Tìm hiểu Vốn Lưu Động: Đặc Điểm và Cách Tính Hiệu Quả

Vốn lưu động là gì?

 

Để doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục cần có nguồn vốn lưu động, vốn này luân chuyển thường xuyên và được biểu hiện qua nhiều dạng khác nhau.

Bài viết hôm nay chuyên tài chính sẽ hướng dẫn bạn đặc điểm và cách tính sao cho hiệu quả, mời bạn theo dõi.

I. Tìm hiểu về vốn lưu động

1. Vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động (Working capital) là khoản tiền doanh nghiệp dùng để xây dựng tài sản lưu động, đảm bảo quá trình kinh doanh diễn ra suôn sẻ và liên tục.

Ví dụ: Sử dụng để chi trả tiền thuê văn phòng, tiền điện nước, lương nhân viên, mua sắm văn phòng phẩm, thanh toán nhà cung cấp…

Người đang xem dữ liệu phân tích trên laptop, với các biểu đồ và tài liệu trên bàn làm việc.

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt

Là dạng tài sản ngắn hạn, vốn lưu động thể hiện khả năng thanh khoản và hoạt động của một công ty. Quản lý vốn lưu động bao gồm quản lý tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu và phải trả.

2. Ý nghĩa của vốn lưu động

Vốn lưu động đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp. Dựa vào vốn lưu động, ta có thể đánh giá tình hình tài chính hiện tại của công ty.

Khi vốn lưu động dương, điều đó có nghĩa là tài sản ngắn hạn lớn hơn các khoản nợ ngắn hạn, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển tài sản thành tiền để trả các nợ đến hạn.

Biểu đồ hình chữ nhật chia ba phần: tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn và vốn lưu động.

Nếu vốn lưu động âm, tức là tài sản ngắn hạn thấp hơn nợ ngắn hạn, nghĩa là ngay cả khi chuyển đổi toàn bộ tài sản thành tiền, doanh nghiệp vẫn không đủ để trả nợ.

Đây là tình trạng nguy hiểm vì cho dù có doanh thu và lợi nhuận tốt, nếu không thể trả nợ ngắn hạn, doanh nghiệp có nguy cơ phá sản.

Biểu đồ thể hiện tài sản ngắn hạn, nợ ngắn hạn và vốn lưu động với các màu sắc khác nhau.

3. Đặc điểm của vốn lưu động

Vốn lưu động thường quay vòng nhiều lần trong một năm. Nguồn vốn này liên tục chuyển hóa qua nhiều hình thức tạo thành vòng tuần hoàn tiền tệ.

Working capital chiếm phần lớn trong tổng vốn kinh doanh. Việc quản lý vốn này vô cùng quan trọng, cần thường xuyên cập nhật tình hình luân chuyển vốn, giải quyết các ách tắc trong sản xuất và giải phóng hàng tồn kho để duy trì dòng tiền liên tục.

Giá trị có thể được chuyển đổi hoàn toàn và thu hồi đầy đủ khi doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm và thu về tiền bán hàng.

Vốn lưu động hiện diện dưới nhiều dạng khác nhau (tiền mặt, tài sản tương đương, khoản phải thu ngắn hạn…)

Hai người đang thảo luận tài liệu kinh doanh với biểu đồ và số liệu, sử dụng máy tính và máy tính bảng.

Nhu cầu vốn lưu động biến đổi theo từng giai đoạn

Nhu cầu sử dụng vốn lưu động thường biến động qua các giai đoạn khác nhau.

Tìm hiểu thêm: Đầu tư cổ phiếu penny.

Vòng quay của vốn lưu động gắn liền với…

Lợi ích cho doanh nghiệp rất nhiều. Khi vòng quay vốn lưu động nhanh, doanh thu sẽ tăng cao, đồng thời chi phí sử dụng vốn giảm hợp lý. Điều này góp phần nâng cao thu nhập, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tích lũy vốn để mở rộng sản xuất.

II. Cách tính vốn lưu động

Công thức tính vốn lưu động rất đơn giản:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn

Để xác định tài sản ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn, bạn có thể tham khảo báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán) theo từng kỳ.

Tài sản ngắn hạn (ví dụ hàng hóa): Loại tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm, bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu, đầu tư tài chính ngắn hạn, v.v.

Nợ ngắn hạn: Các khoản cần thanh toán trong vòng một năm, bao gồm vay ngắn hạn, khoản phải trả, và nợ dồn tích, v.v.

Nhà quản lý cần theo dõi sát sao các thành phần để duy trì vốn lưu động ở mức thích hợp cũng như điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp với tình hình hiện tại.

Một chồng tiền xu và các tờ tiền giấy khác nhau, thể hiện sự đa dạng về đơn vị tiền tệ.

Xem thêm: Chỉ số DAR

Cần theo dõi và điều chỉnh vốn lưu động ở tỷ lệ hợp lý

III. Các yếu tố ảnh hưởng tới vốn lưu động

Sức mạnh của doanh nghiệp không chỉ nằm ở doanh thu hay lợi nhuận, mà còn nằm ở dòng tiền. Vốn lưu động bao gồm ba thành phần chính: tiền mặt, dự trữ và các khoản phải thu. Đây là những yếu tố có thể đo lường và ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động của doanh nghiệp.

Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng liên kết chặt chẽ với chứng khoán thanh khoản cao vì có thể dễ dàng luân chuyển mà ít phát sinh chi phí.

