1 GBP bằng bao nhiêu VND? Hôm nay, tỷ giá Bảng Anh so với đồng Việt Nam là bao nhiêu? Theo dõi tỷ giá GBP cập nhật mới nhất từ các ngân hàng thương mại và tỷ giá tự do trên thị trường chợ đen qua bài viết sau của CHUYENTAICHINH nhé.
1. 1 Bảng Anh đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Trên thị trường ngoại hối, tỷ giá luôn thay đổi. Do đó, việc cập nhật thông tin tỷ giá thường xuyên là rất cần thiết để các cá nhân và tổ chức kinh doanh có thể tận dụng cơ hội và đầu tư một cách thông minh.
Trước khi giao dịch tại các ngân hàng hoặc tổ chức kinh tế được phép đổi ngoại tệ, hãy nắm rõ cách quy đổi Bảng Anh sang tiền Việt để chuẩn bị sẵn số tiền cần thiết.
Tỷ giá Bảng Anh luôn thu hút sự chú ý đặc biệt
Theo ngân hàng Nhà nước Việt Nam hôm nay, tỷ giá là:
1 Bảng Anh (GBP) = 31.685 VND (mua vào) và 35.020 VND (bán ra)
Dựa vào tỷ giá của ngân hàng Vietcombank, bạn có thể quy đổi các mệnh giá khác từ Bảng Anh sang VND bằng cách nhân số Bảng Anh với 33,726.93 VND như sau:
10 Bảng Anh (GBP) = 337,269.3 VND
100 Bảng Anh (GBP) = 3,372,693 VND
1.000 Bảng Anh (GBP) = 33,726,930 VND
10.000 Bảng Anh (GBP) = 337,269,300 VND
100.000 Bảng Anh (GBP) = 3,372,693,000 VND
500.000 Bảng Anh (GBP) = 16,863,465,000 VND
1 triệu Bảng Anh (GBP) = 33,726,930,000 VND
2. Tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng hiện tại
Cập nhật tỷ giá GBP/VND mới từ các ngân hàng thương mại
Để giao dịch thuận lợi hơn, hãy tham khảo tỷ giá Bảng Anh mới nhất từ các ngân hàng dưới đây:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 33.784,00 | 33.920,00 | 35.305,00 | 35.420,00 |
