Tìm Hiểu Tỷ Giá Hối Đoái: Khái Niệm và Công Thức Tính Chính Xác

Tỷ giá hối đoái là gì?

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang hội nhập mạnh mẽ như hiện nay, khái niệm hối đoái được đề cập rộng rãi do nhu cầu lớn về xuất nhập khẩu và trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia. Hãy cùng Chuyên Tài Chính khám phá tỷ giá hối đoái là gì và cách tính toán như thế nào nhé.

1. Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) còn được biết đến như tỷ giá trao đổi ngoại tệ, đôi khi được gọi tắt là tỷ giá. Đây là tỷ lệ chuyển đổi giữa đồng tiền của hai quốc gia, biểu thị giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.

Tỷ giá hối đoái được thiết lập dựa trên cung cầu ngoại tệ, được điều tiết bởi Nhà nước và xác định bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Cách đọc tỷ giá: Đồng tiền đứng trước là đồng tiền yết giá, đồng tiền đứng sau là đồng tiền định giá.

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là số tiền của một nước cần chi để mua 1 đơn vị tiền tệ của nước khác

Ví dụ: Tỷ giá USD/VND = 23.585 đồng nghĩa với 1 USD = 23.585 VNĐ hay cần 23.585 VNĐ để đổi lấy 1 USD. Trong đó USD là đồng tiền yết giá, VNĐ là đồng tiền định giá.

2. Phân loại tỷ giá hối đoái

2.1 Căn cứ vào giá trị tỷ giá

Dựa trên giá trị có thể chia thành tỷ giá danh nghĩa (tỷ giá tính theo giá hiện tại, không tính đến lạm phát) và tỷ giá thực (bao gồm yếu tố lạm phát và sức mua). Tỷ giá thực phản ánh giá cả hàng hóa có thể bán ra ngoài và tiêu thụ trong nước, thể hiện khả năng cạnh tranh của một quốc gia.

2.2 Dựa vào phương thức chuyển ngoại hối

Có hai loại: Tỷ giá thư hối (Chuyển ngoại hối qua thư) và tỷ giá điện hối (Chuyển ngoại hối qua điện).

Tỷ giá này thường niêm yết tại ngân hàng và là cơ sở để xác định các loại tỷ giá khác.

Dựa vào phương thức chuyển ngoại hối

Có nhiều tiêu chí để phân loại tỷ giá trao đổi ngoại tệ

2.3 Dựa vào thời điểm giao dịch ngoại hối

Có thể chia thành tỷ giá mua (Ngân hàng mua ngoại hối) và tỷ giá bán (Ngân hàng bán ngoại hối ra).

2.4 Căn cứ vào kỳ hạn thanh toán

Dựa trên kỳ hạn thanh toán chia thành tỷ giá giao dịch kỳ hạn – FORWARDS (do tổ chức tính toán và thỏa thuận) và tỷ giá giao ngay – SPOT (do tổ chức tín dụng yết giá).

2.5 Dựa vào đối tượng xác định tỷ giá

Theo tiêu chí này, có thể chia thành: Tỷ giá thị trường (hình thành từ quan hệ cung cầu) và tỷ giá chính thức (do Ngân hàng trung ương quốc gia xác định). Dựa trên tỷ giá này, các ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ xác định tỷ giá mua bán ngoại tệ giao ngay, có kỳ hạn, hoán đổi.

Dựa vào đối tượng xác định tỷ giá

Tỷ giá chính thức do ngân hàng Nhà nước ấn định

Ngoài ra, còn có các loại tỷ giá như:

Tỷ giá song phương (Bilateral Exchange Rate): Đây là mức giá của một đồng tiền của quốc gia này khi so với đồng tiền của quốc gia khác, và nó không bao gồm yếu tố lạm phát.

Tỷ giá hiệu dụng (NEER – Nominal Effective Exchange rate), còn gọi là tỷ giá danh nghĩa đa phương hay tỷ giá danh nghĩa hiệu dụng, đo lường giá trị trung bình của một đồng tiền so với tiền tệ của nhiều quốc gia khác. Khi NEER > 1, đồng tiền đó yếu đi so với các đồng tiền khác; ngược lại, nếu NEER < 1 thì đồng tiền mạnh lên.

