
VietBank | 25.990 | 26.020 | – | 26.370 |
VietCapitalBank | 26.010 | 26.030 | 26.390 | – |
Vietcombank | 25.990 | 26.020 | 26.380 | – |
VietinBank | 26.024 | 26.024 | 26.384 | – |
VPBank | 25.990 | 26.040 | 26.365 | 26.365 |
VRB | 25.970 | 25.980 | 26.380 | – |
2. Khám phá biểu đồ tỷ giá USD/VND năm 2023
Trong năm 2023, tỷ giá đồng Đô la Mỹ đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ. Lần đầu tiên, tỷ giá trung tâm USD ghi nhận vượt mốc 24.000 đồng, sau đó tiếp tục tăng mạnh vào cuối năm, nguyên nhân chính đến từ việc FED điều chỉnh tăng lãi suất.
Giá vào đầu năm: Ngày 2/1/2023: 23.635 VND
Giá hiện tại: Ngày 26/10/2023 là 24.573 VND
Giá đỉnh điểm: 24.600 VND (23/10/2023)
Giá trung bình: 23.727 VND
Giá thấp nhất: 23.430 VND (17/01/2023)
Lịch sử biến động tỷ giá USD/VND trong năm 2023
Thị trường hiện đang điều chỉnh theo nhận định mới về khả năng tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương. Sau khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất lên mức cao nhất 4%, tuyên bố rằng đây có thể là lần tăng lãi suất cuối.
Lợi suất trái phiếu khu vực đồng Euro giảm khi các nhà đầu tư lạc quan rằng ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất vào năm tới.
3. Hướng dẫn đổi Đô la sang tiền Việt
Việc chuyển đổi ngoại tệ không chỉ quan trọng đối với người đi du học, mà còn thiết yếu đối với các nhà đầu tư ngoại hối và thương mại quốc tế. Nếu không nắm bắt chính xác tỷ giá và phương pháp đổi tiền, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Để thực hiện việc chuyển đổi cần phân biệt rõ giữa tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước quy định và tỷ giá mua bán của các ngân hàng thương mại để tránh nhầm lẫn.
Nắm bắt cách chuyển đổi USD sang VND mang lại nhiều lợi ích cho doanh nhân
– Giá mua là mức giá ngân hàng chấp nhận mua vào.
– Giá bán là mức giá ngân hàng đưa ra để bán.
– Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước (SBV) quyết định, giúp các ngân hàng thương mại xác định tỷ giá phù hợp, tuân thủ luật pháp và tăng tính cạnh tranh.
Khi cần đổi ngoại tệ, chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo pháp luật và tối ưu lợi ích. Đổi tại ngân hàng là sự lựa chọn an toàn nhất, bởi USD được chấp nhận rộng rãi tại nhiều ngân hàng thương mại ở Việt Nam.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi USD sang VND tại các quầy đổi ngoại tệ ở sân bay hoặc cửa hàng vàng bạc, đơn vị có giấy phép.
Sử dụng công cụ chuyển đổi ngoại tệ để biết giá trị mới nhất của 300 USD
Theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật tỷ giá ngoại tệ và những phương pháp đầu tư an toàn, hiệu quả khác nhé.
Hãy dành thời gian ghé thăm Blog để mở rộng kiến thức và khám phá nhiều nội dung thú vị.