ACB | – | 34.158,00 | – | 35.172,00 |
Agribank | 33.972,00 | 34.108,00 | 35.089,00 | – |
Bảo Việt | – | 34.202,00 | – | 35.008,00 |
BIDV | 34.177,00 | 34.269,00 | 35.133,00 | – |
CBBank | 34.031,00 | 34.099,00 | 35.148,00 | – |
Eximbank | – | 34.260,00 | – | – |
GPBank | 33.948,00 | 34.188,00 | 35.126,00 | – |
HDBank | 33.746,00 | 34.046,00 | 35.216,00 | – |
Hong Leong | 33.750,00 | 34.061,00 | 35.169,00 | 35.169,00 |
HSBC | 33.878,00 | 34.240,00 | 35.337,00 | – |
Indovina | – | 34.149,00 | 35.099,00 | – |
Kiên Long | – | 34.088,00 | – | 35.164,00 |
LPBank | 34.162,00 | 34.162,00 | 35.038,00 | 35.211,00 |
MSB | 34.032,00 | 34.132,00 | 35.111,00 | 35.111,00 |
MB | – | 34.183,00 | – | 35.052,00 |
Nam Á | 33.804,00 | 34.129,00 | 35.165,00 | – |
NCB | 33.991,00 | 34.111,00 | 35.043,00 | 35.143,00 |
OCB | 34.142,00 | 34.292,00 | 35.074,00 | 35.024,00 |
OceanBank | – | 34.159,00 | 35.200,00 | – |
PGBank | 33.722,00 | 34.063,00 | 35.136,00 | 35.136,00 |
PublicBank | 33.716,00 | 34.057,00 | 35.168,00 | – |
PVcomBank | 34.066,00 | 34.116,00 | 35.237,00 | 35.087,00 |
Sacombank | 34.153,00 | 34.135,00 | 35.262,00 | – |
Saigonbank | 33.850,00 | 33.910,00 | 35.600,00 | 35.500,00 |
SCB | 34.112,00 | 34.332,00 | 35.232,00 | 35.132,00 |
SeABank | 34.028,00 | 34.178,00 | 35.178,00 | – |
SHB | 33.791,00 | 34.180,00 | 35.116,00 | – |
Techcombank | 33.946,00 | 34.068,00 | 35.307,00 | 35.159,00 |
TPB | 33.528,00 | 33.874,00 | 35.343,00 | – |
UOB | 33.726,93 | 34.067,60 | – | 35.158,83 |
VIB | 33.929,00 | 34.189,00 | 35.293,00 | – |
VietABank | 26.138,00 | 26.358,00 | 27.117,00 | – |
VietBank | 34.160,00 | 34.228,00 | – | 35.231,00 |
VietCapitalBank | 33.834,00 | 34.176,00 | 35.311,00 | – |
Vietcombank | 33.726,93 | 34.067,60 | 35.158,83 | – |
VietinBank | 34.136,00 | 34.236,00 | 35.096,00 | – |
VPBank | 34.026,00 | 34.226,00 | 35.188,00 | 35.138,00 |
VRB | 34.177,00 | 34.269,00 | 35.133,00 | – |
3. Bảng Anh là gì?
Bảng Anh, hay British Pound, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các lãnh thổ hải ngoại, còn được biết đến với tên gọi Anh Kim.
– Ký hiệu: £ Ký hiệu này ban đầu có hai gạch ngang, sau này chỉ còn một gạch, xuất xứ từ ký tự L trong LSD – viết tắt của các đơn vị trong hệ đếm 12 – librae, solidi, denarii, khi chuyển sang tiếng Anh là Pound, shilling và pence (hay penny).
– Mã ISO: GBP
– Một bảng Anh = 100 xu (pence và penny)
Đồng bảng Anh là loại tiền tệ lâu đời nhất còn lưu hành tính đến nay, sau khi một số quốc gia châu Âu chuyển sang dùng Euro. Hiện tại, tiền Bảng Anh vẫn là một trong những đồng tiền thông dụng nhất trên thế giới và được lưu trữ trong nhiều quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu.
Anh Kim đang được sử dụng tại 8 quốc gia và vùng lãnh thổ như: Vương quốc Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Jersey, Tristan da Cunha, Man…
4. Các loại tiền Bảng Anh
Hiện nay, Bảng Anh tương tự như hầu hết các loại tiền khác trên thế giới, được phân chia thành tiền giấy và tiền xu.
Các mệnh giá tiền xu của Anh
Bộ tiền xu theo các mệnh giá của Bảng Anh
Các đồng xu Bảng Anh được đúc bằng kim loại bao gồm các mệnh giá nhỏ như: 1 penny (xu), 2 penny, 5 penny, 10 penny, 20 penny, 50 penny, 1 Bảng, 2 Bảng, và cao nhất là 5 Bảng.
Mỗi đồng xu mang những hình ảnh biểu trưng độc đáo:
– Đồng 1 xu có hình cổng thành.
– Đồng 2 xu khắc biểu tượng của Huân tước xứ Wales.
– Đồng 5 xu trang trí bằng hình hoa Thistle, quốc hoa của Scotland.
– Đồng 10 xu có hình ảnh của một con sư tử, biểu tượng cho nước Anh.
– Trên đồng 20 xu là hình bông hoa hồng Tudor.
– Đồng 50 xu có hình nữ thần Britannia và một con sư tử.
– Đồng 1 Bảng in cây thánh giá Celtic của Northern Ireland.
– Đồng 2 Bảng có câu nói nổi tiếng của Isaac Newton: “Standing on the Shoulders of Giants”.
Các mệnh giá tiền giấy Bảng Anh
Tiền giấy của Anh mang mệnh giá cao hơn, gồm có: 5 Bảng, 10 Bảng, 20 Bảng, 50 Bảng và cao nhất là 100 Bảng Anh.
Tiền giấy Bảng Anh theo mệnh giá khác nhau
Các tờ tiền này thường được in hình những nhân vật nổi tiếng hoặc lịch sử:
– Tờ 5 Bảng thể hiện hình ảnh của Winston Churchill, Thủ tướng trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cựu binh, nhà báo, tác giả, họa sĩ và chính trị gia nổi tiếng.
