Tìm hiểu chi phí vốn là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đầu tư và ra quyết định tài chính đúng đắn. Đây là chỉ số phản ánh mức chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả để huy động các nguồn vốn khác nhau như vốn vay, vốn cổ phần hoặc trái phiếu. Trong bài viết này, hãy cùng chuyentaichinh phân tích chi tiết về khái niệm, vai trò và cách tính chi phí vốn trong hoạt động kinh doanh.
Đặc điểm của CAPEX
CAPEX là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Quản lý và tối ưu hóa nguồn vốn này có thể mang lại lợi ích vượt trội, nhưng cũng đòi hỏi sự tính toán cẩn trọng để giảm thiểu nguy cơ tài chính.
Một số đặc trưng quan trọng của CAPEX mà doanh nghiệp cần chú ý khi thực hiện đầu tư:
- Đầu tư vào tài sản cố định nhằm duy trì và nâng cao hoạt động kinh doanh trong dài hạn.
- Tài sản cố định từ CAPEX sẽ được khấu hao dần theo thời gian, phân bổ chi phí vào báo cáo tài chính trong suốt vòng đời của tài sản.
- Chi phí CAPEX không diễn ra hàng ngày mà thường là các khoản đầu tư lớn, định kỳ hoặc mở rộng, cải tiến, do đó cần lên kế hoạch kỹ lưỡng phù hợp với chiến lược dài hạn.
- Yêu cầu nguồn vốn lớn, nên cần đánh giá kỹ lưỡng khả năng tài chính và tìm kiếm nguồn tài trợ trước khi thực hiện đầu tư. CAPEX có thể được hỗ trợ bằng vốn chủ sở hữu, vốn vay hay tài trợ khác và cần quản lý chặt chẽ để tối ưu hóa chi phí và lợi ích.
- Dù CAPEX không trực tiếp tác động đến lợi nhuận ngắn hạn, nhưng nó gián tiếp thông qua khấu hao và chi phí tài chính, ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán, gia tăng tài sản và nợ nếu vay vốn.
- Kèm theo rủi ro do không phải mọi khoản đầu tư lớn đều đảm bảo lợi ích kỳ vọng. Tuy vậy, nếu quản lý hiệu quả, có thể mang lại lợi nhuận cao và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Tại sao phải xác định chi phí sử dụng vốn?
Việc xác định chi phí sử dụng vốn là bước quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp vì những lý do sau:
Đánh giá hiệu quả đầu tư: Chi phí vốn là tiêu chuẩn để doanh nghiệp so sánh với lợi nhuận kỳ vọng từ các dự án. Khi lợi nhuận của dự án cao hơn chi phí vốn, doanh nghiệp mới tạo ra giá trị gia tăng. Điều này giúp chọn lọc những dự án đầu tư sinh lời và giảm thiểu rủi ro.
Ra quyết định tài chính: Chi phí vốn đóng vai trò trong quyết định tài chính như lựa chọn nguồn vay hoặc phát hành cổ phiếu, phân bổ vốn vào các dự án khác nhau, và xác định cơ cấu vốn tối ưu nhằm giảm chi phí sử dụng vốn.
Chi phí vốn ảnh hưởng đến các quyết định tài chính như lựa chọn nguồn vay nợ hay phát hành cổ phiếu
Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Hiểu rõ chi phí của từng nguồn vốn giúp doanh nghiệp thiết lập cơ cấu vốn hợp lý, tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn. Doanh nghiệp có thể cân nhắc giữa nợ và vốn chủ sở hữu, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
Tăng giá trị doanh nghiệp: Quản lý hiệu quả chi phí vốn giúp tối ưu hóa quyết định tài chính, từ đó tăng lợi nhuận và tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
Hỗ trợ trong định giá doanh nghiệp: Chi phí vốn còn là yếu tố quan trọng trong mô hình định giá doanh nghiệp,
chắc chắn như phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), giúp xác định giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai. Điều này hỗ trợ việc đánh giá giá trị của các tài sản hoặc dự án mà doanh nghiệp đầu tư.
Phân biệt CAPEX (chi phí vốn) và OpEx (chi phí hoạt động)
Để quản lý tài chính hiệu quả và xây dựng chiến lược đầu tư ngắn hạn, dài hạn một cách tối ưu, doanh nghiệp cần phân biệt rõ giữa CAPEX và OpEx:
- CAPEX là khoản đầu tư vào tài sản cố định, mang lại lợi ích lâu dài và được phân bổ khấu hao theo thời gian.