Doanh nghiệp không nên giữ quá nhiều tiền mặt tại quỹ tài chính. Khi cần tiền mặt đột xuất, có thể vay ngắn hạn từ ngân hàng. Điều này tốt hơn là bán chứng khoán, vì việc giữ chứng khoán dài hạn có lợi về tài chính hơn.

Việc quản lý dự trữ vật tư cũng ảnh hưởng lớn tới vốn lưu động. Dự trữ nhiều làm tăng chi phí, gây ứ đọng vốn, trong khi dự trữ quá ít dễ khiến hoạt động kinh doanh bị gián đoạn, mất thị trường, giảm lợi nhuận.

Điểm đặt hàng lại cũng ảnh hưởng tới vốn lưu động. Đặt hàng quá sớm dẫn đến tốn kém lưu kho, nhưng nếu hết hàng mới nhập có thể gây gián đoạn sản xuất, kinh doanh nếu việc đặt hoặcgiao hàng gặp vấn đề.

Việc theo dõi và quản lý các khoản phải thu thường xuyên và liên tục là rất quan trọng, vì đây là nguồn chủ yếu bổ sung cho vốn lưu động.

Người cầm điện thoại và viết vào sổ tay trên bàn làm việc, với biểu tượng công nghệ nổi bật xung quanh.

Lưu ý những nhân tố ảnh hưởng đến sự thay đổi vốn lưu động

IV. Cách thay đổi vốn lưu động

Thay đổi vốn lưu động (Change in working capital) phản ánh sự luân chuyển tiền bạc trong doanh nghiệp. Công thức tính thay đổi vốn lưu động như sau:

Cách 1: Phương pháp tính thông thường

Thay đổi vốn lưu động = Vốn lưu động năm nay – Vốn lưu động năm trước

Phương pháp này giúp doanh nghiệp nắm bắt sự chênh lệch vốn lưu động qua từng năm, từ đó điều chỉnh chiến lược tài chính một cách hợp lý.

Thay đổi vốn lưu động (không bao gồm tiền mặt) = vốn lưu động hiện tại – vốn lưu động năm trước

Cách 2: Loại bỏ tiền mặt và khoản vay khỏi vốn lưu động (Change in non-cash working capital)

Thay đổi vốn lưu động (không tiền mặt) = vốn lưu động hiện tại – vốn lưu động năm trước

Theo phương pháp này, vốn lưu động sẽ không bao gồm tiền, tài sản tương đương và ngắn hạn, cùng với nợ vay ngắn hạn và các khoản phải trả nhanh. Lúc này, sự biến động trong vốn lưu động chủ yếu thể hiện ba thành phần: hàng tồn kho, các khoản phải thu ngắn hạn và các khoản phải trả nhà cung cấp ngắn hạn.

V. Phân biệt vốn lưu động và vốn điều lệ

Vốn điều lệ là tổng tài sản mà chủ sở hữu hoặc thành viên công ty đã góp hoặc cam kết góp tại thời điểm thành lập. Đối với công ty TNHH và công ty hợp danh, đó là tổng giá trị tài sản góp vốn; với công ty cổ phần, đó là tổng giá trị cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua.

Vốn điều lệ có thể ở dạng tiền Việt Nam, vàng, quyền sử dụng đất, ngoại tệ chuyển đổi, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hay các tài sản có thể định giá khác.

Vốn điều lệ xác định quyền lợi và trách nhiệm của từng thành viên theo tỷ lệ góp vốn đã ghi trong điều lệ công ty.

Người đang sử dụng máy tính cầm tay và viết trên sổ, với biểu đồ tài chính hiển thị phía trước.

Khái niệm vốn lưu động chủ yếu áp dụng trong kế toán và quản trị doanh nghiệp

Ngược lại, vốn lưu động chủ yếu liên quan tới lĩnh vực kế toán và quản lý doanh nghiệp. Đó là lượng tiền dự kiến sử dụng để luân chuyển vốn, mua sắm tài sản lưu động và cung cấp hàng hóa dịch vụ trong một kỳ kinh doanh.

Ban đầu, toàn bộ vốn kinh doanh phát sinh từ vốn điều lệ, nhưng sau một thời gian hoạt động, nguồn vốn này sẽ gồm nhiều yếu tố: vốn ban đầu, nợ và lợi nhuận giữ lại. Trong khi đó, vốn điều lệ chỉ thay đổi khi có quyết định sửa đổi điều lệ.

VI. Vốn lưu động bao nhiêu là tốt?

Để xác định mức vốn lưu động hợp lý, cần tính toán tỷ lệ vốn lưu động (Working capital ratio) theo công thức sau:

Tỷ lệ vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn / nợ phải trả ngắn hạn

Nếu Working capital ratio < 1, điều này cho thấy tài sản ngắn hạn ít hơn khoản nợ ngắn hạn, doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán nợ và có nguy cơ phá sản.

1 < Working capital ratio < 2: tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, phản ánh tài chính khá ổn định.

Working capital ratio > 2 tức là tài sản ngắn hạn hơn gấp đôi nợ phải trả, cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền mạnh, lợi thế cạnh tranh tốt và ít phụ thuộc vào nợ vay.

Hy vọng những thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ mang lại giá trị cho bạn. Khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về thị trường tài chính cùng Chuyên Tài Chính nhé!

Bạn nên đọc: Đầu Tư Tiền Điện Tử

Lên đầu trang