3. Các chế độ tỷ giá hối đoái

Tỷ giá ngoại tệ ở từng quốc gia và từng thời điểm có sự khác biệt. Đây là công cụ nhà nước sử dụng để quản lý tiền tệ và thị trường ngoại hối.

Bạn nên tìm hiểu:  Lập Kế Hoạch Mua Nhà Hiệu Quả Trong 3 Năm: Bí Quyết Thực Tế

3.1 Tỷ giá hối đoái thả nổi

Tỷ giá thả nổi (tỷ giá linh hoạt) ám chỉ đến việc giá trị của một đồng tiền biến động tự do trên thị trường ngoại hối. Các chuyên gia kinh tế cho rằng tỷ giá thả nổi có lợi hơn tỷ giá cố định vì nó giúp giảm tác động từ các biến cố và chu kỳ kinh doanh quốc tế. Đồng tiền áp dụng tỷ giá thả nổi được gọi là đồng tiền thả nổi.

Tỷ giá hối đoái thả nổi

Chế độ tỷ giá là công cụ để quản lý đồng tiền của quốc gia

3.2 Tỷ giá hối đoái cố định

Tỷ giá cố định (hoặc tỷ giá neo) là khi giá trị của một đồng tiền gắn với giá trị của một đồng tiền khác hoặc dựa trên một tài sản chuẩn như vàng, bạc, hoặc kim cương. Khi giá trị tham chiếu biến động, tỷ giá cũng sẽ thay đổi theo. Đồng tiền áp dụng tỷ giá hối đoái cố định được gọi là đồng tiền cố định.

3.3 Tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết

Đây là loại tỷ giá nằm giữa chế độ thả nổi và cố định. Thực tế, ít quốc gia chọn tỷ giá cố định và cũng không quốc gia nào cho tiền tệ mình hoàn toàn tự do thả nổi, vì điều này quá bất ổn. Đa phần các nước sẽ lựa chọn chế độ tỷ giá thả nổi có sự giám sát và điều chỉnh từ Chính phủ.

4. Cách xác định tỷ giá hối đoái

Cách xác định tỷ giá hối đoái

Tỷ giá phụ thuộc vào cung cầu thị trường về một loại tiền tệ

Bản chất của tỷ giá là giá của một đơn vị tiền tệ và nó chịu sự chi phối từ cung/cầu trên thị trường. Sự thay đổi của cung cầu sẽ dẫn đến sự biến đổi của tỷ giá. Nhiều phương pháp để xác định tỷ giá, phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và độ phát triển của thị trường tài chính, hàng hóa, dịch vụ.

Xác định đúng tỷ giá giúp các doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh hợp lý nhất. Có 2 cách xác định tỷ giá:

Dựa trên cơ sở ngang giá vàng (Gold parity): So sánh hàm lượng vàng giữa hai đồng tiền.

Dựa trên cơ sở cân bằng sức mua (Purchasing Power Parity): So sánh khả năng mua sắm giữa đồng tiền yết giá và định giá, so sánh giá trị hàng hóa, dịch vụ, từ đó lập kế hoạch kinh doanh xuất nhập khẩu và các hoạt động hải quan.

5. Công thức tính tỷ giá hối đoái

Công thức tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái được xác định dựa trên đồng tiền yết giá và định giá

Cách tính tỷ giá giữa hai loại tiền định giá: Nếu bạn có ý định giao dịch ngoại tệ, việc nắm rõ phương pháp tính tỷ giá là điều cần thiết. Để xác định tỷ giá mua của khách, ta lấy tỷ giá bán của ngân hàng chia cho tỷ giá mua của ngân hàng. Ngược lại, muốn xác định tỷ giá bán của khách, ta chia tỷ giá mua ngân hàng cho tỷ giá bán của ngân hàng.

Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) / (Định giá / USD)

Phương pháp tính tỷ giá giữa hai đồng tiền yết giá: Để xác định tỷ giá mua của khách hàng, lấy tỷ giá bán của ngân hàng chia cho tỷ giá mua của ngân hàng và tiếp tục chia cho tỷ giá bán của ngân hàng.