- OpEx là các chi phí thường xuyên nhằm duy trì hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm lương thưởng, chi phí vận hành, và chi phí mua sắm hàng hóa, dịch vụ để nâng cao hiệu suất…
Sự khác biệt giữa CAPEX và OpEx
Để lý giải dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh CAPEX và OpEx dưới đây
Tiêu chí |
CAPEX (Chi phí vốn) |
OpEx (Chi phí hoạt động) |
Mục đích |
Đầu tư vào tài sản cố định |
Chi cho các hoạt động hàng ngày |
Ví dụ |
Mua sắm máy móc, thiết bị mới để tăng công suất sản xuất. Xây dựng hoặc mở rộng nhà xưởng, văn phòng. Nâng cấp công nghệ thông tin và hệ thống phần mềm quản lý. Đầu tư vào tài sản vô hình như bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ. |
Chi phí nhân sự: Lương nhân viên, các khoản phúc lợi, bảo hiểm xã hội, đào tạo,.. Chi phí văn phòng: Tiền thuê văn phòng, điện nước, internet, văn phòng phẩm, bảo trì,… Chi phí nguyên vật liệu: Chi phí mua nguyên vật liệu để sản xuất hàng hóa (ngoại trừ thiết bị sản xuất). |
Lợi ích |
Đem lại lợi ích lâu dài |
Lợi ích có thể thấy rõ trong ngắn hạn |
Giá trị |
Chủ yếu là các chi phí lớn, không định kỳ, khấu hao dần theo thời gian |
Chi phí nhỏ và thường được chi định kỳ |
Công thức tính chỉ số CAPEX
Để tính chỉ số CAPEX, đầu tiên cần xác định số dư PP & E từ kỳ trước, cộng thêm khấu hao hiện tại. Công thức cụ thể như sau:
CAPEX = Δ PP & E + Khấu hao hiện tại
Trong đó:
- CAPEX: chi phí đầu tư
- Δ PP & E: thay đổi trong bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Cách tính chi phí vốn cổ phần
WACC = (E/V)*Re +(D/V)*Rd*(1-Tc)
Trong đó:
-
Re: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
-
Rd: Chi phí sử dụng vốn vay
-
E: Giá trị thị trường của vốn cổ phần
-
D: Giá trị thị trường của nợ vay
- V: Tổng giá trị vốn dài hạn (E + D)
-
Tc: Thuế suất thu nhập doanh nghiệp
Phương pháp tính chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí vốn chủ sở hữu là tỷ suất lợi nhuận mà cổ đông mong đợi khi đầu tư vào công ty. Vì cổ đông chịu rủi ro khi sở hữu cổ phần, chi phí này là mức đền bù cho rủi ro đã nhận.
Doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn huy động cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng rủi ro vẫn thuộc về cổ đông tương ứng với tỷ lệ vốn góp, không được phân chia đồng đều. Do đó, chi phí vốn chủ sở hữu cũng chính là lợi nhuận kỳ vọng của cổ đông khi công ty đầu tư và mở rộng.
CAPM (Chi phí vốn chủ sở hữu) = Rf + β (Rm – Rf)
Trong đó:
- Rf: Tỷ suất sinh lợi không có rủi ro
- Rm: Tỷ suất sinh lợi thị trường
- β: Hệ số đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu so với thị trường.
Beta (β) trong mô hình CAPM dùng để ước tính rủi ro liên quan đến cổ phiếu của công ty niêm yết. Đối với công ty tư nhân, Beta được ước tính trung bình từ ngành của các công ty đại chúng tương đương và có thể điều chỉnh sau thuế.
Chi phí vốn của ngân hàng
Chi phí vốn của ngân hàng là khoản chi phí để huy động các nguồn vốn cần thiết, hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh như cho vay hoặc đầu tư vào các tài sản tài chính khác. Các thành phần chính của chi phí vốn ngân hàng bao gồm:
Chi phí vốn vay (nợ): Đây là khoản chi phí cho việc huy động vốn từ các nguồn như tiền gửi của khách hàng, vay mượn từ tổ chức tài chính khác, hoặc phát hành trái phiếu. Ngân hàng thường thanh toán lãi suất cho các khoản vay hoặc tiền gửi này.
