Cập Nhật Tỷ Giá: 1000 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

1000 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

 

Hôm nay, 1000 Nhân Dân Tệ (CNY) có giá trị bao nhiêu tiền Việt Nam? So với ngày hôm qua và hôm kia, đồng tiền Trung Quốc này có thay đổi ra sao? Mời bạn theo dõi tỷ giá CNY để biết thêm chi tiết với chuyentaichinh.

1. 1000 Tệ Trung Quốc tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?

Việc quy đổi và cập nhật giá trị của đồng Nhân Dân Tệ là mối quan tâm của rất nhiều người, đặc biệt khi ngày càng nhiều trang mua sắm nội địa Trung Quốc phát triển, kéo theo nhu cầu giao thương xuyên quốc gia ngày càng lớn.

Tỷ giá của đồng CNY (mã ISO là CNY, ký hiệu là ¥) liên tục thay đổi theo thời gian. Do đó, việc thường xuyên cập nhật tỷ giá hối đoái sẽ giúp bạn quy đổi ngoại tệ một cách chính xác và tìm được cơ hội trao đổi có lợi nhất.

Một đồng tiền kỹ thuật số với biểu tượng tiền tệ trên bề mặt, đặt trên tờ tiền giấy có hình một nhân vật lịch sử.

1000 Nhân Dân Tệ hôm nay có thể đổi được bao nhiêu đồng Việt Nam?

Mời bạn cập nhật tỷ giá Nhân Dân Tệ của Trung Quốc mới nhất hôm nay để biết 1000 Tệ tương đương bao nhiêu:

Hình thức 1000 CNY = ? VND 1 CNY = ? VND
Mua tiền mặt 1000 ¥ = 3,546,450 đ 1 ¥ = 3,546.45 đ
Mua chuyển khoản 1000 ¥ = 3,582,280 đ 1 ¥ = 3,582.28 đ
Bán 1000 ¥ = 3,697,020 đ 1 ¥ = 3,697.02 đ

Vì vậy, 1000 Tệ quy ra tiền Việt có thể dao động từ 5,5 đến 3,6 triệu đồng tùy theo tỷ giá CNY/VND. Tỷ giá này thường được điều chỉnh do biến động của thị trường tài chính và ngân hàng nhà nước. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin tỷ giá để nhận được thông tin chính xác nhất.

Các tờ tiền giấy có mệnh giá từ 1 đến 50 của Trung Quốc, xếp chồng lên nhau, hiển thị các chi tiết và màu sắc khác nhau.

Luôn cập nhật tỷ giá tại Chuyên Tài Chính để biết quy đổi chính xác

Tìm hiểu thêm: Tiền Tệ

Thông thường, tỷ giá sẽ gồm cả giá bán ra và mua vào dưới nhiều hình thức như tiền mặt hay chuyển khoản. Khi muốn đổi từ Tệ sang Đồng, bạn cần lưu ý sử dụng tỷ giá mua vào để tính toán.

Tỷ giá CNY/VND tại các ngân hàng như sau:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 3.726
BIDV 3.591 3.688
Eximbank 3.568 3.720
HDBank 3.611 3.675
Indovina 3.613 3.942
Kiên Long
LPBank 3.487 3.938
MSB 3.553 3.553 3.712
MB 3.594 3.711 3.711
OCB 3.486 3.788
PublicBank 3.584 3.749
Sacombank 3.600 3.685
Saigonbank 3.574
SHB 3.601 3.696
Techcombank 3.570 3.690
TPBank 3.724
Vietcombank 3.546 3.582 3.697
VietinBank 3.586 3.686
VPBank 3.618 3.659

2. Diễn biến tỷ giá Nhân Dân Tệ năm 2023

Dưới đây là tóm tắt biến động tỷ giá giữa đồng Nhân Dân Tệ của Trung Quốc (CNY) và đồng Việt Nam (VND) trong 180 ngày qua, từ 24/04/2023 đến 20/10/2023:

Biểu đồ thể hiện biến động tỷ giá CNY và VND từ tháng Năm đến tháng Mười năm 2023.

