Thị trường chứng khoán Việt Nam là một trong những kênh đầu tư thu hút mạnh mẽ sự quan tâm trong những năm gần đây, đặc biệt khi nền kinh tế có nhiều chuyển biến sau đại dịch và trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Tuy nhiên, diễn biến của thị trường không đơn thuần chỉ phản ánh cung cầu mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô, chính sách điều hành và tâm lý nhà đầu tư. Trong bài viết này, chuyen Tai Chinh sẽ cùng bạn phân tích những yếu tố then chốt đang tác động đến sàn chứng khoán Việt Nam, từ đó giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và chiến lược phù hợp hơn khi tham gia thị trường.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một chỉ số kinh tế quan trọng, dùng để đo lường giá trị toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. Có ba phương pháp chính để tính GDP: phương pháp sản xuất (còn gọi là giá trị thêm), phương pháp thu nhập và phương pháp chi tiêu.
GDP phản ánh tổng giá trị sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong lãnh thổ Việt Nam trong một năm tài chính.
Đối với thị trường chứng khoán, GDP tác động theo các cách thức sau:
Nó phản ánh tình hình tổng thể của nền kinh tế, nếu GDP tăng, điều này thường biểu thị sự phát triển kinh tế và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư. Khi lạc quan về kinh tế, nhà đầu tư có thể mạnh dạn đầu tư hơn, dẫn đến thị trường chứng khoán trở nên sôi động và phát triển mạnh mẽ hơn. Ngược lại, nếu GDP giảm, có thể gây ra lo ngại về suy thoái kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý đầu tư, khiến sàn giao dịch chứng khoán kém hấp dẫn.
Dữ liệu GDP có thể tác động đến quyết định của Ngân hàng Trung ương về lãi suất và chính sách tiền tệ. Nếu kinh tế đang phát triển mạnh, Ngân hàng Trung ương có thể lựa chọn tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Việc thay đổi lãi suất có thể có tác động trực tiếp đến thị trường chứng khoán, đặc biệt là với các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Tăng trưởng GDP thường đi đôi với sự gia tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi có dấu hiệu tăng trưởng kinh tế, doanh nghiệp có thể tăng giá cổ phiếu. Hơn nữa, biến động GDP còn ảnh hưởng đến các ngành kinh tế khác nhau. Chẳng hạn, khi kinh tế tăng trưởng, các lĩnh vực như công nghiệp và tài chính thường có lợi nhuận cao hơn, dẫn đến giá cổ phiếu tăng. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, các ngành hàng thiết yếu lại đạt lợi nhuận cao hơn, cổ phiếu cũng có giá trị hơn.
Chính sách tiền tệ
Sàn giao dịch chứng khoán và thị trường chứng khoán nhìn chung rất nhạy cảm với các thay đổi trong chính sách tiền tệ của Chính phủ.
Chính sách tiền tệ là một trong những công cụ kinh tế vĩ mô của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được ban hành để điều tiết dòng tiền trong nền kinh tế thông qua việc kiểm soát lãi suất, nhằm duy trì sự cân bằng giữa tăng trưởng và lạm phát. Có hai loại chính sách tiền tệ chính là chính sách tiền tệ mở rộng/nới lỏng (tức là giảm lãi suất) và chính sách tiền tệ thắt chặt (tức là tăng lãi suất).
Chính sách tiền tệ chủ yếu tác động đến thị trường chứng khoán thông qua ảnh hưởng đến chi phí vay, cung ứng tiền, và tâm lý của nhà đầu tư.
Khi Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất, điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến chi phí vay và thu nhập từ lãi suất.
Chính sách tiền tệ thường ảnh hưởng sâu sắc đến sự quan tâm của doanh nghiệp và nhà đầu tư. Thông thường, việc áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng với lãi suất thấp có xu hướng kích thích đầu tư vào thị trường chứng khoán, vì cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn trong bối cảnh lãi suất ngân hàng thấp. Ngược lại, chính sách tiền tệ thắt chặt với lãi suất cao làm tăng chi phí vay, giảm doanh số bán hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó khiến giá cổ phiếu giảm và nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư và vay vốn.
