Lý thuyết Dow được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chứng khoán, forex và tiền điện tử nhằm nhận diện sự chuyển động và xu hướng của thị trường. Để đạt được thành công, nhà đầu tư cần hiểu sâu sắc nguyên lý cũng như cách thức vận dụng lý thuyết Dow. Mời bạn tìm hiểu rõ hơn qua bài viết bên dưới của CHUYENTAICHINH.
1. Lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow (Dow theory) bao gồm một tập hợp 6 nguyên tắc dùng để xác định xu hướng của thị trường, đồng thời là nền tảng phát triển nhiều chỉ số quan trọng trong phân tích kỹ thuật như: chỉ số RSI, đường xu hướng, MACD, sóng Elliott… Nguyên tắc này coi thị trường chứng khoán như một thước đo của nền kinh tế quốc gia.
Ban đầu, lý thuyết Dow được nghiên cứu dựa trên hai chỉ số: công nghiệp và đường sắt. Dù những chỉ số này đã thay đổi, nhưng lý thuyết vẫn giữ vai trò như một nguyên lý cơ bản.
Lý thuyết Dow là nền móng của nhiều chỉ số phân tích kỹ thuật chứng khoán.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của lý thuyết Dow
Charles H. Dow sinh năm 1851 trong một gia đình nông dân ở Sterling. Cha ông qua đời khi ông 6 tuổi, buộc ông phải nghỉ học để lao động phụ giúp gia đình.
Trưởng thành, ông bắt đầu sự nghiệp với vai trò nhà báo. Năm 1889, ông lập ra “Công ty Dow Jones” và ra mắt chỉ số Dow Jones, thiết kế để theo dõi sự vận động của thị trường chứng khoán.
Lúc đầu, lý thuyết Dow được đăng trên tờ Wall Street Journal dưới dạng bài luận, kèm theo những dẫn chứng cụ thể về biến động thị trường dựa trên hai chỉ số cơ bản: chỉ số công nghiệp Dow Jones và chỉ số đường sắt Dow Jones.
Năm 1902, Charles Dow qua đời đột ngột khiến các nghiên cứu còn dang dở. Đồng nghiệp của ông, William P.Hamilton, đã tiếp tục hoàn thiện lý thuyết Dow như ngày nay.
Lịch sử hình thành lý thuyết Dow
3. 6 nguyên tắc của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow dựa trên 6 nguyên tắc cơ bản, cụ thể như sau:
Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả
Mọi thông tin liên quan đến thị trường chứng khoán (từ quá khứ đến hiện tại) đều được thể hiện qua giá cổ phiếu và các chỉ số như: GDP, lạm phát, lãi suất, tâm lý của nhà đầu tư… (ngoại trừ các yếu tố bất ngờ như: khủng bố, thiên tai như động đất, sóng thần…)
Nguyên lý 2: Ba xu thế của thị trường
Theo Charles Dow, thị trường luôn có 3 xu thế chính với 3 cấp độ, mỗi xu thế có đặc điểm riêng.
Cấp 1: Xu thế chính: Đây là xu thế mà nhà đầu tư quan tâm nhất, kéo dài từ 1 đến 3 năm, được chia thành 2 nhóm: xu thế tăng và xu thế giảm. Việc dự đoán xu thế chính là rất khó và không có tổ chức hay cá nhân nào có thể thao túng.
Ba cấp độ xu hướng thị trường theo lý thuyết Dow
Cấp 2: Xu thế phụ: Xu thế này thường diễn ra trong khoảng từ 1 đến 3 tháng, và thường là sự thay đổi ngược lại với xu thế chính.
Cấp 3: Xu thế nhỏ: Khoảng thời gian kéo dài thường không vượt quá 3 tuần, có xu hướng đối nghịch với xu thế phụ.
Xu thế cấp 2 và 3 thường không rõ ràng và dễ bị nhiễu loạn. Nếu nhà đầu tư tập trung quá nhiều vào hai xu thế này mà không để ý đến xu thế cấp 1, có thể sẽ bỏ lỡ những cơ hội đầu tư dài hạn quan trọng.
Nguyên lý 3: Xu hướng chính có 3 giai đoạn
Xu hướng chính trong thị trường chứng khoán thường trải qua ba giai đoạn phát triển.
Đối với xu hướng tăng, bao gồm:
– Giai đoạn tích lũy: Lúc này, thị trường biến động nhẹ, gần như không thay đổi. Đây thường là giai đoạn cuối của xu thế giảm, giá tài sản thấp. Nhà đầu tư dễ nhầm lẫn và khó nhận biết liệu xu thế giảm đã chấm dứt hay chưa.
– Giai đoạn bùng nổ: Giá cổ phiếu tăng mạnh mẽ, nhà đầu tư tranh thủ mua vào đợi thời điểm giá bùng nổ.
– Giai đoạn quá độ: Thị trường đã đạt đỉnh cao và bắt đầu suy yếu. Nhà đầu tư bắt đầu bán dần cổ phiếu, dẫn đến xu thế giảm dần.
