Những ngân hàng lớn có tầm ảnh hưởng sâu rộng và toàn diện đối với thị trường tài chính. Dưới đây là danh sách hơn 11 ngân hàng hàng đầu thế giới và những tác động của họ đối với thị trường tài chính toàn cầu. Cùng tìm hiểu ngay với CHUYÊN tài chính.
I. Tiêu chí xếp hạng ngân hàng lớn nhất thế giới
Mỗi năm, các tổ chức xếp hạng, chuyên gia phân tích và công ty tài chính đều công bố bảng xếp hạng những tập đoàn ngân hàng danh giá nhất thế giới, có lợi nhuận cao và hoạt động thành công trên thị trường quốc tế. Thứ hạng của các ngân hàng được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, khiến cho một ngân hàng có thể dẫn đầu ở một khía cạnh nhưng lại bị vượt qua bởi một ngân hàng khác theo khía cạnh khác vào cùng thời điểm đánh giá.
Nhiều thước đo được sử dụng để xếp hạng các ngân hàng như tổng tài sản, giá trị vốn hóa thị trường, hiệu quả hoạt động, tổng doanh thu, lợi nhuận, số lượng chi nhánh và nhân viên… tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của từng đơn vị xếp hạng.
Tổng số tài sản: Là tiêu chí phổ biến nhất để đánh giá quy mô của một ngân hàng. Nó bao gồm giá trị tổng cộng các tài sản mà ngân hàng đang nắm giữ như tiền mặt, các khoản vay, đầu tư và tài sản khác.
Doanh thu hoặc lợi nhuận: Dùng để đo khả năng của ngân hàng trong việc tạo ra doanh thu hoặc lợi nhuận thông qua các hoạt động kinh doanh.
Vốn hóa thị trường: Đánh giá giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một ngân hàng, thể hiện quy mô và giá trị thị trường của ngân hàng.
Lợi nhuận ròng: Là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã tính hết mọi chi phí, bao gồm chi phí vay và thuế.
Số lượng chi nhánh và mạng lưới phục vụ: Tiêu chí này đánh giá phạm vi hoạt động của ngân hàng thông qua số chi nhánh và văn phòng phục vụ khách hàng.
Chỉ số tài chính: Các chỉ số như ROE (Return on Equity), ROA (Return on Assets) và CAR (Capital Adequacy Ratio) được sử dụng để đánh giá hiệu quả và sức khỏe tài chính của ngân hàng.
Khả năng ổn định tài chính: Khả năng đối mặt với rủi ro và biến động trên thị trường và kinh tế.
Tổng tài sản là tổng giá trị tất cả đơn vị tài chính liên quan đến tài sản của công ty, cùng với vốn tài chính, bao gồm nguồn lực của công ty, tài sản của nhà đầu tư, tín dụng liên ngân hàng và tài sản từ các đợt phát hành trái phiếu. Bảng xếp hạng dưới đây cung cấp danh sách 10+ ngân hàng lớn nhất thế giới dựa trên giá trị tổng tài sản và vốn hóa thị trường tính đến cuối năm 2022. Thông tin này được cập nhật theo báo cáo tháng 04/2023 của S&P Global Market Intelligence.
Các ngân hàng Trung Quốc tiếp tục chiếm ưu thế với sự góp mặt của nhiều đại diện trong bảng xếp hạng 100 ngân hàng lớn nhất thế giới theo tài sản, nổi bật là bốn vị trí dẫn đầu: Ngân hàng Công Thương Trung Quốc, Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc, Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc và Ngân hàng Trung Quốc. Các ngân hàng từ các quốc gia phát triển khác như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật Bản, Thụy Sỹ cũng góp mặt với những cái tên quen thuộc như JPMorgan Chase, Bank of America, Mitsubishi UFJ Group, HSBC, Crédit Agricole Group, Citigroup…
II. 11+ ngân hàng hàng đầu toàn cầu
1. Ngân hàng Công Thương Trung Quốc – Industrial and Commercial Bank of China (ICBC)
Hiện nay, ngân hàng này được coi là đơn vị giàu có nhất trên thế giới. ICBC nằm trong nhóm Big 4 của Trung Quốc và nắm giữ gần 20% tài sản ngân hàng tại quốc gia đông dân nhất hành tinh.
Tính đến cuối năm 2022, tổng tài sản của ICBC đạt khoảng 5,742.86 tỷ USD, trong khi vốn hoá thị trường đạt tới 242 tỷ USD.
Ngân hàng này ra đời vào năm 1984 với trụ sở chính đặt tại Bắc Kinh, có đội ngũ nhân viên hơn 435,000 người, phục vụ hơn 500 triệu khách hàng, có mặt khắp thế giới qua hệ thống hơn 18,000 chi nhánh và văn phòng đại diện.
Các vị trí tiếp theo cũng lần lượt thuộc về những ngân hàng lớn khác từ Trung Quốc, đều do Chính phủ Trung Quốc sở hữu:
2. Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc
Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) được lập ra vào năm 1954, ban đầu chuyên về giao dịch ngoại tệ cho Chính phủ Trung Quốc, rồi sau đó phát triển thành ngân hàng thương mại.
