Đồng đô la Canada (Canadian Dollar) là một trong những loại tiền tệ phổ biến trên toàn cầu. Do vậy, không chỉ các ngân hàng mà cả thị trường chợ đen cũng sôi động với các giao dịch loại tiền này. Hãy xem ngay 100 Canada (CAD) đổi sang tiền Việt Nam hôm nay là bao nhiêu theo tỷ giá mới nhất với Chuyên Tài Chính.
1. 100 Canada đổi ra tiền Việt hôm nay
Tiền Canada, hay còn gọi là đô la Canada, là đơn vị tiền tệ chính của Canada và được sử dụng rộng rãi trên thế giới trong nhiều giao dịch quan trọng.
– Ký hiệu: $ hoặc C$
– Mã ISO: CAD
Theo tỷ giá mới nhất, việc quy đổi đô Canada sang tiền Việt như sau:
1 đô la Canada (CAD) = 18,442.27 VND
10 đô la Canada (CAD) = 184,422.7 VND
100 đô la Canada (CAD) = 1,844,227 VND
1.000 đô la Canada (CAD) = 18,442,270 VND
Nghĩa là, nếu bạn đổi 1 đô Canada bạn sẽ nhận được 18,442.27 đồng Việt Nam, còn nếu đổi 100 đô Canada thì bạn sẽ nhận được 1,844,227 đồng.
100 đô la Canada đổi được khoảng 17 – 18 ngàn VND
Tỷ giá này không cố định và có thể có sự chênh lệch nhỏ giữa các ngân hàng hoặc tổ chức mua bán ngoại tệ, cùng với sự biến động vào nhiều thời điểm trong ngày. Để theo dõi tỷ giá chính xác nhất, bạn nên cập nhật bảng tỷ giá của Chuyên Tài Chính mỗi ngày.
2. Tỷ giá tiền Canada tại các ngân hàng
Hiện tại, đa số các ngân hàng tại Việt Nam đều chấp nhận giao dịch đồng đô Canada. Bạn có thể tham khảo bảng giá từ các ngân hàng sau đây:
Cập nhật tỷ giá tiền đô Canada hàng ngày
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 18.418,00 | 18.548,00 | 19.303,00 | 19.370,00 |
ACB | 18.572,00 | 18.684,00 | 19.238,00 | 19.238,00 |
Agribank | 18.581,00 | 18.656,00 | 19.174,00 | – |
Bảo Việt | – | 18.662,00 | – | 19.180,00 |
BIDV | 18.605,00 | 18.665,00 | 19.204,00 | – |
Eximbank | 18.589,00 | 18.645,00 | 19.217,00 | – |
GPBank | – | 18.680,00 | – | – |
HDBank | 18.495,00 | 18.665,00 | 19.286,00 | – |
Hong Leong | – | 18.601,00 | 19.247,00 | – |
HSBC | 18.449,00 | 18.619,00 | 19.225,00 | 19.225,00 |
Indovina | – | 18.444,00 | 19.338,00 | – |
Kiên Long | 18.555,00 | 18.655,00 | 19.205,00 | – |
LPBank | – | 18.663,00 | – | 19.269,00 |
MSB | 18.646,00 | 18.646,00 | 19.256,00 | 19.304,00 |
MB | 18.556,00 | 18.656,00 | 19.301,00 | 19.301,00 |
MBV | – | 18.666,00 | – | 19.291,00 |
Nam Á | 18.356,00 | 18.556,00 | 19.290,00 | – |
NCB | 18.516,00 | 18.616,00 | 19.278,00 | 19.378,00 |
OCB | 18.516,00 | 18.616,00 | 19.928,00 | 19.328,00 |
PGBank | – | 18.669,00 | 19.237,00 | – |
PublicBank | 18.437,00 | 18.624,00 | 19.237,00 | 19.237,00 |
PVcomBank | 18.432,00 | 18.618,00 | 19.235,00 | – |
Sacombank | 18.559,00 | 18.659,00 | 19.210,00 | 19.210,00 |
Saigonbank | 18.547,00 | 18.650,00 | 19.320,00 | – |
SCB | 18.460,00 | 18.560,00 | 19.450,00 | 19.350,00 |
SeABank | 18.602,00 | 18.652,00 | 19.352,00 | 19.252,00 |
SHB | 18.522,00 | 18.662,00 | 19.182,00 | – |
Techcombank | 18.388,00 | 18.665,00 | 19.283,00 | – |
TPB | 18.505,00 | 18.629,00 | 19.337,00 | 19.225,00 |
UOB | 18.324,00 | 18.513,00 | 19.316,00 | – |
VCBNeo | 18.442,27 | 18.628,56 | – | 19.225,26 |
VIB | 18.537,00 | 18.667,00 | 19.373,00 | – |
VietABank | 18.580,00 | 18.710,00 | 19.187,00 | – |
VietBank | 18.610,00 | 18.666,00 | – | 19.212,00 |
VietCapitalBank | 18.465,00 | 18.657,00 | 19.284,00 | – |
Vietcombank | 18.441,33 | 18.627,60 | 19.224,26 | – |
VietinBank | 18.471,00 | 18.671,00 | 19.221,00 | – |
VPBank | 18.349,00 | 18.549,00 | 19.482,00 | 19.282,00 |
VRB | 18.605,00 | 18.665,00 | 19.204,00 | – |
3. Phương pháp chuyển đổi tiền Canada sang Việt Nam
Để đổi tiền từ Canada sang Việt Nam, bạn cần biết rõ các mệnh giá của tiền Canada, đồng thời phân biệt và nắm vững cách quy đổi.