Xu hướng tăng hoặc giảm đều trải qua ba giai đoạn
Ba giai đoạn của xu hướng giảm:
– Giai đoạn phân phối: Xu hướng giảm bắt đầu khi nhà đầu tư tiếp tục mua vào với niềm tin giá sẽ còn tăng, nhưng thực chất đang ở đỉnh.
– Giai đoạn tuyệt vọng: Nhiều tin xấu làm nhà đầu tư hoảng loạn và bán tháo hàng loạt.
– Giai đoạn sụp đổ: Thị trường trở nên u ám, giá giảm mạnh. Khi đó, giai đoạn tích lũy bắt đầu, mở đầu cho một xu hướng mới.
Nguyên lý 4: Xu hướng được xác định qua khối lượng giao dịch
Lý thuyết Dow cho rằng khối lượng giao dịch tăng theo xu hướng thị trường, giúp nhà đầu tư đánh giá sức mạnh của xu hướng. Nếu giá tăng, khối lượng phải tăng theo và ngược lại.
Tuy nhiên, khi khối lượng giao dịch đi ngược với xu hướng thị trường, điều đó báo hiệu sự suy yếu của xu hướng và khả năng thị trường sẽ đảo chiều.
Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân cần xác định lẫn nhau
Dựa theo lý thuyết Dow, sự đảo chiều của thị trường cần được xác định bằng hai chỉ số: chỉ số công nghiệp và đường sắt. Biến động trên một chỉ số phải phản ánh tương ứng trên một chỉ số khác. Hai chỉ số này là chỉ số công nghiệp và chỉ số đường sắt.
Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến Khi xuất hiện dấu hiệu thay đổi xu hướng
Xu hướng thị trường sẽ tiếp tục cho đến khi xuất hiện những dấu hiệu đổi chiều. Nhà đầu tư cần kiên nhẫn theo dõi để nhận biết các dấu hiệu này và xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp theo tình hình thực tế.
4. Những hạn chế của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow không áp dụng cho khung thời gian ngắn
Giống như bất kỳ học thuyết nào, lý thuyết Dow cũng có những giới hạn nhất định. Độ chính xác của lý thuyết này phụ thuộc nhiều vào thực trạng của thị trường.
– Độ trễ của lý thuyết Dow: Thị trường thay đổi liên tục mỗi ngày, mỗi giờ. Nếu đợi đến khi đủ cả ba giai đoạn phân phối, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội ở đầu và cuối xu hướng.
– Không phù hợp cho khung ngắn hạn: Đầu tư ngắn hạn có thể mang lại lợi nhuận, nhưng lý thuyết Dow không thể áp dụng trong trường hợp này.
– Thiếu điểm vào lệnh rõ ràng: Dù có thể xác định xu hướng thị trường, lý thuyết Dow không chỉ ra điểm vào lệnh cụ thể. Cần kết hợp thêm các công cụ phân tích khác để xác định điểm vào lệnh hợp lý.
5. Kinh nghiệm sử dụng lý thuyết Dow trong đầu tư chứng khoán
Ứng dụng lý thuyết sóng Dow – Sự thoái lui trong vùng Hỗ trợ hoặc Kháng cự
Biểu đồ lý thuyết sóng Dow
Trong biểu đồ, mức 1.10000 đã đóng vai trò là mức Hỗ trợ và Kháng cự trong một số trường hợp. Sau khi vượt qua mức 1.109911, một xu hướng giảm mới đã bắt đầu khi giá giảm xuống mức 1,09642, làm cho khu vực 1.10000 trở thành khu vực hỗ trợ quan trọng, nơi sự phá vỡ sẽ mở ra cơ hội khám phá xu hướng mới.
Phương pháp này đơn giản và cho phép nghiên cứu từng kịch bản để dự đoán xu hướng thị trường và xác định điểm gia nhập.
Tuy nhiên, giá có thể di chuyển mà không quay lại vùng mong muốn.
Lý thuyết Dow PDF – Dòng thác của các mức thấp
Biểu đồ lý thuyết Dow PDF
Biểu đồ cho thấy khi giá liên tục phá vỡ các mức thấp khác nhau, một xu hướng giảm có thể nhận thấy rõ trên DAX30 CFD.
Lý thuyết Dow chứng khoán – Dòng thác Maxima
Trường hợp này tương tự nhưng diễn ra theo chiều ngược lại.
Dòng thác Maxima – Ứng dụng lý thuyết Dow
Kết hợp lý thuyết Dow với các chỉ báo để phân tích và dự đoán chính xác xu hướng thị trường. Các chỉ báo thường dùng kèm với lý thuyết Dow gồm: Chỉ báo Fractal, Heiken Ashi, và công cụ phân tích kỹ thuật Zig Zag. Theo dõi Chuyên Tài Chính để khám phá thêm nhiều phương pháp phân tích thị trường và đầu tư tài chính hiệu quả.
Hãy khám phá thêm những bài viết hấp dẫn và cập nhật xu hướng mới trong chuyên mục Chứng Khoán để nâng cao kiến thức đầu tư của bạn. Đừng bỏ lỡ!