Hiệu quả của chiến lược quản lý vốn có cân nhắc rủi ro có thể đo lường bằng tỷ lệ Sharpe. Tỷ lệ này cũng được áp dụng để đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán và tiền tệ. Nó cho phép so sánh mức độ rủi ro của chiến lược so với các khoản đầu tư khác không có rủi ro và xem liệu thu nhập có tương xứng với rủi ro đó không. Đọc bài viết nay của CHUYENTAICHINH để khám phá Hệ số Sharpe là gì và cách chọn tỷ lệ Sharpe để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
I. Hệ số Sharpe là gì?
Hệ số Sharpe hỗ trợ so sánh lợi nhuận mong đợi với rủi ro mà danh mục đầu tư hướng tới
Phát triển bởi nhà đoạt giải Nobel William F. Sharpe, hệ số Sharpe hỗ trợ so sánh lợi nhuận mong đợi với rủi ro mà danh mục đầu tư hướng tới. Tỷ lệ cao hơn cho thấy lợi tức đầu tư lớn hơn so với rủi ro của khoản đầu tư. Đây là một trong những chỉ số rủi ro/lợi nhuận được tham khảo rộng rãi nhất trong tài chính.
II. Tỷ lệ Sharpe là gì? Công thức tính Tỷ lệ Sharpe
Công thức tính tỷ lệ Sharpe
Tỷ lệ Sharpe là một chỉ số đo lường lợi nhuận trên mỗi đơn vị rủi ro khi đầu tư vào một chiến lược hoặc tài sản. William F. Sharpe đã nghiên cứu và phát triển tỷ lệ này. Tỷ lệ Sharpe giúp nhà đầu tư đánh giá lợi tức đầu tư so với rủi ro đi kèm. Nó thể hiện sự chênh lệch giữa lợi nhuận trung bình đạt được và lợi nhuận không có rủi ro trên mỗi đơn vị rủi ro.
Công thức tính như sau:
Tỷ lệ Sharpe = (Rp – Rf)/ σp
Trong đó:
- Rp là tỷ suất lợi nhuận của danh mục đầu tư bạn chọn
- Rf là tỷ suất lợi nhuận phi rủi ro
- σp là độ lệch chuẩn của tỷ suất lợi nhuận vượt mức của danh mục đầu tư
Giá trị tỷ lệ Sharpe:
Tỷ lệ Sharpe bằng 1 trở lên: Đây là giá trị tối ưu cho một chiến lược hiệu quả hoặc hiệu suất của danh mục đầu tư. Tỷ lệ Sharpe càng cao càng tốt.
Tỷ lệ Sharpe nhỏ hơn hoặc bằng 1: Chiến lược hoặc danh mục này chưa tối ưu, có nhiều rủi ro, nhưng vẫn khả thi.
Tỷ lệ Sharpe dưới 0: Điều này cho thấy không nên áp dụng chiến lược kinh doanh này, danh mục đầu tư quản lý kém hiệu quả.
III. Đặc điểm và Ý nghĩa tỷ lệ Sharpe
Tỷ lệ Sharpe là công cụ tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro được sử dụng rộng rãi
Tỷ lệ Sharpe là công cụ tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro được dùng rộng rãi. Trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (MPT), thêm tài sản vào danh mục đầu tư đa dạng và ít tương quan có thể giảm rủi ro mà không làm giảm lợi nhuận.
Khi xem rủi ro dưới dạng biến động, danh mục đầu tư đa dạng hóa cao hơn sẽ có tỷ lệ Sharpe lớn hơn so với các danh mục ít đa dạng hóa hơn.
Tỷ lệ Sharpe cũng được dùng để đánh giá hiệu suất quá khứ của danh mục đầu tư (ex-post) khi lợi nhuận thực tế được sử dụng. Có thể tận dụng tỷ lệ lợi nhuận có rủi ro và phi rủi ro.
Ước tính để xác định tỷ lệ Sharpe dự kiến (ex-ante).
Tỷ lệ Sharpe giúp ta biết liệu lợi nhuận vượt trội của danh mục đầu tư đến từ quyết định đầu tư thông minh hay từ việc chấp nhận quá nhiều rủi ro. Dù một danh mục đầu tư hay quỹ có tỷ lệ lợi nhuận cao hơn ngành, không hẳn đó là đầu tư tốt nếu lợi nhuận đi kèm rủi ro cao.
Tỷ lệ Sharpe cao cho thấy hiệu suất điều chỉnh rủi ro tốt hơn. Nếu tỷ lệ này âm, lợi nhuận danh mục dự kiến sẽ âm hoặc lãi suất phi rủi ro vượt lợi nhuận danh mục.
Hơn nữa, tỉ lệ Sharpe còn dùng để so sánh rủi ro tổng thể khi thêm loại tài sản mới vào danh mục.
IV. Ứng dụng Hệ số Sharpe trong đánh giá hiệu quả đầu tư
Tỷ lệ Sharpe có thể đánh giá việc thêm một đầu tư ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro của danh mục
Tỷ lệ Sharpe có thể đánh giá tác động của một khoản đầu tư mới đến lợi nhuận đã điều chỉnh rủi ro của danh mục. Để hiểu rõ hơn, hãy xem ví dụ sau:
- Nhà đầu tư dự kiến thêm quỹ phòng hộ vào danh mục có lợi nhuận 18% trong năm qua. Hiện tại, lãi suất phi rủi ro là 3% và độ lệch chuẩn hàng năm là 12%, tạo tỷ lệ Sharpe là 1,25, tức (18 – 3) / 12.
- Khi thêm quỹ phòng hộ, lợi nhuận kỳ vọng giảm xuống 15% năm tới, nhưng biến động danh mục dự kiến giảm xuống 8%. Lãi suất phi rủi ro dự kiến giữ nguyên.
- Sử dụng công thức và số liệu ước tính, nhà đầu tư thấy tỷ lệ Sharpe dự kiến là 1,5 hoặc (15% – 3%) chia cho 8%. Trong trường hợp này, dù lợi nhuận danh mục giảm, nhưng biến động thấp hơn cải thiện hiệu suất rủi ro. Nếu đầu tư mới làm giảm tỷ lệ Sharpe, nó gây bất lợi cho lợi nhuận điều chỉnh rủi ro. Ví dụ giả định tỷ lệ Sharpe dựa trên kết quả lịch sử so sánh công bằng với giả định lợi nhuận và biến động của nhà đầu tư.
V. Cách sử dụng Hệ số Sharpe để tối ưu hóa danh mục
Bạn cần tính hệ số này cho từng phần nghiệp vụ và chọn danh mục có hệ số Sharpe tối ưu nhất
Để tối ưu hóa danh mục đầu tư với hệ số Sharpe, bạn cần làm theo các bước sau:
- Xác định mục tiêu đầu tư: Trước tiên, cần biết mục tiêu và mức rủi ro chấp nhận được để đạt mục tiêu.
- Lợi ích cảm xúc: Tùy thuộc vào cá tính và mục tiêu, quyết định danh mục có lợi ích cao hay thấp.
- Tỷ lệ phân bổ tài sản: Dựa vào mục tiêu và rủi ro, xác định phân bổ cổ phiếu, trái phiếu và tiền mặt.
- Tính toán Hệ số Sharpe: Đo lường hiệu suất so với rủi ro của từng phân khúc và chọn danh mục tối ưu.
- Đánh giá điều chỉnh: Theo dõi và điều chỉnh đầu tư khi cần thiết sau khi xác định danh mục tối ưu.
Qua nội dung trên, nhà đầu tư cần nhớ rằng tối ưu hóa danh mục không chỉ dựa vào hệ số Sharpe mà còn dựa vào nhiều yếu tố như chiến lược, kiến thức và kinh nghiệm cá nhân.
Hãy đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thêm những chiến lược đầu tư hữu ích bằng cách ghé thăm Chứng Khoán, nơi cung cấp kiến thức quý giá cho hành trình đầu tư của bạn.