Tìm Hiểu Lãi Suất Trái Phiếu: Định Nghĩa và Cách Tính Dễ Dàng

Thông tin về lãi suất trái phiếu

 

Trái phiếu là khoản vay mà nhà đầu tư cung cấp cho một tổ chức phát hành trong thời gian xác định, nhằm nhận lãi suất định kỳ, hay còn gọi là lãi suất trái phiếu. Lãi suất trái phiếu có nhiều dạng, như lãi suất cố định, thả nổi, không lãi, danh nghĩa, thực, yêu cầu, đến hạn, trước hoặc sau hạn.

Các yếu tố tác động đến lãi suất bao gồm lạm phát, thời gian đáo hạn, biến động lãi suất thị trường, rủi ro của trái phiếu, tăng trưởng kinh tế và tín dụng.

Vậy cụ thể lãi suất trái phiếu có lợi như thế nào và cách tính ra sao, mời bạn cùng tìm hiểu với chuyentaichinh.com.

I. Lãi suất trái phiếu là gì?

Lãi suất trái phiếu (Bond yield), hay lãi suất coupon, là mức lãi mà tổ chức phát hành trả cho người nắm giữ trái phiếu, được quy định cụ thể trong phần cuống của trái phiếu và thường là cố định. Hình ảnh minh họa câu hỏi "Lợi suất trái phiếu là gì?" với biểu đồ và kính lúp.

Lãi suất trái phiếu khá giống gửi ngân hàng nhưng có kỳ hạn dài hơn

Theo định kỳ tháng hoặc năm, tổ chức phát hành thanh toán tiền lãi dựa trên mệnh giá gốc. Lãi suất chỉ thay đổi khi trái phiếu đến hạn hoặc hoàn vốn.

Lãi suất trái phiếu biểu thị tỷ lệ lợi nhuận nhà đầu tư thu được trên mệnh giá trái phiếu. Đơn vị phát hành phải tính toán lãi suất sao cho hấp dẫn nhà đầu tư và phù hợp với luân chuyển tiền.

Đối với nhà đầu tư, lãi suất cao có thể cho thấy rủi ro lớn, vì mức nợ cao hơn đòi hỏi lãi suất cao hơn. Lãi suất cao thường thấy ở trái phiếu kỳ hạn dài.

II. Các loại lãi suất trái phiếu

Hình ảnh có dòng chữ "TRÁI PHIẾU", chồng tiền xu, bút và biểu đồ tài chính nền xanh.

Lãi suất trái phiếu có thể cố định hoặc dao động theo thị trường

Lãi suất trái phiếu có nhiều loại, dựa trên tiêu chí khác nhau, có thể chia thành:

Theo lãi suất trái phiếu:

Lãi suất cố định là mức lãi mà tổ chức phát hành cam kết trả theo tỷ lệ không đổi, bất kể biến động thị trường. Dù giá trị thị trường thay đổi, mức lãi suất vẫn giữ nguyên từ lúc nhà đầu tư mua trái phiếu. Ví dụ, trái phiếu có mệnh giá X đồng với lãi suất 5%/năm, dù giá trị thị trường của trái phiếu tăng hay giảm, lãi suất vẫn luôn là 5%/năm của X đồng.

Lãi suất thả nổi (biến đổi) được điều chỉnh theo lãi suất tham chiếu và chỉ số lạm phát, với mỗi kỳ hạn có mức lãi khác nhau. Thông thường, lãi suất thả nổi điều chỉnh theo quý hoặc năm, và thường cao hơn lãi suất cố định.

Việc điều chỉnh tỷ lệ lãi suất sẽ phụ thuộc vào điều kiện và tình hình thị trường tài chính mà ngân hàng nhà nước đánh giá.

Khi lãi suất bằng không, nhà đầu tư không nhận lãi, đây chính là hình thức mua chiết khấu. Nhà đầu tư mua trái phiếu với giá thấp hơn giá niêm yết và sẽ được trả về giá mệnh khi đáo hạn.

Theo thời hạn của trái phiếu:

Lãi suất trái phiếu đến hạn là mức mà tại đó giá trị hiện tại của các dòng thu nhập từ trái phiếu bằng chính giá của trái phiếu. Bạn có thể so sánh trái phiếu với các kỳ hạn và mức lãi khác nhau để chọn giải pháp đầu tư thích hợp với mình.

Lãi suất trái phiếu trước hoặc quá hạn là mức mà tại đó giá trị hiện tại của dòng thu nhập trái phiếu nhỏ hơn hoặc lớn hơn giá trị của trái phiếu.

Bên cạnh đó còn có lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực và lãi suất yêu cầu, mỗi loại đều có đặc điểm lợi và hại riêng.

