Đồng tiền nào có giá trị lớn nhất trên thế giới? Nếu bạn nghĩ đó là USD, EURO hay GBP, thì bạn sẽ ngạc nhiên vì mặc dù những đồng tiền này rất thông dụng, chúng không phải là những đồng tiền mạnh nhất toàn cầu. Cùng tìm hiểu với chuyentaichinh.com qua bài viết sau nhé.
I. Danh sách 10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới năm 2025
Dưới đây là danh sách 10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới theo bảng xếp hạng của tạp chí Forbes vào tháng 4 năm 2025:
Bảng xếp hạng 10 đồng tiền có giá trị cao nhất
Xếp hạng | Tiền tệ (Mã tiền tệ) | Tỷ giá so với USD |
1 | Dinar Kuwait (KWD) | 1 KWD = 3.25 USD |
2 | Dinar Bahrain (BHD) | 1 BHD = 2.65 USD |
3 | Rial Oman (OMR) | 1 OMR = 2.59 USD |
4 | Dinar Jordan (JOD) | 1 JOD = 1.41 USD |
5 | Bảng Gibraltar (GIP) | 1 GIP = 1.2679 USD |
6 | Bảng Anh (GBP) | 1 GBP = 1.2677 USD |
7 | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | 1 KYD = 1.20 USD |
8 | Franc Thụy Sĩ (CHF) | 1 CHF = 1.10 USD |
9 | Euro (EUR) | 1 EUR = 1.08 USD |
10 | Đô la Mỹ (USD) | 1 USD = 1 đô la |
Top 10 đồng tiền có giá trị nhất được đánh giá dựa trên số đơn vị ngoại tệ cần cho một đô la Mỹ. Tỷ giá hối đoái đã được thu thập vào thời điểm viết bài.
#1. Dinar Kuwait (KWD) – Đồng tiền giá trị nhất thế giới
Tiền tệ nào mạnh nhất thế giới? Đó chính là Dinar Kuwait, đồng tiền của quốc gia giàu tài nguyên dầu mỏ này. Tỷ giá KWD/USD là:
1 KWD = 3.25 USD (1 USD = 0.3 KWD)
Người Kuwait luôn nhận được giá trị tối ưu khi sử dụng đồng tiền này, dù ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.
Kuwait nằm giữa Ả Rập Saudi và Iraq, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ. Dinar Kuwait được phát hành vào thập niên 1960, ban đầu neo với bảng Anh, sau đó theo rổ tiền tệ không công khai.
#2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)
Dinar Bahrain đứng thứ hai trong danh sách với tỷ giá như sau:
1 BHD = 2.65 USD (1 USD = 0.37 BHD)
Bahrain nằm trong Vịnh Ba Tư, gần Ả Rập Saudi, với nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu khí. Dinar Bahrain đã lưu hành từ năm 1965 và chốt bằng đô la Mỹ.
#3. Omani Rial (OMR)
Đồng tiền có giá trị thứ ba trên thế giới là Rial Oman với tỷ giá so với Đô la Mỹ như sau:
1 OMR = 2.59 USD (1 USD = 0.38 OMR)
Quốc gia Oman nằm giữa Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Yemen ở phần đầu bán đảo Ả Rập. Giống như nhiều nước giàu có trong khu vực, Oman là nhà xuất khẩu lớn về dầu khí, và phần lớn thu nhập của quốc gia này phụ thuộc vào lĩnh vực này. Đồng Rial Oman được giới thiệu vào thập niên 1970 và gắn với đô la Mỹ.
#4. Dinar Jordan (JOD)
Dinar Jordan là đồng tiền mạnh thứ tư toàn cầu với tỷ giá hối đoái so với Đô la Mỹ như sau:
1 JOD = 1.41 USD (1 USD = 0.54 JOD)
Jordan, một quốc gia không giáp biển ở Trung Đông, ít lệ thuộc hơn vào xuất khẩu dầu khí so với các nước láng giềng. Tuy nhiên, nước này đang đối mặt với kinh tế tăng trưởng chậm và nợ công cao. Đồng dinar Jordan được lưu hành từ năm 1950 và gắn với đô la Mỹ.
#5. Bảng Gibraltar (GIP)
Gibraltar Pound là đồng tiền có giá trị đứng thứ năm với tỷ giá như sau:
1 GIP = 1.2679 USD (1 USD = 0.788314 GIP)
Gibraltar nằm phía nam Tây Ban Nha và là lãnh thổ của Anh. Đồng bảng Gibraltar được đưa vào sử dụng đầu tiên vào thập niên 1920 và gắn với đồng bảng Anh.
#6. Bảng Anh (GBP)
Xếp thứ năm trên thế giới về giá trị tiền tệ là Bảng Anh. Theo tỷ giá hiện nay:
1 GBP = 1.2677 USD (1 USD = 0.788351 GBP)
Theo Ngân hàng Thế giới, Anh nằm trong top sáu quốc gia lớn nhất theo GDP. Đồng bảng Anh ra đời từ thế kỷ 15 và được thập phân hóa vào năm 1971. Hiện tại, nó được thả nổi tự do và không gắn với đồng tiền khác.
#7. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ mạnh thứ bảy trên thế giới, có giá trị vượt hơn 1 Đô la Mỹ.
1 KYD = 1.20 USD (1 USD = 0.83 KYD)
Quần đảo Cayman, lãnh thổ Anh tại vùng Caribe, là trung tâm tài chính ngoại quốc. Đồng đô la Cayman ra mắt vào thập niên 1970 và được gắn với đô la Mỹ.
