Hiểu Rõ Tài Sản Ngắn Hạn và Dài Hạn: Đặc Điểm và Vai Trò Quan Trọng

Tài sản ngắn hạn là gì?

 

Tài sản ngắn hạn gồm: tiền mặt và các tương đương, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản lưu động khác. Những tài sản này giúp doanh nghiệp chi trả các chi phí hoạt động kinh doanh.

Để hiểu rõ báo cáo tài chính (BCTC), bạn cần nắm rõ những thành phần trong đó. Mục đầu tiên “TÀI SẢN” gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn.

Xem thêm: Đầu tư MBB 2025

Vậy làm thế nào để phân biệt hai loại tài sản này và đặc điểm của chúng là gì? Mời bạn tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới của chuyentaichinh.com ngay.

1. Tài sản ngắn hạn là gì?

Tài sản ngắn hạn (short-term assets) là tài sản lưu động, được sử dụng trong thời gian ngắn, tối đa 1 năm hoặc 1 chu kỳ tài chính. Nếu công ty có chu kỳ kinh doanh dài hơn 12 tháng, thời gian này sẽ theo chu kỳ hoạt động. Tài sản ngắn hạn được dùng để thanh toán chi phí vận hành kinh doanh.

Biểu đồ cột màu xanh lá cây tăng dần với chữ "ASSET" ở phía trước.

Tìm hiểu các loại tài sản ngắn hạn và những quy định liên quan

2. Đặc điểm của tài sản ngắn hạn

Có tính linh hoạt, thường xuyên thay đổi dưới sức ép của kinh doanh;

Có thể chuyển từ tiền sang các hình thức khác hoặc ngược lại;

Giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro từ biến động giá trị;

Thanh khoản cao, đảm bảo khả năng thanh toán;

Thích ứng nhanh với những thay đổi của doanh số và sản xuất;

Dễ dàng thu hồi vốn đầu tư, ít tốn chi phí trong việc quản lý;

Bạn nên đọc: CAPM

Liên tục vận động trong quá trình sản xuất và kinh doanh, đảm bảo quá trình suôn sẻ.

Người đàn ông đứng cạnh biểu đồ hình tròn 3D hiển thị các danh mục đầu tư: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng, tiền mặt.

Những đặc điểm cơ bản của tài sản ngắn hạn

3. Vai trò của các loại tài sản ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn có vai trò quan trọng trong kinh doanh, giúp:

– Nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường;

– Đảm bảo nguồn lực dồi dào, không thiếu hụt trong quá trình kinh doanh;

– Hỗ trợ sự phát triển bền vững nếu quản lý hiệu quả, công ty hoạt động mượt mà.

Tìm hiểu thêm: Bài Học Đầu Tư Jesse Livermore

4. Các nhóm tài sản ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn sẽ bao gồm: tiền mặt và các khoản tương đương tiền, cùng với đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác, được liệt kê chi tiết như sau:

Tiền và các khoản tương đương tiền (TK 110) bao gồm: tiền mặt tồn tại trong quỹ doanh nghiệp, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển. Những khoản tương đương tiền là các khoản đầu tư ngắn hạn có thể thu hồi trong vòng tối đa 3 tháng kể từ ngày đầu tư. Chúng dễ dàng được chuyển đổi thành lượng tiền tương đương mà không gặp rủi ro trong quá trình chuyển đổi. Các ví dụ bao gồm tín phiếu kho bạc, kỳ phiếu ngân hàng, và tiền gửi kỳ hạn dưới 3 tháng.

Trong Báo cáo Tài chính, các tài khoản này được thể hiện là 111 (tiền mặt), 112 (tiền gửi ngân hàng), 113 (tiền đang chuyển), 1281 (tiền gửi có kỳ hạn), 1288 (đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn).

Đầu tư tài chính ngắn hạn (TK 120) gồm các khoản đầu tư có kỳ hạn dưới 12 tháng tính từ ngày báo cáo, chẳng hạn như: chứng khoán kinh doanh, các khoản đầu tư đến ngày đáo hạn, cổ phiếu, trái phiếu, và chứng chỉ tiền gửi. Trong Báo cáo Tài chính, các tài khoản này được ghi là 121 (chứng khoán kinh doanh), 122 (dự phòng giảm giá CKKD), 123 (đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn ngắn hạn).

