Hôm nay, bạn muốn biết 1 Rupee bằng bao nhiêu VND tại Vietcombank? Chuyên Tài Chính sẽ cung cấp tỷ giá INR/VND mới nhất được ngân hàng Ngoại thương Việt Nam công bố.
Tỷ giá Rupee đổi sang VND tại Vietcombank hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ nói chung và đồng Rupee tại Vietcombank luôn là thông tin được nhiều người theo dõi sát sao.
Được cập nhật mới nhất về tỷ giá Rupee đổi sang VND tại Vietcombank
Theo thông tin mới cập nhật, Vietcombank niêm yết tỷ giá INR/VND như sau:
Mã ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
INR |
INDIAN RUPEE |
– |
303.3 | 316.36 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07:00 ngày 01/07/2025. Đảm bảo cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất trước khi giao dịch để có quyết định chính xác.
Hôm nay: 1 Rupee = 303.3 VND
Với tỷ giá mới cập nhật, khách hàng mua – bán Rupee tại Vietcombank hôm nay có giá như sau:
Chuyển đổi Rupee sang tiền Việt với tỷ giá của Vietcombank
Giá trị INR | Mua tiền mặt (VND) | Mua chuyển khoản (VND) | Bán (VND) |
1 | – | 303,30 | 316,36 |
2 | – | 606,60 | 632,72 |
5 | – | 1.516,5 | 1.582 |
10 | – | 3.033,0 | 3.164 |
50 | – | 151.650 | 15.818 |
100 | – | 303.300 | 31.636 |
200 | – | 60.660 | 63.272 |
500 | – | 151.650 | 158.180 |
1.000 | – | 303.300 | 316.360 |
10.000 | – | 3.033.000 | 3.163.600 |
100.000 | – | 30.330.000 | 31.636.000 |
1.000.000 | – | 303.300.000 | 316.360.000 |
Xem thêm: USD to VNĐ mới nhất
Thông tin sơ lược về đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Rupee Ấn Độ (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Mã của nó là INR, và ký hiệu là ₹, lấy cảm hứng từ lá cờ quốc gia Ấn Độ.
Lịch sử:
- Rupee có nguồn gốc lâu đời, bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
- Đồng rupee hiện đại xuất hiện năm 1857 dưới sự cai trị của người Anh.
- Kể từ khi Ấn Độ độc lập năm 1947, đồng rupee đã có nhiều thay đổi và cải biến.
Đặc điểm:
- Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) phát hành tiền rupee.
- Các mệnh giá tiền giấy phổ biến gồm 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2.000 rupee.
- Tiền xu có các mệnh giá 50 paise, 1, 2, 5 và 10 rupee.
- 1 rupee bao gồm 100 paise.
Tỷ giá hối đoái:
- Tính đến ngày 02/05/2025, 1 Rupee Ấn Độ (INR) tương đương:
- 0,012 Đô la Mỹ (USD)
- 0,010 Euro (EUR)
- 0,0089 Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá Rupee tại các ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | – | – | – | 311,28 |
HDBank | – | 304,71 | 312,05 | – |
TPB | – | – | – | 316 |
VIB | – | – | – | – |
Vietcombank | – | 303,3 | 316,36 | – |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá Rupee/VND
Tỷ giá giữa Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng Việt Nam (VND) thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân liên quan đến hai nền kinh tế. Sau đây là những phân tích chuyên sâu từ chuyên gia tài chính về các yếu tố tác động đến tỷ giá INR/VND, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong hoạt động ngoại hối:
Tăng trưởng GDP
- Khi GDP của Ấn Độ tăng mạnh, nhu cầu Rupee gia tăng, thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, nhờ đó INR tăng giá so với VND.
- Ngược lại, GDP chậm sẽ giảm nhu cầu Rupee, khiến đồng tiền này yếu đi so với VND.
- IIP phản ánh tình hình sản xuất của Ấn Độ. Tăng trưởng IIP chứng tỏ nền kinh tế hoạt động tốt, hỗ trợ INR. Giảm IIP có thể ám chỉ sự suy yếu kinh tế, gây sức ép lên giá trị Rupee so với VND.
Lãi suất tiền gửi
- Lãi suất cao hấp dẫn vốn đầu tư nước ngoài vào Ấn Độ, nâng cao nhu cầu Rupee và làm nó mạnh hơn so với VND.
- Song, lãi suất cao cũng có thể làm tăng giá thành xuất khẩu, ảnh hưởng không tốt đến kinh tế.
- Chênh lệch lãi suất giữa Ấn Độ và các nước khác tác động đến dòng vốn đầu tư quốc tế. Chênh lệch lớn thu hút vốn, ủng hộ Rupee.
- Giảm chênh lệch lãi suất có thể dẫn đến dòng vốn chảy ra, gây sức ép lên Rupee.
Cán cân thương mại
Thâm hụt thương mại lớn (xuất khẩu ít hơn nhập khẩu) tạo áp lực lên Rupee, khiến nó mất giá so với VND. Xuất khẩu cao giúp tăng nhu cầu Rupee, củng cố giá trị đồng tiền này. Cán cân thanh toán vãng lai phản ánh sự lưu chuyển vốn ròng. Thâm hụt vãng lai lớn tạo áp lực lên Rupee.
Chính sách kinh tế
Chính sách tài khóa và tiền tệ cẩn trọng, minh bạch từ chính phủ Ấn Độ tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư, hỗ trợ giá trị Rupee. Những chính sách cải cách kinh tế và khuyến khích đầu tư, kinh doanh có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, qua đó củng cố Rupee.
Vietcombank – Ngân hàng dẫn đầu về ngoại hối tại Việt Nam
Vietcombank, hay Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, nổi bật là một trong những ngân hàng được tin cậy nhất toàn quốc, xét về uy tín, vốn đầu tư, mạng lưới, cơ sở hạ tầng và số lượng khách hàng. Trải dài hơn 60 năm tồn tại và phát triển, Vietcombank đã đồng hành cùng sự trưởng thành của đất nước, mang đến nhiều giải pháp tài chính thiết thực cho cá nhân và doanh nghiệp.
Với danh tiếng vững vàng, hoạt động chuyên nghiệp, công nghệ tiên tiến và hệ thống phòng giao dịch phủ rộng khắp, Vietcombank luôn là lựa chọn ưu tiên của mọi người khi họ cần các dịch vụ tiết kiệm, tín dụng, thẻ, ngoại hối…
Vietcombank cung cấp dịch vụ ngoại hối đa dạng
Năm 2022, Vietcombank dẫn đầu kinh doanh ngoại hối, đứng đầu danh sách 10 ngân hàng có lợi nhuận tốt nhất từ hoạt động này. Năm 2023, Vietcombank tự hào được nhận dạng là thương hiệu dẫn đầu trong 10 ngân hàng sáng tạo và kinh doanh hiệu quả nhất, cùng với việc được công nhận là ngân hàng chuyển đổi số tiêu biểu và nằm trong Top 50 công ty niêm yết xuất sắc nhất.
Với cam kết về tỷ giá, Vietcombank mang tới các mức giá quy đổi hợp lý cho hơn 20 ngoại tệ, cùng với nhiều dịch vụ ngoại tệ và phái sinh ngoại hối phong phú, giúp khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và hạn chế rủi ro.