Hoạt động mua bán chứng khoán của NHNN trên thị trường mở có thể ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu và cung ứng trên thị trường chứng khoán. Việc giảm lãi suất thường thúc đẩy nhu cầu và làm tăng giá cổ phiếu.
Một chính sách tiền tệ nới lỏng có thể thúc đẩy tăng trưởng lượng tiền trong nền kinh tế, từ đó làm tăng giá trị của tài sản, bao gồm cả cổ phiếu. Thị trường chứng khoán khi đó trở nên hấp dẫn và lôi cuốn các nhà đầu tư.
Hơn nữa, chính sách tiền tệ cũng có khả năng tác động đến các chỉ số kinh tế như lạm phát và thất nghiệp, tạo ra những thay đổi trên thị trường chứng khoán.
Ví dụ cụ thể về tác động của chính sách tiền tệ lên thị trường chứng khoán Việt Nam: Đầu năm 2008, giá cổ phiếu đồng loạt lao dốc do NHNN thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, gia tăng chi phí vay vốn, làm giảm tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp. Nhà đầu tư cá nhân chuyển vốn từ chứng khoán sang tiết kiệm, khiến cầu cổ phiếu giảm mạnh. Không lâu sau đó, NHNN giảm lãi suất từ 8,5% xuống 7% và triển khai gói kích cầu hỗ trợ lãi suất 4% của Chính phủ, giúp thị trường chứng khoán bình ổn và tăng trưởng tiếp tục.
Lạm phát
Lạm phát là hiện tượng gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ suốt một khoảng thời gian, gây ra giảm giá trị tiền tệ.
Lạm phát thường làm giảm giá trị tiền tệ, từ đó tăng nhu cầu đối với tài sản phi tiền tệ như cổ phiếu. Khi lạm phát cao, NHNN có thể tăng lãi suất để kiểm soát, gia tăng chi phí vay đối với doanh nghiệp và cá nhân, ảnh hưởng đến lợi nhuận và đầu tư, từ đó giảm sức hút của cổ phiếu.
Lạm phát có thể đẩy giá thành sản xuất và dịch vụ lên, tác động đến lợi nhuận doanh nghiệp. Do đó, các công ty có khả năng thích ứng tốt sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ hơn.
Trong bối cảnh lạm phát, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm các tài sản có khả năng bảo toàn giá trị như cổ phiếu, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng thiết yếu, vàng, bất động sản. Những tài sản này thường hấp dẫn hơn so với tiền mặt.
Thêm vào đó, lạm phát có thể khiến nhà đầu tư lo ngại về giá trị tiền tệ, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Nếu kỳ vọng kinh doanh không đạt, họ có thể rút vốn khỏi thị trường chứng khoán để hướng đến tài sản ổn định hơn, phòng ngừa tình trạng lạm phát leo thang.
Ví dụ về tác động của lạm phát lên thị trường chứng khoán: Năm 2008, chỉ số CPI của Việt Nam đạt gần 23%, kéo theo thị trường chứng khoán sụp đổ và liên tục chạm đáy. Đến 2009, khi lạm phát được kiểm soát với CPI giảm còn 6,8%, nền kinh tế ổn định trở lại, kéo theo sự phục hồi của thị trường chứng khoán.
Biểu đồ VN-Index trong từng năm (Nguồn: TDV)
Theo dõi diễn biến năm 2008, chỉ số VN-Index giảm liên tục, mãi đến năm 2010 mới có dấu hiệu phục hồi, nhưng vẫn chưa bằng mức trước đó.
Tin tức và sự kiện thị trường
Các bản tin và sự kiện nổi bật, như báo cáo tài chính từ các công ty lớn, các sự kiện chính trị quan trọng, hay xu hướng trong lĩnh vực kinh doanh, có khả năng thay đổi mạnh mẽ giao dịch trên thị trường.