Yết giá / định giá = (USD / định giá) / (USD / yết giá)

Công thức để tính tỷ giá giữa đồng tiền yết giá và định giá: Khi tính tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền, một đồng phải đứng ở vị trí định giá và đồng kia ở yết giá, sau đó nhân tỷ giá của tiền yết giá với tỷ giá của tiền định giá:

Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) x (USD / định giá)

6. Vai trò của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, tỷ giá ngoại tệ đóng một vai trò không thể thiếu. Khi nội tệ giảm giá (tỷ giá tăng), giá hàng hóa trở nên rẻ hơn, sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế tăng, thúc đẩy xuất khẩu phát triển.

Bạn nên tìm hiểu:  Cách Quản Lý Chi Tiêu Hiệu Quả với Thu Nhập Dưới 10 Triệu Đồng

Xuất khẩu tăng sẽ mang lại nhiều ngoại tệ, giúp cải thiện cán cân thương mại và cân đối thanh toán quốc tế.

Tỷ giá hối đoái cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp, nhất là những doanh nghiệp lớn, hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc có các khoản vay bằng ngoại tệ. Tỷ giá tăng có thể gây ra lỗ chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại dư nợ ngoại tệ.

Vai trò của tỷ giá hối đoái tới nền kinh tế

Tỷ giá có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động xuất nhập khẩu

7. Các yếu tố tác động đến tỷ giá hối đoái

7.1 Yếu tố thương mại

Tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng tới tỷ giá. Khi giá trị sản phẩm xuất khẩu tăng nhanh hơn so với nhập khẩu, tỷ lệ trao đổi thương mại tăng, dẫn đến giá trị nội tệ gia tăng (tỷ giá giảm).

Ngược lại, nếu tốc độ tăng của nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, cán cân thương mại giảm, làm nội tệ mất giá (tỷ giá tăng). Nói cách khác, khi cán cân thanh toán quốc tế tăng, ngoại tệ tăng, nội tệ giảm, kéo theo tỷ giá hối đoái tăng.

7.2 Yếu tố lạm phát

Lạm phát là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá. Nếu tỷ lệ lạm phát trong nước thấp hơn nước ngoài, tỷ giá sẽ giảm và giá trị nội tệ tăng. Điều này cũng đúng theo chiều ngược lại.

Yếu tố lạm phát

Lạm phát tác động đến cung cầu ngoại tệ và ảnh hưởng tới tỷ giá

7.3 Yếu tố thu nhập của quốc gia

Thu nhập quốc gia có tác động trực tiếp tới tỷ giá. Khi mức thu nhập tăng, người dân có xu hướng mua thêm hàng nhập khẩu, làm tăng nhu cầu ngoại tệ và kéo theo tỷ giá đi lên.

Ở góc độ gián tiếp, khi thu nhập của người dân tăng cao, họ sẽ tiêu dùng nhiều hơn, gây ra lạm phát và đẩy tỷ giá hối đoái lên cao, và ngược lại.

7.4 Yếu tố lãi suất

Lãi suất tác động đến các hoạt động đầu tư ở nước ngoài, từ đó ảnh hưởng trực tiếp tới tỷ giá hối đoái. Khi lãi suất trong nước cao hơn so với nước ngoài, nó hấp dẫn các nhà đầu tư ngoại đầu tư vào thị trường nội địa hoặc gửi tiền vào các ngân hàng, giúp tăng nguồn cung ngoại tệ trong nước và làm tỷ giá tăng lên.

8. Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái với xuất nhập khẩu

Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái với xuất nhập khẩu

Tỷ giá có sự gắn bó mật thiết với hoạt động xuất nhập khẩu

Khi tỷ giá giữa ngoại tệ và nội tệ tăng (đồng nội tệ bị mất giá), giá sản phẩm trong nước giảm, tạo lợi thế cho xuất khẩu. Tuy nhiên, giá hàng nhập khẩu sẽ tăng cao, làm nhu cầu giảm và hạn chế nhập khẩu.

Ngược lại, khi tỷ giá giữa ngoại tệ và nội tệ giảm, đồng nội tệ mạnh lên, xuất khẩu bị chững lại và nhập khẩu gia tăng.

Hy vọng qua những kiến thức trên, bạn sẽ nắm bắt được định nghĩa về tỷ giá hối đoái, vai trò của nó trong kinh tế cũng như hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó áp dụng hiệu quả vào đầu tư và kinh doanh. Hãy luôn đồng hành cùng Chuyên Tài Chính để cập nhật thêm những kiến thức mới mỗi ngày.

Lên đầu trang