Các khoản phải thu ngắn hạn (TK 130) đại diện cho số tiền khách hàng chưa thanh toán khi sử dụng dịch vụ hoặc hàng hóa của doanh nghiệp. Bao gồm: khoản phải thu khách hàng, thuế GTGT, các khoản phải thu nội bộ, nợ khó đòi, và các khoản phải thu khác. Tài khoản thể hiện gồm 131 (phải thu ngắn hạn của KH), TK 132 (trả trước cho người bán ngắn hạn), 133 (phải thu ngắn hạn khác), 134 (tài sản thiếu chờ xử lý), 135 (dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi).

Hàng tồn kho (TK 140) bao gồm hàng hóa đang mua, nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, chi phí sản xuất phát sinh, hàng hóa đã bán, và dự phòng hàng tồn kho. Các tài khoản thể hiện gồm 141 (hàng tồn kho), 142 (dự phòng giảm giá hàng tồn kho).

Tài sản ngắn hạn khác (TK 150) là các tài sản có thời gian sử dụng và thu hồi dưới 1 năm, loại trừ các tài sản kể trên. Tài khoản thể hiện là 151 (Thuế GTGT được khấu trừ), 152 (tài sản ngắn hạn khác).

5. Phương pháp tính tài sản ngắn hạn một cách nhanh chóng

Tài sản ngắn hạn được tính bằng tổng các khoản sau:


Tiền mặt + Khoản tương đương tiền + Hàng tồn kho + Các khoản phải thu ngắn hạn + Chứng khoán đầu tư + Chi phí trả trước + Các tài sản ngắn hạn khác = C + CE + I + AR + MS + PE + OSA

Ký hiệu như sau:

Tiền mặt – Cash – C

Khoản tương đương tiền – Cash equivalents – CE

Hàng tồn kho – Inventory – I

Các khoản phải thu ngắn hạn – Accounts Receivable – AR

Chứng khoán đầu tư – Investment securities – MS

Chi phí trả trước – Prepaid expenses – PE

Các tài sản ngắn hạn khác – Other short-term assets – OSA


Biểu đồ cột và tròn thể hiện phân bổ tài sản và dữ liệu tài chính, với bút đặt trên giấy.

Tính toán tài sản ngắn hạn dễ dàng và chính xác

6. So sánh tài sản ngắn hạn với tài sản dài hạn

Giống:

Cả hai đều là tài sản của doanh nghiệp và có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt.

Khác biệt:

Tiêu chí Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Thời gian sử dụng Tài sản dùng và luân chuyển dưới một năm tài chính Tài sản vận hành và luân chuyển trong suốt chu kỳ kinh doanh
Phân loại Gồm tiền mặt, khoản phải thu ngắn hạn, đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho và các loại tài sản ngắn hạn khác Gồm đầu tư dài hạn như bất động sản, thiết bị, nhà máy, khoản phải thu dài hạn, tài sản cố định, tài sản dở dang dài hạn và các tài sản dài hạn khác
Đặc điểm – Thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền, hỗ trợ khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
– Luân chuyển ngắn hạn và liên tục
– Rủi ro biến động giá trị thấp.
– Linh hoạt điều chỉnh theo sự thay đổi trong sản xuất kinh doanh, thu hồi vốn nhanh chóng với chi phí thấp
– Thanh khoản thấp hơn, khó chuyển đổi thành tiền.
– Luân chuyển dài hạn.
– Rủi ro cao khi biến động giá trị
– Khó thích ứng với thay đổi trong hoạt động kinh doanh do thời gian thu hồi vốn kéo dài và chi phí cao
Mục đích sử dụng Luôn luân chuyển để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục. Mong muốn mang lại lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp.
Khấu hao Không tính khấu hao Có tính khấu hao, chi phí được phân bổ trong dài hạn
Bút toán, tài khoản 110, 120, 130, 140, 150 210, 220, 230, 240, 250, 260
Ghi nhận giá trị Đánh giá định kỳ do biến động thị trường Ghi nhận theo phương pháp giá gốc

Tài sản ngắn hạn, hay còn gọi là tài sản lưu động, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của mọi doanh nghiệp. Khi có đủ tài sản ngắn hạn, doanh nghiệp sẽ hoạt động trơn tru và phát triển bền vững. Khám phá thêm nhiều kiến thức tài chính tại Chuyên Tài Chính bạn nhé!

Lên đầu trang