– Thay đổi kỳ vọng của nhà đầu tư: Thông tin và sự kiện thị trường có thể làm thay đổi góc nhìn của nhà đầu tư về kinh tế, chính trị, cũng như các yếu tố tác động đến giá trị doanh nghiệp. Khi điều này xảy ra, hành vi mua bán của họ sẽ điều chỉnh, khiến giá cổ phiếu biến động.
– Thay đổi cung cầu cổ phiếu: Tin tức và sự kiện có thể gây ra sự thay đổi trong cung cầu cổ phiếu. Ví dụ, nếu có tin doanh nghiệp gặp trở ngại, nhà đầu tư có thể bán tháo cổ phiếu, tăng cung và giảm cầu, khiến giá đi xuống.
Tâm lý thị trường
Tâm lý từ các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức cũng góp phần lớn vào việc định hướng biến động của thị trường chứng khoán. Sự lạc quan hay lo âu có thể dẫn đến làn sóng mua hoặc bán mạnh.
– Tâm lý hưng phấn thường thấy khi thị trường đang tăng trưởng. Nhà đầu tư kỳ vọng cao về triển vọng của nền kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp, do đó họ sẵn lòng chấp nhận giá cao hơn. Tâm lý này có thể tạo ra tình trạng bong bóng giá, khi giá cổ phiếu vượt xa giá trị thực.
– Tâm lý hoảng loạn thường xuất hiện khi thị trường sụt giảm. Nhà đầu tư thấy bi quan với kinh tế và lợi nhuận, nên sẵn sàng bán ra ở mức giá thấp. Điều này có thể dẫn đến sự rớt giá mạnh mẽ trên thị trường.
Luồng vốn đầu tư
Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài cũng gây ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Việt Nam. Các yếu tố như rủi ro địa lý, thị trường quốc tế và chính sách tài chính của các nước có thể làm thay đổi dòng vốn này.
– Thay đổi cung cầu cổ phiếu: Dòng vốn đầu tư có thể ảnh hưởng lớn đến cung cầu cổ phiếu. Khi dòng vốn lớn đổ vào, cầu sẽ tăng và kéo giá lên. Ngược lại, khi dòng vốn rút đi, cầu giảm và kéo giá xuống.
– Thay đổi giá trị của cổ phiếu: Dòng vốn đầu tư cũng có thể biến đổi giá trị cổ phiếu. Khi có nhiều tiền đổ vào, nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn, làm giá trị cổ phiếu tăng. Khi vốn rút đi, nhà đầu tư có xu hướng bán rẻ hơn, giá trị vì thế giảm theo.
Tình hình chung của thị trường quốc tế
Tình hình kinh tế toàn cầu có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia và thị trường chứng khoán cụ thể. Các sự kiện quan trọng tại các thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu, Trung Quốc có thể kéo theo biến động giá trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều thị trường, bao gồm Việt Nam.
Tâm trạng nhà đầu tư cũng mang lại tác động
Nếu lo ngại về sự biến động của kinh tế toàn cầu, những tài sản có độ rủi ro cao như cổ phiếu có thể không phải là lựa chọn lý tưởng trong giai đoạn này, thay vào đó có thể chuyển sang những tài sản an toàn hơn như tiền gửi, vàng…
Sự biến đổi trên thị trường ngoại hối có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ của quốc gia. Sự thay đổi này có thể tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp trong nước và làm biến động giá trị các tài sản như cổ phiếu.
Giá cả các hàng hóa, đặc biệt là dầu, vàng, và các nguyên liệu chính, có thể ảnh hưởng tới lợi nhuận của các công ty trong các lĩnh vực liên quan và tác động trực tiếp đến giá cổ phiếu.
Những biến chuyển trên thị trường quốc tế có thể tác động đến xuất nhập khẩu của các nước, đặc biệt đối với những nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế như Việt Nam.
Những yếu tố trên ảnh hưởng đến sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn nắm bắt những thay đổi trong chính sách của Nhà nước, cũng như các biến động kinh tế và phi kinh tế, từ đó đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.