Theo thông tin mới nhất, tài sản của CCB được định giá khoảng 5,016.81 tỷ USD với vốn hoá thị trường là hơn 171 tỷ USD.
3. Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (ABoC) được thành lập vào năm 1951 bởi Mao Trạch Đông, ban đầu nhằm hỗ trợ các trang trại tập thể, nông dân và công nhân. Ngày nay, ABoC đã liên kết với nhiều tập đoàn tài chính thương mại khắp Trung Quốc và thế giới.
ABoC sở hữu tổng tài sản khoảng 4,919.03 tỷ USD, với vốn hoá thị trường đạt 156 tỷ USD. Trụ sở chính nằm ở Bắc Kinh, với gần 24,000 chi nhánh trong và ngoài nước.
4. Ngân hàng Trung Quốc
Ngân hàng Trung Quốc sở hữu tài sản tổng cộng 4,192.12 tỷ USD với vốn hoá thị trường khoảng 129 tỷ USD.
Ngân hàng này, ra đời vào năm 1912, là một trong những ngân hàng lâu đời và uy tín nhất Trung Quốc, luôn đứng đầu trong ngành ngân hàng tại đất nước này.
5. JPMorgan Chase
Đại diện đầu tiên đến từ Hoa Kỳ, JPMorgan Chase, hay Chase Bank, là một trong những ngân hàng nổi bật tại Mỹ và đứng hàng đầu trong mảng ngân hàng đầu tư trên toàn cầu.
JPMorgan Chase được thành lập năm 2000, với trụ sở tại Manhattan, New York, kết quả từ việc sáp nhập nhiều tổ chức tài chính lớn.
Nhiều ngân hàng lớn tại Mỹ đã hợp nhất.
JPMorgan Chase sở hữu tài sản lên đến 3,665.74 tỷ USD cùng vốn hóa thị trường vượt 496 tỷ USD. Chase Bank mở rộng hoạt động đến hơn 100 quốc gia trên toàn cầu.
6. Bank of America (BoA)
Bank of America (BoA) là ngân hàng lớn thứ hai ở Mỹ theo tài sản, sau JPMorgan Chase, và cung cấp nhiều dịch vụ tài chính trong nước và quốc tế.
BoA có trụ sở tại Charlotte, North Carolina. Năm 2008, sau khi mua Merrill Lynch, BoA trở thành một trong những công ty quản lý tài sản hàng đầu thế giới.
Dữ liệu mới nhất cho thấy BoA có tài sản 3,051 tỷ USD và vốn hóa thị trường đạt 387 tỷ USD.
7. The Bank of Tokyo – Mitsubishi UFJ.LTD (MUFG)
Tập đoàn Mitsubishi UFJ, ra đời năm 2005 từ sự hợp nhất của hai ngân hàng lớn nhất Nhật Bản, đặt trụ sở chính tại Osaka. Hiện nay, MUFG có mặt tại 50 quốc gia với tổng tài sản lên đến 2,967.91 tỷ USD.
8. HSBC Holdings Plc
HSBC, một ngân hàng lớn tại Anh, bắt nguồn từ Hong Kong, ban đầu nhằm kết nối giao thương giữa Châu Âu và Trung Quốc.
Hiện nay, HSBC sở hữu hơn 10 công ty con, với tổng tài sản 2,864.59 tỷ USD.
9. BNP Paribas
BNP Paribas, thành lập năm 1999, dẫn đầu trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và bảo hiểm. Đến tháng 04/2023, tổng tài sản của BNP Paribas đạt 2,849 tỷ USD, vốn hóa thị trường hơn 86 tỷ USD.
Trụ sở chính của BNP Paribas đặt tại Geneva, Paris và London.
10. Crédit Agricole
Crédit Agricole, ngân hàng lớn nhất Pháp, đứng cuối trong top 10 ngân hàng lớn nhất thế giới với tài sản trị giá 2,542.61 tỷ USD.
Đây là tập đoàn ngân hàng bán lẻ lớn nhất tại Pháp và nằm trong chỉ số chứng khoán CAC 40.
Các ngân hàng lớn từ vị trí 11 đến 20 gồm:
STT | Ngân hàng | Quốc gia | Tổng tài sản (tỷ USD) |
11 | Citigroup | Hoa Kỳ | 2,416 |
12 | Postal Savings Bank of China Co. Ltd. | Trung Quốc | 2,039 |
13 | Sumitomo Mitsui Financial Group | Nhật Bản | 2,006 |
14 | Mizuho Financial Group | Nhật Bản | 1,909 |
15 | Bank of Communications | Trung Quốc | 1,883 |
16 | Wells Fargo & Co. | Hoa Kỳ | 1,881 |
17 | Banco Santander | Tây Ban Nha | 1,853 |
18 | Barclays PLC | Anh | 1,823 |
19 | Japan Post Bank Co. Ltd. | Nhật Bản | 1,719 |
20 | UBS Group AG | Thuỵ Sỹ | 1,679 |
Trên đây là danh sách Top 10 Ngân hàng lớn nhất Thế giới theo tổng tài sản và vốn hóa thị trường. Hi vọng thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ mang lại giá trị cho bạn đọc.
Khám phá những thông tin hữu ích về Bảo Hiểm, đừng bỏ lỡ cơ hội cập nhật kiến thức cần thiết cho bạn.