Chúng ta hầu như đã quen với vàng Ý, một trong những loại vàng sử dụng phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, việc phân biệt vàng Ý, vàng trắng và bạch kim không phải ai cũng nắm rõ. Chuyentaichinh mời bạn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Vàng Ý là gì?
Vàng Ý, hay còn gọi là vàng Italia, xuất phát từ Italia và tuân theo các tiêu chuẩn vàng của quốc gia này. Thành phần chính của nó là vàng và bạc nguyên chất, cùng một số hợp kim khác. Tùy theo tỷ lệ hợp kim, vàng Ý có đa dạng sắc thái, chủ yếu là màu vàng và màu trắng.
Vàng Ý có thể được mua bán lại, nhưng giá trị sẽ giảm do có chứa hợp kim. Do đó, nó thích hợp cho nhu cầu về trang sức hơn là để đầu tư. Với mục đích đầu cơ, vàng ta 9999 là lựa chọn tốt hơn.
Tìm hiểu về các sản phẩm vàng Ý trên thị trường ngày nay
Các sản phẩm từ vàng Ý rất được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao, được chế tác tinh xảo, hiện đại, và giá thành phải chăng hơn so với vàng ta.
2. Các loại vàng Ý hiện nay
Dựa trên thành phần và tỷ lệ bạc, vàng Ý được phân chia thành các loại như sau:
– Vàng Ý 750 có 75% là bạc nguyên chất, phần còn lại là các kim loại quý khác, đảm bảo độ cứng tốt.
– Vàng Ý 925 chứa 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% hợp kim khác. Do mềm, loại vàng này không phù hợp để chế tác những trang sức phức tạp.
– Ngoài ra, còn có vàng Ý 18K gồm 75% vàng, phần còn lại là hợp kim.
Các loại vàng Ý phổ biến hiện nay
3. Cập nhật giá các thương hiệu vàng Ý tại Việt Nam
Tại cửa hàng PNJ (đơn vị x1.000đ/Lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Vàng 750 (18K) | 81.530 | 89.030 |
Vàng 680 (16.3K) | 73.230 | 80.730 |
Vàng 650 (15.6K) | 69.680 | 77.180 |
Vàng 610 (14.6K) | 64.940 | 72.440 |
Vàng 585 (14K) | 61.970 | 69.470 |
Vàng 416 (10K) | 41.950 | 49.450 |
Vàng 375 (9K) | 37.090 | 44.590 |
Vàng 333 (8K) | 31.760 | 39.260 |
Tại cửa hàng DOJI (đơn vị 1.000đ/lượng):
Loại vàng tây | Mua vào | |
Vàng 750 (18K) | – | – |
Vàng 16K | – | – |
Vàng 15K | – | – |
Vàng 585 (14K) | – | – |
Vàng 416 (10K) | – | – |
Tại cửa hàng SJC (1.000đ vnđ/lượng)
Loại vàng tây | Mua | Bán |
Nữ trang 75% | 82.284 | 89.184 |
Nữ trang 68% | 73.974 | 80.874 |
Nữ trang 61% | 65.664 | 72.564 |
Nữ trang 58,3% | 62.459 | 69.359 |
Nữ trang 41,7% | 42.753 | 49.653 |
Tại cửa hàng Mi Hồng (1.000đ vnđ/lượng)
Loại vàng tây | Mua vào | Bán ra |
Vàng V75 (75,0%) | 77.600 | 80.100 |
---|---|---|
Vàng V68 (68,0%) | 67.100 | 69.600 |
Vàng 6T1 (61,0%) | 66.100 | 68.600 |
Giá vàng Ý biến động bởi nhiều yếu tố như sự biến chuyển của thị trường chứng khoán, tiền tệ, bất động sản, và mức cung cầu. Tuy vậy, giá của loại vàng này thường không cao bằng vàng 24K hay vàng 9999.
4. Đặc điểm của vàng Ý
– Màu sắc: có thể là vàng, vàng hồng hoặc trắng, với bề mặt sáng bóng;
– Độ cứng của vàng Ý khá lớn, rất phù hợp để chế tác trang sức;
– Tuổi thọ tương đối hạn chế, dễ hao mòn chỉ trong 1-2 năm;
– Vàng Ý dễ bị xỉn màu do chứa nhiều bạc, tốc độ xỉn còn phụ thuộc vào quá trình oxy hóa và cách bảo quản;
– Được chế tác thành nhiều mẫu mã, với sự gia công tỉ mỉ và chính xác.
Các đặc điểm nổi bật của vàng Ý
5. Phân biệt vàng Ý với vàng trắng và bạch kim
Do vẻ ngoài tương tự, vàng Ý thường bị nhầm lẫn với vàng trắng và bạch kim.
Thành phần
– Vàng Ý được làm từ vàng nguyên chất kết hợp với hợp kim bạc (Ag);
– Vàng trắng bao gồm vàng nguyên chất (Au) và các hợp kim quý như Platin, Niken, Paladi…
– Bạch kim chủ yếu là Platin (Pt), một kim loại hiếm, mềm và dẻo.
Màu sắc
– Vàng Ý có màu trắng ngà;
– Vàng trắng mang màu trắng sữa;
– Bạch kim có màu xám trắng.
Tính chất
– Vàng Ý dễ bị xỉn, dễ oxy hóa khi tiếp xúc với không khí;
– Vàng trắng dễ ngả vàng, ít bị mài mòn, biến dạng và rất bền với tác động vật lý.
– Bạch kim rất bền, không bị oxy hóa dù trong môi trường hay nhiệt độ nào, không tan trong axit. Bị ăn mòn bởi dung dịch kiềm, xyanua, lưu huỳnh và halogen.
Sự khác biệt giữa vàng trắng, vàng Ý và bạch kim
Giá trị
Bạch kim có giá trị cao nhất, gần gấp đôi vàng ta, trong khi vàng trắng đắt hơn vàng Ý.
6. Bảo quản vàng Ý
Để bảo vệ vàng Ý, ngăn ngừa tình trạng xỉn màu, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:
– Tránh để vàng tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và nước;
– Hạn chế đeo vàng khi tham gia các hoạt động ra mồ hôi nhiều;
– Cất giữ vàng ở nơi kín, chẳng hạn như trong hộp riêng, để hạn chế tiếp xúc với không khí;
– Định kỳ đưa trang sức đến cửa hàng để vệ sinh và phục hồi màu sắc.
Khi thấy vàng Ý bị xỉn màu, bạn có thể đến tiệm để được đánh bóng hoặc tự làm sạch theo các cách sau:
– Dùng bia: Ngâm trang sức trong bia khoảng 5-10 phút, sau đó lau sạch bằng khăn và để khô. Trang sức sẽ trở nên sáng bóng như mới.
– Dùng nước rửa chén: Hòa một ít nước rửa chén với nước ấm, ngâm trang sức trong 15 phút rồi nhẹ nhàng chà xát bằng bàn chải.
– Dùng kem đánh răng: Bôi kem lên sản phẩm và chà với bàn chải. Để khoảng 10 phút trước khi rửa sạch với nước.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về vàng Ý, cách phân biệt với vàng trắng và bạch kim, cùng giá trị hiện tại. Dựa vào nhu cầu, người tiêu dùng có thể quyết định có nên mua vàng Ý hay không. Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế khuyên rằng vàng Ý không phải là lựa chọn tốt để đầu tư.
Hãy ghé thăm Blog để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và thú vị mà bạn chưa từng biết đến!