1 Won Hàn Quốc trị giá bao nhiêu đồng Việt Nam? Hãy cùng CHUYENTAICHINH cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất từ các ngân hàng để biết nơi nào có tỷ giá đổi tiền hấp dẫn và có lợi nhất.
1. Giá trị của 1 Won Hàn Quốc bằng tiền Việt Nam
Đồng Won Hàn Quốc là một trong những đơn vị tiền tệ lâu đời và được giao dịch khá phổ biến trên thế giới. Ngày nay, số lượng người Việt Nam xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc ngày càng tăng. Hoạt động du lịch giữa hai nước cũng được thúc đẩy mạnh mẽ. Thêm vào đó, giao thương giữa Việt Nam và Hàn Quốc ngày càng phát triển.
Won: Tiếng Hàn: 원,
Tiếng Việt: Uôn
Ký hiệu: ₩
Mã ISO: KRW
Hiện nay, giá trị của 1 Won không cao, khoảng 16 đồng. Bạn có thể tham khảo tỷ giá quy đổi sau:
1 Won (KRW) = 16.23 VND
10 Won (KRW) = 162.3 VND
100 Won (KRW) = 1,623 VND
1.000 Won (KRW) = 16,230 VND
10.000 Won (KRW) = 162,300 VND
100.000 Won (KRW) = 1,623,000 VND
1.000.000 Won (KRW) = 16,230,000 VND
1 Won quy đổi ra bao nhiêu tiền Việt?
Dưới đây là bảng tỷ giá giao dịch đồng Won từ các ngân hàng thương mại:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | – | 17,65 | 20,84 | – |
ACB | – | 18,95 | – | 19,63 |
Agribank | – | 17,96 | 19,68 | – |
BIDV | 17,3 | 18,04 | 19,48 | – |
HDBank | 17,49 | 18,59 | 19,34 | – |
Kiên Long | – | 17,34 | 20,14 | – |
LPBank | – | 17,25 | – | 20,75 |
MSB | 16,86 | 17,6 | 21,32 | 21,32 |
MB | – | 17,67 | – | 21,87 |
Nam Á | – | 17,72 | – | 21,82 |
NCB | 17,79 | 17,79 | 19,66 | |
OCB | 14,84 | 16,84 | 21,36 | 21,86 |
OceanBank | – | – | – | 19,7 |
PVcomBank | 16,13 | 17,93 | 19,66 | – |
Sacombank | – | 18,6 | – | 20,1 |
Saigonbank | – | 18,65 | – | |
SeABank | – | 17,5 | – | 20,5 |
SHB | – | 18 | 19,5 | – |
Techcombank | – | 17,7 | 19,6 | – |
TPB | – | – | – | 19,91 |
VIB | – | – | – | – |
VietABank | – | 18,11 | – | – |
VietBank | – | 18,03 | – | 19,56 |
Vietcombank“`html | 16,23 | 18,03 | 19,56 | – |
VietinBank | 15,73 | 17,73 | 20,33 | – |
Tỷ giá thường xuyên biến động trong ngày, vì vậy bạn nên cập nhật liên tục để biết thông tin mới nhất.
2. Các mệnh giá tiền Hàn Quốc
Đồng Won do Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc lưu hành. Tiền giấy được sản xuất tại Tổng công ty In ấn và Bảo mật tiền tệ Hàn Quốc (Korea Minting and Security Printing Corporation).
Hàn Quốc sử dụng cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu, làm từ hợp kim đồng, niken và nhôm, có 6 mệnh giá: 1₩, 5₩, 10₩, 50₩, 100₩, 500₩.
– 1 Won: Làm bằng nhôm, màu trắng.
– 5 Won: Hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
– 10 Won: Có thể từ hợp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
– 50 Won: Hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
– 100 Won: Hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
– 500 Won: Hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
Các mệnh giá đồng Won của Hàn Quốc
Tiền giấy 10₩ và 100₩ giới thiệu từ năm 1946, tiền xu 1000₩ xuất hiện từ năm 1949. Từ 2016, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã ngừng phát hành tiền có mệnh giá dưới 1000₩ do lạm phát, khiến tiền mệnh giá nhỏ ít được sử dụng. Dù không phát hành mới, đồng tiền này vẫn được lưu thông, sử dụng cho việc trả lại tại siêu thị hoặc máy bán hàng tự động.
– Tiền giấy 1000 Won: Màu xanh da trời.
– Tiền giấy 5000 Won: Màu đỏ và vàng.
– Tiền giấy 10000 Won: Màu xanh lá cây.
– Tiền giấy 50000 Won: Màu cam.
Hiểu rõ các mệnh giá cũng như đặc điểm của tiền Hàn Quốc sẽ giúp bạn đổi tiền an toàn, đặc biệt khi đổi tại thị trường tự do.
Mệnh giá nhỏ của tiền Won vẫn được lưu hành dù không còn in mới.
3. Cách đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt Nam
Đổi ngoại tệ tại ngân hàng
Đổi ngoại tệ tại ngân hàng là phương thức an toàn nhất bởi vì các ngân hàng Việt Nam đều được Ngân hàng Nhà nước giám sát chặt chẽ. Các giao dịch tại ngân hàng được thực hiện theo quy định, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho khách hàng.
Ngân hàng là tổ chức uy tín, hoạt động lâu dài và được cấp phép, cam kết sự minh bạch và an toàn. Tuy nhiên, thủ tục đổi tiền có phần phức tạp, người đến giao dịch cần mang theo CCCD/CMND/Hộ chiếu cùng một số giấy tờ liên quan. Bên cạnh đó, lượng ngoại tệ có thể giao dịch mỗi ngày cũng bị giới hạn.
Đến quầy đổi tiền tại sân bay
Tại các sân bay quốc tế có các quầy đổi ngoại tệ của các ngân hàng với tỷ giá được công bố công khai. Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân khi đổi tiền và số lượng ngoại tệ đổi được cũng bị giới hạn theo luật pháp.
Có nhiều cách để chuyển đổi tiền Won sang tiền Việt Nam
Đổi ngoại tệ tại tiệm vàng
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, chỉ những đơn vị tài chính được cấp phép mới có thể thực hiện giao dịch ngoại tệ. Vì vậy, khi đổi tiền tại tiệm vàng hay cửa hàng có liên quan, cần kiểm tra xem đơn vị đó có giấy phép hợp lệ để tránh vi phạm pháp luật.
Nếu bạn đang ở Hàn Quốc và cần đổi tiền, có thể đến các ngân hàng địa phương như Shinhanbank và Wooribank, hoặc đến các quầy đổi tiền ngoại tệ tại các sân bay quốc tế.
Mang theo quá nhiều tiền mặt khi đi du lịch, công tác hay du học không tiện lợi, vì vậy chỉ nên đổi một lượng tiền đủ dùng. Ngoài ra, mở thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán quốc tế sẽ giúp bạn quản lý chi tiêu tốt hơn. Chọn ngân hàng có tỷ giá tốt và hệ thống giao dịch rộng rãi để mở thẻ.
Hy vọng bài viết của Chuyên Tài Chính giúp bạn hiểu rõ giá trị 1 Won chuyển đổi sang tiền Việt và cập nhật tỷ giá KRW mới nhất.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để tìm hiểu thêm về những xu hướng mới nhất trên thị trường trong chuyên mục Chứng Khoán, giúp bạn nâng cao kiến thức đầu tư.