Thị trường chứng khoán dao động mạnh mẽ đến mức nhà đầu tư có thể chịu mất mát lớn về tài chính chỉ trong tích tắc nếu không cảnh giác. Các biện pháp như cắt lỗ, dừng lỗ hay stop loss là cách để ngăn chặn thua lỗ tiếp tục kéo dài. Mời bạn cùng tìm hiểu cách áp dụng các chiến lược này hiệu quả để bảo vệ tài khoản đầu tư của mình với chuyentaichinh qua bài viết sau.
1. Lệnh Stop loss là gì?
Stop loss là một lệnh tự động được cài đặt trong giao dịch để giảm thiểu rủi ro, giới hạn thiệt hại ở một mức giá nhất định khi thị trường không diễn tiến như mong muốn của nhà đầu tư.
Khám phá lệnh stop loss trong việc đầu tư chứng khoán
Khi giá cổ phiếu đạt đến mức stop loss, giao dịch sẽ tự động dừng và số tiền lỗ sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản của người giao dịch.
Đối với lệnh mua (Buy), stop loss thường được đặt thấp hơn giá khớp và dưới vùng hỗ trợ quan trọng.
Ngược lại, với lệnh bán (Sell), lệnh dừng lỗ sẽ cao hơn giá khớp lệnh và nằm trên vùng kháng cự quan trọng.
Cài đặt lệnh stop loss giúp nhà đầu tư giữ vững giới hạn lỗ, kiểm soát tâm lý khi đối diện với rủi ro mà không cần theo dõi liên tục. Có hai loại lệnh stop loss: bán và mua. Tuy nhiên, hạn chế khi sử dụng stop loss ngắn hạn là có thể lỡ mất một phần lợi nhuận nếu giá đảo chiều.
Để đặt stop loss hợp lý, cần thực hiện 5 bước: xác định điểm vào lệnh, vị trí đặt lệnh, mức thua lỗ chấp nhận, khối lượng giao dịch và tiến hành cài đặt lệnh. Nên tránh đặt stop loss quá gần hoặc quá xa, và không thay đổi mức đã tính toán. Hãy dựa vào các chỉ số kỹ thuật, mô hình giá hoặc số vốn hiện có để quyết định.
2. Ý nghĩa và nguyên tắc giao dịch stop loss
Ý nghĩa của việc đặt lệnh stop loss:
Giới hạn tối đa mức lỗ: Thị trường chứng khoán chứa đựng nhiều rủi ro, và nếu phán đoán xu hướng sai sẽ dẫn đến lỗ lớn, vì vậy, nếu không đặt lệnh cắt lỗ, nguy cơ mất sạch vốn là rất cao.
Lệnh stop loss đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong giao dịch chứng khoán
Kiểm soát tâm lý “gồng lỗ” của nhà đầu tư: Nhiều người có xu hướng giữ lỗ trong khi hy vọng giá sẽ quay lại tăng, khiến lỗ ngày càng lớn. Tình trạng này chấm dứt khi đã thiết lập lệnh cắt lỗ.
Giúp trader không phải thường xuyên theo dõi thị trường: Không phải lúc nào nhà đầu tư cũng có thể kịp thời thực hiện cắt lỗ hay chốt lời, và lệnh stop loss là phương án đối phó.áp dụng cơ chế tự động, đóng vị thế để hạn chế lỗ dù trader không trực tuyến.
Tóm lại, lệnh stop loss giúp nhà đầu tư bảo toàn lợi nhuận và kiểm soát tối đa mức thiệt hại.
Nguyên tắc thực hiện lệnh stop loss:
Đặt lệnh:
– Lệnh chỉ có thể được đặt từ 8h30 đến 15h trong các ngày giao dịch từ thứ hai đến thứ sáu;
– Giá lệnh gốc thuộc loại LO, MP/MAK/MOK/MTL/ATC/ATO nhưng không được đặt giá PLO;
– Giá cắt lỗ phải là giá LO, nếu thay đổi cần tuân theo bước giá quy định của Sở giao dịch chứng khoán;
– Nhà đầu tư tự do lựa chọn đặt lệnh stop loss và take profit ở một hoặc cả hai chiều;
– Biên độ cắt lỗ chỉ được sử dụng khi nhập giá cắt lỗ;
– Thời gian kết thúc không quá 30 ngày kể từ khi đặt lệnh.
Hướng dẫn đặt lệnh stop loss hiệu quả và chính xác
Cách hủy hoặc sửa lệnh:
– Lệnh gốc có thể hủy nhưng không sửa được, khi hủy lệnh gốc các lệnh điều kiện stop loss cũng hết hiệu lực;
– Khi đang chờ kích hoạt, lệnh điều kiện có thể hủy hoặc sửa giá và biên độ cắt lỗ;
– Lệnh con từ lệnh điều kiện có thể hủy hoặc sửa như lệnh thường.
3. Các loại lệnh stop loss trong chứng khoán
Có hai dạng lệnh stop loss: lệnh bán và lệnh mua:
– Lệnh stop loss bán (lệnh cắt lỗ bán) nhằm bán cổ phiếu tự động khi đạt mức giá đã định;
– Lệnh stop loss mua (lệnh cắt lỗ mua) kích hoạt mua cổ phiếu tự động khi giá đạt mức nhà đầu tư mong đợi. Khi tiên đoán giá cổ phiếu sắp tăng, nên đặt lệnh stop loss mua để tận dụng cơ hội này.
Những dạng lệnh stop loss thường thấy
4. Ưu và nhược điểm của lệnh stop loss
Ưu điểm khi sử dụng lệnh stop loss:
– Tự động kích hoạt khi giá giảm dưới ngưỡng nhà đầu tư đã xác định;
– Giúp giảm thiểu thua lỗ: Đặt stop loss cho phép giới hạn thiệt hại trong mức chấp nhận mà không buộc phải giữ lệnh lỗ quá lâu.
– Duy trì mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn, tránh tình trạng chờ giá tăng khi thị trường biến động mạnh.
Đặc điểm của stop loss trong đầu tư chứng khoán
Mặt trái của stop loss:
– Nguy cơ từ sự biến động ngắn hạn: Khi nhà đầu tư thiết lập lệnh cắt lỗ trong chu kỳ ngắn hạn, có thể lệnh sẽ được thực hiện tự động trước khi giá tăng trở lại, khiến nhà đầu tư lỡ mất cơ hội kiếm lời.
– Trước khi đặt được lệnh stop loss, nhà đầu tư cần xác định rõ ràng mức giá mua và bán giới hạn. Việc tìm ra mức giá phù hợp không phải dễ dàng, đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng.
5. Hướng dẫn cách đặt lệnh stop loss
Để thiết lập lệnh stop loss:
Bước 1, phân tích thị trường và xác định điểm vào lệnh: Việc đánh giá điểm vào lệnh giúp nhà đầu tư nhận biết các khoảng cách giá, từ đó xác định những thời điểm không nên đặt lệnh stop loss;
Bước 2, định vị cụ thể chỗ đặt lệnh cắt lỗ/chốt lời (stop loss/take profit): Đây là vị trí giúp nhà đầu tư xác định số pip cần thực hiện lệnh;
Bước 3, xác định mức tổn thất mà trader sẵn lòng chấp nhận theo tỷ lệ R:R (Risk:Reward – tỷ lệ giữa cắt lỗ và chốt lời). Nếu tỷ lệ R:R vượt quá giới hạn, nên tránh và giao dịch khác, còn nếu R:R = 1:1 hoặc 1:2, lệnh có thể được thực hiện;
Bước 4, tính toán khối lượng giao dịch hợp lý: Để quyết định khối lượng giao dịch, nhà đầu tư cần cân nhắc các tình huống xấu nhất, mức rủi ro tối đa mỗi lệnh chỉ từ 1 – 2% tổng vốn tài khoản. Tỷ lệ này tuy nhỏ nhưng với khối lượng lớn, số tiền sẽ rất đáng kể;
Bước 5, thực hiện cài đặt lệnh: Sau khi xem xét cẩn thận các yếu tố trên, tiến hành đặt lệnh, chú ý kết hợp phân tích kỹ thuật, chỉ báo, biểu đồ, vùng hỗ trợ và kháng cự để đạt kết quả tốt nhất.
Phương pháp đặt lệnh stop loss hiệu quả
6. Tránh những sai lầm khi đặt lệnh stop loss
Một số lỗi trong việc thiết lập lệnh stop loss mà nhà đầu tư cần tránh:
Đặt stop loss quá gần:
Việc đặt lệnh cắt lỗ gần giúp giảm thiểu tổn thất nhưng nếu thị trường quay đầu (nhiều khi vừa chạm điểm stop loss giá ngay lập tức đảo chiều như dự kiến), nhà đầu tư có thể mất đi lợi nhuận tiềm năng. Do đó, cần đặt mức stop loss vừa đủ dựa trên vùng hỗ trợ/kháng cự để không bỏ lỡ cơ hội hoặc cảm thấy tiếc nuối khi dừng cuộc chơi sớm.
Đặt mức stop loss quá xa:
Trái ngược với trên, nếu đặt stop loss quá xa nhà đầu tư có nguy cơ bị thiệt hại lớn hơn.
Thay đổi hoặc di chuyển mốc stop loss:
Nhiều nhà đầu tư quá tự tin vào dự đoán của mình nên khi giá đi ngược kỳ vọng, họ có xu hướng điều chỉnh điểm stop loss.
Để tránh bị quét, đây là một rủi ro vô cùng nghiêm trọng, có thể khiến nhà đầu tư mất thêm nhiều.
7. Đặt stop loss như thế nào để phù hợp
Nếu nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định stop loss, thường sẽ vào lệnh khi có điểm tựa an toàn. Cụ thể, có thể đặt stop loss dựa trên các vùng hỗ trợ/kháng cự chủ chốt, hoặc dựa trên các mô hình giá, mô hình nến, các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình MA, hay Bollinger Band…
Đối với lệnh mua (Buy): stop loss nên được cài đặt dưới vùng hỗ trợ quan trọng hoặc dưới dải băng dưới của đường MA, Bollinger Band vài pips.
Đối với lệnh bán (Sell): stop loss nên đặt trên vùng kháng cự chủ chốt hoặc trên dải băng trên của MA, Bollinger Band vài pips, hoặc có thể đặt dựa trên các mô hình giá.
Nếu nhà đầu tư chỉ dựa vào phân tích cơ bản thì có hai cách thực hiện:
Thứ nhất, dựa vào vốn hiện có: Sau khi đã chọn điểm vào cùng với số lượng cổ phiếu giao dịch, nhà đầu tư nên xác định giới hạn thua lỗ tối đa cho giao dịch này, từ đó tính mức stop loss. Lưu ý rằng không nên đặt stop loss vượt quá từ 1 – 2% số dư vốn.
Thứ hai, theo sự biến động thị trường: Nếu thấy thị trường biến động mạnh, nhà đầu tư nên đặt stop loss xa điểm vào lệnh hơn. Nếu thị trường ổn định, nên đặt stop loss gần điểm vào lệnh.
Stop loss là một phương cách mà nhà đầu tư sử dụng để quản lý rủi ro trong giao dịch chứng khoán. Đi kèm với đó là những nhược điểm cần được trader hiểu và kiểm soát để tối ưu lợi ích của lệnh stop loss.
Trên đây là các thông tin cụ thể về lệnh Stop loss, Chuyên Tài Chính hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và thực hiện giao dịch chứng khoán một cách thông minh hơn. Chúc bạn thành công!