III. Lợi ích mà lãi suất trái phiếu mang đến

Sở hữu trái phiếu giúp trái chủ nhận lãi suất cao hơn gửi tiết kiệm ngân hàng, đồng thời an toàn. Trong trường hợp không mong muốn, doanh nghiệp cần trả nợ trái phiếu trước những khoản khác. Trái phiếu Chính phủ đảm bảo việc thanh toán dù bất cứ tình huống nào xảy ra.

Bạn nên tìm hiểu:  Tìm Hiểu SWIFT: Khái Niệm, Cách Hoạt Động và Vai Trò Quan Trọng trong Ngân Hàng

Khoản tiền lãi suất định kỳ có thể tái đầu tư, giúp tăng thu nhập và đa dạng hóa danh mục, giảm thiểu rủi ro đầu tư. Trái chủ cũng được miễn thuế thu nhập trên lãi định kỳ.

Trong quá trình đầu tư, trái chủ linh hoạt giao dịch trái phiếu mà không ảnh hưởng đến mức lãi suất.

Ngoài ra, khi giá trị trái phiếu tăng, nhà đầu tư có thể nhận lợi nhuận cao hơn đầu tư ban đầu (lãi suất cộng dồn vào giá vốn).

Nhiều chuyên gia kinh tế và tài chính xem đường cong lãi suất trái phiếu là chỉ báo kinh tế quan trọng, giúp hiểu rõ hơn về kỳ vọng lãi suất, tăng trưởng kinh tế và lạm phát, cũng như khả năng sinh lời của ngân hàng.

IV. Kiểm tra lãi suất trái phiếu ở đâu?

Lãi suất thường được niêm yết trên cuống trái phiếu. Nếu muốn xem lãi suất khác, bạn có thể theo dõi ở các nguồn sau:

Ngân hàng trung ương: Tham khảo trang web của ngân hàng trung ương, nơi thường công bố lãi suất cơ bản và lãi suất trái phiếu chính thức.

Trang web sàn giao dịch chứng khoán: Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp hoặc công cộng niêm yết trên sàn giao dịch được thông báo trên trang web của sàn giao dịch chứng khoán.

Tổ chức tài chính: Các tổ chức tài chính, như ngân hàng và công ty môi giới, thường cung cấp thông tin lãi suất trái phiếu trên trang web của mình.

Trang web tin tức tài chính: Các trang này cũng thường xuyên cập nhật thông tin về lãi suất trái phiếu và tin tức tài chính khác.

Dịch vụ trực tuyến: Có nhiều ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến chuyên cung cấp thông tin tài chính, bao gồm lãi suất trái phiếu. Bạn có thể tận dụng các dịch vụ này.có thể tìm các ứng dụng này trên cửa hàng ứng dụng của điện thoại di động hoặc tìm kiếm trực tuyến.

Người đeo khẩu trang cầm phiếu thông tin về trái phiếu với lãi suất cố định 13% mỗi năm.

Nhà đầu tư dễ dàng tra cứu lãi suất trái phiếu

V. Cách tính lãi suất trái phiếu

Xét về bản chất, trái phiếu là khoản vay của tổ chức phát hành từ nhà đầu tư. Trong quá trình đó, nhà đầu tư nhận lãi và khi đáo hạn, họ nhận lại mệnh giá của trái phiếu.

Cách đơn giản để tính lãi suất trái phiếu là chia lãi suất định kỳ cho mệnh giá của trái phiếu.

Công thức cụ thể:

Công thức tính lãi suất trái phiếu hàng năm, với ký hiệu C, i, và P.

Trong đó:

C là coupon rate – lãi suất trái phiếu

i là annual coupon payment – lãi suất hằng năm

P là bond face value – mệnh giá gốc của trái phiếu

Ví dụ, khi mua trái phiếu mệnh giá 1 triệu đồng và nhận lãi 2 năm/lần, với số tiền 50,000 VNĐ, lãi suất sẽ là:

C = 25,000 : 1,000,000 = 2.5%.

Vậy lãi suất của trái phiếu này là 2.5%/năm hay 5%/ 2 năm.

Người cầm nhiều tờ giấy chứng nhận tài chính, mặc áo sơ mi kẻ sọc xanh trắng.

Lãi suất trái phiếu được tính bằng cách chia lãi suất hàng năm cho mệnh giá gốc

VI. Các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất trái phiếu

1. Tình trạng lạm phát

Khi lạm phát kinh tế diễn ra, giá trị tiền tệ giảm, doanh nghiệp cần tăng giá trái phiếu để bù đắp giá trị mất mát. Việc này khiến lãi suất trái phiếu thay đổi, cụ thể là lợi nhuận nhà đầu tư nhận được sẽ thấp hơn. Tóm lại, giá trái phiếu và lãi suất trái phiếu tỷ lệ nghịch với nhau.

2. Thời gian đáo hạn

Thời gian đáo hạn ảnh hưởng đáng kể tới lãi suất trái phiếu. Thông thường, thời gian đáo hạn càng dài thì lãi suất trái phiếu càng cao do rủi ro cho nhà đầu tư lớn hơn. Ngược lại, nếu thời gian đáo hạn ngắn thì lãi suất sẽ thấp hơn.

Bạn nên tìm hiểu:  Hướng Dẫn Cách Xác Định Giá Đóng Cửa Trong Giao Dịch Chứng Khoán

3. Biến động lãi suất thị trường

Khi lãi suất tăng, các trái phiếu đang tồn tại cũng sẽ bị điều chỉnh. Dòng tiền sẽ hướng tới thị trường có lợi nhuận cao hơn, khiến nhà đầu tư tìm đến những đơn vị phát hành trái phiếu có lãi suất cao hơn. Trong trường hợp kinh tế suy thoái, Ngân hàng Trung Ương sẽ giảm lãi suất, gây áp lực lên lãi suất trái phiếu doanh nghiệp.

4. Mức độ rủi ro của trái phiếu

Trái phiếu có mức độ rủi ro cao yêu cầu lãi suất cao hơn. Rủi ro có thể đến từ uy tín công ty bị ảnh hưởng bởi tin tiêu cực hoặc kết quả kinh doanh không như mong đợi.

Nếu doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ, người mua trái phiếu phải chú ý đến khả năng đơn vị phát hành chi trả lãi và vốn gốc. Khi tình hình tài chính gặp biến cố bất lợi, giá trị trái phiếu có thể giảm nhanh chóng.

5. Tăng trưởng kinh tế

Tình hình tài chính của một quốc gia có thể tác động đến lãi suất trái phiếu. Trong trường hợp tài chính không ổn định hoặc nợ công cao, nhà đầu tư có thể yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro. Sự gia tăng trong tăng trưởng kinh tế (đặc biệt là sự tăng trưởng GDP) có tác động tích cực đến các doanh nghiệp, vì doanh thu và lợi nhuận tăng lên, giúp họ dễ dàng hơn trong việc vay nợ và trả nợ, giảm thiểu rủi ro tín dụng, từ đó giúp giá trị trái phiếu tăng và lãi suất giảm.

Hình ảnh trái phiếu doanh nghiệp, tòa nhà cao tầng và tay cầm tiền, thể hiện khái niệm đầu tư tài chính.

Trái phiếu nhiều rủi ro thường đi kèm với mức lãi suất hấp dẫn

6. Rủi ro tín dụng

Đánh giá rủi ro từ phía nhà đầu tư có thể tác động đến lãi suất trái phiếu. Khi người mua trái phiếu cảm thấy rủi ro đối với khoản đầu tư tăng, họ có thể yêu cầu một mức lãi suất cao hơn. Rủi ro tín dụng, hay khả năng vỡ nợ, có tác động đến năng lực chi trả nợ của doanh nghiệp.

Hai chỉ số chính để phân tích và đánh giá rủi ro tín dụng là tỷ lệ chi trả lãi và tỷ lệ vốn hóa. Đơn vị phát hành có nguy cơ tín dụng cao thường phải đưa ra lãi suất trái phiếu cao hơn để bù đắp rủi ro gia tăng.

VII. Lãi suất trái phiếu các ngân hàng lớn tại Việt Nam

Tên ngân hàng Lãi suất trái phiếu
Ngân hàng TMCP Ngoại thương (VCB) 7%/năm
Ngân hàng TMCP Công thương (CTG) Lãi suất thả nổi (lãi suất tham chiếu +1.3%/năm) với kỳ hạn 10 năm
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển (BIDV) Lãi suất thả nổi (lãi suất tham chiếu +0.75%/năm, 1.2%, 1.25%, 1.3%/năm) với kỳ hạn 6 năm, 7 năm, 8 năm và 10 năm
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (AGR) 8.4%/năm
Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) Lãi suất từ 3.79% đến 10.5%/năm đối với kỳ hạn từ 8 tháng đến 15 năm
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt Lãi suất thả nổi với biên độ thả nổi là 2.8%/năm cho kỳ hạn 7 năm và biên độ thả nổi 3.1%/năm cho kỳ hạn 10 năm

Tóm lại, lãi suất trái phiếu là mức lãi mà nhà đầu tư sẽ nhận được từ trái phiếu và có thể tính toán theo nhiều phương pháp khác nhau. Kịch bản lạc quan cho trái phiếu doanh nghiệp là nền kinh tế phát triển bền vững cùng với mức lạm phát thấp. Ngược lại, nếu kinh tế yếu và lạm phát gia tăng, lãi suất sẽ duy trì ở mức rất cao. Hy vọng thông tin từ Chuyên Tài Chính sẽ hữu ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang