Quỹ đầu tư phát triển được thành lập từ lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. Các tổ chức tạo lập quỹ nhằm mở rộng sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư sâu rộng hơn. Nguồn vốn của quỹ có thể là vốn chủ sở hữu hoặc huy động từ các nguồn khác của doanh nghiệp.
Để hiểu và sử dụng hiệu quả quỹ này, cần nắm rõ khái niệm, mục đích, nguyên tắc hoạt động và cách xử lý kế toán trong doanh nghiệp. Mời bạn tìm hiểu chi tiết với chuyêntai chính ngay nhé.
1. Quỹ đầu tư phát triển là gì?
Quỹ đầu tư phát triển được hình thành từ việc trích lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. Các tổ chức tạo lập quỹ này với mục tiêu mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư sâu hơn để gia tăng lợi nhuận.
Quỹ được xếp vào nguồn vốn chủ sở hữu, nhưng thường tính như nợ doanh nghiệp. Thực chất, quỹ vốn là tiền của doanh nghiệp, nhưng không dùng trực tiếp cho kinh doanh.
Quỹ đầu tư phát triển địa phương là một tổ chức tài chính vùng, tập trung đầu tư tài chính và phát triển. Với vốn điều lệ và tư cách pháp nhân, quỹ hoạt động kế toán như một doanh nghiệp thông thường.
2. Chức năng của quỹ đầu tư phát triển
Tương tự quỹ dự phòng, quỹ đầu tư phát triển chẳng những ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ mà còn mở rộng thị trường và thúc đẩy kinh doanh. Ví dụ, đầu tư vào khoa học công nghệ giúp tổ chức phát huy hiệu quả, cải tiến sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Quỹ đầu tư phát triển đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp tiến bộ; thiếu công nghệ tiên tiến có thể khiến sản xuất tụt hậu, khó cạnh tranh trong ngành.
Quỹ còn giúp đảm bảo sự duy trì nguồn vốn. Ngay cả khi chưa cần, doanh nghiệp vẫn có thể tiếp tục trích và đóng góp, luôn sẵn sàng khi cần thiết. Nó là yếu tố chuẩn bị quan trọng, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong các kế hoạch chiến lược mới.
Vai trò của quỹ đầu tư phát triển trong thị trường tài chính chung
3. Mục đích của quỹ đầu tư phát triển
Thông thường, quỹ đầu tư phát triển được dùng vào nhiều mục đích như:
– Mở rộng đầu tư, phát triển kinh doanh;
– Đổi mới hoặc thay thế máy móc, công nghệ, hoặc áp dụng tiến bộ khoa học vào sản xuất, quản lý;
– Cải tiến thiết bị và điều kiện làm việc trong tổ chức;
– Nghiên cứu khoa học, đào tạo, nâng cao trình độ nhân viên;
– Bổ sung nguồn quỹ vốn.
– Trích ra thành lập quỹ đầu tư phát triển, nghiên cứu khoa học và đào tạo cho Tổng công ty (nếu là thành viên) theo tỷ lệ mà Hội đồng quản trị đã phê duyệt và quyết định;
– Sử dụng cho những mục tiêu được xác định trong quy chế tài chính của tổ chức.
Mục tiêu thành lập quỹ đầu tư phát triển
4. Các nguồn vốn hoạt động của quỹ
Đối với doanh nghiệp, nguồn vốn hoạt động của quỹ đến từ:
– Vốn chủ sở hữu:
Đây là nguồn vốn chủ đạo để hình thành quỹ. Ngoài việc sinh lời từ hoạt động kinh doanh, mở rộng thị trường cũng là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Để hoạt động bền vững, chỉ tập trung vào lợi nhuận là chưa đủ. Nguồn vốn đầu tư phát triển càng mạnh thì doanh nghiệp càng dễ dàng trong đầu tư.
– Vốn huy động:
Khi mới thành lập, quỹ đầu tư phát triển thường có quy mô nhỏ, vì vậy doanh nghiệp sẽ vay vốn, nhận góp vốn từ các nhà đầu tư hoặc ủy thác đầu tư để mở rộng nguồn tiền… Đây là những cách thức huy động vốn.
Đối với quỹ đầu tư phát triển địa phương, Nhà nước sẽ cung cấp vốn trực tiếp để hình thành quỹ.
Nguồn vốn huy động cho quỹ đầu tư phát triển tài chính
5. Nguyên tắc hoạt động của quỹ đầu tư phát triển
Việc trích lập và sử dụng quỹ đầu tư phát triển phải phù hợp với chính sách tài chính hiện hành của từng loại hình doanh nghiệp hoặc theo quyết định của chủ sở hữu.
Quỹ không hướng đến mục tiêu lợi nhuận, cần bảo toàn và phát triển vốn độc lập với ngân sách nhà nước. Quỹ cũng không được dùng để trả nợ hay thực hiện một số nghĩa vụ khác của doanh nghiệp.
Trong hoạt động cho vay, mọi quy trình phải tuân theo pháp luật, cho vay đúng đối tượng đã thẩm định, có khả năng trả nợ. Thời hạn cho vay dựa vào kết quả thẩm định dự án, khả năng thu hồi vốn và khả năng trả nợ của nhà đầu tư, nhưng không quá 15 năm.
Khi doanh nghiệp ngừng trích tiền vào quỹ dự phòng tài chính, số dư còn lại sẽ được chủ sở hữu chuyển vào quỹ đầu tư phát triển.
Quỹ đầu tư phát triển địa phương không được đầu tư hoặc hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp mà người quản lý hay người đại diện là người thân của người quản lý quỹ. Cũng không được góp vốn cùng công ty con để lập tổ chức kinh tế hoặc ký kết hợp đồng đầu tư dưới mọi hình thức.
Các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của quỹ
6. Phương pháp hạch toán quỹ
Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 đã đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách hạch toán quỹ đầu tư phát triển. Theo quy định, tài khoản sử dụng để hạch toán là TK 414 trong hệ thống kế toán doanh nghiệp.
Nợ 414: Khi chi tiêu, sử dụng quỹ;
Có 414: Khi thu nhập tăng lên từ việc trích lập hoặc kết chuyển vào quỹ;
Số dư có 414: Phản ánh số tiền hiện có của quỹ.
Khi tạm trích lợi nhuận sau thuế vào quỹ đầu tư phát triển trong kỳ, thực hiện bút toán:
Nợ 421 – Có 414 (TK 421 là tài khoản quản lý lợi nhuận sau thuế chưa phân phối).
Cuối năm, khi xác định được số tiền chính xác trích vào quỹ, thực hiện bổ sung: Nợ 421 – Có 414.
Trong trường hợp công ty cổ phần phát hành thêm cổ phiếu từ quỹ, ghi bút toán:
Nợ 414
Có 4111 (TK hạch toán vốn góp của chủ sở hữu theo mệnh giá)
Và Có 4112 (TK hạch toán thặng dư vốn cổ phần)
Khi quỹ dự phòng tài chính chuyển sang quỹ đầu tư phát triển, thực hiện bút toán:
Nợ 415 (TK hạch toán quỹ dự phòng tài chính)
Có 414
Nếu quỹ đầu tư phát triển được sử dụng để bổ sung vốn điều lệ, chuyển vào vốn chủ sở hữu, thực hiện: Nợ 414 – Có 4111.
Như vậy, quỹ đầu tư phát triển đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự lớn mạnh của các doanh nghiệp. Để tồn tại lâu dài, quỹ này cần được duy trì và phát triển một cách lành mạnh. Hy vọng rằng những thông tin do Chuyên Tài Chính cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kiến thức về quỹ đầu tư phát triển và giúp bạn lựa chọn danh mục đầu tư phù hợp.
Để nắm rõ hơn thông tin mới nhất, hãy tìm hiểu thêm về các chủ đề trong chuyên mục Thuế, nơi cung cấp những kiến thức hữu ích cho bạn.