Các mệnh giá tiền xu tại Canada
Mặc dù những mệnh giá này có giá trị nhỏ, nhưng tiền xu vẫn khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày ở Canada, đặc biệt hữu ích khi sử dụng tại các máy bán hàng tự động. Tiền xu Canada ra mắt lần đầu tiên vào năm 1815, được làm từ kim loại với nhiều kiểu dáng, kích thước và sắc màu phong phú.
Tiền xu Canada gồm 7 mệnh giá, từ 1 cent đến 2 dollar
Các mệnh giá tiền xu Canada bao gồm:
– 1 ¢ (xu), thường được gọi là Penny: Đồng xu 1 cent làm bằng thép mạ đồng, mang hình chiếc lá phong – biểu tượng của Canada. Từ năm 2013, việc sản xuất đã ngừng và đồng xu này dần được loại khỏi lưu thông.
– 5 ¢, gọi là Niken: Đồng 5 xu, còn biết đến với tên mảnh 5 xu, hiện làm từ thép (trước đây là niken).
– 10 ¢, hay Dime: Đây là đồng xu có kích thước nhỏ nhất.
Một trong những đồng xu nhỏ nhất và khá mỏng là đồng có in hình chiếc thuyền buồm Bluenose – con tàu đua nhanh nhất thế giới trong thời gian 20 năm.
– Quarter trị giá 25 ¢: Đồng xu này bằng bạc, có giá trị 1/4 đô la, và hình ảnh là con tuần lộc – loài vật được yêu thích ở Canada.
– 50 ¢ – 50 Cent
– Đồng xu 1 Dollar, còn được gọi là Loonie (=100 cent): Đây là đồng xu lớn làm bằng niken, có màu vàng và in hình con loon – biểu tượng của Canada.
– Đồng xu 2 Dollar hay còn gọi là Toonie (=200 cent) có hai màu kim loại khác nhau, in hình gấu Bắc cực.
Tiền giấy mệnh giá khác nhau ở Canada
Trước kia, tiền giấy Canada được làm từ giấy bạc với nhiều mệnh giá đa dạng. Sau này, chuyển sang sử dụng chất liệu polyme mềm với 5 mệnh giá chính:
Tiền giấy Canada làm từ Polyme với 5 mệnh giá
$5 (5 đô): Tờ tiền màu xanh lam mang chân dung Thủ tướng Wilfrid Laurier, vị thủ tướng nói tiếng Pháp đầu tiên của đất nước với nhiều đóng góp lớn lao vào sự phát triển kinh tế – xã hội cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Mặt sau là Tòa nhà Quốc hội phía Tây – Tháp Mackenzie và hình ảnh các phi hành gia.
$10 (10 đô): Màu tím, in hình Ngài John A. Macdonald, thủ tướng đầu tiên của Canada. Mặt sau là Thư viện Quốc hội, hình ảnh đoàn tàu cùng dãy núi Rockies danh tiếng.
$20 (20 đô): Tờ tiền màu xanh lục in chân dung Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau nổi bật với tháp Hòa bình cao hơn 92 mét, đài tưởng niệm Vimy, hoa anh túc và quốc kỳ Canada.
$50 (50 đô): Đồng tiền này có màu đỏ, in hình chân dung William Lyon Mackenzie King – vị thủ tướng lâu nhất của Canada, Khối Trung tâm của Quốc hội, tàu phá băng nghiên cứu Bắc cực ở Inuktitut và bản đồ vùng phía Bắc Canada.
$100 (100 đô): Tờ màu vàng mang chân dung Ngài Robert Borden, thủ tướng thứ tám của Canada. Mặt sau có tháp East Block, nữ nhà khoa học và những phát minh y học nổi bật như insulin, cùng hình vẽ sợi DNA và điện tâm đồ.
Nơi đổi tiền Canada sang Việt Nam (CAD to VND)
Đổi tiền tại Canada
Nếu bạn đang ở Canada và cần đổi tiền đô la Canada sang tiền Việt, tốt nhất là chọn các ngân hàng để đảm bảo an toàn. Giờ mở cửa từ 8h đến 18h từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các ki ốt và quầy dịch vụ đổi ngoại tệ tại sân bay quốc tế và trong các khu mua sắm.
Hãy mang theo thẻ tín dụng hoặc séc để rút tiền tại ATM. Ngoài ra, mang theo USD cũng thuận tiện, vì việc đổi CAD sang USD thường dễ dàng hơn.
Đổi ngoại tệ tại Việt Nam
Ở Việt Nam, địa chỉ đổi tiền Canada đáng tin cậy là các ngân hàng, nơi tỷ giá thay đổi theo thị trường và biến động liên tục trong ngày.
Không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ đổi tiền Canada. Bạn có thể đến Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank… Khi giao dịch, cần chuẩn bị giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh nguồn gốc số ngoại tệ đó, lưu ý cả giới hạn số tiền có thể đổi trong ngày.
Ngoài ra, các quầy đổi tiền tại sân bay quốc tế cũng là lựa chọn nhanh chóng để thực hiện đổi tiền.
Nhiều người cũng ưu ái các tiệm vàng bạc vì tỷ giá hấp dẫn và không cần nhiều thủ tục phức tạp với số lượng giao dịch không bị giới hạn.
Hy vọng những thông tin từ Chuyên Tài Chính giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền đô Canada và tỷ giá CAD hàng ngày, thuận tiện trong việc đổi tiền.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thêm những thông tin hữu ích trong chuyên mục Chứng Khoán ngay hôm nay!