Các Tiêu Chí Lựa Chọn Cổ Phiếu Tăng Trưởng Hiệu Quả và Đơn Giản

Cổ phiếu tăng trưởng là gì? 

 

Cổ phiếu tăng trưởng là một lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư nhờ khả năng mang lại lợi nhuận cao trong tương lai. Nhưng làm thế nào để đầu tư vào loại cổ phiếu này và những rủi ro nào có thể xảy ra? Hãy cùng Chuyên tài chính khám phá ngay!

I. Cổ phiếu tăng trưởng là gì? 

Cổ phiếu tăng trưởng (Growth stock) là loại cổ phiếu thuộc về các công ty có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư trong tương lai. So với mức tăng trung bình của thị trường, loại cổ phiếu này thường vượt trội, có nghĩa là doanh nghiệp có tốc độ phát triển nhanh chóng hơn mức bình quân trên thị trường.

Chồng tiền xu xếp cao dần, trên mỗi chồng có một cây non, biểu đồ tăng trưởng màu trắng phía sau.

Khám phá về cổ phiếu tăng trưởng trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay

Dù có doanh thu, các công ty thường sử dụng để mở rộng sản xuất kinh doanh và tái đầu tư, nên nhà đầu tư sẽ không nhận cổ tức. Lợi nhuận chỉ đạt được khi bán cổ phiếu, do đó phương pháp đầu tư này có rủi ro cao; nếu công ty mà bạn chọn không phát triển như mong đợi, giá cổ phiếu sẽ giảm và có thể dẫn đến thua lỗ khi bán.

Một số loại cổ phiếu tăng trưởng mà các nhà đầu tư thường chọn mua là cổ phiếu của các công ty công nghệ, nghiên cứu, hay hàng tiêu dùng…

II. Đặc điểm của nhóm cổ phiếu tăng trưởng

Đội ngũ lãnh đạo tài năng: Để phát triển vượt bậc, công ty cần sở hữu đội ngũ lãnh đạo có năng lực, tài giỏi, với khả năng lãnh đạo và quản trị tốt để tạo sự tăng trưởng cả về doanh số và lợi nhuận. Để chọn cổ phiếu tăng trưởng, có thể nghiên cứu về lãnh đạo của công ty qua truyền thông, báo chí, và các trang web tài chính.

Thị trường tiềm năng: Một cổ phiếu có triển vọng khi thị trường ngành còn nhiều cơ hội phát triển. Nếu một ngành đang bão hòa và thoái trào thì không được coi là thị trường tăng trưởng.

Nhà đầu tư cổ phiếu tăng trưởng sẽ không nhận cổ tức; doanh thu được sử dụng để đầu tư, mở rộng quy mô và nghiên cứu thêm sản phẩm…

Tỷ suất lợi nhuận cao, mang lại cơ hội lớn nếu nhà đầu tư nắm giữ lâu dài.

Chỉ số ROE và P/E của cổ phiếu này thường rất cao, và càng cải thiện khi doanh nghiệp hoạt động tốt theo thời gian.

Mức nợ của các công ty có cổ phiếu tăng trưởng tương đương với các công ty cùng ngành và họ thường kiểm soát nợ hiệu quả trong quá trình kinh doanh.

Bạn nên tìm hiểu:  Hiểu Về Giá Trần và Giá Sàn: Cách Xác Định Dễ Hiểu và Hiệu Quả

Cổ phiếu tăng trưởng thường đến từ các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp trẻ, với nhiều đổi mới và công nghệ tiên tiến, cho ra những sản phẩm độc đáo cạnh tranh mạnh mẽ với những “ông lớn” trong ngành.

III. Ưu và nhược điểm của cổ phiếu tăng trưởng

1. Ưu điểm:

Mang lại lợi nhuận cao gấp nhiều lần, thậm chí theo cấp số nhân.

Nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu ở mức giátốt khi chỉ số P/S và P/E ở mức độ cao.

2. Nhược điểm:

Rủi ro lớn, chỉ một sai lầm nhỏ trong hoạt động kinh doanh của công ty cũng có thể khiến cổ phiếu sụt giảm mạnh. Hoặc gặp khủng hoảng truyền thông cũng làm thị giá cổ phiếu giảm xuống.

Không phải lúc nào tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp cũng ổn định; có những doanh nghiệp tăng trưởng theo chu kỳ, và giá cổ phiếu cũng tăng theo từng giai đoạn.

Người đang chỉ vào biểu đồ cột với đường mũi tên đỏ hướng lên, biểu thị sự tăng trưởng.

Cân nhắc khi nhà đầu tư chọn các mã cổ phiếu tăng trưởng để đầu tư

IV. Phương pháp lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng chính xác

Các nhà đầu tư đã đưa ra 7 tiêu chí lựa chọn theo mô hình CANSLIM để giúp mọi người tìm cổ phiếu tăng trưởng mạnh:

C là viết tắt của Current quarterly earning per share – lợi nhuận trên cổ phần theo quý hiện tại, cổ phiếu tăng trưởng là những cổ phiếu có EPS cao và chiếm khoảng 25% so với năm trước (EPS/năm ≥ 20 đến 25%).

A là viết tắt của Annual earning rate – tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm của doanh nghiệp (ROE ≥ 17), một công ty có tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm dương và tăng dần thì cổ phiếu rất giá trị.

N là viết tắt của New products, new management, new highs – giá cổ phiếu liên quan đến những “cái mới” của công ty, như là sản phẩm mới, quản lý mới…

S là viết tắt của Supply and demand – mối quan hệ cung cầu của cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu tăng thì khối lượng giao dịch cũng tăng do cầu cao, nhiều người muốn mua; ngược lại nếu giá cổ phiếu giảm thì khối lượng giao dịch giảm.

L là viết tắt của Leader hay laggard – cổ phiếu dẫn đầu hay thụt lùi. Cổ phiếu dẫn đầu nghĩa là doanh nghiệp ở top đầu trong ngành, cổ phiếu thụt lùi là cổ phiếu giảm giá, lao dốc, tụt hạng.

I là viết tắt của Institutional sponsorship – doanh nghiệp thuộc tổ chức tài trợ, tức là được nhiều tổ chức bảo trợ như quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty bảo hiểm. Nhà đầu tư nên xem xét thành tích doanh nghiệp đạt được và chuyển nhượng cổ phiếu nội bộ.

Bạn nên tìm hiểu:  "Lợi Ích và Tầm Quan Trọng của Bảo Hiểm Y Tế Đối Với Cuộc Sống Hiện Đại"

M là viết tắt của Market direction – xu hướng thị trường là yếu tố then chốt trong đầu tư. Nhà đầu tư cần xác định xu hướng thị trường chung và sự biến động của các cổ phiếu tiềm năng.

Nên chọn cổ phiếu của công ty có mức tăng trưởng từ 2 con số, khi doanh số ổn định qua các quý, khả năng tăng giá cổ phiếu rất cao. Tốc độ tăng trưởng 2 con số bền vững hơn 3 con số, khi đạt đỉnh, tốc độ sẽ chậm lại.

Tránh đầu tư vào cổ phiếu được định giá quá cao; không nên dồn quá nhiều tiền vào một loại chứng khoán hay cổ phiếu nào. Hãy đầu tư đa dạng, có cổ phiếu tăng trưởng thì cũng nên có cổ phiếu phòng thủ, cổ phiếu có lợi nhuận bền vững, để giảm thiểu nguy cơ mất vốn khi thị trường biến động.

Người đang cầm điện thoại và bút, trước máy tính xách tay và biểu đồ, với văn bản về tiêu chí chọn cổ phiếu.

Những tiêu chí giúp nhà đầu tư chọn lựa mã cổ phiếu tiềm năng một cách tối ưu nhất

V. Danh sách các mã cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng tốt tại Việt Nam

Một số mã cổ phiếu tăng trưởng ổn định tại Việt Nam bao gồm:

Cổ phiếu nhóm ngân hàng: CTG (VietinBank), BID (BIDV), VCB (Vietcombank), VIB (VP Bank), MBB (MB Bank), TCB (Techcombank), ACB (Á Châu), TPB (Tiên Phong)…

Cổ phiếu ngành y tế – dược phẩm: DBD (Dược Bình Định), DCL (Dược Cửu Long), DMC ( Domesco), DHG (Dược Hậu Giang), DVN (Dược Việt Nam)…

Cổ phiếu ngành chứng khoán: BSI (chứng khoán của BIDV), SSI (chứng khoán SSI), FTS (chứng khoán FPT), VCI (chứng khoán Bản Việt), VND (chứng khoán VnDirect), CTS (chứng khoán ngân hàng Công thương)…

Cổ phiếu ngành du lịch: DSN (công viên nước Đầm Sen), SKG (Superdong-Kiên Giang)…

Cổ phiếu ngành thép: KKC (Kim khí KKC), TNB (thép Nhà Bè), NKG (thép Nam Kim), POM (thép POMINA), HPG (thép Hòa Phát), HSG (thép Hoa Sen)…

Cổ phiếu ngành dầu khí: PGC (gas Petrolimex), NT2 (dầu khí Nhơn Trạch 2), POW (điện lực dầu khí Việt Nam), PVT (vận tải dầu khí)

Cổ phiếu ngành bán lẻ: FRT (bán lẻ kỹ thuật số FPT), AST (dịch vụ hàng không Taseco), MWG (thế giới di động)…

Cổ phiếu ngành công nghệ thông tin: FPT (công ty CP FPT), CMG (tập đoàn công nghệ CMC)…

Cổ phiếu ngành viễn thông: VGI (Viettel), MFS (Mobifone), POX (viễn thông FPT)…

Đó là những thông tin liên quan đến cổ phiếu tăng trưởng và danh sách các cổ phiếu tiềm năng để nhà đầu tư có thể lựa chọn phù hợp. Hãy truy cập Chuyên tài chính để cập nhật thêm nhiều kiến thức về đầu tư tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang