Vốn cổ phần là một nguồn tài chính quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp. Khi đầu tư vào vốn cổ phần, nhà đầu tư trở thành cổ đông, sở hữu một phần của doanh nghiệp và hưởng nhiều quyền lợi.
Dưới đây, chuyêntaichinh sẽ mách nhỏ bạn kinh nghiệm góp vốn sao cho hiệu quả và an toàn, xem ngay!
I. Vốn cổ phần là gì?
Khi một doanh nghiệp đang phát triển mạnh, họ cần thêm nguồn lực tài chính để mở rộng quy mô và kinh doanh, vì vậy họ phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho các hoạt động của mình. Cổ đông là những người sở hữu cổ phiếu.
Vốn cổ phần (share capital) là số tiền công ty huy động được từ việc phát hành cổ phiếu, và là khoản mà cổ đông đã đầu tư vào doanh nghiệp thông qua việc mua cổ phiếu. Nói một cách khác, vốn cổ phần là sự đầu tư của cổ đông, được biểu hiện là vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán, phản ánh tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định. Khoản vốn này được sử dụng để tài trợ cho nhiều mục tiêu như mở rộng hoạt động kinh doanh, nghiên cứu và phát triển công nghệ mới…
Vốn cổ phần là số tiền thu được từ phát hành cổ phiếu
Vốn cổ phần có thể thay đổi theo thời gian và sẽ tăng lên nếu doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu.
Để huy động vốn cổ phần, doanh nghiệp cần xác định số vốn cần huy động, phân chia cho mỗi cổ phiếu (mệnh giá cổ phiếu) và xin phép phát hành. Các hoạt động niêm yết và phát hành chứng khoán phải thông qua Sở Giao dịch Chứng khoán và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Hiện nay, luật không quy định số lượng cổ phiếu tối đa mà công ty có thể phát hành nhưng có giới hạn về tổng số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu đó.
II. Phân biệt vốn cổ phần – Vốn chủ sở hữu – Vốn điều lệ
Điểm chung: Cả ba loại vốn này đều là nguồn tài chính doanh nghiệp sử dụng cho hoạt động kinh doanh, đóng góp quan trọng vào phát triển của doanh nghiệp.
Điểm khác biệt:
Đặc điểm | Vốn điều lệ | Vốn chủ sở hữu | Vốn cổ phần | |
Khái niệm | Là số vốn tối thiểu doanh nghiệp phải có khi thành lập, được ghi trong Điều lệ công ty. | Là tổng tài sản ròng của doanh nghiệp, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại, quỹ dự phòng và các thặng dư khác. | Là phần vốn điều lệ của công ty cổ phần chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. | |
Nguồn gốc | Do thành viên, cổ đông góp vốn khi thành lập doanh nghiệp. | Hình thành từ vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại, quỹ dự phòng và các thặng dư khác. | Do cổ đông góp vốn khi mua cổ phiếu của công ty cổ phần. | |
Hình thức | Biểu hiện bằng số tiền nhất định | Biểu hiện bằng số tiền nhất định | Biểu hiện bằng số lượng cổ phiếu | |
Tính chất | Là khoản nợ của doanh nghiệp đối với nhà đầu tư. | Là vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. | Là phần vốn chủ sở hữu của cổ đông trong công ty cổ phần. | |
Quyền lợi | Nhà đầu tư góp vốn điều lệ có quyền quản lý doanh nghiệp, nhận cổ tức và hoàn vốn khi doanh nghiệp giải thể. | Cổ đông có quyền quản lý công ty, nhận cổ tức và hoàn vốn khi công ty giải thể. | Cổ đông có quyền quản lý công ty, nhận cổ tức và hoàn vốn khi công ty giải thể. | |
Quy định pháp luật | Được…“`html | Quy định trong Luật Doanh nghiệp | Được nêu ra trong Luật Doanh nghiệp | Được nêu trong Luật Chứng khoán |
III. Phân loại vốn cổ phần
Vốn cổ phần là nguồn vốn huy động từ việc phát hành cổ phiếu, bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và vốn góp bổ sung.
Vốn cổ phần đến từ cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi
1. Vốn cổ phần từ cổ phiếu phổ thông
Là loại cổ phần phổ biến nhất, được phát hành với số lượng lớn, mang lại cho cổ đông phổ thông những quyền lợi cơ bản như: Tham gia đại hội cổ đông, bầu cử ban quản trị, giám đốc điều hành, nhận cổ tức, chuyển nhượng cổ phiếu tự do, và thanh toán vốn khi công ty giải thể.
Ưu điểm: Dễ dàng huy động vốn, thanh khoản cao.
Nhược điểm: Quyền lợi và trách nhiệm của cổ đông phổ thông thấp hơn so với cổ đông ưu đãi, và có thể bị pha loãng quyền lợi khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới.
2. Vốn cổ phần từ cổ phiếu ưu đãi
Là loại cổ phần được phát hành với số lượng hạn chế, cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi sẽ nhận được quyền lợi ưu tiên hơn cổ đông phổ thông như: Ưu tiên nhận cổ tức, ưu tiên mua cổ phiếu mới phát hành, và ưu tiên về quyền biểu quyết.
Ưu điểm: Mang lại lợi nhuận cao hơn cho cổ đông và giúp công ty huy động được nguồn vốn dài hạn.
Nhược điểm: Khó huy động vốn hơn so với cổ phần phổ thông và giảm tính thanh khoản cho cổ phiếu.
IV. Những ưu điểm và hạn chế vốn cổ phần mang lại
1. Ưu điểm
Vốn cổ phần cung cấp nguồn tiền cho công ty phát triển mà không yêu cầu thời gian hoàn trả cố định, giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào nợ ngoài. Việc chi trả cổ tức cũng linh hoạt, tùy theo tình hình tài chính của công ty.
