Giá trị quy đổi của 1 vạn Tệ (10 nghìn Tệ) sang tiền Việt Nam không chỉ bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hàng ngày mà còn liên quan đến phương thức giao dịch. Hiểu rõ giá trị của 1 vạn Nhân Dân Tệ sẽ giúp bạn thực hiện các hoạt động mua sắm, đầu tư và đổi tiền một cách hiệu quả nhất.
Cùng chuyentaichinh blog tìm hiểu ngay nhé.
I. Hôm nay 1 vạn Tệ (CNY) tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?
Nhân Dân Tệ, đồng tiền của Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa), có ký hiệu quốc tế là RMB hoặc ¥. Tệ không chỉ lưu hành tại Trung Quốc đại lục mà còn phổ biến tại Hồng Kông và Macau. Ngoài đơn vị Tệ, còn tồn tại các đơn vị khác là hào và nguyên.
1 vạn Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Mã ISO-4217 cho Nhân Dân Tệ là CNY hay RMB (Renminbi).
1 vạn có nghĩa là 10 nghìn, do đó 1 vạn Tệ = 10 nghìn Nhân Dân Tệ.
Theo tỷ giá mới nhất hôm nay, 1 vạn Tệ được quy đổi sang tiền Việt như sau:
Hình thức | 10.000 Tệ = ? VND | 1 Tệ = ? VND |
Mua tiền mặt | 10.000 ¥ = 35,464,500 đ | 1 ¥ = 3,546.45 đ |
Mua chuyển khoản | 10.000 ¥ = 35,822,800 đ | 1 ¥ = 3,582.28 đ |
Bán | 10.000 ¥ = 36,970,200 đ | 1 ¥ = 3,697.02 đ |
Như vậy, 10.000 Tệ đổi ra tiền Việt nằm trong khoảng từ hơn 35 triệu đến gần 37 triệu đồng, tùy theo hình thức và phương thức giao dịch bạn chọn.
51 vạn Tệ (510.000 Tệ) có giá trị từ hơn 1,8 tỷ đến gần 1,9 tỷ, tùy vào chiều giao dịch và cách thức thực hiện.
Tỷ giá hối đoái thay đổi thường xuyên trong ngày nhưng mức chênh lệch không đáng kể. Để biết tỷ giá chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng bạn có nhu cầu giao dịch.
Xem tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | – | – | – | 3.726 |
BIDV | – | 3.591 | 3.688 | – |
Eximbank | – | 3.568 | 3.720 | – |
HDBank | – | 3.611 | 3.675 | – |
Indovina | – | 3.613 | 3.942 | – |
Kiên Long | – | – | – | – |
LPBank | – | 3.487 | – | 3.938 |
MSB | 3.553 | 3.553 | 3.712 | 3.712 |
MB | – | 3.594 | 3.711 | 3.711 |
OCB | – | 3.486 | – | 3.788 |
PublicBank | – | 3.584 | – | 3.749 |
Sacombank | – | 3.600 | – | 3.685 |
Saigonbank | – | 3.574 | – | – |
SHB | – | 3.601 | 3.696 | – |
Techcombank | – | 3.570 | 3.690 | – |
TPB | – | – | – | 3.724 |
Vietcombank | 3.546 | 3.582 | 3.697 | – |
VietinBank | – | 3.586 | 3.686 | – |
VPBank | – | 3.618 | 3.659 |
II. Phương pháp chuyển đổi Nhân Dân Tệ sang Việt Nam đồng nhanh chóng
Hiện nay, sự phát triển thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc khiến đồng Nhân Dân Tệ trở thành mối quan tâm lớn. Đặc biệt, nếu bạn thường xuyên đặt hàng online từ các trang như Alibaba, 1688, Taobao, Tmall… việc nắm vững cách quy đổi sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá các mặt hàng hơn.
Tỷ giá thường xuyên thay đổi trong ngày, vì vậy những ai chưa quen chuyển đổi tiền Trung Quốc sang Việt Nam có thể tham khảo các cách sau:
1 vạn Nhân Dân Tệ có giá trị từ 32 đến 34 triệu đồng
Tính theo công thức: Tiền Việt Nam = tỷ giá CNY/VND X số tiền Nhân Dân Tệ muốn đổi
Bạn cũng có thể đơn giản hóa bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến để nhận giá trị theo tỷ giá mới nhất.
Tại Việt Nam, bạn có thể giao dịch Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng như: Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank, HDBank, Eximbank, Indovina, LPBank, MB Bank, MSB, OCB, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SHB và TPBank.
Đổi ngoại tệ tại ngân hàng là phương pháp an toàn nhất và luôn tuân thủ quy định pháp luật.
III. Theo dõi lịch sử tỷ giá CNY/VND trong 3 tháng gần đây
Khảo sát lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CNY/VND trong 3 tháng gần đây cho thấy đồng tiền này có sự biến động đáng kể.
Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ/Việt Nam Đồng trong 3 tháng gần nhất
– Cao nhất: 3.408,41 VND (21/04/2023)
– Trung bình: 3.320,07 VND
– Thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)
Tính đến nay, giá trị Nhân Dân Tệ đã giảm khoảng 100 đồng so với ba tháng trước.
IV. Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ qua các năm trước đây
1. Tỷ giá CNY/VND năm 2023
Theo bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CNY và VND trong năm 2023, giá trị đồng tiền Trung Quốc giảm -2,24% so với đồng Việt Nam. Các biên độ cụ thể như sau:
– Cao nhất: 3.497,12 VND (13/01/2023)
– Trung bình: 3.365,13 VND
– Thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)
2. Tỷ giá CNY/VND năm 2022
Dựa vào biểu đồ tỷ giá lịch sử giữa đồng Nhân dân Tệ và đồng Việt Nam trong năm 2022, có thể thấy Nhân dân Tệ đã giảm 4,69% giá trị so với đồng Việt Nam.
– Mức cao nhất: 3.616,14 VND (08/03/2022)
– Mức trung bình: 3.480,50 VND
– Mức thấp nhất: 3.296,84 VND (28/09/2022)
3. Tỷ giá CNY/VND năm 2021
Trong năm 2021, theo bảng tổng hợp tỷ giá giữa Nhân dân Tệ và đồng Việt Nam, đồng Nhân dân Tệ đã tăng giá trị 0,26% so với đồng Việt Nam.
– Mức cao nhất: 3.623,73 VND (07/12/2021)
– Mức trung bình: 3.555,86 VND
– Mức thấp nhất: 3.489,00 VND (05/04/2021)
4. Tỷ giá CNY/VND năm 2020
Theo bảng tỷ giá lịch sử của năm 2020, đồng CNY đã tăng 6,6% giá trị so với đồng VND.
– Mức cao nhất: 3.554,61 VND (04/12/2020)
– Mức trung bình: 3.356,79 VND
– Mức thấp nhất: 3.233,99 VND (04/06/2020)
Chúng tôi tại Chuyên Tài Chính hi vọng mang đến cho bạn sự tường tận về cách đổi 1 vạn Nhân Dân Tệ sang tiền Việt Nam và phương thức quy đổi ngoại tệ dựa trên tỷ giá mới nhất.
Bạn đã sẵn sàng khám phá thêm nhiều nội dung tuyệt vời? Ghé thăm Blog của chúng tôi để không bỏ lỡ những bài viết hữu ích và thú vị nhé!