Chi phí vốn bình quân gia quyền WACC cho thấy mức chi phí vốn trung bình của một công ty từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả cổ phiếu và nợ. Nó tính đến tỷ trọng của các thành phần trong cơ cấu vốn như vốn vay và vốn chủ sở hữu, để xác định chi phí trung bình cho công ty.
WACC được sử dụng như tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại của dòng tiền NPV trong phân tích dòng tiền chiết khấu DCF. Nó được coi là mức lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư mong muốn khi cấp vốn cho công ty. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về WACC, bao gồm cả công thức và cách áp dụng hiệu quả. Hãy cùng Chuyên Tài Chính khám phá ngay!
1. WACC là gì?
Chi phí vốn bình quân gia quyền WACC là viết tắt của Weighted Average Cost of Capital. Nó biểu thị chi phí vốn trung bình sau thuế của công ty từ tất cả các nguồn như cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu và các dạng nợ khác. WACC đại diện cho tỷ lệ trung bình mà công ty kỳ vọng phải trả để tài trợ hoạt động.
Tìm hiểu về WACC và tầm quan trọng của nó
WACC là phương pháp phổ biến để xác định tỷ lệ lợi tức yêu cầu (RRR), tức là lãi suất mà trái chủ và cổ đông mong muốn khi cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
Khi một công ty sử dụng cả nợ và vốn chủ sở hữu (VCSH) để cấp vốn cho hoạt động, mỗi thành phần trong hỗn hợp tài trợ này cần được tính trọng số trong WACC. Điều này bởi vì nợ và VCSH có các tỷ lệ hoàn vốn hoặc chi phí vốn khác nhau.
WACC sẽ xem xét cấu trúc vốn, so sánh vốn chủ sở hữu và nợ theo tỷ lệ của chúng trong cấu trúc vốn. Nợ thường liên quan đến lãi suất và thanh toán vay, trong khi vốn chủ sở hữu liên quan đến việc trả cổ tức cho nhà đầu tư.
2. Ý nghĩa của WACC
WACC là công cụ quan trọng được sử dụng bởi các chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư, giới phân tích và thành viên nhóm tài chính doanh nghiệp như kế toán. Trong các thương vụ M&A (sáp nhập và mua lại), nhà phân tích dùng WACC như một phần trong việc định giá doanh nghiệp, tương tự như phân tích dòng tiền chiết khấu DCF.
Chủ doanh nghiệp dùng WACC để đánh giá tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với nợ tối ưu của công ty. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu thường cao hơn lãi suất nợ, bởi các doanh nhân kỳ vọng lợi nhuận cao hơn so với lãi suất của khoản đầu tư.
Nhà phân tích chứng khoán sử dụng WACC để đánh giá giá trị các cơ hội đầu tư. Trong phân tích dòng tiền chiết khấu, WACC có thể được dùng làm tỷ lệ chiết khấu cho dòng tiền tương lai nhằm xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của doanh nghiệp.
Bạn cũng có thể tự đánh giá tính khả thi của khoản đầu tư bằng cách tính WACC. Nếu tỷ lệ lợi nhuận của đầu tư thấp hơn chi phí vốn bình quân gia quyền của công ty thì không nên tiếp tục.
3. Vai trò của WACC
Tầm quan trọng của WACC đối với doanh nghiệp hiện nay
WACC hoạt động như một tỷ lệ chiết khấu khi tính NPV của doanh nghiệp, vì nó thể hiện chi phí cơ hội của công ty. Nói đơn giản, nó cho thấy công ty phải chi bao nhiêu để thu hút nguồn tài trợ hoặc huy động vốn.
WACC cung cấp cho cổ đông và nhà đầu tư cái nhìn rõ ràng về lợi nhuận tiềm năng khi họ đầu tư vào công ty.
Các công ty dùng WACC làm tỷ lệ chuẩn để đánh giá các thương vụ M&A và lập mô hình tài chính cho các đầu tư nội bộ. Nếu một khoản đầu tư hay dự án có tỷ suất hoàn vốn nội bộ thấp hơn WACC, doanh nghiệp nên xem xét việc mua lại cổ phiếu của chính mình hoặc trả cổ tức thay vì đầu tư vào dự án đó.
