Cách Đổi 1000 Yên Nhật Sang Tiền Việt Nam Nhanh Chóng và Chính Xác

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Yên Nhật là một trong những đồng tiền ổn định và thông dụng trên thế giới. Vì vậy, nếu bạn dự định tham gia đầu tư ngoại hối, hay cần đổi tiền để đi công tác, du lịch, hoặc học tập tại Nhật Bản, hãy thường xuyên cập nhật tỷ giá đồng Yên mới nhất nhé, cụ thể là truy cập Chuyên tài chính.

1. 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Muốn biết 1000 Yên đổi được bao nhiêu đồng Việt Nam, bạn cần tìm hiểu tỷ giá Yên tại các ngân hàng hoặc trên thị trường tự do để lựa chọn điểm mua/bán Yên có lợi nhất.

Nếu bạn đang phân vân cách đổi Yên sang tiền Việt, có thể tham khảo cách quy đổi sau:

1000 Yen bang bao nhieu tien Viet

Với 1000 Yên bạn có thể ăn một bát mì ramen nóng

1 Yên: tương đương 167.88 đồng

5 Yên: tương đương 839.4 đồng

10 Yên: tương đương 1,678.8 đồng

50 Yên: tương đương 8,394 đồng

100 Yên: tương đương 16,788 đồng

Tìm hiểu thêm: Vàng 650 Cập Nhật Giá

500 Yên: tương đương 83,940 đồng

1000 Yên = 1 sen: tương đương 167,880 đồng

2000 Yên = 2 sen: tương đương 335,760 đồng

5000 Yên = 5 sen: tương đương 839,400 đồng

10.000 Yên = 10 sen = 1 man: tương đương 1,678,800 đồng

Từ cách quy đổi trên, chắc hẳn bạn có thể ước lượng số tiền cần chuẩn bị khi đổi Yên.

1000 Yên có thể mua được gì ở Nhật? Đây là câu hỏi của nhiều người mới đến Nhật Bản. Với 1000 Yên Nhật (khoảng 166,000 VND), bạn có thể ăn no tại cửa hàng đồ ăn nhanh, cửa hàng tiện lợi hoặc một tô mì ramen nóng (khoảng 1000 – 1200 Yên), một suất ăn ở KFC/McDonald bao gồm thuế, mua nửa ký thịt heo, 2kg gạo (khoảng 800 Yên) hoặc 5 lon bia, khoảng 7 lít xăng…

Ở Nhật Bản, tờ 1000 Yên thường được dùng làm tiền lì xì cho trẻ em vào dịp Tết và là tờ tiền phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

2. Tỷ giá đồng Yên tại ngân hàng

Bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất từ các ngân hàng:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 168,75 169,43 178,40 178,94
ACB 170,39 171,24 177,03 177,03
Agribank 169,85 170,53 177,65
Bảo Việt 168,80 178,75
BIDV 170,67 170,97 178,17
Eximbank 170,86 171,37 176,72
GPBank 171,11
HDBank 171,00 171,30 177,38
Hong Leong 168,98 170,98 177,10
HSBC 169,62 170,83 177,10 177,10
Indovina 169,86 171,78 176,94
Kiên Long 169,91 170,91 176,90
LPBank 168,81 170,81 180,88 178,88
MSB 169,66 169,66 177,89 177,89
MB 168,83 170,83 178,32 178,32
MBV 171,03 178,22
Nam Á 167,81 170,81 176,60
NCB 169,29 170,49 177,64 178,44
OCB 170,92 172,42 177,58 176,58
PGBank 171,12 177,11
PublicBank 167,00 169,00 179,00 179,00
PVcomBank 167,78 169,48 178,64
Sacombank 170,35 171,35 177,86 177,36
Saigonbank 170,25 171,10 178,12
SCB 168,20 169,30 179,11 179,00
SeABank 168,85 170,45 178,93 178,43
SHB 169,78 170,78 179,38
Techcombank 167,20 171,40 177,53
TPBank 168,35 169,58 179,76 178,54
UOB 168,45 170,19 177,56
VCBNeo 167,88 169,58 178,54
VIB 170,18 171,58 178,22
VietABank 170,52 172,22 177,27
VietBank 172,05 172,57 177,63
VietCapitalBank 172,72 173,59 179,57
Vietcombank 167,88 169,58 178,54
VietinBank 170,47 170,97 178,47
VPBank 168,19 170,19 179,47 177,47
VRB 170,67 170,97 178,17

 

3. Tiền Yên là gì? Lịch sử giá tiền Yên Nhật

Trong ngôn ngữ Nhật, đồng Yên được phát âm là 「円 (えん – en)」, ký hiệu là “¥” và mã là “JPY”. Đồng Yên Nhật ra đời và trở thành phương tiện thanh toán từ thời kỳ Minh Trị, thậm chí từng đóng vai trò là tiền tệ chính của Triều Tiên từ 1910 – 1945. Ngày nay, nó là đồng tiền chính thức của Nhật Bản.

– Ký hiệu: ¥

– Tên viết tắt: JPY

Khám phá: Giá Vàng 2000-2025

Hiện tại, đồng Yên là một trong ba loại tiền tệ giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối, chỉ đứng sau đô la Mỹ (USD) và euro. Đồng thời, JPY còn được xem là một loại tiền tệ dự trữ phổ biến trên toàn thế giới.

Cac menh gia tien xu va tien giay cua Nhat hien nay

Các mệnh giá tiền xu và tiền giấy của Nhật hiện nay

Nhật Bản hiện hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền xu Nhật được sản xuất từ năm 1870 với sáu mệnh giá: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Vật liệu chế tác gồm nhôm, đồng vàng, đồng xanh, đồng trắng và niken.