Chi phí vốn của ngân hàng
Chi phí vốn chủ sở hữu: Đây là tỷ lệ lợi nhuận mà cổ đông mong muốn khi đầu tư vào ngân hàng. Chi phí vốn chủ sở hữu thường cao hơn chi phí vay, do rủi ro khi đầu tư vào cổ phần ngân hàng lớn hơn so với việc ngân hàng chỉ đi vay vốn.
Công thức WACC dùng để xác định chi phí vốn tổng thể, dựa trên tỷ lệ của nợ và vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn ngân hàng.
WACC= (Vốn nợ/tổng vốn x chi phí nợ x (1-thuế suất)) + (vốn chủ sở hữu/tổng vốn x chi phí vốn chủ sở hữu)
Trong đó:
- Chi phí nợ: lãi suất trung bình ngân hàng phải trả cho các khoản vay hoặc tiền gửi của khách hàng.
- Chi phí vốn chủ sở hữu: tỷ lệ lợi nhuận cổ đông yêu cầu đối với vốn góp.
- Thuế suất: thuế suất thu nhập doanh nghiệp, thường giảm trừ vào chi phí nợ nhờ lãi suất vay có thể khấu trừ thuế.
- Vốn nợ: giá trị các khoản nợ ngân hàng, gồm tiền gửi và khoản vay.
- Vốn chủ sở hữu: tổng giá trị vốn góp của cổ đông.
6 yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí vốn CAPEX
Chi phí vốn doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cả bên trong và bên ngoài. Trước khi đầu tư vào tài sản cố định, doanh nghiệp cần xem xét những yếu tố chính sau đây:
Tình hình và khả năng tài chính của doanh nghiệp
Khả năng tài chính là yếu tố then chốt quyết định mức độ chi tiêu vốn của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có dòng tiền dồi dào cùng lợi nhuận ổn định…
Lợi ích dự kiến từ việc đầu tư
Các doanh nghiệp cần tiến hành phân tích kỹ lưỡng về lợi ích kinh tế mà các khoản đầu tư CAPEX có thể mang lại. Điều này bao gồm việc đánh giá khả năng tăng doanh thu, giảm chi phí sản xuất, hoặc nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nếu lợi ích ước tính vượt quá chi phí đầu tư, dự án CAPEX sẽ có tính khả thi cao.
Lãi suất thị trường
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư vào CAPEX. Khi lãi suất vay vốn thấp, doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí thấp hơn, từ đó khuyến khích đầu tư vào tài sản cố định. Ngược lại, khi lãi suất cao, doanh nghiệp có thể trì hoãn hoặc xem xét lại kế hoạch đầu tư của mình.
Chi phí vốn chịu tác động từ nhiều yếu tố khách quan và nội tại
Chính sách thuế
Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào CAPEX là chính sách thuế. Ở nhiều quốc gia, các chi phí đầu tư vào tài sản cố định được khấu trừ thuế hoặc nhận các ưu đãi thuế đặc biệt. Điều này giúp giảm thiểu chi phí thực tế cho doanh nghiệp và khuyến khích đầu tư vào các dự án dài hạn.
Chu kỳ kinh tế
Chu kỳ kinh tế là một yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư CAPEX. Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, các doanh nghiệp thường đầu tư mạnh mẽ để mở rộng sản xuất và tận dụng cơ hội. Tuy nhiên, trong giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp thường hạn chế đầu tư để tránh rủi ro tài chính.
Quy mô và độ phức tạp của dự án
Chi phí CAPEX bị ảnh hưởng bởi quy mô và độ phức tạp của các dự án đầu tư. Các dự án lớn, phức tạp như xây dựng nhà máy, phát triển công nghệ mới thường yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn hơn, kèm theo các rủi ro và thời gian hoàn vốn kéo dài hơn so với các dự án nhỏ.
Tầm quan trọng của việc quản lý chi phí vốn CAPEX
Việc chi tiêu một số tiền lớn cho tài sản cố định luôn là quyết định cực kỳ quan trọng của một doanh nghiệp. Quản lý chi phí vốn hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững. Nếu quản lý tốt, doanh nghiệp sẽ có cơ hội:
- Tăng cường năng lực sản xuất: Đầu tư vào máy móc hiện đại, công nghệ mới sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Tăng trưởng doanh thu: Những dự án CAPEX thành công thường mang lại doanh thu và lợi nhuận dài hạn, đồng thời giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng trưởng bền vững.