4. Phương pháp tính WACC
Trong đó:
– E: Giá trị vốn chủ sở hữu
– D: Giá trị vốn vay
– S: Giá trị vốn cổ đông
– V = E + D + S
– Re: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
– Rd: Chi phí sử dụng vốn vay
– Rr: Chi phí sử dụng vốn cổ đông hay tỷ suất lợi nhuận yêu cầu
– Tc: Thuế suất doanh nghiệp
Ví dụ:
Một công ty cổ phần có tổng vốn 5 tỷ đồng từ các nguồn sau:
– Vốn chủ sở hữu: 2 tỷ 750 triệu, chiếm 55%
– Cổ phiếu ưu đãi: 200 triệu, chiếm 4%
– Vốn vay: 2 tỷ 50 triệu, chiếm 41%
Kết cấu nguồn vốn được xem là tối ưu. Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/năm, chi phí vốn chủ sở hữu là 12.1%, chi phí vốn cổ đông là 10.3%, và thuế suất doanh nghiệp là 25%.
Áp dụng công thức, chúng ta có:
WACC = 55% x 12.1% + 4% x 10.3% + 41% x 10% x (1 – 25%) = 10.14%
5. Ưu điểm và nhược điểm của WACC
Ưu và nhược điểm của hệ số WACC
Ưu điểm:
WACC giúp so sánh giữa các công ty có rủi ro kinh doanh tương tự, ngay cả khi hoạt động trong ngành khác nhau. Điều này giúp xác định công ty nào đang sử dụng vốn với chi phí thấp hơn.
Đo lường chi phí vốn trung bình, WACC là công cụ hiệu quả để xác định chi phí trung bình của vốn trong một doanh nghiệp. Nó cân nhắc trọng số của từng nguồn vốn và áp dụng tỷ lệ chi phí thích hợp để tính chi phí vốn trung bình.
Định giá dự án và đánh giá đầu tư là một điểm mạnh của WACC, vì nó cung cấp cơ sở định giá và đánh giá tiềm năng sinh lợi. Nếu một dự án có lợi nhuận kỳ vọng cao hơn WACC, đó có thể là một cơ hội hấp dẫn. Ngược lại, nếu thấp hơn, dự án có thể không hợp lý hoặc không đem lại lợi nhuận.
WACC cũng phản ánh chi phí thực tế của việc huy động vốn từ vay nợ và vốn chủ sở hữu, mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và quản lý. Nó tính đến lợi ích thuế từ vốn vay, giúp giảm chi phí chung.
Chi phí vốn và gia tăng giá trị doanh nghiệp.
Quyết định về cấu trúc vốn: WACC hỗ trợ doanh nghiệp xác định cấu trúc vốn tối ưu. Qua việc tính toán WACC cho nhiều cấu trúc vốn, doanh nghiệp có thể tìm ra lựa chọn mang lại chi phí vốn thấp nhất.
Đánh giá hiệu suất tài chính: WACC cũng được dùng để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Nếu lợi nhuận vượt qua WACC, điều đó cho thấy hiệu suất tài chính tích cực.
Hỗ trợ định giá cổ phiếu: WACC được áp dụng trong phương pháp định giá cổ phiếu. Nó được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu khi tính giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai bằng phương pháp DCF (Discounted Cash Flow).
Nhược điểm:
Một số yếu tố trong công thức tính WACC không đồng nhất, do đó các báo cáo từ các bên khác nhau có thể không giống nhau. Vì vậy, dù WACC cung cấp thông tin quan trọng, nó cần được kết hợp với những chỉ số khác để đảm bảo đánh giá đầu tư đáng giá.
WACC nhìn đơn giản nhưng trong thực tế, các doanh nghiệp lớn thường có nhiều nguồn vốn vay với lãi suất và mức thuế khác nhau tùy thuộc vị trí hoạt động.