– Tờ 10 Bảng có hình Jane Austen, nhà văn nổi tiếng với các tác phẩm như: “Kiêu hãnh và định kiến”, “Lý trí và tình cảm”, “Trang Viên Mansfield”, “Emma”, “Northanger Abbey”, và “Thuyết Phục”.
– Tờ 20 Bảng in hình J. M. W. Turner, họa sĩ tranh phong cảnh nổi danh của trường phái lãng mạn, tiền đề cho Trường phái ấn tượng.
– Tờ 50 Bảng mang hình Matthew Boulton và James Watt, những người tiên phong trong cải tiến động cơ hơi nước thế kỷ 18. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2021, Ngân hàng Trung ương Vương quốc Anh đã phát hành tờ tiền 50 Bảng mới để tưởng nhớ Alan Turing. Tờ này khắc họa hình ảnh Turing, các công thức toán học và bản vẽ kỹ thuật liên quan đến Máy Enigma, cũng như câu nói nổi tiếng của ông về AI: “Đây chỉ là phần mở đầu về những gì là sẽ đến, và chỉ là cái bóng của những gì sắp xảy ra”.
– Tờ 100 Bảng này chủ yếu sử dụng tại quần đảo Channels và Scotland, không phổ biến trên thị trường.
5. Cách đổi tiền Bảng Anh sang tiền Việt
Bạn đang tìm kiếm nơi thuận tiện nhất để đổi Bảng Anh sang tiền Việt? Đây là mối quan tâm của nhiều người muốn đầu tư vào GBP hoặc cần đổi ngoại tệ để du lịch, công tác hay thăm người thân ở nước ngoài. Có nhiều phương pháp để chuyển đổi tiền Bảng Anh sang tiền Việt và ngược lại, phổ biến nhất là hai cách sau:
Bạn có thể đổi GBP tại ngân hàng hoặc trên thị trường tự do
Đổi GBP tại ngân hàng
Đây là phương thức thông dụng và an toàn nhất, dù tỷ giá thường không ưu đãi và yêu cầu nhiều giấy tờ khi thực hiện. Nếu muốn chuyển đổi GBP hoặc các loại ngoại tệ khác, bạn chỉ cần đến ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức kinh tế được phép làm đại lý đổi ngoại tệ và hoàn thành thủ tục cần thiết tại địa điểm của mình.
Để việc đổi ngoại tệ tại ngân hàng trở nên đơn giản, cần chuẩn bị sẵn các giấy tờ như hợp đồng mua bán ngoại tệ và chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (nếu cần) trước khi đến ngân hàng.
Đổi Bảng Anh tại các cửa hàng cá nhân
Phương pháp này có tỷ giá tốt hơn và thủ tục đơn giản nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Bạn có thể tới các cửa hàng vàng bạc, trang sức được cấp phép để thực hiện giao dịch.
6. Những lưu ý khi đổi từ Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt
Khi muốn đổi GBP sang VND, bạn có thể sử dụng các công cụ tính toán dựa trên tỷ giá hiện hành, thay vì tự tính toán. Chỉ việc nhập số GBP cần đổi, công cụ sẽ áp dụng tỷ giá mới nhất để đưa ra số tiền Việt tương ứng.
Hầu hết các ngân hàng đều có công cụ quy đổi này, giúp việc đổi ngoại tệ trở nên thuận tiện hơn.
Luôn cập nhật tỷ giá GBP/VND mới nhất để tránh thua thiệt khi đổi ngoại tệ
Dù tỷ giá được cập nhật hàng ngày, ngoại tệ có thể thay đổi từng giờ, nên không nên ngạc nhiên nếu có sai lệch nhỏ, dù rằng mức độ thường không đáng kể.
Hy vọng thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các mệnh giá Bảng Anh cũng như cách đổi Bảng Anh và ngoại tệ. Đừng quên theo dõi tỷ giá GBP mà chúng tôi cập nhật hàng ngày để biết 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhé.
Hãy khám phá thêm các kiến thức thú vị và cập nhật trong chuyên mục Ngân Hàng, nơi giúp bạn nắm bắt các xu hướng tài chính hiện nay.