- Giảm rủi ro tài chính: Quản lý CAPEX tốt giúp doanh nghiệp tránh được các khoản đầu tư không hiệu quả hoặc rủi ro cao, từ đó bảo vệ nguồn tài chính và khả năng sinh lời.
Quản lý chi phí vốn có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp
Ứng dụng của CAPEX trong đầu tư chứng khoán
Trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, CAPEX được coi là một chỉ báo quan trọng cho nhà đầu tư về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp
và cũng được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như dòng tiền từ hoạt động (CFO), dòng tiền tự do (FCFF), và dòng tiền cho cổ đông (FCFE). Những chỉ số này mang đến cho nhà đầu tư cái nhìn rõ nét hơn về khả năng tạo dòng tiền và quản lý tài sản của doanh nghiệp, từ đó giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Phương pháp tính CFO (Dòng tiền từ hoạt động) qua CAPEX
CFO đo lường lượng tiền mặt mà doanh nghiệp tạo ra từ các hoạt động chính, ngoại trừ các chi tiêu không liên quan như chi tiêu vốn (CAPEX). Mặc dù CAPEX có thể làm giảm dòng tiền tự do trong ngắn hạn, nhưng cho thấy doanh nghiệp đang đầu tư vào tài sản nhằm tạo lợi nhuận dài hạn.
CFO/CAPEX = Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh / CAPEX
Tỷ lệ CFO/CAPEX > 1: Hiệu quả kinh doanh tốt
Tỷ lệ CFO/CAPEX < 1: Hiệu quả kinh doanh chưa cao, doanh nghiệp cần thêm vốn
Chú ý: Khi tính CFO/CAPEX, nên xem xét tỷ lệ ngành cụ thể và chỉ nên so sánh tỷ lệ này của các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực có mức CAPEX tương ứng.
Đánh giá FCFF (Dòng tiền tự do cho doanh nghiệp) qua CAPEX
FCFF đánh giá khả năng tạo dòng tiền tự do của doanh nghiệp sau khi đã chi tiêu cho các hoạt động cần thiết như CAPEX. FCFF chỉ ra doanh nghiệp có thể tạo ra bao nhiêu tiền mặt mà không bị ảnh hưởng bởi các khoản đầu tư vào tài sản cố định hoặc các yếu tố ngắn hạn khác.
FCFF = EBIT (Lợi nhuận kinh doanh) x (1 – Thuế suất) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động
- FCFF > 0: Doanh nghiệp vẫn còn tiền mặt sau khi trừ chi phí
- FCFF < 0: Doanh thu không đủ đáp ứng các hoạt động
Tính toán FCFE (Dòng tiền tự do cho cổ đông) qua CAPEX
FCFE, hay dòng tiền ròng cho cổ đông, đo lường lượng tiền mặt còn lại mà doanh nghiệp có thể dùng để trả cổ tức hoặc tái đầu tư sau khi đã chi trả cho chi phí, nợ và đầu tư vào tài sản cố định (CAPEX). Đây là chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư vì nó thể hiện dòng tiền thực tế mà cổ đông có thể nhận được.
FCFE = (EBIT – Chi phí lãi vay) x (1 – Thuế suất) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động + (Vay mới – Trả nợ cũ)
- FCFE > 0: Doanh nghiệp đủ tài chính để trả cổ tức cho cổ đông
- FCFE < 0: Doanh nghiệp không đủ tài chính để chi trả cổ tức. Nếu cần duy trì cổ tức, doanh nghiệp cần chính sách vay vốn hoặc đầu tư.
CAPEX là chỉ số quan trọng trong đầu tư cổ phiếu, giúp đánh giá khả năng tạo dòng tiền tự do và sức khỏe tài chính lâu dài của doanh nghiệp. Việc sử dụng CAPEX trong CFO, FCFE và FCFF cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính, giúp đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan.
Nhìn chung, chi phí vốn CAPEX đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, công nghệ, và cơ sở hạ tầng có thể mang lại lợi ích lâu dài nhưng cũng đòi hỏi chiến lược quản lý tài chính kỹ lưỡng. Hiểu rõ chi phí vốn và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn CAPEX giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và phát triển bền vững trên thị trường. Theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật thêm kiến thức đầu tư hữu ích!