Nếu không quen thuộc với yếu tố đầu vào của WACC, việc tính toán sẽ trở nên phức tạp. Mức nợ cao hơn đòi hỏi WACC cao hơn. Bảng cân đối phức tạp cũng làm tăng độ khó trong tính toán WACC. Ngoài ra, lãi suất và thuế suất còn bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế và thị trường.
Hơn nữa, WACC không phù hợp với dự án rủi ro cao vì chi phí vốn sẽ tăng. Thay vào đó, nhà đầu tư có thể sử dụng giá trị hiện tại điều chỉnh (APV).
6. Sử dụng WACC một cách hiệu quả
WACC chỉ nên dùng cho doanh nghiệp có dòng tiền ổn định, hoạt động trong thị trường phát triển và cạnh tranh.
Chiến lược sử dụng WACC hiệu quả
WACC phụ thuộc vào đặc trưng ngành nghề và mô hình kinh doanh. Ví dụ, công ty bất động sản có thể vay với chi phí thấp hơn nhờ tài sản thế chấp. Công ty công nghệ nhỏ phụ thuộc nhiều vào đầu tư tư nhân với chi phí cao hơn. Công ty tài chính thường cần WACC thấp. Cần so sánh WACC giữa các công ty tương tự để có kết quả chính xác.
Thuế là một phần quan trọng trong WACC, vốn vay có ưu thế nhờ lãi suất được khấu trừ thuế, không như lợi nhuận cổ đông. Do đó, hai công ty với tỷ lệ nợ vốn giống nhau có thể có WACC khác nếu lợi nhuận khác nhau.
7. Tiêu chuẩn WACC là gì?
WACC bao nhiêu là thích hợp cho doanh nghiệp?
Các ngân hàng và tổ chức tín dụng thường xem xét chỉ số WACC để đánh giá giá trị của doanh nghiệp khi duyệt đơn vay vốn và xem xét hoạt động kinh doanh. Nhiều công ty cố gắng giảm WACC bằng cách chọn các nguồn vốn rẻ hơn. Ví dụ, nếu lãi suất thấp hơn tỷ lệ lợi nhuận mong đợi từ cổ phiếu, thì phát hành trái phiếu sẽ có lợi hơn so với cổ phiếu.
Không có một ngưỡng cố định nào được coi là “tốt” cho WACC của một công ty, bởi nhiều yếu tố như lĩnh vực kinh doanh, cấu trúc vốn và mức độ rủi ro của công ty đều ảnh hưởng đến WACC, do đó chỉ số này sẽ khác nhau giữa các ngành. Với các công ty mới thành lập, WACC thường cao hơn do rủi ro lớn và nhu cầu thu hút đầu tư, hoặc chi phí vốn cao hơn.
Nếu WACC lớn hơn lợi nhuận thực của công ty, đó là dấu hiệu công ty có thể đang mất giá trị, và việc đầu tư vào những phương án khác có thể hiệu quả hơn.
WACC thấp thường cho thấy an toàn hơn, biểu thị khả năng huy động vốn với chi phí thấp và cơ hội sinh lời cao. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp có WACC thấp có thể bị coi là kém tín nhiệm hoặc gặp rủi ro cao, điều này có thể làm giảm khả năng huy động vốn trong tương lai. WACC thấp có thể do công ty gia tăng nợ hoặc do lãi suất đầu tư thấp.
Cần xem xét WACC một cách cẩn trọng trong bối cảnh cụ thể của công ty và theo mục tiêu đầu tư để đưa ra quyết định đúng đắn.
Tóm lại, chi phí vốn bình quân WACC là một yếu tố thiết yếu trong định giá dòng tiền chiết khấu và là thước đo quan trọng mà các chuyên gia tài chính cần hiểu rõ. WACC cũng đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp và ngân hàng đầu tư, đặt ra tiêu chuẩn lợi nhuận mà công ty cần đạt được.
Hãy tìm hiểu thêm về các xu hướng tài chính mới nhất bằng cách ghé thăm chuyên mục Chứng Khoán của chúng tôi, nơi bạn sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc và cơ hội đầu tư tiềm năng. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm giàu kiến thức cùng chúng tôi!