Hôm nay, 1 Sen (tương đương 1000 JPY) có giá trị bao nhiêu khi đổi sang tiền Việt? Tại Nhật, 1 Sen có thể mua được những gì? Đổi tiền Yên Nhật ở đâu là an toàn và đáng tin cậy nhất? Hãy khám phá tỷ giá mới nhất tại ChuyênTàiChính.
I. 1 Sen đổi được bao nhiêu tiền Việt?
Sen không phải đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, mà nó là Yên. 1 Sen tương đương 1000 Yên. Để biết 1 Sen quy đổi ra tiền Việt bao nhiêu, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá ngoại tệ mới nhất tại Chuyên Tài Chính hoặc tham khảo bảng sau:
1 Sen Nhật tương đương khoảng 159.000 VND, tùy thuộc vào tỷ giá hiện nay
Quy đổi 1 Sen sang tiền Việt theo tỷ giá cập nhật:
1 Sen (1.000 JPY) = 167,880 VND
2 Sen (2.000 JPY) = 335,760 VND
5 Sen (5.000 JPY) = 839,400 VND
10 Sen (10.000 JPY) = 1,678,800 VND (1 Lá)
20 Sen (20.000 JPY) = 3,357,600 VND (2 Lá)
50 Sen (50.000 JPY) = 8,394,000 (5 Lá)
100 Sen (100.000 JPY) = 16,788,000 VND (10 Lá)
Quy đổi 1 Sen sang tiền Việt theo tỷ giá Dcom mới nhất:
1 Sen (1.000 JPY) = 173.000 VND
2 Sen (2.000 JPY) = 346.000 VND
5 Sen (5.000 JPY) = 865.000 VND
10 Sen (10.000 JPY) = 1.730.000 VND (1 Lá)
20 Sen (20.000 JPY) = 34.600.000 VND (2 Lá)
50 Sen (50.000 JPY) = 86.500.000 (5 Lá)
100 Sen (100.000 JPY) = 17.300.000 VND (10 Lá)
Thông tin tỷ giá JPY từ các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 168,75 | 169,43 | 178,4 | 178,94 |
ACB | 170,39 | 171,24 | 177,03 | 177,03 |
Agribank | 169,85 | 170,53 | 177,65 | – |
Bảo Việt | – | 168,8 | – | 178,75 |
BIDV | 170,67 | 170,97 | 178,17 | – |
Eximbank | 170,86 | 171,37 | 176,72 | – |
GPBank | – | 171,11 | – | – |
HDBank | 171 | 171,3 | 177,38 | – |
Hong Leong | 168,98 | 170,98 | 177,1 | – |
HSBC | 169,62 | 170,83 | 177,1 | 177,1 |
Indovina | 169,86 | 171,78 | 176,94 | – |
Kiên Long | 169,9 | 170,9 | 176,9 | – |
LPBank | 168,8 | 170,8 | 180,88 | 178,88 |
MSB | 169,66 | 169,66 | 177,89 | 177,89 |
MB | 168,83 | 170,83 | 178,32 | 178,32 |
MBV | – | 171,03 | – | 178,22 |
Nam Á | 167,81 | 170,81 | 176,6 | – |
NCB | 169,29 | 170,49 | 177,64 | 178,44 |
OCB | 170,92 | 172,42 | 177,58 | 176,58 |
PGBank | – | 171,12 | 177,11 | – |
PublicBank | 167 | 169 | 179 | 179 |
PVcomBank | 167,78 | 169,48 | 178,64 | – |
Sacombank | 170,35 | 171,35 | 177,86 | 177,36 |
Saigonbank | 170,25 | 171,1 | 178,12 | – |
SCB | 168,2 | 169,3 | 179,1 | 179 |
SeABank | 168,85 | 170,45 | 178,93 | 178,43 |
SHB | 169,78 | 170,78 | 179,38 | – |
Techcombank | 167,2 | 171,4 | 177,53 | – |
TPB | 168,35 | 169,58 | 179,76 | 178,54 |
UOB | 168,45 | 170,19 | 177,56 | – |
VCBNeo | 167,88 | 169,58 | – | 178,54 |
VIB | 170,18 | 171,58 | 178,22 | – |
VietABank | 170,52 | 172,22 | 177,27 | – |
VietBank | 172,05 | 172,57 | – | 177,63 |
VietCapitalBank | 172,72 | 173,59 | 179,57 | – |
Vietcombank | 167,88 | 169,58 | 178,54 | – |
VietinBank | 170,47 | 170,97 | 178,47 | – |
VPBank | 168,19 | 170,19 | 179,47 | 177,47 |
VRB | 170,67 | 170,97 | 178,17 | – |
Tỷ giá luôn thay đổi bởi ảnh hưởng của cung và cầu cũng như nhiều yếu tố khác, do đó có thể biến động nhiều lần trong ngày.
