1 Đô la Úc (AUD) có thể quy đổi sang bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Nhu cầu chuyển đổi tiền và đầu tư ngoại hối ngày càng tăng, trong khi đó, Đô la Úc là một ngoại tệ mạnh và rất được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, do đó biết tỷ giá AUD/VND sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong giao dịch và đầu tư. Tìm đọc với chuyentai chinh để có câu trả lời chính xác.
I. 1 Đô la Úc quy đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết hôm nay 1 Đô la Úc (AUD) đổi được bao nhiêu tiền Việt (VND), bạn có thể sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại Chuyên Tài Chính hoặc tra cứu bảng tỷ giá dưới đây:
Xem tỷ giá Đô la Úc hiện tại
1 AUD = 16,705.07 VND
10 AUD = 167,050.7 VND
100 AUD = 1,670,507 VND
1.000 AUD = 16,705,070 VND
10.000 AUD = 167,050,700 VND
100.000 AUD = 1,670,507,000 VND
1.000.000 AUD = 16,705,070,000 VND
Tham khảo bảng tỷ giá Đô la Úc mới nhất tại các ngân hàng ở Việt Nam:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 16.724 | 16.792 | 17.528 | 17.590 |
ACB | 16.863 | 16.973 | 17.548 | 17.548 |
Agribank | 16.831 | 16.899 | 17.436 | – |
Bảo Việt | – | 16.875 | – | 17.445 |
BIDV | 16.917 | 16.978 | 17.447 | – |
CBBank | 16.897 | 16.948 | 17.505 | – |
Eximbank | – | 16.927 | – | – |
GPBank | 16.863 | 16.903 | 17.474 | – |
HDBank | 16.635 | 16.795 | 17.539 | – |
Hong Leong | 16.739 | 16.859 | 17.478 | 17.478 |
HSBC | 16.793 | 16.982 | 17.585 | – |
Indovina | 16.702 | 16.822 | 17.502 | – |
Kiên Long | 16.864 | 16.964 | 17.728 | 17.528 |
LPBank | 16.835 | 16.935 | 17.599 | 17.509 |
MSB | 16.862 | 16.962 | 17.591 | 17.591 |
MB | – | 16.982 | – | 17.571 |
Nam Á | 16.728 | 16.913 | 17.398 | – |
NCB | 16.758 | 16.858 | 17.526 | 17.626 |
OCB | 16.767 | 16.917 | 17.982 | 17.382 |
OceanBank | – | 16.958 | 17.459 | – |
PGBank | 16.700 | 16.869 | 17.471 | 17.471 |
PublicBank | 16.720 | 16.889 | 17.450 | – |
PVcomBank | 16.848 | 16.948 | 17.521 | 17.491 |
Sacombank | 16.851 | 16.961 | 17.576 | – |
Saigonbank | 16.540 | 16.630 | 17.940 | 17.840 |
SCB | 16.532 | 16.502 | 17.202 | 17.102 |
SeABank | 16.652 | 16.782 | 17.352 | – |
SHB | 16.672 | 16.941 | 17.521 | – |
Techcombank | 16.772 | 16.874 | 17.643 | 17.443 |
TPB | 16.617 | 16.788 | 17.532 | – |
UOB | 16.730 | 16.899 | – | 17.441 |
VIB | 16.824 | 16.954 | 17.560 | – |
VietABank | 16.893 | 17.013 | 17.446 | – |
VietBank | 16.876 | 16.927 | – | 17.459 |
VietCapitalBank | 16.658 | 16.841 | 17.368 | – |
Vietcombank | 16.705 | 16.874 | 17.414 | – |
VietinBank | 16.962 | 17.012 | 17.512 | – |
VPBank | 16.627 | 16.827 | 17.585 | – |
VRB | 16.895 | 16.956 | 17.432 | – |
Tỷ
Giá AUD/VND có xu hướng biến động liên tục trong ngày. Do đó, khi cần thực hiện giao dịch hoặc đổi tiền, bạn nên cập nhật tỷ giá mới nhất từ Chuyên Tài Chính hoặc liên hệ với ngân hàng mà bạn dự định giao dịch.
II. Các loại mệnh giá tiền Đô la Australia
Đô la Úc (Aussie dollar) là đồng tiền chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập như Kiribati, Nauru và Tuvalu.
Đồng AUD được tiêu dùng ở Úc và nhiều quốc gia khác
Bên ngoài Úc, AUD thường dễ nhận biết với ký hiệu đô la ($), A$, hoặc đôi khi là A$ để phân biệt với đô la Mỹ. Một đô la ($) được chia thành 100 cents (¢).
Đồng đô la Úc cũng là một trong những đồng tiền phổ biến trên thế giới, đứng sau đồng Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, và Bảng Anh về mức độ giao dịch.
– Ký hiệu quốc tế của đồng AUD là: $, A$, AU$
– Mã ISO: AUD
Australia có nền kinh tế vững mạnh và hệ thống chính trị ổn định, mang lại nhiều lợi ích đầu tư, do đó đồng Aussie Dollar được các nhà đầu tư đánh giá rất cao.