Tiền giấy Nhật có các mệnh giá: 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10.000 Yên. Tờ 2000 Yên hiếm khi lưu hành, chủ yếu để kỷ niệm. Trên các tờ tiền có in hình ảnh nhân vật quan trọng hoặc địa danh nổi tiếng, là biểu tượng của Nhật Bản.

Người Nhật có cách gọi riêng cho các mệnh giá lớn:

1.000

Yên = 1 Sen

10.000 Yên = 1 Man

10 Sen = 1 Man

4. Đổi tiền Yên sang tiền Việt ở đâu?

Đổi Yên sang tiền Việt tại ngân hàng thương mại

JPY là đồng tiền phổ biến, vì thế hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ đổi Yên sang tiền Việt. Để biết ngân hàng nào hỗ trợ đổi tiền Yên và tỷ giá cụ thể, bạn có thể tham khảo mục tỷ giá của Chuyên Tài Chính được cập nhật hàng ngày ở phần trên.

Doi Yen sang tien Viet tai ngan hang thuong mai 1

Tham khảo tỷ giá Yên Nhật để tìm nơi đổi tiền có lợi nhất

Đổi tiền JPY to VND tại sân bay, cửa khẩu

Khi cần đổi tiền để du lịch, học tập, nhập hàng hoặc làm việc tại Nhật, bạn có thể đổi tiền trực tiếp tại sân bay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng số lượng ngoại tệ mang theo có thể bị giới hạn, do quy định mỗi cá nhân chỉ được phép mang ra nước ngoài ngoại tệ tương đương 15 triệu đồng mỗi chuyến bay.

Đổi tiền Yên Nhật sang VND tại tiệm vàng hoặc đại lý thu đổi ngoại tệ

Đổi tiền Yên tại các tiệm vàng hoặc cửa hiệu trang sức cũng là lựa chọn phổ biến nhờ thủ tục đơn giản và tỷ giá hấp dẫn. Tuy nhiên, bạn nên chọn các cửa hàng có uy tín và được cấp phép kinh doanh ngoại hối để tránh các vi phạm pháp luật.

Địa điểm đổi Yên Nhật tại Hà Nội:

Tại Hà Nội, phố Hà Trung (Quận Hoàn Kiếm) là điểm đến quen thuộc để đổi ngoại tệ. Một số địa chỉ gợi ý gồm:

– Công Ty Vàng Bạc Thịnh Quang (số 43 Hà Trung)

– Tiệm Vàng Quốc Trinh (27 Hà Trung)

– Mỹ Nghệ Vàng Bạc (31 Hà Trung)

– Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Chiến (119 Cầu Giấy và số 5 Hồ Tùng Mậu)

– Cửa Hàng Toàn Thủy (455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân và số 6 Nguyễn Tuân)

– Cửa Hàng Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu (19 Trần Nhân Tông)

Địa điểm đổi Yên Nhật tại TP Hồ Chí Minh (Sài Gòn):

– Minh Thư (22 đường Nguyễn Thái Bình, Quận 1)

– Tiệm vàng Kim Mai (84C đường Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1)

– Tiệm vàng Kim Châu (784 đường Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10)

– Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn (222 đường Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1)

5. Quy trình đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam

Để quy đổi tiền Yên Nhật và tiền Việt, có nhiều phương thức khác nhau. Dưới đây là hai cách đơn giản:

Tra cứu tỷ giá JPY mới nhất: Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc tham khảo bảng tỷ giá của Chuyên Tài Chính để tính toán theo số tiền mình có.

Sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá: Nhiều trang web của ngân hàng hoặc đơn vị đổi ngoại tệ cung cấp tính năng quy đổi tiền theo tỷ giá mới nhất. Chỉ cần nhập số tiền muốn đổi, hệ thống sẽ tự động tính ra số tiền tương ứng.

6. Một số lưu ý khi giao dịch tiền Yên

Kể từ năm 1998, giá trị đồng Yên đã giảm xuống mức thấp nhất. Việc đồng JPY mất giá so với USD khiến hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ, cùng với đó là giá cao của nhiên liệu và nguyên liệu thô làm cho giá hàng hóa tăng lên.

Tuy vậy, việc tiền Nhật giảm giá lại làm cho sản phẩm từ Nhật trở nên hấp dẫn hơn với các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam, nhờ vào danh tiếng lâu đời về chất lượng. Đây là cơ hội để các công ty xuất khẩu Nhật Bản tăng đơn hàng và nâng cao lợi nhuận.

Khi giao dịch với tiền Yên, hãy chú ý đến tỷ giá và loại tiền bạn sử dụng. Theo kinh nghiệm, đổi tiền trong nước thường có tỷ giá tốt hơn và việc chuyển từ VND sang JPY có lợi hơn là từ USD/Euro sang JPY.

Ngoài ra, nếu bạn cần chi tiêu lớn nhưng bị giới hạn về lượng ngoại tệ mang theo, hãy sử dụng thẻ tín dụng hỗ trợ thanh toán quốc tế. Chọn ngân hàng có tỷ giá tốt và nhiều ưu đãi để có thể chi tiêu thoải mái mà không cần mang theo nhiều tiền mặt.

Hy vọng những thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn biết được 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt và cách đổi tiền Yên Nhật có lợi nhất. Hãy theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật tỷ giá JPY mới nhất nhé.

Xem thêm: Chiến lược đầu tư 100 triệu tuổi 30

Lên đầu trang