II. 1 Sen có thể mua được những gì ở Nhật Bản?
Chi phí sống tại Nhật Bản khá cao, và với 1 Sen (tương đương khoảng 1000 Yên ~ 170.000 VND), bạn có thể mua các món như sau:
1kg cá, thịt gà, sườn heo hoặc 0.5kg thịt bò, 1 tô mì ramen, hoặc một chiếc áo sơ mi, áo thun, áo khoác mỏng…
1 Sen có thể mua được khá nhiều thứ tại Nhật
Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều món hàng tại các cửa hàng đồng giá như 100 Yên Shop hay Daiso để mua làm quà tặng khi đi du lịch, học tập hay công tác ở Nhật Bản.
III. Nơi đổi Sen/Yên Nhật sang tiền Việt?
1. Đổi JPY sang VND tại Việt Nam
Ngân hàng: Đây là địa điểm an toàn và đáng tin cậy nhất để thực hiện việc đổi tiền. Do giao dịch đồng Yên khá phổ biến, hầu hết ngân hàng tại Việt Nam đều hỗ trợ dịch vụ này. Tuy nhiên, khi đến ngân hàng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh mục đích giao dịch hợp pháp để làm thủ tục.
Tiệm vàng được cấp phép: Đây là kênh tiện lợi nhất, không đòi hỏi quá nhiều giấy tờ, thủ tục. Tuy nhiên, bạn cần tìm đến tiệm vàng, nơi đổi tiền đã được cấp phép và lưu ý tới tỷ giá. Đổi tiền tại những nơi không được cấp phép có thể tiềm ẩn nguy cơ bị xử phạt do giao dịch ngoại tệ trái phép.
Cửa hàng chuyên đổi ngoại tệ: Những cửa hàng này phần lớn nằm ở các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội. Tại Hà Nội, bạn có thể tới phố Hà Trung, quận Hoàn Kiếm. Ở TP.HCM, có thể ghé đường Lê Thánh Tôn (Q1) hoặc Lê Văn Sỹ (Q3) để đổi tiền.
Bạn có thể đổi tiền tại các trung tâm thương mại, khách sạn, và khu nghỉ dưỡng, nhưng thường chỉ với số lượng nhỏ.
Tại sân bay quốc tế, bạn có thể đổi tại các quầy ngoại tệ của ngân hàng.
Ngân hàng là kênh đổi tiền Yên và ngoại tệ an toàn nhất.
2. Đổi tiền tại Nhật Bản
Tại các sân bay quốc tế ở Nhật có máy đổi tiền tự động, bạn có thể chuyển từ Yên sang Việt Nam đồng hoặc các ngoại tệ phổ biến như USD, EUR…
Đổi tại ngân hàng, quầy ngoại tệ, khách sạn, bưu điện hoặc trung tâm thương mại lớn.
3. Sử dụng thẻ tín dụng với ưu đãi ngoại tệ
Để không cần mang theo nhiều tiền mặt, bạn có thể đăng ký thẻ tín dụng quốc tế với ưu đãi phí đổi ngoại tệ. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ mất mát và chi tiêu thoải mái khi ở Nhật.
IV. Những lưu ý khi đổi 1 Sen sang tiền Việt
Mỗi nơi có tỷ giá khác nhau, vì thế hãy chọn địa điểm có tỷ giá tốt nhất để tối đa hóa giá trị.
Cách thức đổi (tiền mặt hay chuyến khoản) cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.
Cần chọn nơi hợp pháp để tránh phạt do giao dịch ngoại tệ không hợp pháp, có thể bị phạt tới 200 triệu đồng.
Khi đổi tại ngân hàng, cần mang theo giấy tờ tùy thân và chứng từ để xác nhận mục đích đổi tiền hợp pháp. Ví dụ: Đổi tiền đi du lịch thì cần CMND/CCCD, vé máy bay, giấy tờ đặt tour, khách sạn…
Hy vọng bài viết của Chuyên Tài Chính giúp bạn nắm rõ cách đổi 1 Sen Nhật và các phương pháp đổi tiền an toàn, hợp pháp, có lợi nhất.
Để khám phá nhiều góc nhìn thú vị và sâu sắc, hãy ghé thăm chuyên mục Ngân Hàng và tìm hiểu thêm ngay hôm nay. Những thông tin bổ ích đang chờ đón bạn!