1. Các mệnh giá tiền xu kim loại Australia
Tiền xu kim loại ở Úc được phát hành từ năm 1966 với nhiều mệnh giá và phiên bản kỷ niệm phong phú. Hiện tại, Úc lưu hành tiền xu với mệnh giá 5¢ (cent), 10¢, 20¢, 50¢, 1$ (đô la), 2$.
Tiền xu Australia phiên bản mới
Tất cả các đồng tiền xu đều được đúc bởi Royal Australian Mint và miêu tả những biểu tượng cao quý của Úc, như Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước.
Đồng xu 1 cent và 2 cents đã ngừng phát hành từ năm 1991, nhưng năm 2006 có phiên bản giới hạn kỷ niệm 40 năm tiền thập phân. Đồng 50 cent từng có hàm lượng bạc 80%, sau này thay bằng đồng xu khác với lượng bạc thấp hơn để giảm chi phí sản xuất.
Đầu năm 2013, Úc phát hành đồng tiền hình tam giác đầu tiên với mệnh giá $5 để kỷ niệm 25 năm khánh thành tòa nhà Quốc hội, chứa đến 99.9% bạc và có hình ảnh tòa nhà Quốc hội từ một góc nhìn độc đáo.
2. Các mệnh giá tiền giấy đô Úc
Tiền giấy của Úc được làm từ Polymer với các mệnh giá: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$. Các tờ 5$ và 10$ có phiên bản kỷ niệm phát hành vào năm 2016 và 2017.
Tờ 5 AUD màu tím in hình Nữ hoàng Elizabeth II và tòa nhà quốc hội.
Tờ 10 AUD màu xanh dương in hình Banjo Paterson và Dame Mary Gilmore.
Tờ 20 AUD màu đỏ in hình Mary Reibey và John Flynn.
Tờ 50 AUD màu vàng có hình David Unaipon và Edith Cowan.
Tờ 100 AUD (mệnh giá lớn nhất) màu xanh lá có hình Dame Nellie Melba và Sir John Monash.
Phiên bản tiền Đô Úc mới nhất
Năm 2017, Ngân hàng Dự trữ Australia đã công bố tiền giấy mới với tính năng có thể cảm nhận bằng xúc giác và công nghệ chống làm giả tiên tiến. Khi đưa tờ đô Úc lên ánh sáng, hình quốc huy và một ngôi sao bảy cánh sẽ hiện lên, phần cửa sổ trong suốt có hình ảnh màu trắng. Các chi tiết trên tờ tiền được in bằng mực nổi đặc biệt, có thể cảm nhận được khi chạm tay vào.
III. Cách đổi đô Úc sang tiền Việt và ngược lại
Đô la Úc là đồng tiền phổ biến, được giao dịch rộng rãi ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ nên bạn có thể dễ dàng mua/bán, trao đổi ở nhiều nơi. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch đồng ngoại tệ này. Bạn có thể giao dịch tiền AUD bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Các điểm sau đây là nơi bạn có thể thực hiện đổi tiền:
Đổi tại các ngân hàng thương mại: Phần lớn các ngân hàng đều giao dịch tiền AUD. Hãy thường xuyên theo dõi bảng tỷ giá AUD của các ngân hàng mà chúng tôi đã cập nhật ở trên để biết ngân hàng nào có tỷ giá tốt nhất.
Khi đổi ngoại tệ tại các ngân hàng Việt Nam, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân cùng giấy tờ chứng minh nguồn gốc ngoại tệ và mục đích đổi tiền. Số lượng tiền được đổi trong ngày cũng có giới hạn. Dù vậy, đây là cách chính thống và an toàn, giúp giao dịch thuận lợi và không lo lắng về tiền giả.
Tờ Đôla Úc phiên bản mới nhất
Để đổi tiền tại Úc, bạn có thể đến Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA) hoặc Tập đoàn ngân hàng Westpac… hoặc rút ngoại tệ tại các cây ATM.
Đổi AUD sang VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Chọn các quầy của ngân hàng, nhưng cần chú ý đến giới hạn số tiền mặt được mang theo khi xuất cảnh.
Đổi đô Úc tại các tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép đổi ngoại tệ. Khu vực phố Hà Trung (quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) và Quận 1 (TP Hồ Chí Minh) là những nơi đổi ngoại tệ sôi nổi và đa dạng nhất. Tuy nhiên, tỷ giá đổi có thể không tốt như ở ngân hàng.
Lưu ý: Chọn đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm pháp luật và nắm rõ cách nhận diện tiền mặt để tránh tiền giả.
Lời khuyên cho những ai thường du lịch hoặc công tác tại Australia là nên sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để tránh mang theo quá nhiều tiền mặt.
Hãy truy cập Chuyên Tài Chính để xem 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật tỷ giá AUD/VND cùng các loại ngoại tệ khác mới nhất hàng ngày.