#8. Franc Thụy Sĩ (CHF)
Xếp thứ tám trong danh sách các tiền tệ mạnh nhất là Franc Thụy Sĩ. Đồng tiền này có giá trị lớn hơn đồng Đô la Mỹ, với tỷ giá hiện tại:
1 CHF = 1.10 USD (1 USD = 0.9 CHF)
Franc Thụy Sĩ là đồng tiền chính của Thụy Sĩ và Liechtenstein, được xem là nơi trú ẩn an toàn bởi tính trung lập và ổn định chính trị của Thụy Sĩ. Đồng franc Thụy Sĩ xuất hiện vào năm 1850 và từng gắn với một số tiền tệ khác.
Trước khi áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, đồng Euro cũng đã trải qua quá trình điều chỉnh.
#9. Euro (EUR)
Dù được sử dụng rộng rãi, Euro là đơn vị tiền tệ đứng thứ chín về giá trị trên thế giới. Tỷ giá quy đổi Euro sang USD như sau:
1 EUR = 1.08 USD (1 USD = 0.92 EUR)
Euro là đồng tiền chính thức của Eurozone trong Liên minh châu Âu, được lưu hành ở 20 trên 27 quốc gia châu Âu. Euro được phát hành vào năm 2002 và theo chế độ thả nổi.
#10. Đô la Mỹ (USD)
Mặc dù là tiền tệ được giao dịch nhiều nhất toàn cầu, song đô la Mỹ lại đứng thứ 10 về giá trị, với tỷ giá chính xác 1:1 so với chính nó.
Đô la Mỹ xuất hiện từ những năm 1700, được sử dụng rộng rãi ở Mỹ, Ecuador, Zimbabwe và các vùng lãnh thổ khác của Hoa Kỳ.
Xét về GDP, Hoa Kỳ là nền kinh tế hàng đầu thế giới. Hiện tại, đô la Mỹ là loại tiền được giao dịch phổ biến nhất toàn cầu và là đồng tiền dự trữ chính yếu trên thế giới, thường được các ngân hàng trung ương nắm giữ và sử dụng để định giá nhiều hàng hóa như dầu, vàng, đồng…
II. Tiền tệ được định giá dựa trên những yếu tố nào?
Ngoại tệ được giao dịch theo cặp, vì thế giá trị của từng loại tiền luôn dựa vào việc so sánh với loại tiền khác, được gọi là ‘tỷ giá hối đoái’.
Phần lớn các loại tiền tệ đều ‘thả nổi’, nghĩa là giá trị của chúng thay đổi theo cung cầu. Tuy nhiên, có những loại tiền ‘chốt’, tức là giá trị của chúng so với đồng tiền khác (phổ biến là đô la Mỹ) được giữ cố định theo một tỷ giá đã định.
Chẳng hạn, đồng đô la Úc từng liên kết với đô la Mỹ cho đến năm 1983, nhưng giờ đây hoạt động theo tỷ giá thả nổi, khiến giá trị của AUD biến động theo cung và cầu.
Từng loại tiền có thể liên kết giá trị với đồng tiền khác
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa và dịch vụ khi thanh toán bằng ngoại tệ.
Ví dụ: Nếu đô la Úc giảm giá so với đô la Mỹ, chi phí chuyến du lịch đến Hoa Kỳ sẽ tăng khi tính theo AUD. Đến ngày 8/4/2024, một đô la Úc chỉ đổi được 66 xu Mỹ, khác hẳn thời điểm hơn một thập kỷ trước khi AUD đạt mức tương đương đô la Mỹ và thúc đẩy du lịch đến Hawaii.
Biến động tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến du lịch mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận qua giao dịch ngoại hối. Tuy nhiên, đầu tư hay đầu cơ luôn tiềm ẩn rủi ro, và bạn có thể mất một phần hay toàn bộ vốn đầu tư. Các sản phẩm đòn bẩy như hợp đồng chênh lệch có tính đầu cơ cao và nguy cơ mất tiền có thể vượt quá số tiền đặt cược ban đầu.
III. Thứ hạng của tiền đồng Việt Nam trên thế giới năm 2025
Đồng tiền Việt Nam xếp hạng bao nhiêu trên thế giới về sức mạnh và tỷ giá? Theo Wikipedia, trên toàn cầu hiện có khoảng 180 loại tiền tệ lưu hành tại 193 quốc gia, cùng 2 nhà nước quan sát viên của Liên Hợp Quốc và 9 vùng lãnh thổ tự do.
Theo tiêu chí giá trị, đồng tiền Việt Nam nằm gần cuối trong danh sách các loại tiền đang lưu hành. Theo Forbes, Đồng Việt Nam là đồng tiền yếu thứ hai thế giới, chỉ trên đồng Iranian Rial (IRR) của Iran.
1 VND = 0.00004 USD (1 USD = 26,418 VND)
Giá trị thực của một đồng tiền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự ổn định kinh tế, lạm phát và sức mua của quốc gia đó. Đồng Việt Nam đã mất giá do thị trường bất động sản kém, hạn chế đầu tư nước ngoài và xuất khẩu chậm.
Mặc dù còn khó khăn, Việt Nam đang chuyển mình từ một trong những nước nghèo nhất thành quốc gia thu nhập trung bình thấp và là một trong những nền kinh tế mới nổi năng động nhất Đông Á.
Trên đây, Chuyên Tài Chính đã gửi tới bạn xếp hạng 10 đồng tiền giá trị nhất thế giới và vị trí của tiền Việt Nam theo báo cáo năm 2025.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để tìm hiểu thêm về những thông tin hữu ích và hấp dẫn trong chuyên mục Bảo Hiểm.