Vốn cổ phần mang đến nhiều ưu điểm và hạn chế
2. Nhược điểm
Việc phát hành cổ phiếu phổ thông để huy động vốn có thể gặp những hạn chế như: Cổ tức trả cho cổ phiếu không được khấu trừ thuế, phát hành thêm có thể loãng quyền sở hữu của các cổ đông hiện tại, công ty phải tuân thủ các quy định pháp luật khi phát hành cổ phiếu, và đối với quyết định quan trọng cần có sự đồng thuận của cổ đông.
V. Công thức tính vốn cổ phần
Công thức tính trữ lượng vốn rất đơn giản, chỉ cần lấy số lượng cổ phiếu đã được phát hành nhân với mệnh giá danh nghĩa của mỗi cổ phiếu. Cách tính này cho biết tổng số tiền mà công ty nhận từ việc bán cổ phiếu.
Vốn cổ phần = Số cổ phần phát hành x Mệnh giá mỗi cổ phần
Ví dụ: Nếu công ty phát hành 1 triệu cổ phiếu phổ thông với mệnh giá 0,01 USD/cổ phiếu thì vốn cổ phần của công ty sẽ là 1.000.000 x 0,01 USD = 10.000 USD
Tổng vốn cổ phần xác định qua số cổ phiếu phát hành
VI. Cách định giá vốn cổ phần trên bảng cân đối kế toán
Có hai phương pháp chính để định giá vốn cổ phần trên bảng cân đối kế toán:
1. Phương pháp giá trị sổ sách
Phương pháp này dựa trên giá trị sổ sách của cổ phiếu, tính bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho số cổ phiếu đã phát hành. Giá trị sổ sách thể hiện tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu.
Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Đây là cách đơn giản để tính toán và cung cấp thông tin cơ bản về giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu. Tuy nhiên, nó không phản ánh giá trị thị trường và không tính đến các yếu tố phi tài chính như thương hiệu, danh tiếng và tiềm năng phát triển của công ty.
2. Phương pháp giá trị thị trường
Cách tính này dựa vào giá thị trường hiện tại của cổ phiếu, bằng cách nhân giá cổ phiếu giao dịch gần đây nhất với số cổ phiếu đã phát hành. Giá trị thị trường thể hiện mức sẵn sàng trả của nhà đầu tư cho cổ phiếu của công ty.
Giá trị thị trường vốn cổ phần = Giá thị trường cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Phương pháp này phản ánh giá trị mà nhà đầu tư sẵn lòng trả cho cổ phiếu của công ty, có tính đến các yếu tố phi tài chính như thương hiệu, uy tín và tiềm năng phát triển.
Tuy nhiên, giá trị thị trường có thể biến động nhanh chóng và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như tâm lý thị trường và điều kiện kinh tế.
Có nhiều phương pháp định giá vốn cổ phần
Phương pháp định giá được chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng thông tin. Nếu muốn có thông tin cơ bản về giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu, phương pháp giá trị sổ sách là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu cần biết mức sẵn sàng trả của nhà đầu tư cho cổ phiếu của công ty, phương pháp giá trị thị trường có thể phù hợp hơn.
Bạn cũng có thể xem xét các phương pháp định giá khác như phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) hoặc phương pháp so sánh thị trường để định giá vốn cổ phần.
VII. Kinh nghiệm góp vốn cổ phần dành cho nhà đầu tư
Góp vốn cổ phần là một hình thức đầu tư phổ biến, mang đến tiềm năng lợi nhuận cao. Để đạt được lợi nhuận mong đợi, nhà đầu tư cần trang bị các kiến thức và kinh nghiệm cần thiết. Dưới đây là một số kinh nghiệm góp vốn cổ phần mà bạn có thể tham khảo:
1. Chọn doanh nghiệp uy tín
Đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của khoản đầu tư. Bạn cần tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp trước khi quyết định góp vốn, bao gồm:
- Lĩnh vực hoạt động: Chọn doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bạn hiểu biết hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai.
- Ban lãnh đạo: Đánh giá năng lực, uy tín và kinh nghiệm của ban lãnh đạo doanh nghiệp.
- Tình hình tài chính: Kiểm tra kỹ báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong những năm gần đây, đặc biệt chú ý đến khả năng sinh lời và dòng tiền.
- Kế hoạch kinh doanh: Đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công của kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Xác định số vốn đầu tư hợp lý
Bạn cần cân nhắc khả năng tài chính của bản thân để xác định số vốn đầu tư thích hợp. Không nên dồn hết vốn vào một khoản đầu tư duy nhất, mà nên phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều doanh nghiệp khác nhau.
3. Tham khảo ý kiến chuyên gia
Nếu không có nhiều kinh nghiệm đầu tư, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính để có những lời khuyên hữu ích.
4. Theo dõi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Sau khi góp vốn, cần theo dõi chặt chẽ hoạt động của doanh nghiệp để nắm bắt tình hình kinh doanh và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
5. Tham gia vào quản lý
Nếu có thể, bạn nên tham gia vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp để góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ lợi ích của cá nhân.
Ngoài ra, cần đọc kỹ hợp đồng góp vốn trước khi ký kết, bảo quản cẩn thận các giấy tờ liên quan và tuân thủ quy định pháp luật về đầu tư.
Với thông tin Chuyên Tài Chính cung cấp, hy vọng bạn có cái nhìn rõ ràng về vốn cổ phần và trang bị được kiến thức, kinh nghiệm cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.