Mức cao nhất: 3.407,03 VND (24/04/2023)

Trung bình: 3.319,96 VND

Mức thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)

Tỷ giá CNY/VND đã giảm -2,11% trong năm 2023, cho thấy giá trị của Nhân Dân Tệ đã suy giảm so với tiền đồng.

3. Diễn biến tỷ giá CNY/VND năm 2022

Dưới đây là bảng tóm tắt biến động tỷ giá giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2022:

Biểu đồ tỷ giá CNY/VND từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022, cho thấy xu hướng biến động trong năm.

Mức cao nhất: 3.616,14 VND (08/03/2022)

Trung bình: 3.480,50 VND

Mức thấp nhất: 3.296,84 VND (28/09/2022)

Khám phá: Lãi Suất NCB

Tỷ giá CNY/VND đã giảm -4,69% trong năm 2022, cho thấy giá trị Nhân Dân Tệ đã suy giảm so với tiền Việt.

4. Diễn biến tỷ giá CNY/VND năm 2021

Dưới đây là tóm tắt biến động tỷ giá giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2021:

Biểu đồ hiển thị biến động tỷ giá CNY/VND từ tháng 1/2021 đến tháng 1/2022.

Mức cao nhất: 3.623,73 VND (07/12/2021)

Trung bình: 3.555,86 VND

Mức thấp nhất: 3.489,00 VND (05/04/2021)

Tỷ giá CNY/VND tăng +0,26% trong năm 2021, phản ánh sự gia tăng giá trị của Nhân Dân Tệ so với đồng Việt Nam.

5. Biểu đồ tỷ giá Nhân Dân Tệ năm 2020

Dưới đây là tóm tắt biến động tỷ giá giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2020.

“`Biểu đồ đường hiển thị biến động tỷ giá CNY/VND từ tháng 1/2020 đến tháng 1/2021, với xu hướng tăng dần.

Mức cao nhất: 3.554,61 VND (04/12/2020)

Giá trung bình: 3.356,79 VND

Mức thấp nhất: 3.233,99 VND (04/06/2020)

Trong năm 2020, tỷ giá CNY/VND đã tăng +6,60%, nghĩa là giá trị Nhân Dân Tệ so với đồng Việt Nam đã đi lên.

6. Phương pháp đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt nhanh chóng

Nhu cầu đổi tiền Trung Quốc đang gia tăng do giao thương giữa hai nước ngày càng phát triển. Ngoài ra, việc du lịch, du học và làm việc tại Trung Quốc cũng trở nên phổ biến hơn, khiến việc nắm vững tỷ giá và cách quy đổi trở nên vô cùng quan trọng.

Bàn tính cổ đặt trên các tờ tiền giấy với mệnh giá 100, nền đỏ và có họa tiết nổi bật của nhân vật lịch sử.

Ngân hàng thương mại là nơi đổi tiền an toàn nhất

Bạn nên đọc: FED

Tỷ giá ngoại tệ biến động liên tục hằng ngày, nên bạn cần theo dõi tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank để cập nhật chính xác tỷ giá vào thời điểm giao dịch.

Nên hiểu rõ sự khác biệt giữa tỷ giá mua và bán. Tỷ giá mua là số tiền VND phải bỏ ra để mua 1 CNY. Tỷ giá bán là số tiền VND nhận được khi bán 1 CNY. Hình thức giao dịch tiền mặt hoặc chuyển khoản cũng ảnh hưởng đến tỷ giá.

Để tính toán chính xác, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến tại Chuyên Tài Chính, sử dụng tỷ giá gần nhất từ Vietcombank.

Theo dõi thường xuyên Chuyên Tài Chính để cập nhật giá trị 1000 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay nhé!

Lên đầu trang